Đại từ trong tiếng Trung: Phân loại và cách sử dụng đại từ trong tiếng Trung

Đại từ trong tiếng Trung đóng vai trò thiết yếu trong ngữ pháp, hỗ trợ người học diễn đạt một cách rõ ràng và giảm thiểu sự lặp lại từ ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về đại từ, từ định nghĩa, phân loại đến cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

I. Đại từ trong tiếng Trung là gì?

Đại từ trong tiếng Trung (代词 - dàicí) là những từ dùng để thay thế cho danh từ, tính từ, hoặc các cụm từ khác trong câu nhằm tránh lặp lại hoặc để làm rõ ý nghĩa. Chúng thường được dùng để biểu thị người, đồ vật, địa điểm, thời gian hoặc các khái niệm khác một cách ngắn gọn và rõ ràng. Đại từ có vai trò quan trọng trong việc tạo nên các câu văn rõ ràng và mạch lạc, đồng thời giúp người nói và người nghe dễ dàng theo dõi thông tin trong giao tiếp.

Cách dùng đại từ trong tiếng Trung

II. Phân loại đại từ tiếng Trung 

Đại từ trong tiếng Trung được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng:

1. Đại từ nhân xưng 

Đại từ nhân xưng (人称代词 - rénchēng dàicí) trong tiếng Trung là các từ dùng để chỉ người hoặc vật liên quan đến hành động, sự việc trong câu. Chúng thay thế cho tên riêng hoặc danh từ chỉ người, vật cụ thể nhằm giảm sự lặp lại và giúp câu văn trở nên rõ ràng hơn.

Các ngôi của đại từ nhân xưng chia cụ thể trong bảng dưới đây: 

Các loại đại từ nhân xưng

Ví dụ minh họa

Ngôi thứ nhất (第一人称 - dì yī rénchēng):

  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít: 我 (wǒ) -  Tớ, tôi,...
  • Số nhiều: 我们 (wǒmen) - chúng tôi, chúng ta

我们去海边度假吧。(Wǒmen qù hǎibiān dùjià ba.) - Chúng ta hãy đi nghỉ dưỡng ở biển nhé.

Ngôi thứ hai (第二人称 - dì èr rénchēng):

  • Số ít: 你 (nǐ) - bạn, người đối diện
  • Số nhiều: 你们 (nǐmen) - các bạn, bọn họ,....
  • 你要喝水吗?(Nǐ yào hē shuǐ ma?) - Bạn có muốn uống nước không?
  • 你们昨天晚上做了什么?(Nǐmen zuótiān wǎnshàng zuò le shénme?) - Các bạn đã làm gì tối qua?

Ngôi thứ ba (第三人称 - dì sān rénchēng):

  • Số ít: 他 (tā) - anh ấy, 他 (tā) - cô ấy, 它 (tā) - nó (dùng cho vật hoặc động vật)
  • Số nhiều: 他们 (tāmen) - họ (nam hoặc hỗn hợp), 她们 (tāmen) - họ (nữ), 它们 (tāmen) - chúng (vật hoặc động vật)
  • 她很喜欢这部电影。(Tā hěn xǐhuan zhè bù diànyǐng.) - Cô ấy rất thích bộ phim này.
  • 他们已经离开了办公室。(Tāmen yǐjīng líkāi le bàngōngshì.) - Họ đã rời khỏi văn phòng rồi.

Đại từ nhân xưng giúp người nói thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa các chủ thể trong câu, từ đó khiến cho giao tiếp trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.

2. Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (指示代词 - zhǐshì dàicí) trong tiếng Trung là các từ dùng để chỉ định hoặc nhấn mạnh những đối tượng, sự vật, địa điểm, hoặc thời gian cụ thể. Chúng giúp làm rõ những gì đang được đề cập trong một ngữ cảnh nhất định. 

Được chia làm hai nhóm chính đó là đại từ chỉ định chỉ khoảng cách và đại từ chỉ định chỉ thời gian.

Các loại đại từ nhân xưng

Ví dụ minh họa

Đại từ chỉ định về khoảng cách:

  • Gần: 这 (zhè) - cái này, đây, này
  • Xa: 那 (nà) - cái kia, đó, kia

那是他的家 (Nà shì tā de jiā) - Đó là nhà của anh ấy.

Đại từ chỉ định về thời gian:

  • Thời gian gần: 这 (zhè) - lúc này 
  • Thời gian xa: 那 (nà) - thời gian đó 
  • 这个年 (zhè ge nián) - Năm này.
  • 那个时候 (Nà ge shíhou) - Lúc đó.

Đại từ chỉ định là một công cụ quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung, giúp người nói diễn đạt rõ ràng ý định của mình và cho phép người nghe dễ dàng nắm bắt nội dung đang được thảo luận.

3. Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn (疑问代词 - yíwèn dàicí) trong tiếng Trung được dùng để đặt câu hỏi về các yếu tố khác nhau trong câu như người, vật, nơi chốn, thời gian, lý do, hoặc cách thức. Chúng giúp người nói yêu cầu thông tin cụ thể từ người nghe.

Các loại đại từ nhân xưng

Ví dụ minh họa

Đại từ nghi vấn về người:

  • 谁 (shéi) - ai đó
  • 谁的 (shuí de) - của ai 
  • 谁在门外?(Shéi zài mén wài?) - Ai ở ngoài cửa?
  • 这是谁的外套?(Zhè shì shéi de wàitào?) -Áo khoác này là của ai?

Đại từ nghi vấn về vật:

  • 什么 (shénme) - cái gì
  • 哪个 (nǎge) - cái nào
  • 多少 (duōshǎo) - bao nhiêu
  • 你在干什么?(Nǐ zài gàn shénme?) - Bạn đang làm gì?
  • 哪个是你的?(Nǎ ge shì nǐ de?) - Cái nào là của bạn?

Đại từ nghi vấn về nơi chốn:

  • 哪里 (nǎlǐ) - ở đâu
  • 哪儿 (nǎr) - nơi nào (thường dùng trong tiếng Trung Bắc Kinh)
  • 你住在哪里?(Nǐ zhù zài nǎlǐ?) - Bạn sống ở đâu?
  • 他去哪儿了?(Tā qù nǎr le?) - Anh ấy đã đi đâu?

Đại từ nghi vấn về thời gian:

  • 什么时候 (shénme shíhòu) - khi nào
  • 什么时间 (shénme shíjiān) - thời gian nào
  • 你什么时候来?(Nǐ shénme shíhòu lái?) - Bạn đến khi nào?
  • 会议在什么时间开始?(Huìyì zài shénme shíjiān kāishǐ?) - Cuộc họp bắt đầu vào thời gian nào?

Đại từ nghi vấn về lý do:

  • 为什么 (wèishéme) - tại sao
  • 为什么 (wèishéme) - vì lý do gì
  • 你为什么迟到?(Nǐ wèishéme chídào?) - Tại sao bạn đến muộn?
  • 你为什么这么说?(Nǐ wèishéme zhème shuō?) - Bạn tại sao lại nói như vậy?

Đại từ nghi vấn về cách thức:

  • 怎么 (zěnme) - như thế nào
  • 如何 (rúhé) - như thế nào, cách nào
  • 这个怎么做?(Zhège zěnme zuò?) - Cái này làm như thế nào?
  • 我们应该如何解决这个问题?(Wǒmen yīnggāi rúhé jiějué zhège wèntí?) - Chúng ta nên giải quyết vấn đề này như thế nào?

Đại từ nghi vấn cho phép người nói hình thành những câu hỏi rõ ràng và chi tiết, qua đó thu thập thông tin cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.

III. Cách dùng đại từ trong tiếng Trung

Việc sử dụng đại từ trong tiếng Trung đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ cảnh và cấu trúc câu:

1. Đại từ nhân xưng

Cách dùng đại từ nhân xưng

Ví dụ minh họa

Chủ ngữ: Đại từ nhân xưng thường được dùng làm chủ ngữ trong câu.

我非常喜欢看电影(Wǒ fēicháng xǐhuan kàn diànyǐng) - Tôi rất thích xem phim

Tân ngữ: Đại từ nhân xưng cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ trong câu.

他打电话给我 (Tā dǎ diànhuà gěi wǒ) - Anh ấy gọi điện cho tôi.

Sở hữu: Khi kết hợp với từ "的" (de), đại từ nhân xưng có thể chỉ sự sở hữu.

这是我的笔记本。 (Zhè shì wǒ de bǐjìběn) - Đây là sổ ghi chép của tôi

Đại từ nhân xưng có thể đứng gần liền kề nhau 

田芳常在工作中考验他自己的耐力。/Tiánfāng cháng zài gōngzuò zhōng kǎoyàn tā zìjǐ de nàilì/: Điền Phương thường tự khảo nghiệm sức chịu đựng của mình trong công việc.

Lưu ý

  • Trong văn nói, người ta thường lược bỏ "的" khi đại từ sở hữu đứng  các danh từ chỉ người thân hoặc bạn bè gần gũi. Ví dụ: 我弟弟 (Wǒ dìdi) - Em trai tôi (thay vì 我的弟弟).

