bài mẫu ielts speaking Describe an outdoor activity you did in a new place recently

“Describe an outdoor activity you did in a new place recently” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an outdoor activity you did in a new place recently

You should say:

  • Where and when you went there
  • What the activity was
  • Whether you asked for help in the activity

And explain why you attended the activity

Bài mẫu band 8.0+:

Recently, I had the opportunity to visit a national park in a different part of the country where I live. One of the highlights of my trip was a hiking activity that I did with a group of friends. We decided to explore one of the park's trails that led to a scenic lookout point.

The hike started off relatively easy, with a gentle incline through the forest. As we made our way further up the trail, the scenery became more and more breathtaking. We passed by cascading waterfalls, lush greenery, and unique rock formations that were unlike anything I had seen before. The trail was well-marked and we never felt lost or unsure of where we were going.

When we finally reached the lookout point, we were all amazed by the panoramic views of the park and the surrounding landscape. We could see for miles in every direction, and it was truly a stunning sight to behold. We spent some time taking pictures and admiring the view before heading back down the trail.

Overall, the hiking activity was a fantastic way to experience the great outdoors and connect with nature. It was challenging enough to be rewarding, but not so difficult that we couldn't enjoy the scenery along the way. I would definitely recommend this activity to anyone visiting the national park, as it provided a unique perspective on the park's natural beauty.

Từ vựng cần lưu ý:

  • national park: vườn
  • highlight (n): điểm nổi bật
  • hiking (n): đi bộ đường dài
  • explore (v): khám phá
  • trail (n): đường mòn
  • lookout point: điểm quan sát
  • incline (n): con dốc
  • breathtaking (adj): đẹp đến nghẹt thở
  • cascading (adj): xếp tầng, nhiều tầng
  • well-marked (adj): đánh dấu rõ ràng
  • panoramic (adj): bao quát, toàn cảnh
  • stunning (adj): tuyệt đẹp
  • behold (v): chiêm ngưỡng
  • rewarding (adj): đáng nhớ
  • perspective (n): góc nhìn 

Bài dịch:

Gần đây, tôi có cơ hội đến thăm một vườn quốc gia ở một vùng khác của đất nước nơi tôi sống. Một trong những điểm nổi bật của chuyến đi này là trải nghiệm đi bộ đường dài mà tôi đã thực hiện cùng một nhóm bạn. Chúng tôi quyết định khám phá một trong những con đường mòn của công viên, cái dẫn đến một điểm quan sát tuyệt đẹp.

Chuyến đi bộ bắt đầu tương đối dễ dàng, với một con dốc thoải xuyên qua khu rừng. Khi chúng tôi đi xa hơn trên con đường mòn, phong cảnh ngày càng trở nên ngoạn mục. Chúng tôi đi ngang qua những thác nước nhiều tầng, nhiều cây xanh tươi tốt và những khối đá độc đáo trông không giống bất kỳ thứ gì tôi từng thấy trước đây. Đường mòn được đánh dấu rõ ràng, giúp chúng tôi không bao giờ cảm thấy bị lạc hoặc không chắc mình đang đi đâu.

Cuối cùng khi chúng tôi đến điểm quan sát, tất cả chúng tôi đều bị choáng ngợp bởi góc nhìn toàn cảnh, bao quát cả khu vườn và cảnh quan xung quanh nó. Chúng tôi có thể nhìn ra xa hàng dặm theo mọi hướng, và đó thực sự là một cảnh tượng đáng kinh ngạc. Chúng tôi đã dành thời gian chụp ảnh và chiêm ngưỡng quang cảnh trước khi quay trở lại con đường mòn.

Nhìn chung, trải nghiệm đi bộ đường dài là một cách tuyệt vời để trải nghiệm không gian ngoài trời tuyệt vời và kết nối với thiên nhiên. Nó có những thử thách nhất định để trở nên đáng nhớ, nhưng không khó đến mức làm chúng tôi không thể ngắm nhìn phong cảnh trên đường đi. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu hoạt động này cho bất kỳ ai đến thăm vườn quốc gia vì nó cho thấy một góc nhìn độc đáo khác lạ về vẻ đẹp tự nhiên của khu vườn quốc gia.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What outdoor activities are popular in Vietnam?

