cấu trúc đề thi hsk 6

Chứng chỉ HSK 6 là một trong những mục tiêu cao nhất mà nhiều người học tiếng Trung đều khao khát đạt được. Để chinh phục được kỳ thi này, thí sinh cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kiên trì nỗ lực không ngừng. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cùng bạn giải đáp câu hỏi "HSK 6 là gì?" và cung cấp toàn bộ thông tin liên quan đến kỳ thi này như cấu trúc đề thi, thang điểm, lệ phí, và cách thức ôn luyện hiệu quả. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục HSK 6!

I. Bài thi HSK 6 là gì?

HSK 6, hay còn gọi là 汉语水平考试第六级 (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì Dì Liù Jí), là cấp độ cao nhất trong hệ thống 6 cấp bậc của kỳ thi HSK. Để vượt qua kỳ thi này, bạn cần phải nắm vững ít nhất 5000 từ vựng cùng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Bài thi HSK 6 không hề dễ dàng, đòi hỏi bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thời gian học tập, ôn luyện nghiêm túc.

Xem thêm: Chứng chỉ HSK là gì? Tổng quan về chứng chỉ HSK

Bài thi hsk 6 gồm những gì

Bài thi HSK 6 là gì?

sở hữu chứng chỉ HSK 6, điều này khẳng định bạn có trình độ tiếng Trung xuất sắc, một lợi thế vô cùng lớn khi ghi vào CV. Chứng chỉ này không chỉ mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn mà còn là chìa khóa quan trọng để tiếp cận các cơ hội liên quan đến Trung Quốc trong tương lai. Đặc biệt, HSK 6 là yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn xin học bổng Tiến sĩ tại Trung Quốc.

II. Cấu trúc và thang điểm HSK 6

Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi, việc nắm rõ cấu trúc đề thi và thang điểm HSK 6 là vô cùng quan trọng. Trong phần chia sẻ này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phần thi của HSK 6, số lượng câu hỏi, thời gian làm bài và cách chấm điểm, nhằm giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chiến lược ôn luyện hợp lý.

1. Tìm hiểu cấu trúc đề thi HSK 6

Việc tìm hiểu kỹ lưỡng về cấu trúc đề thi HSK 6 sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tránh bất ngờ khi làm bài. Đề thi HSK 6 bao gồm ba phần chính: Nghe hiểu, Đọc hiểu và Viết, mỗi phần sẽ đều có những yêu cầu và đặc trưng riêng. Hãy cùng khám phá chi tiết cấu trúc của đề thi HSK 6 trong phần chia sẻ này nhé!

Xem thêm: Cấu trúc đề thi HSK các cấp đầy đủ

Phần thi

Thời gian làm bài

Mô tả

Nghe hiểu

Phần 1

35 phút

(5 phút ghi đáp án)

Phần thi gồm 15 câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu chọn đáp án đúng theo nội dung được trình bày. Các đoạn nghe thường là những văn bản ngắn, khoảng từ 3 đến 5 câu. Do dung lượng nội dung lớn và tốc độ băng nghe khá nhanh, bạn chỉ được nghe một lần nên cần tập trung cao độ. Các đáp án thường có nội dung tương tự nhau, và tất cả thông tin đều được đưa ra trong bài nghe, dễ gây nhầm lẫn. Để tăng khả năng chọn đáp án chính xác, nên đọc qua các lựa chọn trước, từ đó dễ dàng nắm bắt từ khóa khi nghe.

Phần 2

Phần 2 của bài thi gồm 15 câu hỏi trắc nghiệm, yêu cầu chọn đáp án chính xác. Phần này sẽ bao gồm 3 đoạn phỏng vấn, mỗi đoạn sẽ kèm theo 5 câu hỏi. Do nội dung rất dài, bạn cần chú ý lắng nghe và ghi chép lại những chi tiết quan trọng như thời gian, địa điểm và nhân vật. Việc ghi chú giúp tránh bị rối loạn khi có quá nhiều thông tin. Để dễ dàng hơn trong việc bắt các thông tin quan trọng, nên đọc qua các đáp án trước để dự đoán bối cảnh và loại câu hỏi sẽ xuất hiện. Các câu hỏi thường xuất hiện theo thứ tự nội dung trong đoạn nghe, tức là câu hỏi 1 thường sẽ tương ứng với nội dung được đề cập đầu tiên. Trong quá trình nghe, bạn nên đồng thời đối chiếu với các đáp án để không bỏ sót chi tiết nào liên quan.

