Describe a popular place for sports (e.g. a stadium) that you've been to bài mẫu ielts speaking

“Describe a popular place for sports (e.g. a stadium) that you've been to” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a popular place for sports (e.g. a stadium) that you've been to

You should say:

  • Where it is
  • When you went there
  • What you did there

And explain how you felt about this place.

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most popular places for sports that I've been to is the Melbourne Cricket Ground (MCG), which is located in the heart of Melbourne, Australia. The MCG is a massive stadium with a seating capacity of over 100,000 people, making it one of the largest stadiums in the world.

The MCG is famous for hosting many of Australia's most iconic sporting events, including the Australian Football League Grand Final and the Boxing Day Test cricket match. I was lucky enough to attend the latter event last year, and it was truly an unforgettable experience.

The atmosphere at the MCG is electric, with fans from all over the country flocking to the stadium to support their teams. The stadium is always buzzing with excitement and anticipation, and it's a thrill to be a part of it all.

Apart from the sporting events, the MCG is also a popular tourist destination. Visitors can take a guided tour of the stadium, which includes a visit to the players' locker rooms and the media center. The tour provides a fascinating insight into the history and culture of Australian sports.

Overall, the Melbourne Cricket Ground is a must-visit destination for sports enthusiasts and tourists alike. With its rich history, massive seating capacity, and exciting atmosphere, it's no wonder that the MCG is considered one of the most popular places for sports in the world. If you ever get the chance to visit Melbourne, I highly recommend checking out this iconic stadium.

Từ vựng cần lưu ý:

  • massive (adj): rộng lớn
  • seating capacity: sức chứa chỗ ngồi
  • iconic (adj): tiêu biểu, mang tính biểu tượng
  • cricket (n): bóng gậy
  • unforgettable (adj): khó quên
  • electric (adj): sôi động
  • flock (v): đổ xô đến
  • buzz (v): ầm, ồn ào
  • anticipation (n): mong đợi, dự đoán
  • thrill (n): hồi hộp
  • tourist destination: địa điểm du lịch nổi tiếng
  • insight (n): cái nhìn
  • must-visit (adj): phải đến

Bài dịch:

Một trong những địa điểm thể thao nổi tiếng nhất mà tôi từng đến là Sân vận động Cricket Melbourne (MCG), nằm ở trung tâm Melbourne, Úc. MCG là một sân vận động lớn với sức chứa hơn 100.000 người, khiến nó trở thành một trong những sân vận động lớn nhất thế giới.

MCG nổi tiếng là nơi tổ chức nhiều sự kiện thể thao mang tính biểu tượng nhất của Úc, bao gồm trận Chung kết Giải bóng bầu dục Úc và trận đấu bóng gậy trong Ngày tặng quà. Tôi đã may mắn được tham dự sự kiện thứ hai vào năm ngoái và đó thực sự là một trải nghiệm khó quên.

Bầu không khí tại MCG rất sôi động, với người hâm mộ từ khắp nơi trên đất nước đổ xô đến sân vận động để cổ vũ cho đội của họ. Sân vận động luôn náo nhiệt, ồn ã với sự phấn khích và mong đợi, và tôi rất hồi hộp khi được là một phần của tất cả những điều đó.

Ngoài các sự kiện thể thao, MCG còn là một địa điểm du lịch nổi tiếng. Du khách có thể tham quan sân vận động cùng hướng dẫn viên, bao gồm tham quan phòng thay đồ của các cầu thủ và trung tâm truyền thông. Chuyến tham quan cung cấp một cái nhìn sâu sắc, hấp dẫn về lịch sử và văn hóa thể thao Úc.

Nhìn chung, Sân vận động Cricket Melbourne là điểm đến không thể bỏ qua đối với những người đam mê thể thao cũng như khách du lịch. Với lịch sử phong phú, sức chứa lớn và bầu không khí sôi động, không có gì ngạc nhiên khi MCG được coi là một trong những địa điểm thể thao phổ biến nhất trên thế giới. Nếu bạn có cơ hội đến thăm Melbourne, tôi thực sự khuyên bạn nên xem sân vận động mang tính biểu tượng này.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Do young people like to do sports?

Người trẻ tuổi có thích chơi thể thao không?

Bài mẫu:

Generally, I would say that many young people do enjoy sports. Engaging in physical activities is not only beneficial for one's health, but it can also be enjoyable and social. However, the level of interest in sports can vary from person to person, and some young people may prefer other leisure activities such as music or gaming. Ultimately, it depends on the individual's interests and lifestyle.”

