Các dạng Verb Form trong tiếng Anh

Dạng của động từ (verb form) là một chủ đề ngữ pháp quen thuộc, thường gặp trong các bài thi học thuật cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ cung cấp cho người học một cái nhìn tổng quan về verb form, đồng thời đưa ra một số bài tập để người học có thể áp dụng kiến thức đã học vào thực hành.

I. Verb form là gì?

Động từ (verb) là từ dùng để diễn tả hành động của một sự vật, cá nhân, hoặc hành động của nhiều sự vật/hiện tượng. Dạng của động từ thể hiện các hình thức khác nhau của động từ, chẳng hạn như: thì quá khứ, động từ nguyên thể, hiện tại phân từ,...

Verb form là gì?

Verb form là gì?

II. Các hình thức của verb form

Các hình thức của verb form

Các hình thức của verb form

1. Động từ nguyên mẫu

Động từ ở dạng nguyên thể là động từ ở dạng cơ bản, không bị biến đổi hay chia. Đây là dạng gốc của động từ, từ đó phát triển ra các dạng động từ khác. Dạng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn và tương lai đơn.

a. Động từ nguyên mẫu có “To”

Động từ nguyên mẫu kèm "to", còn gọi là To Verb, thường xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau và chủ yếu được dùng để diễn tả mục đích của một hành động. Dưới đây là các chức năng của động từ nguyên mẫu có "to":

  • To làm chủ ngữ trong câu. 

→Ví dụ: To inspire others is one of the most rewarding aspects of teaching. (Truyền cảm hứng cho người khác là một trong những điều bổ ích nhất của nghề giáo viên.)

  • Làm tân ngữ của động từ.

→ Ví dụ: She refused to give up, no matter how hard things got. (Cô ấy từ chối bỏ cuộc, dù mọi việc có khó khăn đến đâu.)

  • Làm tân ngữ của tính từ 

→ Ví dụ: They were anxious to see if their application would be approved in time. (Họ rất lo lắng để xem liệu đơn đăng ký của họ có được phê duyệt kịp thời không.)

  • Làm bổ ngữ cho chủ ngữ (tân ngữ)

→ Ví dụ: What excites me most about technology is to see how it can change lives. (Điều khiến tôi phấn khích nhất về công nghệ là chứng kiến nó có thể thay đổi cuộc sống như thế nào.)

  • Làm tính từ khi rút gọn mệnh đề quan hệ

→ Ví dụ: The book to read for next week’s class is on the professor’s list. (Cuốn sách cần đọc cho lớp học tuần tới có trong danh sách của giáo sư.)

b. Động từ nguyên mẫu không có “To”

Động từ nguyên mẫu không có "to", còn gọi là Verb Bare, thường được sử dụng sau các trợ động từ khiếm khuyết (modal verbs) như: will, shall, should, could, can, may, must, might.

→ Ví dụ: He can't help but laugh when he hears that joke every time. (Anh ấy không thể nhịn cười mỗi khi nghe câu chuyện cười đó.)

Ngoài ra, nó cũng xuất hiện sau các động từ chỉ giác quan (see, hear, feel,...) và một số động từ khác như (let, make, watch, notice,...).

→ Ví dụ: She heard the rain tap lightly on the window as she drifted to sleep. (Cô ấy nghe thấy tiếng mưa rơi nhẹ nhàng trên cửa sổ khi cô dần chìm vào giấc ngủ.)

Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh

Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh

2. Ngôi thứ ba số ít của động từ

a. Động từ thường ở thì hiện tại đơn

Đối với ngôi thứ ba số ít của động từ, còn gọi là V(s/es), người học cần thêm đuôi “s” hoặc “es” vào cuối động từ, tùy thuộc vào dạng của động từ. Cụ thể, động từ sẽ được thêm “es” khi kết thúc bằng các chữ cái “o, x, ss, sh, ch”. Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm cộng với “y”, thì bỏ “y” và thêm “ies”. Trong các trường hợp còn lại, chỉ cần thêm “s” vào sau động từ.

Chữ cái cuối của động từ

Thêm s hoặc es

Ví dụ

s, ss, sh, ch, z và x,

es

watch → watches

finish → finishes

cry → cries

phụ âm + o

es

do → does

go → goes

phụ âm + y

đổi y → i sau đó thêm es

fly → flies

các chữ cái còn lại

s

play → plays

b. Động từ To be

Đối với ngôi thứ ba số ít (He, She, It) hoặc khi đề cập đến một người hoặc sự vật số ít, động từ "To be" phải được chia thành "is", thay vì "are" như khi sử dụng cho ngôi thứ hai hoặc ngôi thứ ba số nhiều.