Phần 3

Phần 3 bao gồm 20 câu hỏi trắc nghiệm, yêu cầu chọn đáp án đúng. Nội dung phần này cũng là các đoạn văn, tương tự như phần 1 nhưng dài hơn, khoảng từ 5-7 câu. Mỗi đoạn sẽ đi kèm 2-4 câu hỏi. Mặc dù dung lượng không quá lớn như phần 2, nhưng việc chọn đúng đáp án vẫn không hề dễ dàng, đòi hỏi bạn phải tập trung nghe và ghi chép cẩn thận. Đôi khi, bạn có thể gặp phải những từ vựng mới mà mình chưa biết, dẫn đến khó hiểu nội dung. Trong những tình huống như vậy, hãy dựa vào các chi tiết bạn đã nghe được để đưa ra lựa chọn. Thà chọn sai còn hơn là bỏ trống câu hỏi.

Đọc hiểu

Phần 1

50 phút (kể cả thời gian điền đáp án vào phiếu trả lời),

Phần 1: Gồm 10 câu hỏi, mỗi câu có 4 đáp án và thí sinh phải chọn đáp án có lỗi sai. Đôi khi cả 4 đáp án đều có vẻ đúng hoặc sai, khiến việc lựa chọn trở nên khó khăn. Để làm tốt phần này, bạn cần tích lũy nhiều kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, và sự kết hợp giữa các loại từ như danh từ, động từ, tính từ và lượng từ. Đây được coi là phần khó nhất của phần đọc HSK6, nên để tiết kiệm thời gian, bạn nên làm phần này sau cùng.

Phần 2

 

Phần 2: Gồm 10 câu hỏi, yêu cầu chọn từ để điền vào chỗ trống. Mỗi câu là một đoạn văn ngắn với 3-5 chỗ trống cần điền. Các đáp án sẽ cung cấp các từ có nghĩa gần giống nhau, đôi khi là các thành ngữ, nên việc loại trừ là cách tiếp cận hiệu quả. Nếu từ đầu tiên của đáp án A phù hợp nhưng từ thứ hai không đúng, bạn có thể loại bỏ đáp án đó. Để làm tốt phần này, bạn cần nắm vững nghĩa của từ và cách sử dụng chúng, bao gồm cả các thành ngữ.

Phần 3

 

Phần 3: Bao gồm 10 câu hỏi, yêu cầu chọn câu để điền vào chỗ trống. Có 2 đoạn văn dài khoảng 450-500 chữ, mỗi đoạn có 5 chỗ trống. Phần này dễ hơn vì bạn chỉ cần hiểu ý nghĩa của câu và toàn đoạn văn là có thể chọn đáp án đúng. Nên đọc qua đáp án trước rồi đọc đoạn văn để tiết kiệm thời gian. Chú ý đến mối liên hệ giữa các vế câu trước và sau để đảm bảo sự liền mạch về ngữ pháp và ý nghĩa.

Phần 4

 

Phần 4: Gồm 20 câu hỏi trắc nghiệm. Có khoảng 5 đoạn văn dài từ 500-700 chữ, và mỗi đoạn sẽ kèm theo 4 câu hỏi. Để làm tốt, bạn nên đọc đáp án trước, sau đó quay lại đoạn văn để tìm thông tin phù hợp. Trừ những câu hỏi yêu cầu khái quát toàn bộ nội dung, bạn có thể lướt nhanh đoạn văn để tìm phần liên quan đến câu hỏi. Các đoạn văn thường liên quan đến nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội, kinh tế, văn hóa... nên việc chuẩn bị từ vựng là rất quan trọng.

Viết

45 phút

Khác với các cấp độ khác, bài viết của HSK 6 chỉ bao gồm một câu hỏi duy nhất. Đề bài sẽ là một câu chuyện dài khoảng 1000 chữ. Bạn sẽ có 10 phút để đọc và ghi nhớ nội dung, trong quá trình này không được phép ghi chép. Sau đó, bạn có 35 phút để tóm tắt câu chuyện thành một đoạn văn khoảng 400 chữ. Khi đọc, nên đọc lướt qua để nắm bắt mạch truyện, sau đó đọc kỹ hơn để ghi nhớ các chi tiết quan trọng như thời gian, địa điểm, và nhân vật. Khi viết, bạn không nên thêm thắt ý kiến cá nhân hoặc chi tiết không có trong đề. Bài viết cần sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, các cụm từ 4 chữ và câu ghép để được đánh giá cao hơn. Cuối cùng, đừng quên thêm tiêu đề cho bài viết sau khi hoàn thành.

