Phân biệt can could và may trong tiếng Anh

Xin chào các bạn! Hôm nay, STUDY4 sẽ giới thiệu đến bạn một bài học mới, nhưng lại khá quen thuộc. Nghe có vẻ lạ lùng, phải không? Bởi vì bài học này nói về một loại từ mà chúng ta thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng lại thường bị bỏ qua, dẫn đến nhiều sự nhầm lẫn không cần thiết. Đó chính là động từ khuyết thiếu, hay còn gọi là modal verb. Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cách phân biệt can, could và may trong tiếng Anh nhé!

I. Can Could May là gì?

"Can," "Could," và "May" là ba động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, mỗi từ mang một ý nghĩa và chức năng riêng biệt. Can và Could diễn tả khả năng hoặc khả năng xảy ra, trong khi May lại mang nghĩa "có thể" hoặc "có lẽ."

Can Could May là gì trong tiếng Anh?

Can Could May là gì trong tiếng Anh?

Công thức Can Could May:

Thể câu

Công thức

Khẳng định

S + can/could/may + V (nguyên thể) 

→ Ví dụ: She could speak three languages when she was only six. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ khi cô ấy mới chỉ sáu tuổi.)

Phủ định

S + can/could/may not + V (nguyên thể)

Viết tắt: 

  • can not → can’t
  • could not → couldn’t
  • may not → mayn’t (hiếm khi sử dụng)

→ Ví dụ: No matter how hard you try, you can’t climb that mountain without proper gear. (Dù bạn cố gắng đến đâu, bạn không thể leo ngọn núi đó mà không có thiết bị phù hợp.)

Nghi vấn

Can/Could/May + S + V (nguyên thể)?

→ Ví dụ: Could I possibly have a moment of your time? (Tôi có thể nhờ bạn một chút thời gian không?)

II. Cách dùng của can could may trong tiếng Anh

Cách dùng của can could may trong tiếng Anh

Cách dùng của can could may trong tiếng Anh

1. Cách dùng của can could trong tiếng Anh

a. Diễn tả năng lực, khả năng (Ability)

Can và Could đều thể hiện khả năng hoặc năng lực thực hiện điều gì đó, nhưng có sự khác biệt về thời điểm xảy ra.

Can

Could

Diễn tả khả năng hoặc năng lực ở hiện tại hoặc tương lai.

→ Ví dụ: He can cook delicious meals without using any recipes. (Anh ấy có thể nấu các món ăn ngon mà không cần dùng công thức.)

Diễn tả khả năng hoặc năng lực trong quá khứ.

→ Ví dụ: My grandfather could fix any type of machinery before he retired. (Ông tôi có thể sửa bất kỳ loại máy móc nào trước khi ông nghỉ hưu.)

Can và Could thường được sử dụng với các động từ liên quan đến giác quan như nghe (hear), nhìn thấy (see), ngửi (smell), nếm (taste)... hoặc các động từ thể hiện sự nhận thức như nghĩ (think), tin tưởng (believe), nhớ (remember), hiểu (understand)...

→ Ví dụ: She could taste the sweetness of the honey in the tea. (Cô ấy có thể nếm được vị ngọt của mật ong trong trà.)

b. Diễn tả mức độ khả năng xảy ra (Possibility)

Can và Could đều được sử dụng để thể hiện khả năng xảy ra của một hành động. Tuy nhiên, chúng khác nhau về mức độ chắc chắn.

Can

Could

  • Diễn tả những điều thường được coi là đúng nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Mức độ khả năng xảy ra khi dùng Can cao hơn so với Could.

→ Ví dụ: The desert can be extremely cold at night, even though it’s scorching during the day. (Buổi tối, sa mạc có thể rất lạnh, mặc dù ban ngày trời rất nóng.)

  • Diễn tả điều gì đó có thể xảy ra nhưng không chắc chắn, mức độ khả năng thấp hơn Can.

→ Ví dụ: He could be the one who left the door open, but I’m not sure. (Có thể anh ấy là người đã để cửa mở, nhưng tôi không chắc.)

Dùng để diễn tả những điều có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

→ Ví dụ: The store can be quite crowded on weekends, so we should go early. (Cửa hàng có thể khá đông vào cuối tuần, nên chúng ta nên đi sớm.)

Dùng để diễn tả những khả năng có thể xảy ra trong quá khứ, sử dụng cấu trúc could have + V3/ed.

→ Ví dụ: He could have won the race if he hadn’t injured his ankle. (Anh ấy có thể đã thắng cuộc đua nếu không bị chấn thương mắt cá chân.)

c. Diễn tả sự cho phép (Permission)

  • Xin phép (Ask for permission)

Cả Can và Could được sử dụng để yêu cầu sự cho phép làm một việc nào đó. Câu hỏi dạng Yes-No là hình thức phổ biến nhất trong trường hợp này. Could thường mang tính trang trọng và lịch sự hơn so với Can.

→ Ví dụ: Can I join you for lunch today? I’d love to catch up! (Tôi có thể tham gia cùng bạn ăn trưa hôm nay không? Tôi rất muốn trò chuyện lại!)

  • Cho phép (Give permission)

Chỉ có Can (không sử dụng Could) được dùng để diễn đạt sự cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc để chỉ rằng một người có quyền thực hiện một hành động.

