Cụm trạng từ (Adverbial phrases) trong tiếng anh

Cụm trạng từ trong tiếng Anh có thể là một phần khó nhằn và dễ gây nhầm lẫn cho người học. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn sâu sắc về cụm trạng từ, kèm theo bài tập tự luyện để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

I. Định nghĩa cụm trạng từ trong tiếng Anh

Cụm trạng từ trong tiếng Anh, hay còn gọi là Adverbial Phrase (hoặc Adverb Phrase), là một phần của câu bao gồm một nhóm từ mang chức năng tương tự như trạng từ. Cụm trạng từ có thể bổ nghĩa cho nhiều thành phần trong câu, bao gồm danh từ, tính từ, động từ, mệnh đề, hoặc thậm chí toàn bộ câu.

→ Ví dụ: They argued passionately about the best approach to solve the problem. (Họ tranh luận một cách say sưa về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề.)

Cụm trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc của một cụm trạng từ thường bao gồm hai phần: trạng từ chính và các thành tố bổ sung. Các cụm trạng từ có thể được tạo ra từ trạng từ đơn, hoặc từ tính từ cộng với hậu tố "-ly" (như trong trường hợp tính từ + ly).

Cụm trạng từ = Trạng từ chính + Các thành tố khác bổ sung thông tin

→ Ví dụ: very fast, really well, extremely difficult,...

II. Chức năng của cụm trạng từ

Chức năng của cụm trạng từ

Chức năng của cụm trạng từ

Cụm trạng từ trong tiếng Anh thực chất là một nhóm từ bao gồm một trạng từ gốc kết hợp với các thành phần bổ sung khác. Cụm trạng từ có thể thực hiện những vai trò tương tự như trạng từ đơn, như bổ nghĩa cho động từ, tính từ, danh từ, hoặc toàn bộ câu.

Chức năng của cụm trạng từ

Ví dụ

Bổ nghĩa cho động từ

He painted the mural with an unrivaled passion. (Anh ấy vẽ bức tranh tường với niềm đam mê không gì sánh được.)

= Cụm trạng từ “with an unrivaled passion” bổ nghĩa cho động từ “painted”.

Bổ nghĩa cho tính từ

Her explanation was far too complicated for the beginners. (Giải thích của cô ấy thì quá phức tạp cho những người mới bắt đầu.)

= Cụm trạng từ “far too” bổ nghĩa cho tính từ “complicated”.

Bổ nghĩa cho trạng từ

She danced gracefully enough to win the competition. (Cô ấy nhảy một cách duyên dáng đủ để giành chiến thắng trong cuộc thi.)

= Cụm trạng từ “enough to win the competition” bổ nghĩa cho trạng từ “gracefully”.

Bổ nghĩa cho cụm giới từ

The keys are just right in the drawer. (Những chiếc chìa khóa nằm ngay trong ngăn kéo.)

= Cụm trạng từ “just right” bổ nghĩa cho cụm giới từ “in the drawer”.

Bổ nghĩa cho cả câu

Right now, the old method proved to be more effective than the new one. (Ngay lúc này đây, phương pháp cũ lại chứng tỏ hiệu quả hơn phương pháp mới.)

= Cụm trạng từ “right now” bổ nghĩa cho cả câu.

III. Phân loại cụm trạng từ trong tiếng Anh

Phân loại cụm trạng từ trong tiếng Anh

Phân loại cụm trạng từ trong tiếng Anh

1. Cụm trạng từ chỉ mức độ (Adverbial phrases of degree/extent)

Trong tiếng Anh, các cụm trạng từ chỉ mức độ thường được sử dụng để biểu thị cường độ, mức độ, hoặc trọng tâm của hành động. Những trạng từ này làm rõ nghĩa cho trạng từ đi kèm ngay sau đó. Một số trạng từ chỉ mức độ:

  • Hoàn toàn: Completely, totally, absolutely, entirely, quite
  • Rất: Very, extremely, really, awfully, terribly
  • Khá: Rather, fairly, quite, pretty, somewhat
  • Hơi: A little, a bit, slightly
  • Gần như không: Hardly, scarcely, at all
  • Các trạng từ mức độ khác: so, as; too; more, most, less, least

→ Ví dụ: The project was really more complex than initially anticipated, requiring additional resources. (Dự án phức tạp hơn nhiều so với dự kiến ban đầu, cần thêm tài nguyên.)

