bài mẫu ielts speaking Describe your first day at school that you remember

“Describe your first day at school that you remember” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe your first day at school that you remember

You should say:

  • Where the school was
  • How you went there
  • What happened that day

And how you felt on that day.

Bài mẫu band 8.0+:

The first day of school is a memory that many people hold dear, and I am no exception. I vividly recall my first day of primary school, which was a mix of excitement, nervousness, and wonder. It was a sunny day in September, and I was five years old at the time. I woke up early in the morning, feeling a little anxious about starting school. My mother helped me put on my brand new uniform and gave me a kiss on the cheek before I left for school with my father.

As I entered the school gates, I was struck by the sight of so many children in uniform. I had never seen so many people my age in one place before, and it was both exhilarating and intimidating. My father walked me to my classroom, where I met my teacher and some of my classmates. We played games and sang songs to get to know each other. I made friends with a boy named Tuan, who was sitting next to me.

During the day, we had lessons in different subjects such as English, Math, and Science. I remember being excited to learn new things but also feeling overwhelmed by all the new information.

As the day went on, I grew more comfortable with my new surroundings, and my nerves began to fade away. By the time school ended, I was happy to have made some new friends and to have learned so many new things. I couldn't wait to go back the next day and continue my journey of learning. That day marked the beginning of my educational journey, and it's a memory that I will always cherish.

Từ vựng cần lưu ý:

  • hold dear: giữ trong lòng
  • exception (n): ngoại lệ
  • vividly (adv): sống động, rõ nét
  • excitement (n): sự thú vị
  • nervousness (n): sự lo âu
  • wonder (n): bỡ ngỡ, thắc mắc
  • anxious (adj): lo lắng 
  • exhilarating (adj): thú vị 
  • intimidating (adj): đáng sợ
  • overwhelmed (adj): choáng ngợp 
  • surrounding (n): môi trường xung quanh
  • fade away: biến mất 
  • cherish (v): trân trọng

Bài dịch:

Ngày đầu tiên đi học là kỉ niệm mà rất nhiều người lưu giữ trong lòng, và tôi cũng không phải ngoại lệ. Tôi nhớ rất rõ ngày đầu tiên đi học tiểu học, đó là cảm giác pha trộn giữa phấn khích, hồi hộp và bỡ ngỡ. Đó là một ngày nắng tháng 9, lúc đó tôi mới 5 tuổi. Tôi thức dậy vào sáng sớm, cảm thấy hơi lo lắng về việc bắt đầu đi học. Mẹ tôi giúp tôi mặc bộ đồng phục mới toanh và hôn lên má tôi trước khi tôi cùng bố đến trường.

Vừa bước vào cổng trường, tôi đã bị ấn tượng bởi rất nhiều học sinh trong bộ đồng phục. Tôi chưa bao giờ thấy nhiều người ở độ tuổi của tôi ở một nơi như vậy trước đây, và điều đó vừa phấn khích vừa đáng sợ. Bố tôi dẫn tôi đến lớp học, nơi tôi gặp giáo viên và một số bạn cùng lớp. Chúng tôi chơi trò chơi và hát những bài hát để làm quen với nhau. Tôi kết bạn với một bạn tên Tuấn, ngồi cạnh tôi.

Trong ngày, chúng tôi học các môn khác nhau như tiếng Anh, Toán và Khoa học. Tôi nhớ mình đã rất hào hứng khi học những thứ mới nhưng cũng cảm thấy choáng ngợp trước tất cả những thông tin mới đó.

Từng ngày trôi qua, tôi cảm thấy thoải mái hơn với môi trường mới và sự lo lắng của tôi giảm dần. Khi đến giờ tan học, tôi rất vui vì đã kết bạn với vài người bạn mới và đã học được rất nhiều điều mới. Tôi nóng lòng muốn quay lại vào ngày hôm sau và tiếp tục hành trình học tập của mình. Ngày hôm đó đánh dấu sự khởi đầu trong hành trình học vấn của tôi và đó là một kỷ niệm mà tôi sẽ luôn trân trọng.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What would parents prepare when their kids go to school on the first day?

Cha mẹ sẽ chuẩn bị gì khi con đến trường vào ngày đầu tiên?