→ Ví dụ: Visitors can take photographs in the gallery, but please no flash. (Khách tham quan có thể chụp ảnh trong phòng triển lãm, nhưng xin đừng sử dụng đèn flash.)

  • Từ chối lời xin phép (Refuse permission)

Chỉ có Can not/Can’t (không dùng Could not/Couldn’t) được sử dụng để từ chối lời xin phép của ai đó hoặc để diễn đạt rằng ai đó không được phép làm một việc nào đó.

→ Ví dụ: A: Can I take a day off next week? (A: Tôi có thể nghỉ một ngày vào tuần tới không?)

B: No, you can’t; we’re short-staffed right now. (B: Không, bạn không thể; hiện tại chúng ta đang thiếu nhân lực.)

  • Diễn tả lời yêu cầu (Request)

Can/ Could được dùng để đưa ra yêu cầu ai đó làm gì. Trong trường hợp này, câu hỏi dạng Yes-No thường được sử dụng phổ biến. Could được xem là cách diễn đạt trang trọng và lịch sự hơn so với Can.

→ Ví dụ: Can you check if the printer is working before we start the presentation? (Bạn có thể kiểm tra xem máy in có hoạt động không trước khi chúng ta bắt đầu buổi thuyết trình không?)

  • Diễn tả lời đề nghị (Offer)

→ Ví dụ: Can I help you set up the decorations for the party? (Tôi có thể giúp bạn trang trí cho bữa tiệc không?)

  • Diễn tả lời gợi ý (Suggestion)

Could có thể được sử dụng để đưa ra lời gợi ý về việc gì đó.

→ Ví dụ: We could organize a talent show to showcase the skills of our students. (Chúng ta có thể tổ chức một buổi biểu diễn tài năng để tôn vinh những kỹ năng của học sinh.)

2. Cách dùng của may trong tiếng Anh

a. Diễn tả khả năng xảy ra (Possibility)

May có thể diễn tả khả năng xảy ra sự việc trong ba mốc thời gian: hiện tại, tương lai và quá khứ.

  • Hiện tại và tương lai

May được sử dụng để diễn tả điều gì đó có thể là thật hoặc có khả năng xảy ra trong hiện tại và tương lai.

→ Ví dụ: The package may arrive later today, so keep an eye out for the delivery truck. (Gói hàng có thể đến vào cuối ngày hôm nay, nên hãy chú ý đến xe giao hàng.)

  • Quá khứ

Cấu trúc may have + V3/ed được sử dụng để diễn tả sự suy đoán không có căn cứ rõ ràng về một sự việc có khả năng đã xảy ra trong quá khứ.

→ Ví dụ: The team may have underestimated the time needed to complete the project. (Nhóm có thể đã đánh giá thấp thời gian cần thiết để hoàn thành dự án.)

b. Diễn tả sự cho phép (Permission)

May thường được sử dụng để xin phép thực hiện một hành động hoặc để cho phép/từ chối ai đó làm điều gì đó. 

  • Xin phép (Ask for permission)

May được dùng để yêu cầu sự cho phép làm một việc gì đó. Trong trường hợp này, câu hỏi dạng Yes-No thường được sử dụng phổ biến.

→ Ví dụ: May I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)

  • Cho phép (Give permission)

May được dùng để diễn tả việc cho phép ai đó làm một việc nào đó hoặc để nói rằng một người có quyền thực hiện hành động đó.

→ Ví dụ: You may apply for a leave of absence if you have a valid reason. (Bạn có thể xin nghỉ phép nếu có lý do chính đáng.)

c. Diễn tả lời gợi ý (Suggestion)

→ Ví dụ: you might enjoy reading "The Night Circus"; it’s captivating! (Bạn có thể thích đọc "The Night Circus"; nó rất hấp dẫn!)

  1. Phân biệt Can Could May trong tiếng Anh

 

Can

Could

May

Khả năng (Ability)

Diễn tả khả năng hiện tại.

→ Ví dụ: I can cook a variety of international dishes. (Tôi có thể nấu nhiều món ăn quốc tế.)

Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc một khả năng giả định.

→ Ví dụ: When they were kids, they could build amazing forts with just blankets and pillows. (Khi còn nhỏ, họ có thể xây dựng những pháo đài tuyệt vời chỉ bằng chăn và gối.)

Không dùng để diễn tả khả năng.

Xin phép (Permission)

Dùng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.

Lịch sự hơn "can", thường được dùng khi muốn xin phép một cách nhã nhặn.

Trang trọng, lịch sự.

Yêu cầu (Request)

Thân mật, trực tiếp.

Yêu cầu lịch sự hơn.

Ít phổ biến hơn để yêu cầu, nhưng cực kỳ trang trọng.

Khả năng có thể xảy ra (Possibility)

Không dùng để diễn tả khả năng xảy ra.

Diễn tả khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn.

Diễn tả khả năng xảy ra, nhưng với xác suất thấp hơn "can".

Mức độ lịch sự (Politeness)

Thân mật, không trang trọng.

Lịch sự, nhẹ nhàng.

Trang trọng, cực kỳ lịch sự.

Phủ định (Negative)

Cannot / Can't

Could not / Couldn't

May not

Lời kết

STUDY4 hy vọng rằng những kiến thức phân biệt giữa “Can – Could – May” từ STUDY4 sẽ mang lại cho bạn tài liệu bổ ích cho quá trình ôn thi.