2. Đại từ chỉ thị 

Cách dùng đại từ chỉ thị

Ví dụ minh họa

Được dùng làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu

  • 这朵花好香。 (Zhè duǒ huā hǎo xiāng) - Đóa hoa này thơm quá
  • 这是我最喜欢的书。(Zhè shì wǒ zuì xǐhuan de shū.) - Đây là cuốn sách yêu thích của tôi

Đại từ chỉ thị làm định ngữ

  • 这样的电影,我看多了。(Zhèyàng de diànyǐng, wǒ kàn duō le.) - Bộ phim như này, tôi xem nhiều rồi.

Đại từ chỉ thị làm trạng ngữ và bổ ngữ

那天他没来 (Nà tiān tā méi lái) - Hôm đó anh ấy không đến.

Lưu ý

  • Đại từ chỉ định có thể kết hợp với lượng từ và danh từ để tạo thành các cụm từ chỉ định cụ thể hơn.
    • Ví dụ: 那些人 (Nà xiē rén) - Những người kia.

3. Đại từ nghi vấn

Cách dùng đại từ nghi vấn

Ví dụ minh họa

Làm chủ ngữ và vị ngữ: Đại từ nghi vấn thường đứng đầu câu hoặc theo sau một động từ để tạo thành câu hỏi.

你要什么?(Nǐ yào shénme?) - Bạn cần cái gì?

Làm vị ngữ

这件衣服多少钱?/Zhè jiàn yīfu duōshǎo qián/: Bộ đồ này bao nhiêu tiền?

Làm định ngữ

  • 我不知道谁的书这本 (Wǒ bù zhīdào shéi de shū zhè běn) - Tôi không biết cuốn sách này của ai.
  • 你在找什么东西?(Nǐ zài zhǎo shénme dōngxi?) - Bạn đang tìm cái gì?

Làm bổ ngữ: Cung cấp thông tin về đối tượng của hành động trong câu.

  • 我不认识谁 (Wǒ bù rènshi shéi) - Tôi không biết ai.
  • 你要买什么?(Nǐ yào mǎi shénme?) - Bạn muốn mua cái gì?

Làm trạng ngữ: Cung cấp thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm hoặc lý do của hành động.

  • 她正在哪里?(Tā zhèngzài nǎlǐ?) - Cô ấy đang ở đâu? 
  • 你打算什么时候开始工作?(Nǐ dǎsuàn shénme shíhòu kāishǐ gōngzuò?) - Khi nào bạn dự định bắt đầu làm việc?

Xác định thông tin: Chúng được dùng để yêu cầu thông tin cụ thể về một đối tượng, thời điểm, địa điểm, lý do, hoặc phương pháp.

他是怎么来的?(Tā shì zěnme lái de?) - Anh ấy đến bằng cách nào?

Lưu ý

  • Đại từ nghi vấn có thể kết hợp với các từ khác để hình thành câu hỏi có cấu trúc phức tạp hơn..
    • Ví dụ: 你在找什么东西?(Nǐ zài zhǎo shénme dōngxi?) - Bạn đang tìm cái gì?

Phân loại đại từ trong tiếng trung

Phân loại đại từ trong tiếng Trung

IV. Bài tập sử dụng đại từ tiếng Trung

1. Bài tập 1 

Chọn đại từ nghi vấn thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

1. 你要喝 ___________?(nǐ yào hē ___________?)

  • A) 谁
  • B) 什么
  • C) 哪个

2. 他想知道 ___________ 时间去旅行。(tā xiǎng zhīdào ___________ shíjiān qù lǚxíng)

  • A) 哪里
  • B) 什么时候
  • C) 怎么

3. 这个问题你 ___________ 也知道吗?(zhège wèntí nǐ ___________ yě zhīdào ma?)

  • A) 什么
  • B) 哪个
  • C) 谁

4. ___________ 书是你的?(___________ shū shì nǐ de?)

  • A) 为什么
  • B) 哪个
  • C) 怎么

5. 他不告诉我们 ___________ 他 đã đi đâu.(tā bù gàosù wǒmen ___________ tā yǐjīng qùle nǎlǐ)

  • A) 什么
  • B) 哪里
  • C) 什么时候

6. 你能告诉我 ___________ 做 món này không?(nǐ néng gàosù wǒ ___________ zuò món zhège ma?)

  • A) 为什么
  • B) 怎么
  • C) 哪个

Đáp án chi tiết

1. B) 什么

  • Giải thích: "什么" (cái gì) được dùng để hỏi về loại đồ uống cụ thể mà người hỏi muốn biết.
  • Câu hoàn chỉnh: 你要喝什么?(Nǐ yào hē shénme?) - Bạn muốn uống cái gì?

2. B) 什么时候

  • Giải thích: "什么时候" (khi nào) được dùng để hỏi về thời điểm cụ thể của hành động du lịch.
  • Câu hoàn chỉnh: 他想知道什么时候去旅行。(Tā xiǎng zhīdào shénme shíjiān qù lǚxíng) - Anh ấy muốn biết khi nào đi du lịch.