Cấu trúc đề thi HSK 6

Cấu trúc đề thi HSK 6

2. Thang điểm HSK 6

Sau khi nắm vững cấu trúc đề thi, việc hiểu rõ thang điểm HSK 6 là bước quan trọng để đánh giá năng lực và đặt ra mục tiêu cụ thể trong quá trình ôn luyện. Kỳ thi HSK 6 chấm điểm dựa trên ba phần thi chính: Nghe hiểu, Đọc hiểu và Viết, với tổng điểm là 300. Để đạt chứng chỉ HSK 6, thí sinh cần đạt tổng điểm tối thiểu 180 điểm. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách tính điểm của từng phần.

Phần thi

Nghe

Đọc 

Viết

Tổng điểm phần thi

100

100

100

Số câu hỏi

50

50

1

Điểm của mỗi câu hỏi

2

2

100

HSK 6 yêu cầu đạt bao nhiêu điểm?

HSK 6 yêu cầu đạt bao nhiêu điểm?

III. Lệ phí thi HSK 6 là bao nhiêu?

Vậy, lệ phí thi HSK 6 có đắt không? Theo tìm hiểu của STUDY4, tại Việt Nam, lệ phí cho kỳ thi HSK 6 là 2.000.000 VNĐ nếu thí sinh đăng ký thi cả HSK 6 và phần thi HSK Khẩu ngữ cao cấp. Nếu chỉ đăng ký thi riêng phần HSK Khẩu ngữ cao cấp, lệ phí sẽ là 750.000 VNĐ. 

Mức lệ phí cho kỳ thi và đánh giá toàn diện năng lực tiếng Trung ở trình độ cao cấp được đánh giá là hợp lý, không quá cao. 

Lệ phí thi HSK 6 là bao nhiêu

Lệ phí thi HSK 6

IV. Một số từ vựng và danh sách ngữ pháp HSK 6 cần biết

Để vượt qua kỳ thi HSK 6, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là yếu tố then chốt. Với hàng ngàn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần ghi nhớ, bạn cần có chiến lược ôn luyện hiệu quả để làm quen và áp dụng chúng một cách linh hoạt trong bài thi.

Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu danh sách từ vựng và ngữ pháp HSK 6 quan trọng mà bạn cần biết để đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 6.

từ vựng hsk 6

 Một số từ vựng và danh sách ngữ pháp HSK 6 cần biết

1. Một số từ vựng HSK 6 cần biết

Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bạn chinh phục kỳ thi HSK 6, đặc biệt là ở mức độ cao cấp. Trong phần này, STUDY4 sẽ giới thiệu một số Từ vựng HSK 6 cần biết, giúp bạn mở rộng vốn từ và tự tin hơn khi làm bài thi.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa

Ví dụ

ái

chịu đựng, bị

他不得不挨家挨户地推销产品,这让他非常疲惫。 - Anh ấy buộc phải đi từng nhà để bán sản phẩm, điều này khiến anh ấy rất mệt mỏi.

霸道

bàdào

chuyên quyền, độc đoán

他一直用霸道的方式控制公司决策,导致员工不满。 - Anh ấy luôn dùng cách chuyên quyền để kiểm soát các quyết định của công ty, gây ra sự bất mãn của nhân viên.

卑鄙

bēibǐ

đê tiện, hèn hạ

他的行为极其卑鄙,令人无法接受。 - Hành vi của anh ta cực kỳ đê tiện, khiến mọi người không thể chấp nhận.

弊端

bìduān

nhược điểm, tệ nạn

这项制度存在很多弊端,需要进行改革。 - Hệ thống này tồn tại nhiều nhược điểm, cần phải cải cách.

蔑视

mièshì

khinh thường, coi thường

她蔑视那些无视规则的人,从不与他们来往。 - Cô ấy khinh thường những người không tuân thủ quy tắc và không bao giờ giao thiệp với họ.

驳斥

bóchì

bác bỏ

他驳斥了所有不实的指控,展示了确凿的证据。 - Anh ấy bác bỏ tất cả những cáo buộc sai sự thật và đưa ra bằng chứng thuyết phục.