Những hoạt động ngoài trời nào phổ biến tại Việt Nam?

Bài mẫu:

“Vietnam has a diverse range of outdoor activities that are popular among locals and tourists alike. Trekking and hiking are popular in the mountains of Sapa and Dalat, while water sports such as kayaking and snorkeling are enjoyed in coastal areas like Ha Long Bay and Nha Trang. Cycling and motorbike tours are also popular ways to explore the countryside and scenic routes. Overall, Vietnam's natural beauty and varied terrain offer plenty of opportunities for outdoor enthusiasts to enjoy the great outdoors.”

Từ vựng:

  • diverse (adj): đa dạng
  • trekking (n): đi bộ dài ngày
  • hiking (n): đi bộ đường dài (ngắn)
  • kayaking (n): chèo thuyền kayak
  • snorkeling (n): lặn với ống thở
  • coastal (adj): gần bờ biển, ven biển
  • terrain (n): địa hình
  • enthusiast (n): người đam mê (việc gì đó) 

Bài dịch:

Việt Nam có rất nhiều hoạt động ngoài trời đa dạng và phổ biến với người dân địa phương cũng như khách du lịch. Đi bộ dài ngày và đi bộ đường dài rất phổ biến ở vùng núi Sapa và Đà Lạt, trong khi các môn thể thao dưới nước như chèo thuyền kayak và lặn với ống thở được yêu thích ở các vùng ven biển như Vịnh Hạ Long và Nha Trang. Các chuyến tham quan bằng xe đạp và xe máy cũng là những cách phổ biến để khám phá vùng nông thôn và các tuyến đường tuyệt đẹp. Nhìn chung, vẻ đẹp tự nhiên và địa hình đa dạng của Việt Nam đem lại nhiều cơ hội cho những người đam mê hoạt động ngoài trời để tận hưởng không gian ngoài trời.

2.2. Are those people who like dangerous activities more likely to be successful?

Có phải những người thích các hoạt động nguy hiểm có nhiều khả năng thành công hơn không?

Bài mẫu:

“Not necessarily. While some people may enjoy taking risks and pursuing dangerous activities, success is determined by a variety of factors, including hard work, talent, and opportunity. Moreover, engaging in risky behaviors can actually have negative consequences on one's health and well-being, which can ultimately hinder their chances of success. Therefore, it's important to balance one's desire for excitement with a sense of responsibility and caution.”

Từ vựng:

  • pursue (v): theo đuổi
  • determine (v): xác định 
  • consequence (n): hệ quả
  • hinder (v): cản trở
  • caution (n): sự thận trọng

Bài dịch:

Không hẳn là vậy. Mặc dù một số người có thể thích việc mạo hiểm hay theo đuổi các hoạt động nguy hiểm, nhưng thành công được quyết định bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự chăm chỉ, tài năng và cả cơ hội. Hơn nữa, tham gia vào các hoạt động rủi ro thực sự có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe và sự hạnh phúc của một người, điều mà có thể cản trở cơ hội thành công của họ về sau. Do đó, điều quan trọng là phải cân bằng mong muốn được vui vẻ của một người với tinh thần trách nhiệm và sự thận trọng.

2.3. Do you think it's better for people to change jobs when there are new chances?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên thay đổi công việc khi có cơ hội mới không?

Bài mẫu:

“It depends on the individual and their circumstances. Changing jobs can offer new opportunities for personal and professional growth, as well as potentially better pay or benefits. However, it can also be risky and disruptive, especially if the new job is in a different industry or location. In conclusion, it's up to each person to weigh the pros and cons and decide what's best for their career and personal goals.”

Từ vựng:

  • benefit (n): phúc lợi
  • disruptive (adj): gián đoạn, đứt quãng
  • weigh (v): đánh giá
  • pros and cons: ưu và nhược điểm

Bài dịch:

Nó phụ thuộc vào từng cá nhân và trường hợp của họ. Thay đổi công việc có thể mang đến những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp, cũng như khả năng được trả lương cao hơn hoặc phúc lợi tốt hơn. Tuy nhiên, nó cũng có những rủi ro và bị gián đoạn, đặc biệt nếu công việc mới của bạn thuộc ngành hoặc địa điểm khác. Tóm lại, nó sẽ tùy thuộc vào từng cá nhân để cân nhắc những ưu và nhược điểm để quyết định điều gì là tốt nhất cho sự nghiệp và mục tiêu cá nhân của họ.