2. Cụm trạng từ chỉ khả năng (Adverbial phrases of probability)

Các cụm trạng từ chỉ khả năng được sử dụng để biểu thị mức độ chắc chắn khi nói về một sự việc hoặc tình huống nào đó. Một số trạng từ chỉ khả năng:

  • Hoàn toàn chắc chắn: certainly, definitely, doubtless, indeed, of course, obviously, really, surely, truly, undoubtedly
  • Có khả năng cao: likely, probably
  • Có thể: maybe, perhaps, possibly
  • Không có khả năng: unlikely

→ Ví dụ: It is really unlikely that the event will be canceled given the current arrangements. (Khả năng sự kiện bị hủy bỏ là rất thấp dựa trên các sắp xếp hiện tại.)

3. Cụm trạng từ chỉ thời gian (Adverbial phrases of time)

Cụm trạng từ này được sử dụng để trả lời cho câu hỏi "when" (khi nào) hoặc để diễn tả tần suất của một sự việc ("how often"). Những cụm trạng từ này thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh. Một số ví dụ về các cụm trạng từ thời gian thường gặp bao gồm:

  • Every year (Hằng năm)
  • Very late (Rất muộn)
  • Daily (Hằng ngày)
  • Every Monday (Mỗi thứ Hai)
  • Soon (Sớm)
  • Later (Sau đó)
  • Occasionally (Thỉnh thoảng)
  • Frequently (Thường xuyên)
  • Never (Không bao giờ)
  • Often (Thường)
  • Regularly (Đều đặn)

→ Ví dụ: We need to finish the project before sunset to meet the deadline. (Chúng ta cần hoàn thành dự án trước khi mặt trời lặn để kịp hạn chót.)

4. Cụm trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbial phrases of place)

Các cụm trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để trả lời cho câu hỏi "where" (nơi chốn) hoặc để chỉ nơi xảy ra của một sự việc. Chúng giúp xác định địa điểm hoặc vị trí của hành động. Một số ví dụ:

  • At home (Ở nhà)
  • In the park (Tại công viên)
  • On the beach (Trên bãi biển)
  • At the office (Tại văn phòng)
  • In the city (Trong thành phố)

→ Ví dụ: They were standing outside the building, waiting for their ride. (Họ đứng bên ngoài tòa nhà, chờ xe đón.)

5. Cụm trạng từ chỉ cách thức (Adverbial phrases of manner)

Các cụm trạng từ trong tiếng Anh dùng để trả lời cho câu hỏi "how" (như thế nào) giúp mô tả cách thức mà một sự việc hoặc hành động diễn ra. Những cụm trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng để đưa thông tin rõ ràng và chính xác về cách thức hành động. Một số ví dụ:

  • Very carefully (Rất cẩn thận)
  • Always (Luôn luôn)
  • Usually (Thường xuyên)
  • Quickly (Nhanh chóng)
  • Slowly (Chậm rãi)

→ Ví dụ: The designer incorporated the brand’s colors so subtly into the new packaging. (Nhà thiết kế khéo léo đưa màu sắc của thương hiệu vào bao bì mới.)

6. Cụm trạng từ chỉ lý do (Adverbial phrases of reason)

Các cụm trạng từ trong tiếng Anh dùng để trả lời cho câu hỏi "why" (tại sao) giúp giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc. 

→ Ví dụ: The museum was closed on account of a major renovation project. (Bảo tàng đã đóng cửa vì một dự án cải tạo lớn.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

IV. Quy tắc thành lập cụm trạng từ 

Quy tắc thành lập cụm trạng từ 

Quy tắc thành lập cụm trạng từ 

Thành lập cụm trạng từ với bổ nghĩa trước (premodifiers)

1. Bổ ngữ trước là một trạng từ khác

Trong các cụm trạng từ, bổ ngữ đứng trước trạng từ chính có thể là một trạng từ khác. Khi trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ chính, nó làm rõ hơn hoặc điều chỉnh mức độ của trạng từ chính.

