bài mẫu ielts speaking Describe a time you received positive feedback

“Describe a time you received positive feedback” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time you received positive feedback

You should say:

  • What you did
  • Who gave you the feedback
  • Why he/she gave you the positive feedback

And explain how you felt about it.

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most memorable times I received positive feedback was during my first job as a sales representative. I had been working for the company for about three months and was still learning the ropes. One day, I was making a pitch to a client and I noticed that they were nodding along and seemed really engaged in what I was saying. After the pitch, the client said that they were impressed with my knowledge and enthusiasm for the product and that they wanted to place an order.

I was really excited about this feedback and I shared it with my manager, who was equally thrilled. She told me that I had done a great job and that she had been receiving positive feedback from other clients as well. This feedback gave me a lot of confidence and motivated me to work even harder.

Over the next few months, I continued to receive positive feedback from clients and my manager. They praised my work ethic, my ability to connect with clients, and my willingness to go the extra mile to make sure they were happy. This feedback not only helped me to feel more confident in my role but also inspired me to aim for even higher goals.

Receiving positive feedback was a turning point in my career. It helped me to see that I was capable of achieving great things and that hard work really does pay off. I learned that it's important to celebrate small successes and to use them as fuel to keep pushing forward. Today, I still think back to that moment and it reminds me of how much I've grown and accomplished since then.

Từ vựng cần lưu ý:

  • memorable (adj): đáng nhớ
  • sales representative: đại diện bán hàng
  • learn the ropes (idiom): học việc
  • pitch (n): hành động thuyết phục người khác mua hoặc làm gì đó
  • nod (v): gật đầu
  • thrilled (adj): phấn khích
  • praise (v): khen ngợi
  • ethic (n): đạo đức
  • make sure (idiom): đảm bảo rằng
  • a turning point: bước ngoặt
  • capable (adj): có khả năng
  • hard work pays off: có công mài sắt có ngày nên kim
  • accomplish (v): đạt được

Bài dịch:

Một trong những lần nhận được phản hồi tích cực đáng nhớ nhất của tôi là khi tôi làm công việc đầu tiên với tư cách là đại diện bán hàng. Tôi đã làm việc cho công ty được khoảng ba tháng và vẫn đang học cách làm việc. Một ngày nọ, khi tôi đang thuyết phục một khách hàng và tôi nhận thấy rằng họ gật đầu đồng ý và dường như thực sự chú ý đến những gì tôi đang nói. Sau khi chào hàng, khách hàng nói rằng họ rất ấn tượng với kiến thức và sự nhiệt tình của tôi đối với sản phẩm đó và họ muốn đặt hàng.

Tôi thực sự hào hứng với phản hồi này và tôi đã chia sẻ nó với người quản lý của mình, người cũng phấn khích không kém. Cô ấy nói với tôi rằng tôi đã làm rất tốt và cô ấy cũng đã nhận được phản hồi tích cực từ các khách hàng khác. Đánh giá này đã cho tôi rất nhiều sự tự tin và thúc đẩy tôi làm việc chăm chỉ hơn nữa.

Trong vài tháng tiếp theo, tôi tiếp tục nhận được nhận xét tích cực từ khách hàng và người quản lý của mình. Họ khen ngợi đạo đức làm việc của tôi, khả năng kết nối với khách hàng và sự sẵn sàng nỗ lực hết mình của tôi để đảm bảo rằng họ hài lòng. Phản hồi này không chỉ giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong vai trò của mình mà còn truyền cảm hứng cho tôi hướng đến những mục tiêu cao hơn nữa.

Nhận được phản hồi tích cực là một bước ngoặt trong sự nghiệp của tôi. Nó giúp tôi thấy rằng tôi có khả năng đạt được những điều tuyệt vời và sự chăm chỉ đó thực sự được đền đáp. Tôi học được rằng điều quan trọng là phải ăn mừng những thành công nhỏ và sử dụng chúng làm động lực để tiếp tục tiến về phía trước. Cho đến tận hôm nay, tôi vẫn nhớ lại khoảnh khắc đó và nó nhắc nhở tôi rằng tôi đã trưởng thành và đạt được nhiều thành tựu như thế nào kể từ đó.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Do children need encouragement as they grow up? Why?