惨淡

cǎndàn

ảm đạm, thê lương

公司在惨淡的经济环境中勉强维持运营。 - Công ty miễn cưỡng duy trì hoạt động trong môi trường kinh tế ảm đạm.

策划

cèhuà

lập kế hoạch, hoạch định

我们需要认真策划这次活动,确保每个细节都不出错。 - Chúng tôi cần lên kế hoạch kỹ lưỡng cho sự kiện này, đảm bảo không có lỗi nào xảy ra.

倡导

chàngdǎo

khởi xướng, đề xướng

他倡导环保,希望更多人参与到保护环境的行动中来。 - Anh ấy khởi xướng phong trào bảo vệ môi trường, mong muốn nhiều người tham gia vào các hoạt động này.

沉闷

chénmèn

ảm đạm, trầm lắng

屋子里气氛沉闷,每个人都低头不语。 - Bầu không khí trong phòng rất ảm đạm, ai cũng cúi đầu không nói gì.

沉思

chénsī

suy tư, trầm tư

他沉思了很久,才终于下定决心。 - Anh ấy trầm tư rất lâu, mới đưa ra quyết định cuối cùng.

澄清

chéngqīng

làm sáng tỏ, thanh lọc

经过多次讨论,问题终于被澄清了。 - Sau nhiều lần thảo luận, vấn đề cuối cùng đã được làm sáng tỏ.

冲突

chōngtū

xung đột, mâu thuẫn

双方在会议中产生了激烈的冲突。 - Hai bên đã xảy ra xung đột gay gắt trong cuộc họp.

凑合

còuhe

tạm được, miễn cưỡng

这顿饭虽然凑合,但还算过得去。 - Bữa ăn này tuy tạm được, nhưng vẫn chấp nhận được.

搭档

dādàng

cộng sự, hợp tác

他们是多年的搭档,合作非常默契。 - Họ là cộng sự nhiều năm, hợp tác rất ăn ý.

胆怯

dǎnqiè

nhút nhát, sợ hãi

他因胆怯而错过了重要的机会。 - Anh ta vì nhút nhát mà bỏ lỡ cơ hội quan trọng.

诞生

dànshēng

ra đời, sinh ra

新公司在去年正式诞生了。 - Công ty mới đã chính thức ra đời vào năm ngoái.

抵制

dǐzhì

chống lại, tẩy chay

他们决定抵制不合理的政策。 - Họ quyết định tẩy chay các chính sách không hợp lý.

动荡

dòngdàng

bất ổn, xao động

国家的经济在动荡中缓慢恢复。 - Nền kinh tế của quốc gia đang phục hồi chậm chạp trong sự bất ổn.

恶心

ěxīn

buồn nôn, ghê tởm

看到那景象,他感到一阵恶心。 - Nhìn thấy cảnh đó, anh ta cảm thấy buồn nôn.

发扬

fāyáng

phát huy

他希望能够发扬公司的传统价值观。 - Anh ấy hy vọng có thể phát huy các giá trị truyền thống của công ty.

反驳

fǎnbó

phản bác

他反驳了对他的所有指责。 - Anh ta đã phản bác lại mọi lời buộc tội nhắm vào anh.

诽谤

fěibàng

phỉ báng, vu khống

她对他的诽谤感到非常愤怒。 - Cô ấy rất tức giận trước những lời phỉ báng nhắm vào mình.

腐烂

fǔlàn

thối rữa

水果已经开始腐烂了,不能再吃了。 - Trái cây đã bắt đầu thối rữa, không thể ăn được nữa.

敷衍

fūyǎn

qua loa, đối phó

他敷衍了事地完成了任务,毫无认真。 - Anh ấy chỉ làm cho xong nhiệm vụ mà không hề nghiêm túc.

辜负

gūfù

phụ lòng, không xứng đáng

我不想辜负大家对我的期望。 - Tôi không muốn phụ lòng mọi người đã kỳ vọng vào mình.

规章

guīzhāng

quy tắc, quy định

他们必须严格遵守公司的规章制度。 - Họ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của công ty.

寒暄

hánxuān

chào hỏi, hỏi han

他们在会面时只是寒暄了几句。 - Họ chỉ chào hỏi qua loa khi gặp nhau.