 

Các trạng từ

Ví dụ

Trạng từ thể hiện mức độ (Adverbs of degree)

totally, absolutely, slightly, extremely, moderately

The coffee is slightly too strong for my taste. (Cà phê hơi quá đậm so với khẩu vị của tôi.)

Trạng từ để đánh giá (Evaluative Adverbs)

undoubtedly, evidently, presumably, clearly

The instructions were so clearly written, making the process straightforward. (Hướng dẫn được viết rõ ràng, làm cho quy trình trở nên dễ hiểu.)

Trạng từ chỉ địa điểm, nơi chốn (Adverbs of Place)

nearby, everywhere, nearly, above

The dress fit her nearly perfectly, with just a small adjustment needed. (Chiếc váy vừa vặn gần như hoàn hảo với chỉ một chút điều chỉnh cần thiết.)

Trạng từ dùng để chỉ thời gian (Adverbs of Time)

previously, shortly, lately, straight

The event will begin shortly after the announcement. (Sự kiện sẽ bắt đầu ngay sau thông báo.)

2. Bổ ngữ trước là một cụm danh từ (noun phrase)

Khi trạng từ chính trong cụm trạng từ biểu thị địa điểm hoặc thời gian, phần bổ nghĩa trước đó thường là một cụm danh từ. Những cụm danh từ này thường cung cấp thông tin về khoảng cách hoặc thời gian liên quan đến trạng từ chính.

→ Ví dụ: AThe new housing development is located three miles from the city center. (Khu phát triển nhà ở mới nằm cách trung tâm thành phố ba dặm.)

Thành lập cụm trạng từ với bổ ngữ sau (postmodifiers)

1. Bổ ngữ sau là trạng từ

Trạng từ chính + enough/indeed

→ Ví dụ: The team performed perfectly well indeed under the pressure of the competition. (Nhóm đã thể hiện rất tốt, thực sự là dưới áp lực của cuộc thi.)

2. Bổ ngữ sau là một cụm giới từ

Trạng từ chính + Giới từ + Tân ngữ của giới từ

→ Ví dụ: The statue stands in front of the main building of the university. (Tượng đứng trước tòa nhà chính của trường đại học.)

3. Bổ ngữ sau là “to V-inf” hoặc một mệnh đề nguyên thể

→ Ví dụ: She trained rigorously to make sure that she could qualify for the competition. (Cô ấy tập luyện nghiêm ngặt để chắc chắn rằng cô có thể đủ điều kiện tham gia cuộc thi.)

4. Bổ ngữ sau là một mệnh đề so sánh của trạng từ

Bổ ngữ theo sau trạng từ chính trong cụm trạng từ có thể là một mệnh đề so sánh. Trạng từ chính có thể được sử dụng ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh bằng.

Gốc trạng từ-er + than phrase/clause

More/less + Gốc trạng từ + than phrase/clause

→ Ví dụ: He studies more diligently than his peers to achieve top grades. (Anh ấy học chăm chỉ hơn các bạn cùng lớp để đạt điểm cao nhất.)

As + Gốc trạng từ + As Phrase/Clause

→ Ví dụ: The hotel room isn’t as comfortable as the one we stayed in last year. (Phòng khách sạn không thoải mái như phòng mà chúng tôi đã ở năm ngoái.)

5. Bổ ngữ sau là mệnh đề có “that”

Trạng từ cũng có thể được dùng trong cấu trúc "so… that," giống như tính từ. Trong cấu trúc này, trạng từ gốc sẽ được đặt ngay sau "so," và mệnh đề "that" sẽ đóng vai trò làm bổ ngữ cho trạng từ gốc.