→ Ví dụ: He is the chief engineer responsible for overseeing the construction of the new bridge. (Anh ấy là kỹ sư trưởng phụ trách giám sát việc xây dựng cây cầu mới.)

3. Thì quá khứ

Thì quá khứ đơn được dùng để mô tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Khi chia động từ ở thì quá khứ, còn được gọi là V2/ed, cần lưu ý đến hai loại động từ cần chia: động từ "Tobe" và động từ thường.

a. Động từ thường ở thì quá khứ

Đối với động từ thường, những động từ không phải bất quy tắc sẽ thêm đuôi “ed” để tạo thành thì quá khứ, gọi là Ved. 

→ Ví dụ: He listened to classical music while working on his novel. (Anh ấy đã nghe nhạc cổ điển trong khi làm việc với cuốn tiểu thuyết của mình.)

Quy tắc thêm ed vào động từ:

Chữ cái cuối của động từ

Cách thêm ed

Ví dụ

Nếu động từ kết thúc bằng chữ cái “e”,

chỉ cần thêm d

love → loved, like → liked

Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm + nguyên âm + phụ âm,

phụ âm cuối cùng sẽ được nhân đôi trước khi thêm “ed”.

stop → stopped,

plan → planned

Nếu động từ kết thúc bằng “y” và “y” đứng sau một phụ âm,

đổi “y” thành “i” và thêm “ed”.

study → studied, cry → cried

Nếu động từ kết thúc bằng “y” và “y” đứng sau một nguyên âm,

chỉ cần thêm “ed”.

play → played, stay → stayed

Nếu động từ kết thúc bằng chữ cái “c”,

thêm “k” rồi sau đó thêm “ed”.

panic → panicked, mimic → mimicked

Động từ bất quy tắc

 

go → went, have → had

b. Động từ To be

Đối với động từ "To be", việc chia động từ sẽ là "was" hoặc "were", tùy thuộc vào chủ ngữ trong câu. Với các danh từ số ít (I/He/She/It,...), động từ "To be" sẽ được chia thành "was". Trong khi đó, với các danh từ số nhiều (We/You/They,...), động từ "To be" sẽ được chia thành "were".

→ Ví dụ: The children were thrilled to visit the amusement park for the first time. (Những đứa trẻ đã rất vui mừng khi lần đầu tiên được đến công viên giải trí.)

4. Quá khứ phân từ

Dạng động từ này xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, đặc biệt là trong các thì hoàn thành và thể bị động. Quá khứ phân từ, thường được gọi là V3, được dùng để miêu tả các hành động đã hoàn tất. Dạng động từ này thường kết hợp với các trợ động từ như "have" hoặc "be".

  • Đối với động từ có quy tắc: bạn thêm đuôi “ed” vào động từ giống như khi tạo dạng quá khứ. 
  • Đối với động từ bất quy tắc: tương tự như với động từ quá khứ, quá khứ phân từ của động từ không theo quy tắc thêm hậu tố và cần phải học thuộc. 

→ Ví dụ: They have finalized the terms of the contract after several rounds of negotiation. (Họ đã hoàn tất các điều khoản của hợp đồng sau nhiều vòng đàm phán.)

5. Hiện tại phân từ

Hiện tại phân từ được tạo ra bằng cách thêm “V_ing” vào cuối động từ. Dạng này xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu và chủ yếu được sử dụng trong các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, và tương lai tiếp diễn. Hiện tại phân từ khác với “danh động từ,” cũng là dạng V-ing của động từ, vì danh động từ chỉ được dùng như danh từ và không có các chức năng đa dạng như hiện tại phân từ.

→ Ví dụ: He is working on his thesis and hopes to finish it by the end of the month. (Anh ấy đang làm việc trên luận án của mình và hy vọng sẽ hoàn thành nó vào cuối tháng.)

Quy tắc thêm ing vào động từ:

Chữ cái cuối của động từ

Cách thêm ing

Ví dụ

chữ cái cuối cùng là 1 e

bỏ e và thêm ing

move → moving

chữ cái cuối cùng là 2 e

giữ nguyên từ và thêm ing

see → seeing

chữ cái cuối cùng là c

thêm k sau đó thêm ing

panic → panicking

chữ cái cuối cùng là ie

đổi ie → y sau đó thêm ing

lie → lying

III. Bài tập về verb form trong tiếng Anh

Dạng động từ trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp rộng, vì vậy để hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc, bạn cần thực hành với nhiều bài tập hàng ngày. Do đó, STUDY4 đã tổng hợp cho bạn những bài tập về Verb Forms từ cơ bản đến nâng cao. Các bài tập sẽ kèm theo đáp án để bạn có thể kiểm tra kết quả của mình.

Bài 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.