Từ vựng:

  • beneficial (adj): có lợi
  • enjoyable (adj): thú vị
  • leisure activity: hoạt động giải trí lúc nhàn rỗi

Bài dịch:

Nhìn chung, tôi muốn nói rằng nhiều người trẻ thích thể thao. Tham gia vào các hoạt động thể chất không chỉ có lợi cho sức khỏe của một người mà còn có thể thú vị và mang tính xã hội. Tuy nhiên, mức độ quan tâm đến thể thao có thể khác nhau giữa mỗi người và một số thanh niên có thể thích các hoạt động giải trí khác như âm nhạc hoặc chơi game. Sau cùng thì, nó phụ thuộc vào sở thích và lối sống của từng cá nhân.

2.2. What are the benefits of sports for children?

Những lợi ích của việc chơi thể thao đối với trẻ em là gì?

Bài mẫu:

“There are several benefits of sports for children. Firstly, it promotes physical fitness and healthy habits, which can help to prevent obesity and other health issues. Secondly, it can help children develop important social skills, such as teamwork, communication and leadership. Thirdly, it can boost self-esteem and confidence, as children gain a sense of achievement from mastering new skills and improving their performance. Overall, sports can have a positive impact on a child's physical, social, and emotional development.”

Từ vựng:

  • promote (v): thúc đẩy
  • prevent (v): ngăn chặn
  • obesity (n): béo phì
  • leadership (n): khả năng lãnh đạo
  • boost (v): thúc đẩy
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • master (v): thành thạo

Bài dịch:

Có khá nhiều lợi ích khi trẻ em chơi thể thao. Thứ nhất, nó thúc đẩy thể lực và những thói quen lành mạnh, có thể giúp ngăn ngừa béo phì và các vấn đề sức khỏe khác. Thứ hai, nó có thể giúp trẻ phát triển các kỹ năng xã hội quan trọng, chẳng hạn như làm việc nhóm, giao tiếp và lãnh đạo. Thứ ba, nó có thể nâng cao lòng tự trọng và sự tự tin, vì trẻ em có được cảm giác đạt được thành tựu từ việc thành thạo các kỹ năng mới và cải thiện khả năng của chúng. Nhìn chung, thể thao có thể có tác động tích cực đến sự phát triển về thể chất, xã hội và cảm xúc của trẻ.

2.3. Is it necessary to build public sports spaces?

Xây dựng không gian chơi thể thao công cộng có cần thiết không?

Bài mẫu:

“Yes, building public sports spaces is important for promoting physical activity and improving community health. Public sports spaces provide accessible and affordable opportunities for people to engage in physical activity, regardless of their income or social status. Additionally, they can help to foster a sense of community and encourage social interaction among residents. Therefore, investing in public sports spaces can have both physical and social benefits for individuals and communities.”

Từ vựng:

  • public sports spaces: không gian thể thao công cộng
  • promote (v): thúc đẩy
  • affordable (adj): giá cả phải chăng
  • income (n): thu nhập
  • social status: địa vị xã hội
  • foster (v): thúc đẩy
  • invest (v): đầu tư

Bài dịch:

Đúng vậy, việc xây dựng không gian thể thao công cộng rất quan trọng để thúc đẩy hoạt động thể chất và cải thiện sức khỏe cộng đồng. Không gian thể thao công cộng mang lại cơ hội cho mọi người dễ dàng tham gia hoạt động thể chất với giá cả phải chăng, bất kể thu nhập hoặc địa vị xã hội của họ. Ngoài ra, chúng cũng có thể giúp thúc đẩy ý thức cộng đồng và khuyến khích sự tương tác xã hội giữa các cư dân. Vì vậy, đầu tư vào không gian thể thao công cộng có thể mang lại lợi ích cả về mặt thể chất và xã hội cho các cá nhân và cộng đồng.

2.4. What do you think of companies donating sports venues for poor children?

Bạn nghĩ gì về việc các công ty quyên góp địa điểm thể thao cho trẻ em nghèo?

Bài mẫu:

“I think it's a great initiative for companies to donate sports venues to poor children. It not only provides an opportunity for children to engage in physical activity and improve their health, but it can also serve as a positive outlet for their energy and emotions. Additionally, it can help to promote a sense of community and social inclusion by bringing children from different backgrounds together to participate in sports and other activities.”