Trẻ em có cần được khuyến khích khi lớn lên không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Yes, children need encouragement as they grow up. Encouragement helps children build confidence, self-esteem and a sense of achievement, which is important for their emotional and social development. It also motivates them to try new things, take risks and pursue their goals. Without encouragement, children may feel discouraged, anxious and unmotivated, which can negatively impact their growth and well-being. Therefore, it's important for parents, teachers, and caregivers to provide positive feedback and support to children as they navigate the challenges of growing up.”

Từ vựng:

  • encouragement (n): sự khích lệ
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • motivate (v): thúc đẩy, tạo động lực
  • pursue (v): theo đuổi
  • discouraged (adj): chán nản
  • anxious (adj): lo lắng
  • caregiver (n): người chăm sóc
  • navigate (v): vượt qua 

Bài dịch:

Đúng vậy, trẻ em cần được khích lệ trong khi lớn lên. Sự khích lệ giúp trẻ xây dựng sự tự tin, lòng tự trọng và cảm giác đạt được thành tựu, điều mà rất quan trọng đối với sự phát triển về mặt cảm xúc hay xã hội của trẻ. Nó cũng thúc đẩy chúng thử những điều mới, chấp nhận rủi ro và theo đuổi mục tiêu của mình. Nếu không được khuyến khích, trẻ em có thể cảm thấy chán nản, lo lắng và không có động lực, điều này có thể tác động tiêu cực đến sự phát triển và hạnh phúc của chúng. Do đó, điều quan trọng đối với cha mẹ, giáo viên và người chăm sóc là đưa ra các phản hồi tích cực và hỗ trợ trẻ em khi chúng vượt qua những thách thức trong quá trình trưởng thành.

2.2. Which kind of feedback do people tend to believe, positive or negative feedback?

Mọi người có xu hướng tin vào phản hồi tích cực hay phản hồi tiêu cực hơn?

Bài mẫu:

“It depends on the individual and the context of the feedback. Some people may be more inclined to believe positive feedback, as it can boost their self-esteem and reinforce their behavior. Others may take negative feedback more seriously, as it can highlight areas for improvement and help them to grow. In the end, both types of feedback can be valuable if given constructively and with specific examples or suggestions for improvement.”

Từ vựng:

  • context (n): ngữ cảnh
  • inclined (adj): thiên về
  • boost (v): thúc đẩy
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • reinforce (v): củng cố
  • constructively (adv): theo hướng mang tính xây dựng

Bài dịch:

Nó phụ thuộc vào từng cá nhân và ngữ cảnh của phản hồi đó. Một số người có xu hướng tin vào phản hồi tích cực hơn vì nó có thể nâng cao lòng tự trọng và củng cố lại hành vi của họ. Những người khác có thể xem xét phản hồi tiêu cực nghiêm túc hơn, vì nó có thể chỉ ra các lĩnh vực cần cải thiện và giúp họ phát triển. Cuối cùng, cả hai loại phản hồi đều có thể có giá trị nếu được đưa ra theo hướng mang tính xây dựng và kèm theo các ví dụ hoặc đề xuất cụ thể để cải thiện.

2.3. Do you think public recognition is important for people nowadays?

Bạn có nghĩ rằng sự công nhận của công chúng là quan trọng đối với mọi người ngày nay?

Bài mẫu:

“Yes, I believe that public recognition is important for people nowadays. In many cases, recognition can be a source of motivation and validation for individuals, especially in their professional lives. It can also help to build a sense of community and belonging, as people are able to celebrate and acknowledge each other's accomplishments. However, it's important to balance recognition with humility and the understanding that success is often the result of teamwork and support from others.”

Từ vựng:

  • recognition (n): sự ghi nhận
  • validation (n): sự công nhận
  • acknowledge (v): thừa nhận
  • accomplishment (n): thành tích
  • humility (n): khiêm tốn

Bài dịch:

Vâng, tôi tin rằng sự ghi nhận của công chúng là quan trọng đối với mọi người ngày nay. Trong nhiều trường hợp, sự ghi nhận có thể là nguồn động lực và cảm giác có giá trị cho các cá nhân, đặc biệt là trong sự nghiệp của họ. Nó cũng có thể giúp xây dựng ý thức cộng đồng và cảm giác là một phần của cộng đồng, vì mọi người có thể ăn mừng và thừa nhận thành tích của nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải cân bằng việc được công nhận với sự khiêm tốn và hiểu rằng thành công thường là kết quả của tinh thần đồng đội và sự hỗ trợ từ những người khác.

