Describe a time when you taught a friend/relative something Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time when you taught a friend/relative something” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you taught a friend/relative something

You should say:

  • Who you taught
  • What/how you taught
  • What the result was

And explain how you felt about the experience.

Bài mẫu band 8.0+:

I'd like to talk about a time when I taught my younger brother how to play the guitar. He had always been interested in music, and I had been playing guitar for a few years, so when he asked me to teach him, I was excited to share my knowledge with him.

We started by going over the basic chords and strumming patterns, and I showed him how to hold the guitar properly. At first, he struggled to get the hang of it, but I was patient and encouraging, and I reminded him that learning a new skill takes time and practice.

Over the next few weeks, we practiced together every day, and I could see my brother's skills improving rapidly. He started to play simple songs and was able to follow along with me when we played together. It was amazing to see how much he had progressed in such a short time.

Teaching my brother how to play the guitar was a rewarding experience for both of us. I enjoyed sharing my passion with him, and he was grateful for the opportunity to learn from me. It also gave us a chance to bond and spend quality time together, which was especially important since we have a significant age difference.

Overall, I think teaching someone a new skill is a great way to connect with them and share your knowledge and expertise. It can be a challenging and rewarding experience, and I would encourage anyone to try it if they have the opportunity.

Từ vựng cần lưu ý:

  • chord (n): hợp âm
  • strumming (n): gảy đàn
  • struggle (v): gặp khó khăn
  • rapidly (adv): một cách nhanh chóng 
  • progressed (adj): tiến bộ
  • rewarding (adj): đáng giá
  • passion (n): niềm đam mê
  • grateful (adj): biết ơn
  • bond (v): gắn bó
  • expertise (n): chuyên môn
  • encourage (v): khuyến khích

Bài dịch:

Tôi muốn kể về lúc tôi dạy em trai mình chơi ghi-ta. Em ấy luôn quan tâm đến âm nhạc và tôi đã chơi ghi-ta được vài năm, vì vậy khi em tôi nhờ tôi dạy chơi, tôi rất hào hứng chia sẻ kiến thức của mình với em ấy.

Chúng tôi bắt đầu bằng cách xem qua các hợp âm cơ bản và các kiểu gảy đàn, và tôi chỉ cho em tôi cách cầm đàn guitar đúng cách. Lúc đầu, em ấy gặp khó khăn để làm quen với nó, nhưng tôi đã kiên nhẫn và khuyến khích, đồng thời nhắc nhở em ấy rằng học một kỹ năng mới cần có thời gian và thực hành nhiều.

Trong vài tuần tiếp theo, chúng tôi cùng nhau luyện tập mỗi ngày và tôi có thể thấy kỹ năng của em tôi tiến bộ nhanh chóng. Em ấy bắt đầu chơi những bài hát đơn giản và có thể bắt kịp tôi khi chúng tôi chơi cùng nhau. Thật đáng kinh ngạc khi thấy em ấy đã tiến bộ như thế nào trong một thời gian ngắn như vậy.

Dạy em trai tôi cách chơi ghi-ta là một trải nghiệm bổ ích cho cả hai chúng tôi. Tôi rất thích chia sẻ niềm đam mê của mình với em ấy, và em ấy rất biết ơn vì đã có cơ hội học hỏi từ tôi. Nó cũng cho chúng tôi cơ hội gắn kết và dành thời gian chất lượng bên nhau, điều này đặc biệt quan trọng vì chúng tôi có chênh lệch tuổi tác đáng kể.

Nhìn chung, tôi nghĩ rằng dạy ai đó một kỹ năng mới là một cách tuyệt vời để kết nối với họ và chia sẻ kiến thức cũng như chuyên môn của bạn. Đó cũng có thể là một trải nghiệm đầy thử thách và bổ ích, và tôi khuyến khích mọi người hãy thử nếu có cơ hội.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What practical skills can young people teach old people?

Người trẻ có thể dạy người già những kỹ năng thực tế nào?

Bài mẫu:

"There are many practical skills that young people can teach old people. For example, young people could help older individuals to navigate new technology, such as smartphones, computers, or social media platforms. Additionally, younger generations may have expertise in areas like fitness, cooking, or DIY projects that they could share with older individuals. Other practical skills that young people could teach include financial management, time management, and language learning."

Từ vựng:

  • practical (adj): thực tế, thực tiễn
  • navigate (v): định hướng, xác định
  • expertise (n): chuyên môn
  • DIY - do it yourself: tự làm, tự sáng tạo
  • financial management: quản lý tài chính
  • time management: quản lý thời gian

Bài dịch:

Có rất nhiều kỹ năng thực tế mà những người trẻ tuổi có thể dạy cho những người lớn tuổi. Ví dụ, những người trẻ tuổi có thể giúp những người lớn tuổi hiểu cách sử dụng công nghệ mới, chẳng hạn như điện thoại thông minh, máy tính hoặc nền tảng truyền thông xã hội. Ngoài ra, thế hệ trẻ có thể có chuyên môn trong các lĩnh vực như thể dục, nấu ăn hoặc các dự án handmade tự làm mà họ có thể chia sẻ với những người lớn tuổi hơn. Các kỹ năng thực tế khác mà những người trẻ tuổi có thể dạy bao gồm quản lý tài chính, quản lý thời gian và học ngôn ngữ.