呵护

hēhù

chăm sóc, bảo vệ

她总是无微不至地呵护孩子。 - Cô ấy luôn chăm sóc con cái một cách rất chu đáo.

恍然大悟

huǎng rán dà wù

bỗng nhiên hiểu ra

他在最后一刻恍然大悟,明白了事情的真相。 - Vào giây phút cuối cùng, anh ấy bỗng nhiên hiểu ra và nhận ra sự thật của vấn đề.

诙谐

huī xié

hài hước, dí dỏm

他的言辞充满诙谐,大家都忍不住笑了起来。 - Lời nói của anh ấy rất hài hước, mọi người không nhịn được cười.

挥霍

huī huò

hoang phí, tiêu xài hoang phí

他总是挥霍父母的钱,毫不在意未来。 - Anh ta luôn tiêu xài hoang phí tiền của cha mẹ mà không hề lo lắng cho tương lai.

贿赂

huì lù

hối lộ

那名官员因接受贿赂而被调查。 - Viên chức đó bị điều tra vì nhận hối lộ.

讥笑

jī xiào

chế giễu, cười nhạo

他的错误行为遭到大家的讥笑。 - Hành vi sai trái của anh ta bị mọi người chế giễu.

挤兑

jǐ duì

ép buộc, gây áp lực

银行挤兑事件引发了金融危机。 - Sự kiện ép rút tiền ở ngân hàng đã gây ra cuộc khủng hoảng tài chính.

记载

jì zǎi

ghi chép, ghi lại

这本书详细记载了历史事件。 - Cuốn sách này ghi chép chi tiết các sự kiện lịch sử.

挽回

wǎn huí

cứu vãn, xoay chuyển tình thế

通过大家的努力,公司的损失得到了挽回。 - Nhờ nỗ lực của mọi người, tổn thất của công ty đã được cứu vãn.

局势

jú shì

tình hình, cục diện

当前的局势非常紧张,我们必须谨慎行事。 - Tình hình hiện tại rất căng thẳng, chúng ta phải hành động cẩn thận.

屈服

qū fú

khuất phục, đầu hàng

他面对压力没有屈服,而是继续前进。 - Anh ấy không khuất phục trước áp lực mà tiếp tục tiến lên.

曲折

qū zhé

quanh co, gập ghềnh

前进的路充满了曲折,但我们不会放弃。 - Con đường phía trước đầy quanh co, nhưng chúng tôi sẽ không từ bỏ.

妥善

tuǒ shàn

ổn thỏa, chu đáo

他妥善处理了客户的投诉问题。 - Anh ấy đã xử lý ổn thỏa vấn đề khiếu nại của khách hàng.

万分

wàn fēn

vô cùng, cực kỳ

他对成功的渴望万分强烈。 - Anh ấy có một khao khát cực kỳ mạnh mẽ về thành công.

无耻

wú chǐ

vô liêm sỉ, trơ trẽn

他竟然无耻地否认了自己的错误。 - Anh ta vô liêm sỉ đến mức phủ nhận lỗi lầm của mình.

娴熟

xián shú

thành thạo, thông thạo

她对这项工作已经非常娴熟了。 - Cô ấy đã thành thạo công việc này.

泄露

xiè lòu

tiết lộ, rò rỉ

文件泄露后,公司的机密被公开。 - Sau khi tài liệu bị rò rỉ, bí mật của công ty đã bị tiết lộ.

压榨

yā zhà

bóc lột, ép

工人们抗议工厂对他们的压榨行为。 - Công nhân phản đối hành động bóc lột của nhà máy.

遥远

yáo yuǎn

xa xôi, xa vời

他从遥远的国家发来了一封信。 - Anh ấy gửi một bức thư từ một quốc gia xa xôi.

阴谋

yīn móu

âm mưu

他们密谋策划了一场阴谋。 - Họ đang âm mưu một kế hoạch bí mật.

隐蔽

yǐn bì

ẩn nấp, che giấu

他隐蔽在树丛中,观察着敌人的动静。 - Anh ấy ẩn nấp trong bụi cây, theo dõi động tĩnh của kẻ thù.

遏制

è zhì

kiềm chế, kiểm soát

政府采取了措施遏制通货膨胀。 - Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để kiềm chế lạm phát.