Bài mẫu:

“On the first day of school, parents would typically prepare their children by ensuring they have all the necessary school supplies, such as pencils, notebooks, and backpacks. They may also help their children pick out an outfit and pack a lunch or snack. Additionally, parents may spend time talking with their children about what to expect on the first day, such as meeting new classmates and teachers, and going over any important school policies or procedures. Overall, parents play an important role in helping their children feel prepared and confident for the start of a new school year.”

Từ vựng:

  • ensure (v): đảm bảo
  • school supply: đồ dùng học tập 
  • school policy: nội quy trường học
  • procedure (n): thủ tục, quy trình
  • play an important role: đóng vai trò quan trọng 

Bài dịch:

Vào ngày đầu tiên đến trường, cha mẹ thường chuẩn bị cho con cái của họ bằng cách đảm bảo chúng có tất cả đồ dùng học tập cần thiết, chẳng hạn như bút chì, vở và ba lô. Họ cũng có thể giúp con cái chọn trang phục và đóng gói bữa trưa hoặc bữa ăn nhẹ. Ngoài ra, phụ huynh có thể dành thời gian nói chuyện với con mình về những điều sẽ xảy ra vào ngày đầu tiên, chẳng hạn như gặp gỡ bạn học và giáo viên mới, đồng thời xem xét bất kỳ nội quy trường học hoặc thủ tục quan trọng nào đó. Nhìn chung, phụ huynh đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp con em họ cảm thấy sẵn sàng và tự tin để bắt đầu một năm học mới.

2.2. How do children socialize with each other?

Trẻ con giao tiếp với nhau như thế nào?

Bài mẫu:

“Children socialize with each other in a variety of ways. They may engage in physical activities such as playing sports or games, or they may participate in creative activities like drawing or crafting. In addition, children often socialize through conversation and storytelling, sharing their thoughts, experiences, and ideas with each other. Socializing with peers helps children develop important social skills such as communication, cooperation, and empathy, which are crucial for success in both personal and professional relationships later in life.”

Từ vựng:

  • socialize (v): giao tiếp
  • participate (v): tham gia
  •  crafting (n): làm đồ thủ công
  • cooperation (n): hợp tác
  • empathy (n): đồng cảm
  • crucial (adj): quan trọng

Bài dịch:

Trẻ em giao tiếp với nhau theo nhiều cách khác nhau. Chúng có thể tham gia vào các hoạt động thể chất như chơi thể thao hoặc trò chơi, hoặc chúng có thể tham gia vào các hoạt động sáng tạo như vẽ hoặc làm đồ thủ công. Ngoài ra, trẻ em thường giao tiếp thông qua trò chuyện hay kể chuyện, chia sẻ suy nghĩ, trải nghiệm và ý tưởng với nhau. Giao lưu với bạn bè giúp trẻ phát triển các kỹ năng xã hội quan trọng như giao tiếp, hợp tác và đồng cảm, những điều rất quan trọng để trở nên thành công trong các mối quan hệ cá nhân và công việc sau này trong cuộc sống.

2.3. Is socialization important for children?

Việc hòa nhập xã hội có quan trọng với trẻ em không?

Bài mẫu:

“Yes, socialization is very important for children. It helps them to develop important social skills such as communication, empathy, and cooperation, which are essential for building relationships and interacting with others throughout their lives. Socialization also exposes children to different cultures, beliefs, and perspectives, which can broaden their understanding of the world around them. Without socialization, children may struggle to develop these important skills, which could hinder their ability to form meaningful relationships and succeed in their personal and professional lives.”

Từ vựng:

  • socialization (n): quá trình hòa nhập xã hội
  • expose (v): tiếp xúc
  • perspective (n): quan điểm
  • broaden (v): mở rộng
  • hinder (v): cản trở

Bài dịch:

Đúng, hòa nhập xã hội là một việc rất quan trọng đối với trẻ em. Nó giúp chúng phát triển các kỹ năng xã hội quan trọng như giao tiếp, đồng cảm và hợp tác, là những điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ và cách tương tác với mọi người trong suốt quãng đời của chúng. Hòa nhập xã hội hóa cũng giúp trẻ em tiếp xúc với các nền văn hóa, niềm tin và quan điểm khác nhau, điều này có thể mở rộng hiểu biết của chúng về thế giới xung quanh. Nếu không được hòa nhập với xã hội, trẻ em có thể gặp khó khăn trong việc phát triển những kỹ năng quan trọng này, điều này sẽ cản trở khả năng hình thành các mối quan hệ ý nghĩa và trở nên thành công trong cuộc sống và sự nghiệp. 