2.2. What skills can young people teach old people besides technology?

Những kỹ năng nào mà người trẻ có thể dạy người lớn tuổi, ngoại trừ công nghệ ra?

Bài mẫu:

"There are a range of skills that young people could teach older people, beyond technology. For example, young people could teach older people new hobbies or activities, such as painting, playing a musical instrument, or learning a new language. They could also share their knowledge on current events, pop culture, or social media trends, helping older people to stay up-to-date with the world around them. Additionally, young people could share practical skills such as cooking, gardening, or DIY tasks, which could be useful for older people in their daily lives."

Từ vựng:

  • beyond (abv): trừ ra
  • musical instrument: nhạc cụ
  • up-to-date (adj): luôn cập nhật

Bài dịch:

Có nhiều kỹ năng mà những người trẻ tuổi có thể dạy cho những người lớn tuổi hơn, ngoại trừ công nghệ. Ví dụ, những người trẻ tuổi có thể dạy những người lớn tuổi hơn những sở thích hoặc hoạt động mới, chẳng hạn như vẽ tranh, chơi nhạc cụ hoặc học một ngôn ngữ mới. Họ cũng có thể chia sẻ kiến thức của mình về các sự kiện hiện tại, văn hóa đại chúng hoặc xu hướng truyền thông xã hội, giúp người cao tuổi cập nhật thông tin về thế giới xung quanh. Ngoài ra, những người trẻ tuổi có thể chia sẻ các kỹ năng thực tế như nấu ăn, làm vườn hoặc các việc handmade tự làm, có thể hữu ích cho người lớn tuổi trong cuộc sống hàng ngày của họ.

2.3. How can young people teach old people skills?

Người trẻ tuổi có thể dạy người lớn tuổi các kỹ năng đó như thế nào?

Bài mẫu:

"Young people can teach old people skills in a variety of ways. One effective method is through one-on-one tutoring or coaching, where the young person can provide patient and personalized guidance to help the older person learn and practice new skills. Additionally, young people could encourage older people to participate in group activities or social events that involve learning new skills, such as workshops or classes. By sharing their knowledge and enthusiasm, young people can help older people stay engaged and connected with the world around them."

Từ vựng:

  • tutor (v): gia sư, dạy kèm
  • coach (v): huấn luyện
  • guidance (n): hướng dẫn
  • involve (v): xoay quanh 
  • enthusiasm (n): sự nhiệt huyết
  • engaged (adj): gắn kết

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi có thể dạy kỹ năng cho người già theo nhiều cách khác nhau. Một phương pháp hiệu quả là thông qua dạy kèm hoặc huấn luyện trực tiếp, trong đó người trẻ tuổi có thể cung cấp các hướng dẫn lâu dài và được cá nhân hóa để giúp người lớn tuổi học và thực hành các kỹ năng mới. Ngoài ra, những người trẻ tuổi có thể khuyến khích những người lớn tuổi tham gia vào các hoạt động nhóm hoặc các sự kiện xã hội liên quan đến việc học các kỹ năng mới, chẳng hạn như hội thảo hoặc lớp học. Bằng cách chia sẻ kiến thức và sự nhiệt huyết của mình, những người trẻ tuổi có thể giúp những người lớn tuổi gắn bó và kết nối với thế giới xung quanh họ.

2.4. How can we know what to do when we want to learn something new?

Làm thế nào để chúng ta biết rằng cần phải làm gì khi ta muốn học thứ gì mới?

Bài mẫu:

"When we want to learn something new, there are several strategies we can use to ensure we know what to do. Firstly, we can do some research on the topic, looking for reliable sources of information such as books, articles, or online courses. Secondly, we can seek guidance from experts or mentors in the field, who can provide us with personalized advice and support. Additionally, we can experiment with different methods of learning, such as active practice, group discussion, or visualization, to find what works best for us."