Từ vựng:

  • initiative (n): sáng kiến
  • outlet (n): lối ra, sự giải tỏa
  • inclusion (n): hòa nhập
  • background (n): hoàn cảnh

Bài dịch:

Tôi nghĩ việc các công ty quyên góp địa điểm thể thao cho trẻ em nghèo là một sáng kiến tuyệt vời. Nó không chỉ tạo cơ hội cho trẻ em tham gia vào hoạt động thể chất và cải thiện sức khỏe mà còn có thể đóng vai trò là cách giải tỏa tích cực cho năng lượng và cảm xúc của chúng. Ngoài ra, nó có thể giúp thúc đẩy ý thức hòa nhập cộng đồng và xã hội bằng cách tập hợp trẻ em từ mọi nơi khác nhau để tham gia thể thao và các hoạt động khác.

2.5. Is technology helpful for people to do sports?

Công nghệ có giúp ích cho những người chơi thể thao không?

Bài mẫu:

“Yes, technology can be very helpful for people to do sports. Wearable technology, such as fitness trackers or smartwatches, can monitor heart rate, steps taken, and calories burned, providing valuable data to athletes and fitness enthusiasts. Additionally, sports equipment such as tennis rackets or golf clubs can be designed using technology to enhance performance. Video analysis software can also be used to help athletes analyze their techniques and make improvements. Overall, technology can aid athletes in monitoring their progress and enhancing their performance.”

Từ vựng:

  • wearable technology: đồ công nghệ đeo trên người được
  • fitness tracker: thiết bị theo dõi sức khỏe
  • athlete (n): vận động viên
  • equipment (n): thiết bị
  • monitor (v): theo dõi

Bài dịch:

Có, công nghệ có thể rất hữu ích cho những người chơi thể thao. Những món đồ công nghệ đeo được, chẳng hạn như thiết bị theo dõi sức khỏe hoặc đồng hồ thông minh, có thể theo dõi nhịp tim, số bước đã đi và lượng calo được đốt cháy, cung cấp dữ liệu có giá trị cho vận động viên và những người đam mê thể dục. Ngoài ra, các thiết bị thể thao như vợt tennis hoặc gậy đánh gôn có thể được thiết kế sử dụng công nghệ để nâng cao hiệu suất. Phần mềm phân tích video cũng có thể được sử dụng để giúp các vận động viên phân tích kỹ thuật của họ và cải thiện sau đó. Nhìn chung, công nghệ có thể hỗ trợ các vận động viên để theo dõi tiến độ và nâng cao thành tích của họ.

2.6. Do you think local sports teams can help increase community connections?

Bạn có nghĩ rằng các đội thể thao địa phương có thể giúp tăng cường kết nối cộng đồng không?

Bài mẫu:

“Yes, I definitely think that local sports teams can help to increase community connections. When people come together to support a team or participate in a sport, they can build a sense of camaraderie and shared identity that transcends differences in age, gender, ethnicity or social class. Sporting events can also provide a platform for community fundraising, volunteering, or social initiatives that bring people together around a common cause. Ultimately, I believe that sports can play an important role in fostering social cohesion and promoting community well-being.”

Từ vựng:

  • camaraderie (n): tình bạn thân thiết
  • identity (n): bản sắc
  • transcend (v): vượt qua
  • ethnicity (n): dân tộc
  • social class: tầng lớp xã hội
  • fundraising (n): gây quỹ
  • initiative (n): sáng kiến
  • cohesion (n): sự gắn kết

Bài dịch:

Có, tôi chắc chắn nghĩ rằng các đội thể thao địa phương có thể giúp tăng cường kết nối cộng đồng. Khi mọi người cùng nhau ủng hộ một đội hoặc tham gia một môn thể thao, họ có thể xây dựng tình bạn thân thiết và bản sắc chung, cái mà vượt qua sự khác biệt về tuổi tác, giới tính, dân tộc hay tầng lớp xã hội. Các sự kiện thể thao cũng có thể cung cấp một nền tảng để gây quỹ cộng đồng, hoạt động tình nguyện hoặc các sáng kiến xã hội mang mọi người lại gần nhau vì một mục đích chung. Suy cho cùng, tôi tin rằng thể thao có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự gắn kết xã hội và thúc đẩy sự thịnh vượng của cộng đồng.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a popular place for sports (e.g. a stadium) that you've been to” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!