Emma: So, have you managed (1) __________ (complete) the report, Jack?
Jack: Not yet, but I’ve nearly finished. I just forgot (2) __________ (include) the graphs, so I’d like (3) __________ (request) a bit more time, if that’s alright?

Emma: How long do you need (4) __________ (finish) it?
Jack: I hope (5) __________ (wrap) it up by today, but it might take me a few more days to be thorough.

Emma: Alright. Have you started (6) __________ (prepare) for your presentation yet?
Jack: Yes, I began (7) __________ (draft) my slides last week, but I paused (8) __________ (focus) on this report. I’m planning (9) __________ (finalize) the slides by Friday, and I’m hoping (10) __________ (discuss) them with you before the meeting. Could we schedule a time next week?

Emma: Yes, that works for me. I remember (11) __________ (send) you the agenda earlier, but I can’t seem (12) __________ (locate) it now. Can you send me a reminder?
Jack: Sure, I’ll do that.

Emma: So, I’ll see you in the conference room tomorrow. Don’t forget (13) __________ (bring) your notes!
Jack: Thank you. I’ll try (14) __________ (make) sure I have everything prepared.

Đáp án

  1. to complete
  2. to include
  3. to request
  4. to finish
  5. to wrap
  6. preparing
  7. drafting
  8. to focus
  9. to finalize
  10. to discuss
  11. sending
  12. to locate
  13. to bring
  14. to make

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. I saw her (run) ___________ down the street. I tried (catch) ___________ up with her, but she managed (disappear) ___________ into the crowd before I could (reach) ___________ her.
  2. They persuaded me (join) ___________ them for dinner, but I had to refuse (come) ___________ because I was already committed (attend) ___________ another event.
  3. By the time they arrived, we had finished (eat) ___________ and were ready (leave) ___________. They looked surprised to see us (wait) ___________ at the door.
  4. I remember (visit) ___________ that museum when I was a child. It was amazing (see) ___________ the dinosaurs and (learn) ___________ about their history.
  5. She admitted (forget) ___________ to send the email, so she promised (send) ___________ it immediately. I was relieved (get) ___________ the information I needed in the end.
  6. The teacher encouraged us (participate) ___________ in the discussion, but some students seemed (be) ___________ too shy (speak) ___________ up.
  7. After (finish) ___________ her assignment, she decided (take) ___________ a break and (go) ___________ for a walk. She enjoyed (clear) ___________ her mind by the lake.
  8. He insisted (explain) ___________ his reasons for being late, but I didn’t want (hear) ___________ any excuses. It was clear he had no intention (be) ___________ punctual.
  9. The movie was so captivating that I couldn’t help (feel) ___________ emotionally involved. I was thrilled (see) ___________ how the plot developed and (be) ___________ moved by the ending.
  10. We are considering (move) ___________ to a new city. We need (evaluate) ___________ the pros and cons before (make) ___________ a final decision.

Đáp án

  1. running, to catch, to disappear, reach
  2. to join, to come, to attend
  3. eating, to leave, waiting
  4. visiting, to see, to learn
  5. forgetting, to send, to get
  6. to participate, to be, to speak
  7. finishing, to take, to go, clearing
  8. on explaining, to hear, of being
  9. feeling, to see, was
  10. moving, to evaluate, making

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. The teacher expects us ________ our homework by Friday. 

a. to complete b. complete c. completing d. completed

  1. ________ a successful presentation, you need to practice several times. 

a. To make b. Making c. Make d. Made

  1. I saw him ________ his new gadget in the park yesterday. 

a. to use b. using c. use d. used

  1. She prefers ________ in the evenings rather than during the day. 

a. to work b. working c. work d. worked

  1. He persuaded his brother ________ the job offer. 

a. to accept b. accepting c. accept d. accepted

  1. The children were excited ________ the new playground. 

a. to see b. seeing c. see d. seen

  1. They were happy ________ their goals for the year. 

a. achieving b. to achieve c. achieve d. achieved

  1. I heard him ________ about the issue on the phone. 

a. talking b. to talk c. talk d. talked

  1. We need ________ a decision by the end of the week. 

a. to make b. making c. make d. made

  1. She avoided ________ her personal details in public. 

a. revealing b. reveal c. to reveal d. revealed

Đáp án:

  1. a. to complete
  2. a. To make
  3. b. using
  4. b. working
  5. a. to accept
  6. a. to see
  7. a. achieving
  8. a. talking
  9. a. to make
  10. a. revealing

Lời kết

Trên đây là bài viết tổng quan về các dạng động từ trong tiếng Anh. Đặc biệt, STUDY4 đã cung cấp cho bạn những bài tập về Verb Form kèm đáp án chi tiết. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về động từ và các dạng của nó trong tiếng Anh.