Describe a crowded place you went to - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a crowded place you went to” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a crowded place you went to

You should say:

  • When you went there
  • Who you went there with
  • Why you went there

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Well, about a year ago, I hit the Lunar New Year market in my city, which was insanely packed with people. I still vividly remember that I went there with a couple of close friends, and we were all eager to experience the festive atmosphere. So, we decided to visit the market to soak in the vibrant New Year celebrations, enjoy some traditional foods, and shop for unique decorations.

The market was bustling with people from all walks of life. Everywhere you looked, there were colorful stalls selling everything from ornate lanterns and traditional sweets to fresh flowers and festive garments. The air was alive with the smell of delicious street food and the sounds of lively music and chatter. Getting around was a bit of a challenge - there were long lines at popular stalls, and navigating through the crowd required some patience.

Even though it could get pretty overwhelming at times, especially with the sheer number of people and all the hustle and bustle, the experience was incredibly vibrant and immersive. The energy and excitement were off the charts, so palpable, and it was amazing to see so many people coming together to ring in the New Year.

In the end, apart from the chaos and the crowd, it turned out to be a really fun and memorable outing. The vibrant atmosphere, with all the colors, sounds, and scents, made it an exhilarating experience. I've got to say, the buzz of the crowd and the shared excitement made the event truly unforgettable.

Từ vựng cần lưu ý:

  • insanely (adv): một cách điên cuồng
  • festive (adj): lễ hội
  • vibrant (adj): sôi động
  • decoration (n): đồ trang trí
  • walks of life (idiom): tầng lớp trong xã hội
  • stall (n): gian hàng
  • ornate (adj): công phu
  • street food: đồ ăn đường phố
  • patience (n): sự kiên nhẫn
  • at times: thỉnh thoảng
  • sheer (adj): lớn, đông
  • off the charts (idiom): rất cao, rất nhiều
  • palpable (adj): rõ ràng
  • ring in sth (phrasal verb): ăn mừng sự bắt đầu của một dịp lễ
  • outing (n): buổi đi chơi
  • exhilarating (adj): thú vị
  • unforgettable (adj): khó quên

Bài dịch:

Khoảng một năm trước, tôi đã đến chợ Tết Nguyên đán ở thành phố của mình, nơi đó đông nghẹt người một cách điên cuồng. Tôi vẫn nhớ rõ ràng rằng tôi đã đến đó với một vài người bạn thân, và tất cả chúng tôi đều háo hức trải nghiệm không khí lễ hội. Vì vậy, chúng tôi quyết định đến thăm chợ để đắm mình trong lễ mừng năm mới sôi động, thưởng thức một số món ăn truyền thống và mua sắm đồ trang trí độc đáo.

Chợ nhộn nhịp với những người từ mọi tầng lớp xã hội. Bất cứ nơi nào bạn nhìn đến, đều có những gian hàng đầy màu sắc bán mọi thứ từ đèn lồng trang trí công phu và đồ ngọt truyền thống đến hoa tươi và quần áo lễ hội. Không khí tràn ngập mùi thức ăn đường phố ngon lành và âm thanh của âm nhạc sôi động và tiếng trò chuyện. Việc di chuyển xung quanh có chút khó khăn - có những hàng dài ở các gian hàng nổi tiếng và việc di chuyển qua đám đông yêu cầu một chút kiên nhẫn.

Mặc dù đôi khi có thể khá choáng ngợp, đặc biệt là với số lượng người quá đông và tất cả sự hối hả và nhộn nhịp, nhưng trải nghiệm này vẫn vô cùng sống động và đắm chìm. Năng lượng và sự phấn khích tràn ngập xung quanh, rất rõ ràng và thật tuyệt vời khi thấy rất nhiều người tụ tập lại để chào đón năm mới.

Cuối cùng, ngoài sự hỗn loạn và đám đông, thì đây thực sự là một chuyến đi chơi vui vẻ và đáng nhớ. Không khí sôi động, với đủ mọi màu sắc, âm thanh và mùi hương đã tạo nên một trải nghiệm phấn khích. Tôi phải nói rằng, tiếng ồn ào của đám đông và sự phấn khích chung đã khiến sự kiện này trở nên vô cùng khó quên.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Which cities are crowded in your country?