2.4. What are the reasons for job change?

Những lý do cho việc thay đổi công việc là gì?

Bài mẫu:

“There are several reasons why people change jobs. One of the most common reasons is the desire for better pay or benefits. Others may change jobs to pursue new challenges or opportunities for career advancement. Sometimes, job changes are a result of a toxic work environment or a lack of job satisfaction. Additionally, personal circumstances such as a move to a new location or a change in family responsibilities may also lead to a job change.”

Từ vựng:

  • desire (n): mong muốn, khao khát
  • pursue (v): theo đuổi
  • work environment: môi trường làm việc
  • job satisfaction: sự hài lòng trong công việc

Bài dịch:

Có một số lý do tại sao mọi người lại thay đổi công việc. Một trong những lý do phổ biến nhất là mong muốn được trả lương cao hơn hoặc có nhiều lợi ích tốt hơn. Những người khác có thể thay đổi công việc để theo đuổi những thách thức mới hoặc có thêm cơ hội thăng tiến nghề nghiệp. Đôi khi, thay đổi công việc lại là do môi trường làm việc độc hại hoặc thiếu sự hài lòng trong công việc. Ngoài ra, một số trường hợp về hoàn cảnh cá nhân chẳng hạn như chuyển đến một địa điểm mới hoặc sự thay đổi về nghĩa vụ trong gia đình cũng có thể dẫn đến đổi việc.

2.5. Are big companies better than small companies? Why?

Những lý do cho việc thay đổi công việc là gì?

Bài mẫu:

“It's difficult to say whether big companies are better than small companies as both have their advantages and disadvantages. Big companies often have more resources and can offer more job opportunities, but they can also be more bureaucratic and impersonal. Small companies, on the other hand, can be more flexible and offer a more personal work environment, but they may not have the same financial stability or career advancement opportunities.”

Từ vựng:

  • resource (n): nguồn lực
  • bureaucratic (adj): quan liêu, có nhiều tầng kiểm soát khiến mọi thứ giải quyết chậm hơn
  • impersonal (adj): thiếu tính cá nhân
  • financial stability: ổn định tài chính
  • career advancement: thăng tiến trong sự nghiệp

Bài dịch:

Thật khó để nói liệu các công ty lớn có tốt hơn các công ty nhỏ hay không vì cả hai đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Các công ty lớn thường có nhiều nguồn lực hơn và có thể mang lại nhiều cơ hội việc làm hơn, nhưng họ cũng có thể quan liêu và thiếu tính cá nhân hơn. Mặt khác, các công ty nhỏ có thể linh hoạt hơn và cung cấp một môi trường làm việc mang tính cá nhân hơn, nhưng họ có thể không có sự ổn định tài chính hoặc những cơ hội thăng tiến nghề nghiệp như vậy.

2.6. What are the advantages and disadvantages coming along with changing jobs?

Những ưu và nhược điểm của việc thay đổi công việc gồm những gì?

Bài mẫu:

“Changing jobs has both advantages and disadvantages. On the one hand, it can provide new challenges and opportunities for career growth, as well as the chance to learn new skills and meet new people. On the other hand, it can also be stressful and disruptive, requiring a period of adjustment and potentially resulting in financial instability. Ultimately, whether changing jobs is advantageous or not depends on an individual's specific circumstances and career goals.”

Từ vựng:

  • career growth: phát triển sự nghiệp
  • disruptive (adj): gián đoạn
  • adjustment (n): điều chỉnh 
  • financial instability: tài chính thiếu ổn định
  • depend on (phrasal verb): phụ thuộc vào

Bài dịch:

Thay đổi công việc có cả những ưu điểm và nhược điểm. Một mặt, nó có thể mang đến những thách thức và cơ hội mới để phát triển nghề nghiệp, cũng như cơ hội học hỏi những kỹ năng mới và gặp gỡ những người mới. Mặt khác, nó cũng có thể gây căng thẳng và gián đoạn, đòi hỏi một thời gian để điều chỉnh và có khả năng dẫn đến tài chính thiếu ổn định. Tuy nhiên chốt lại thì, việc thay đổi công việc có thuận lợi hay không phụ thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể và mục tiêu nghề nghiệp của mỗi cá nhân.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe your first day at school that you remember” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!