2.4. Should young people try as many new activities as possible?

Những người trẻ tuổi có nên thử càng nhiều hoạt động mới càng tốt không?

Bài mẫu:

“I believe that young people should try as many new activities as possible. This can help them to discover their passions and interests, as well as develop new skills and gain valuable experiences. However, it's also important to strike a balance and not overload oneself with too many activities. Young people should be encouraged to try new things, but also given the freedom to decide which activities they enjoy and want to pursue further.”

Từ vựng:

  • passion (n): niềm đam mê
  • valuable (adj): đáng giá, quý báu
  • strike (v): đạt được
  • overload (v): làm quá tải
  • pursue (v): theo đuổi

Bài dịch:

Tôi tin rằng những người trẻ tuổi nên thử càng nhiều hoạt động mới càng tốt. Điều này có thể giúp họ khám phá niềm đam mê và sở thích của mình, cũng như phát triển các kỹ năng mới và tích lũy kinh nghiệm quý báu. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng và không làm bản thân quá tải với quá nhiều hoạt động. Những người trẻ tuổi nên được khuyến khích thử những điều mới, nhưng cũng nên được tự do quyết định những hoạt động nào họ thích và muốn theo đuổi về lâu dài. 

2.5. What kinds of places are good for outdoor activities?

Những người trẻ tuổi có nên thử càng nhiều hoạt động mới càng tốt không?

Bài mẫu:

“There are many places that are good for outdoor activities, such as parks, beaches, forests, and mountains. These places offer a variety of opportunities for activities like hiking, swimming, camping, and picnicking. The natural surroundings can also be calming and refreshing for people looking to escape the hustle and bustle of city life. However, it's important to respect the environment and follow local regulations when engaging in outdoor activities.”

Từ vựng:

  • hiking (n): đi bộ đường dài
  • calming (adj): dịu nhẹ, bình yên
  • escape (v): trốn thoát
  • hustle and bustle (phrase): hối hả, nhộn nhịp
  • regulation (n): quy định 

Bài dịch:

Có nhiều nơi phù hợp cho các hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như công viên, bãi biển, rừng hay núi. Những nơi này cung cấp cơ hội để trải nghiệm các hoạt động như đi bộ đường dài, bơi lội, cắm trại hay dã ngoại. Môi trường tự nhiên xung quanh cũng có thể rất bình yên và sảng khoái cho những người muốn thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tôn trọng môi trường và tuân theo các quy định của địa phương khi tham gia các hoạt động ngoài trời.

2.6. Do young people do the same outdoor activities as old people do nowadays?

Những người trẻ tuổi có tham gia các hoạt động ngoài trời giống như những người già ngày nay không?

Bài mẫu:

“While there are some outdoor activities that are enjoyed by people of all ages, such as walking or hiking, there are also some differences in the activities that young and old people tend to participate in. For example, younger people may be more likely to engage in extreme sports or activities that require a higher level of physical fitness, while older people may prefer more relaxed pursuits such as gardening or bird-watching. However, this can vary depending on personal interests and physical abilities.”

Từ vựng:

  • tend to: có xu hướng
  • extreme sports: các môn thể thao mạo hiểm
  • bird-watching (n): ngắm chim
  • physical ability: thể lực

Bài dịch:

Mặc dù có một số hoạt động ngoài trời được mọi người ở mọi lứa tuổi yêu thích, chẳng hạn như đi bộ hoặc đi bộ đường dài, nhưng cũng có một số điểm khác biệt trong các hoạt động mà người trẻ và người già có xu hướng tham gia. Ví dụ, những người trẻ tuổi có thể có nhiều khả năng tham gia các môn thể thao mạo hiểm hoặc các hoạt động đòi hỏi mức độ thể chất cao hơn, trong khi người lớn tuổi có thể thích các hoạt động thư giãn nhẹ nhàng hơn như làm vườn hay ngắm chim. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào sở thích cá nhân và thể lực của mỗi người.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an outdoor activity you did in a new place recently” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!