2. Danh sách ngữ pháp HSK 6 cần biết

Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 6, bên cạnh từ vựng, bạn cũng cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và cách sử dụng chúng linh hoạt. Dưới đây là danh sách ngữ pháp HSK 6 quan trọng mà bạn cần biết khi ôn luyện cho HSK 6. 

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

别提多……了

Cấu trúc: 

别提+多+ 形容词、动词+ 了

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mức độ rất cao của một tính chất hoặc hành động, thường mang ý cường điệu và nhấn mạnh mà không cần giải thích chi tiết.

小李踢球别提多厉害了。

/Xiǎo Lǐ tī qiú biétí duō lìhàile./

Khỏi phải nói, Tiểu Lý đá bóng giỏi vô cùng.

 

昨天的天气别提多冷了。

/Zuótiān de tiānqì biétí duō lěngle./

Trời hôm qua lạnh khỏi phải nói.

恨不得

恨不得 /hènbudé/: Hận không thể, mong muốn, khao khát, nóng lòng.

 

(Là một động từ diễn tả sự háo hức, khát khao muốn làm một việc gì đó, nhưng thường là những việc không thể thực hiện ngay hoặc khó thực hiện được.)

她恨不得立刻见到那个人。

/Tā hènbudé lìkè jiàn dào nàgè rén./

Cô ấy nóng lòng muốn gặp người đó ngay lập tức.

 

孩子们恨不得天天去游乐园。

/Háizimen hènbudé tiāntiān qù yóulèyuán./

Bọn trẻ mong muốn ngày nào cũng được đi công viên giải trí.

不由得

Cấu trúc: 

不由得 + cụm động từ/cụm chủ vị

不由得 /bùyóudé/: không thể kiềm chế được, bắt buộc phải...

(Đây là một phó từ, diễn tả việc không thể kiểm soát hoặc tránh khỏi một phản ứng hay hành động nào đó, thường do tác động mạnh từ hoàn cảnh hoặc lý do cụ thể. Lý do này thường được nêu ở phần trước của câu.)

看见这样的情景,我不由得笑了出来。

/Kànjiàn zhèyàng de qíngjǐng, wǒ bùyóudé xiào le chūlái./

Nhìn thấy cảnh tượng này, tôi không thể nhịn cười được.

 

他突然说了一句冷笑话,大家不由得笑了。

/Tā tūrán shuō le yījù lěngxiàohuà, dàjiā bùyóudé xiào le./

Anh ấy bất ngờ kể một câu chuyện cười, khiến mọi người không thể nhịn cười.

 

听到这个好消息,我不由得高兴了起来。

/Tīng dào zhège hǎo xiāoxi, wǒ bùyóudé gāoxìng le qǐlái./

Nghe được tin vui này, tôi không khỏi cảm thấy vui mừng.

过于

过于 /guòyú/: quá, lắm, quá chừng

(Là một phó từ, biểu thị sự thái quá, ám chỉ việc vượt quá một mức độ hoặc giới hạn nhất định.)

Cấu trúc: 

过于 + tính từ/động từ

过于担心对健康不好。

/Guòyú dānxīn duì jiànkāng bù hǎo./

Lo lắng quá nhiều không tốt cho sức khỏe.

 

这件衣服过于紧,不太舒服。

/Zhè jiàn yīfu guòyú jǐn, bù tài shūfú./

Chiếc áo này quá chật, không thoải mái lắm.

 

他过于专注工作,忘记了时间。

/Tā guòyú zhuānzhù gōngzuò, wàngjì le shíjiān./

Anh ấy quá tập trung vào công việc đến mức quên cả thời gian.

V. Bật mí cách để đạt mức HSK 6

Trong phần này, STUDY4 sẽ bật mí cho bạn những cách để đạt mức HSK 6, từ cách cải thiện vốn từ vựng, kỹ năng nghe hiểu, đọc hiểu, đến việc rèn luyện kỹ năng viết. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tự tin hơn và tiến gần hơn tới việc đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 6!

1. Lưu ý khi làm đề thi phần nghe

Có lẽ, trong quá trình luyện tập thì bài nghe là phần dễ hơn so với các phần khác, nhưng khi bước vào thi thực tế, độ khó của đề thi lại cao hơn hẳn so với các đề luyện tập. Thậm chí, nhiều trường hợp 15 câu đầu tiên bạn không nghe rõ từ nào, chỉ đoán được một vài câu nhờ vào suy luận, chứ không chắc chắn. Vì thế, khi ôn luyện, hãy tập nghe trong môi trường có một chút tiếng ồn, để làm quen với điều kiện thi thật.