Từ vựng:

  • strategy (n): chiến lược
  • ensure (v): đảm bảo
  • reliable (adj): đáng tin
  • seek (v): tìm kiếm
  • experiment (v): trải nghiệm
  • visualization (n): trực quan hóa

Bài dịch:

Khi muốn học một điều gì đó mới, chúng ta có thể sử dụng một số chiến lược để đảm bảo được mình biết phải làm gì. Đầu tiên, chúng ta có thể thực hiện một số nghiên cứu về chủ đề này, tìm kiếm các nguồn thông tin đáng tin cậy như sách, bài báo hoặc khóa học trực tuyến. Thứ hai, chúng ta có thể tìm kiếm hướng dẫn từ các chuyên gia hoặc người cố vấn trong lĩnh vực này, những người có thể cung cấp cho chúng ta lời khuyên cá nhân và sự hỗ trợ. Ngoài ra, chúng ta có thể thử nghiệm các phương pháp học tập khác nhau, chẳng hạn như thực hành tích cực, thảo luận nhóm hoặc trực quan hóa để tìm ra phương pháp phù hợp nhất với mình.

2.5. Do you think ‘showing' is a better way than ‘telling’ in education?

Bạn có nghĩ rằng “cho thấy hình ảnh trực quan” là cách dạy tốt hơn “nói suông” không?

Bài mẫu:

"I believe that both showing and telling can be effective ways of teaching, depending on the subject matter and the learning style of the students. In some cases, such as with visual or hands-on learning, showing may be more effective than telling. However, in other cases, such as with complex theoretical concepts, telling may be more effective than showing. The key is to find the right balance between these approaches and to use a variety of teaching methods to engage students and help them learn in the way that works best for them."

Từ vựng:

  • matter (n): chủ đề
  • hands-on (adj): thực tiễn
  • complex (adj): phức tạp
  • theoretical (adj): lý thuyết

Bài dịch:

Tôi tin rằng cả tạo hình ảnh trực quan và nói chuyện đều có thể là những cách giảng dạy hiệu quả, tùy thuộc vào chủ đề và phong cách học tập của học sinh. Trong một số trường hợp, chẳng hạn như học bằng hình ảnh hoặc thực hành, việc trình bày có thể hiệu quả hơn là nói. Tuy nhiên, trong những trường hợp khác, chẳng hạn như với các khái niệm lý thuyết phức tạp, diễn giải ra có thể hiệu quả hơn là tạo hình ảnh trực quan. Điều quan trọng là tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa các phương pháp này và sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau để thu hút học sinh và giúp họ học theo cách phù hợp nhất.

2.6. Do people in your country like to watch videos to learn something?

Mọi người ở đất nước bạn có thích xem video để học điều gì đó không?

Bài mẫu:

"Yes, I believe people in my country do enjoy watching videos to learn something. With the rise of technology and the widespread availability of online video platforms, it's become easier than ever to access educational content in a visually engaging way. Many people find it more convenient and enjoyable to watch a video than to read a book or attend a lecture. Additionally, videos can provide a more immersive and interactive learning experience, with animations, graphics, and other multimedia elements that help to explain complex topics in a way that is easy to understand."

Từ vựng:

  • widespread (adj): phổ biến rộng rãi
  • enjoyable (adj): hứng thú
  • immersive (adj): đắm chìm
  • interactive (adj): mang tính tương tác
  • graphic (n): đồ họa
  • multimedia (n): đa phương tiện

Bài dịch:

Vâng, tôi tin rằng mọi người ở đất nước của tôi rất thích xem video khi muốn học hỏi điều gì đó. Với sự phát triển của công nghệ và sự phổ biến rộng rãi của các nền tảng video trực tuyến, việc truy cập nội dung giáo dục theo cách trực quan và hấp dẫn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhiều người thấy xem video thuận tiện và thú vị hơn là đọc sách hoặc nghe  một bài giảng. Ngoài ra, các video có thể mang lại trải nghiệm học tập mang tính tương tác và phong phú hơn, với hình ảnh động, đồ họa và các yếu tố đa phương tiện khác giúp giải thích các chủ đề phức tạp theo cách dễ hiểu.

Khóa học IELTS INTENSIVE SPEAKING của STUDY4 giúp bạn thực hành luyện tập IELTS Speaking

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 6.0 trong IELTS Speaking!

2️⃣ Làm chủ cách trả lời chủ đề thường gặp và mới nhất được update theo quý trong Part 1, 2 và 3!

3️⃣ Xây dựng kho từ vựng theo chủ đề cùng các cách diễn đạt ý hiệu quả!

4️⃣ Nắm chắc ngữ pháp, biết cách xác định và sửa những lỗi ngữ pháp thường gặp khi trả lời!

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa và bài tập luyện tập chữa phát âm tự động.

luyện đề ielts online

📝Sample cho đa dạng chủ đề được update liên tục: Bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.

luyện đề ielts online

📒Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, kèm theo phần luyện tập điền từ và ngữ pháp giúp nhớ lâu.

luyện đề ielts online

📢Thực hành luyện nói: Giúp bạn áp dụng PHƯƠNG PHÁP SHADOWING để nói lại và học từng câu hoặc cả đoạn. Có cả tính năng ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

luyện đề ielts online

👉ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!👈

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you taught a friend/relative something” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!