So + trạng từ chính + that + Chủ ngữ + Động từ

→ Ví dụ: The weather was so unpredictable that we had to change our plans several times. (Thời tiết không thể đoán trước đến mức chúng tôi phải thay đổi kế hoạch của mình nhiều lần.)

V. Vị trí của cụm trạng từ Tiếng Anh

Vị trí

Ví dụ

Trạng từ để chỉ cách thức (manner)

Vị trí: Đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ

He completed the puzzle effortlessly with just a few hints. (Anh ấy hoàn thành câu đố một cách dễ dàng chỉ với vài gợi ý.)

Trạng từ để chỉ thời gian (Time)

Vị trí: đặt ở cuối câu hoặc vị trí đầu câu (nhấn mạnh)

Late into the night, the city continued to buzz with activity. (Khuya vào ban đêm, thành phố vẫn tiếp tục nhộn nhịp với hoạt động.)

Trạng từ để chỉ tần suất (Frequency)

Vị trí: đặt sau động từ tobe hoặc trước động từ chính

She occasionally checks her email during the day. (Cô ấy thỉnh thoảng kiểm tra email của mình trong suốt cả ngày.)

 

Trạng từ để chỉ nơi chốn (Place)

The cat quietly crept behind the curtains. (Con mèo lén lút rón rén sau rèm cửa.)

Trạng từ để chỉ mức độ (Grade)

Vị trí: trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa.

The film was slightly better than the first one. (Bộ phim này hơi tốt hơn so với bộ phim đầu tiên.)

Trạng từ để chỉ số lượng (Quantity)

She saved an enormous amount of money for her trip abroad. (Cô ấy tiết kiệm một số tiền khổng lồ cho chuyến đi nước ngoài của mình.)

Trạng từ để thể hiện nghi vấn (Questions)

Vị trí: đứng đầu câu dùng để hỏi

How often do you visit the museum? (Bạn thường xuyên đến thăm bảo tàng bao nhiêu lần?)

Trạng từ chỉ sự liên hệ (Relation)

Henceforth, all communication will be done via email. (Từ giờ trở đi, tất cả các giao tiếp sẽ được thực hiện qua email.)

VI. Bài tập về cụm trạng từ trong tiếng Anh

Bài 1: Hoàn thiện câu với các cụm trạng từ dưới đây.

in the blink of an eye, with a heavy heart, under the weather, on top of the world, out of the blue, at the drop of a hat, for the time being, with great enthusiasm, in a hurry, on a tight budget

  1. She decided to go on a spontaneous trip _____________, without any prior planning.
  2. After receiving the promotion, he felt like he was _____________.
  3. He was feeling _____________ and decided to stay home from work.
  4. The new project will be postponed _____________ until we have more resources.
  5. She accepted the invitation _____________, not wanting to miss out on the opportunity.
  6. The news of the company merger came _____________, surprising everyone in the office.
  7. They managed to organize the event _____________, thanks to their efficient planning.
  8. He completed the marathon _____________, despite the challenging weather conditions.
  9. _____________, she tried to balance her finances carefully, but she still managed to enjoy herself.
  10. They moved to a smaller apartment _____________ to save money for their upcoming vacation.

Đáp án:

  1. She decided to go on a spontaneous trip out of the blue, without any prior planning.
  2. After receiving the promotion, he felt like he was on top of the world.
  3. He was feeling under the weather and decided to stay home from work.
  4. The new project will be postponed for the time being until we have more resources.
  5. She accepted the invitation at the drop of a hat, not wanting to miss out on the opportunity.
  6. The news of the company merger came in the blink of an eye, surprising everyone in the office.
  7. They managed to organize the event with great enthusiasm, thanks to their efficient planning.
  8. He completed the marathon in a hurry, despite the challenging weather conditions.
  9. On a tight budget, she tried to balance her finances carefully, but she still managed to enjoy herself.
  10. They moved to a smaller apartment for the time being to save money for their upcoming vacation.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là những thông tin về cụm trạng từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức được tổng hợp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa và phân loại các cụm trạng từ. Đừng quên làm bài tập để củng cố và nắm vững cách sử dụng chúng nhé!