Những thành phố nào đông đúc ở đất nước bạn?

Bài mẫu:

“In Vietnam, cities like Hanoi and Ho Chi Minh City are notoriously crowded. Hanoi, with its historic charm, often faces traffic jams, especially during rush hours. Ho Chi Minh City, being the largest city in the country, experiences dense crowds due to its bustling commercial activities and vibrant nightlife. Both cities see a lot of activity and population density, making them some of the busiest places in Vietnam.”

Từ vựng:

  • notoriously (adv): nổi tiếng (theo hướng không tốt)
  • rush hour: giờ cao điểm
  • dense (adj): đông đúc, nhộn nhịp
  • nightlife (n): cuộc sống về đêm
  • population (n): dân số

Bài dịch:

Ở Việt Nam, những thành phố như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh nổi tiếng là đông đúc. Hà Nội, với nét quyến rũ lịch sử, thường xuyên phải đối mặt với tình trạng tắc đường, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Thành phố Hồ Chí Minh, là thành phố lớn nhất cả nước, luôn đông đúc do các hoạt động thương mại nhộn nhịp và cuộc sống về đêm sôi động. Cả hai thành phố đều có nhiều hoạt động và mật độ dân số cao, khiến chúng trở thành một trong những nơi đông đúc nhất ở Việt Nam.

2.2. Will there be more or less green space in cities in the future?

Trong tương lai, không gian xanh ở các thành phố sẽ nhiều hơn hay ít hơn?

Bài mẫu:

“I think it’s likely that there will be more green space in cities in the future. As urban areas become more congested, there’s a growing awareness about the importance of green spaces for improving air quality and providing recreational areas. Many cities are already integrating parks and green roofs into their planning. With increasing environmental concerns, urban development will probably focus more on creating and preserving green spaces.”

Từ vựng:

  • congested (adj): tắc nghẽn
  • awareness (n): tầm quan trọng
  • integrate (v): tích hợp
  • preserve (v): bảo tồn

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng có khả năng sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong tương lai. Khi các khu vực đô thị trở nên tắc nghẽn hơn, nhận thức về tầm quan trọng của không gian xanh trong việc cải thiện chất lượng không khí và cung cấp các khu vực giải trí ngày càng tăng. Nhiều thành phố đã tích hợp công viên và mái nhà xanh vào quy hoạch của mình. Với những lo ngại ngày càng tăng về môi trường, quá trình phát triển đô thị có thể sẽ tập trung nhiều hơn vào việc tạo ra và bảo tồn không gian xanh.

2.3. Will people use bikes more or less in cities in the future?

Trong tương lai, mọi người sẽ sử dụng xe đạp nhiều hơn hay ít hơn ở các thành phố?

Bài mẫu:

“I believe people will use bikes more in cities in the future. As cities strive to reduce pollution and traffic congestion, biking is becoming a popular alternative to driving. Many cities are investing in bike lanes and rental programs to encourage cycling. Plus, with the rise of eco-friendly transportation options and growing health consciousness, biking is likely to become a more common and practical choice for urban commuting.”

Từ vựng:

  • strive (v): nỗ lực
  • alternative (n): phương án/ lựa chọn thay thế
  • rental (adj): thuê
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • consciousness (n): nhận thức

Bài dịch:

Tôi tin rằng trong tương lai, mọi người sẽ sử dụng xe đạp nhiều hơn ở các thành phố. Khi các thành phố nỗ lực giảm ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông, đạp xe đang trở thành một lựa chọn thay thế phổ biến cho việc lái xe. Nhiều thành phố đang đầu tư vào làn đường dành cho xe đạp và các chương trình cho thuê để khuyến khích việc đạp xe. Thêm vào đó, với sự gia tăng của các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường và ý thức về sức khỏe ngày càng tăng, đạp xe có khả năng trở thành lựa chọn phổ biến và thiết thực hơn cho việc đi lại trong thành phố.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a crowded place you went to” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!