3. A) 什么

  • Giải thích: "什么" (cái gì) được dùng để hỏi về loại câu hỏi hoặc vấn đề cụ thể mà người hỏi đang nói đến.
  • Câu hoàn chỉnh: 这个问题你什么也知道吗?(Zhège wèntí nǐ shénme yě zhīdào ma?) - Bạn biết gì về vấn đề này?

4. B) 哪个

  • Giải thích: "哪个" (cái nào) được dùng để hỏi về sự lựa chọn cụ thể giữa nhiều cuốn sách.
  • Câu hoàn chỉnh: 哪个书是你的?(Nǎge shū shì nǐ de?) - Cuốn sách nào là của bạn?

5. B) 哪里

  • Giải thích: "哪里" (ở đâu) được dùng để hỏi về địa điểm cụ thể mà người đó đã đi.
  • Câu hoàn chỉnh: 他不告诉我们哪里他已经去了。(Tā bù gàosù wǒmen nǎlǐ tā yǐjīng qùle) - Anh ấy không cho chúng tôi biết anh ấy đã đi đâu.

6. B) 怎么

  • Giải thích: "怎么" (như thế nào) được dùng để hỏi về cách thức thực hiện một món ăn cụ thể.
  • Câu hoàn chỉnh: 你能告诉我怎么做这个吗?(Nǐ néng gàosù wǒ zěnme zuò zhège ma?) - Bạn có thể cho tôi biết cách làm món này không?

2. Bài tập 2

Dịch các câu sau sang tiếng Trung:

1. Bạn có biết ai đã làm việc này không?

2. Anh ấy đang tìm cái gì trong phòng?

3. Chúng ta sẽ đi du lịch ở đâu vào kỳ nghỉ hè?

4. Cô ấy đã đi đâu vào cuối tuần?

5. Tại sao bạn không trả lời cuộc gọi của tôi?

6. Tôi không biết cái nào là của bạn.

Đáp án chi tiết 

1. Bạn có biết ai đã làm việc này không? Dịch: 你知道是谁做了这个吗?(Nǐ zhīdào shì shéi zuòle zhège ma?)

2. Anh ấy đang tìm cái gì trong phòng? Dịch: 他在房间里找什么?(Tā zài fángjiān lǐ zhǎo shénme?)

3. Chúng ta sẽ đi du lịch ở đâu vào kỳ nghỉ hè? Dịch: 我们暑假去哪里旅行?(Wǒmen shǔjià qù nǎlǐ lǚxíng?)

4. Cô ấy đã đi đâu vào cuối tuần? Dịch: 她周末去了哪里?(Tā zhōumò qùle nǎlǐ?)

5. Tại sao bạn không trả lời cuộc gọi của tôi? Dịch: 你为什么没有接我的电话?(Nǐ wèishéme méiyǒu jiē wǒ de diànhuà?)

6. Tôi không biết cái nào là của bạn. Dịch: 我不知道哪个是你的。(Wǒ bù zhīdào nǎge shì nǐ de.)

3. Bài tập 3

Sắp xếp các từ tiếng Trung sau thành câu hoàn chỉnh:

1. 书 / 哪 / 本 / 是 / 你的 / ?

2. 谁 / 做了 / 这个 / 事情 / ?

3. 为什么 / 你 / 没有 / 接 / 我的 / 电话 / ?

4. 什么时候 / 你 / 知道 /下课/ 吗/ ?

5. 你 / 找 / 什么 / 在 / 房间里 / ?

6. 我的 / 是 / 什么 / 行动 / ?

Đáp án

1. 哪本书是你的?(Nǎ běn shū shì nǐ de?) - Cuốn sách nào là của bạn?

2. 谁做了这个事情?(Shéi zuò le zhège shìqíng?) - Ai đã làm việc này?

3. 为什么你没有接我的电话?(Wèishéme nǐ méiyǒu jiē wǒ de diànhuà?) - Tại sao bạn không trả lời cuộc gọi của tôi?

4. 你知道什么时候下课吗?(Nǐ zhīdào shénme shíhòu xiàkè ma? - Bạn biết bao giờ tan học không? 

5. 你在房间里找什么?(Nǐ zài fángjiān lǐ zhǎo shénme?) - Bạn đang tìm cái gì trong phòng?

6. 我的行动是什么?(Wǒ de xíngdòng shì shénme?) - Hành động của tôi là gì?

Lời kết

Đại từ trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là các từ dùng để thay thế, mà chúng còn mang lại sự linh hoạt và tinh tế trong việc diễn đạt. Việc nắm vững cách phân loại và sử dụng đại từ sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết trên của STUDY4, bạn đã trang bị cho bản thân những kiến thức cần thiết để học tập và đạt kết quả tiếng Trung tốt.