 Lưu ý khi làm đề thi phần nghe

Trong khi nghe, hãy nhanh chóng ghi chú lại các thông tin chính và dự đoán đáp án. Khi gần hết câu hỏi, bạn có thể chọn đáp án và chuyển ngay sang câu tiếp theo để đọc trước đáp án, tiết kiệm thời gian. Mặc dù có thể đoán sai ở vài chỗ, nhưng thường không ảnh hưởng quá nhiều.

2. Bí quyết làm bài phần chọn câu sai

Phần này chủ yếu kiểm tra lỗi về trật tự từ, thiếu thành phần câu, chủ ngữ hoặc những thành phần khác không thống nhất. Một số lỗi dễ nhận ra, nhưng cũng có những lỗi rất khó phát hiện. Do vậy, cách để đạt mức HSK 6 điểm cao đó là với những câu dễ, bạn nên làm trước, còn câu khó thì đánh dấu lại để làm sau, tránh mất quá nhiều thời gian.

3. Phần điền từ vào đoạn văn

Phần này sẽ dễ hơn nếu bạn có vốn từ vựng phong phú. Khi luyện đề, hãy tra từ vựng thường xuyên. Đa số các lỗi sai đều đến từ việc không hiểu nghĩa của từ, nên từ vựng là yếu tố quan trọng.

4. Phần điền câu vào đoạn văn

Đây là phần dễ nhất, chủ yếu kiểm tra khả năng đọc hiểu và lý giải. Quan trọng nhất vẫn là từ vựng. Do vậy cách để đạt mức HSK 6 điểm cao là tích lũy vốn từ thật nhiều. 

5. Phần đọc đoạn văn

Phần này là một trong những phần khó nhất, với các đoạn văn có chủ đề đa dạng từ lịch sử, địa lý, thiên văn, đến hóa học. Vì từ vựng quá rộng, việc học hết là không thể. Khi làm phần này, đừng đọc hết đoạn văn trước, thay vào đó hãy đọc đáp án trước rồi quay lại đoạn văn để tìm thông tin phù hợp. Đọc hết đoạn văn dài có thể mất nhiều thời gian mà không hiệu quả.

Bí quyết làm bài phần đọc đoạn văn

6. Bí quyết ôn thi phần viết HSK 6

Phần viết thường là phần khiến nhiều người lo lắng nhất, vì nó thử thách khả năng ghi nhớ của bạn. Khi luyện, bạn nên tập đọc bài văn trong vòng 5 phút. Không cần đọc từng chữ, nhưng phải hiểu rõ nội dung, nhân vật chính và các chi tiết quan trọng. Sau đó, bạn có khoảng 4 phút để ghi nhớ các chi tiết sau:

  • Thời gian: Nhớ chính xác, chỉ cần nhớ các mốc thời gian quan trọng.
  • Địa điểm: Nhớ địa điểm chính xác, tương tự thời gian.
  • Nhân vật: Cố gắng nhớ tên nhân vật, nếu không thì dùng đại từ thay thế.
  • Nguyên nhân, diễn biến và kết quả: Hãy nhớ theo thứ tự thời gian của câu chuyện.

Khi viết, số lượng chữ là yếu tố cực kỳ quan trọng. Nếu bạn viết dưới 200 chữ, sai chính tả và ngữ pháp nhiều, nội dung không đúng, bạn sẽ chỉ đạt khoảng 40 điểm. Nếu viết khoảng 300 chữ, nội dung đúng, có một vài lỗi ngữ pháp, bạn sẽ đạt tầm 60 điểm. Để đạt 80 điểm trở lên, bạn cần viết khoảng 400 chữ, không mắc lỗi ngữ pháp hay chính tả, và sử dụng thành ngữ hoặc câu hay, giúp tăng điểm số đáng kể.

Lời kết

Kỳ thi HSK 6 là một thử thách lớn, đòi hỏi người học phải có nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng sử dụng tiếng Trung. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược ôn luyện phù hợp, STUDY4 tin rằng bạn hoàn toàn có thể đạt được kết quả cao. Hy vọng những thông tin về cấu trúc đề thi HSK 6, thang điểm, cũng như cách ôn luyện trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn và sẵn sàng chinh phục HSK 6. Chúc bạn thành công!