2.4. Do you think those who have received public recognition should take on more social responsibilities?

Bạn có nghĩ rằng những người đã được công chúng công nhận nên đảm nhận nhiều trách nhiệm xã hội hơn không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe that those who have received public recognition, whether through fame or success in their field, should take on more social responsibilities. They have a platform and influence that can be used to bring attention to important issues or inspire positive change in society. By taking on social responsibilities, they can use their status for the greater good and make a positive impact on the world.”

Từ vựng:

  • fame (n): sự nổi tiếng
  • social responsibility: trách nhiệm với xã hội
  • influence (n): tầm ảnh hưởng
  • inspire (v): truyền cảm hứng
  • status (n): địa vị

Bài dịch:

Vâng, tôi tin rằng những người đã được công chúng công nhận, dù là nhờ sự nổi tiếng hay thành công trong lĩnh vực của họ, nên đảm nhận nhiều trách nhiệm xã hội hơn. Họ đã có nền tảng sẵn và tầm ảnh hưởng, điều mà có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý đến các vấn đề quan trọng hoặc truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội. Bằng cách đảm nhận các trách nhiệm xã hội, họ có thể sử dụng địa vị của mình cho những điều tốt đẹp hơn và tạo ra tác động tích cực đến thế giới.

2.5. Do you think positive feedback is more useful than negative feedback?

Bạn có nghĩ rằng phản hồi tích cực hữu ích hơn phản hồi tiêu cực không?

Bài mẫu:

“Both positive and negative feedback have their place in providing useful information. Positive feedback can help to build confidence, reinforce good behavior, and motivate individuals to continue their efforts. Negative feedback, on the other hand, can highlight areas for improvement, and help individuals to avoid mistakes or develop new skills. In the end, the most effective feedback is likely to be a combination of both positive and negative, delivered in a constructive and supportive manner.”

Từ vựng:

  • reinforce (v): củng cố
  • motivate (v): tạo động lực
  • combination (n): sự kết hợp
  • constructive (adj): mang tính xây dựng

Bài dịch:

Cả phản hồi tích cực và tiêu cực đều có vai trò riêng trong việc cung cấp thông tin hữu ích. Phản hồi tích cực có thể giúp xây dựng sự tự tin, củng cố hành vi tốt và thúc đẩy các cá nhân tiếp tục nỗ lực. Mặt khác, phản hồi tiêu cực có thể chỉ rõ các lĩnh vực cần cải thiện và giúp các cá nhân tránh mắc lỗi hoặc phát triển các kỹ năng mới. Cuối cùng, phản hồi hiệu quả nhất sẽ là sự kết hợp của cả tích cực và tiêu cực, được đưa ra theo hướng mang tính xây dựng và hỗ trợ.

2.6. Should bosses give positive feedback to employees? Why?

Người chủ có nên đưa ra phản hồi tích cực cho nhân viên không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Yes, bosses should give positive feedback to employees as it can have a significant impact on employee motivation, job satisfaction, and productivity. Positive feedback can boost employee morale, build confidence, and reinforce positive behaviors, which can lead to improved performance and better outcomes. It also helps to create a positive work culture and a sense of appreciation and recognition for employees' contributions. However, feedback should be genuine, specific, and timely to be effective.”

Từ vựng:

  • significant (adj): quan trọng
  • job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
  • productivity (n): năng suất
  • boost (v): thúc đẩy
  • morale (n): tinh thần
  • work culture: văn hóa làm việc
  • appreciation (n): trân trọng
  • genuine (adj): chân thực
  • timely (adj): kịp thời

Bài dịch:

Đúng vậy, người chủ nên đưa ra phản hồi tích cực cho nhân viên vì nó có thể có tác động đáng kể đến động lực, sự hài lòng trong công việc và năng suất của nhân viên. Phản hồi tích cực có thể thúc đẩy tinh thần của nhân viên, xây dựng sự tự tin và củng cố các hành vi tích cực, điều có thể giúp cải thiện hiệu suất và đạt kết quả tốt hơn. Nó cũng giúp tạo ra một nền văn hóa làm việc tích cực với cảm giác được đánh giá cao và công nhận đối với những đóng góp của nhân viên. Tuy nhiên, phản hồi cần phải chân thực, cụ thể và kịp thời để có hiệu quả nhất.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time you received positive feedback” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!