Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. Do you like eating chocolate? Why or why not?
  2. How often do you eat chocolate?
  3. Did you often eat chocolate when you were a kid?
  4. Why do you think chocolate is popular around the world?
  5. What's your favorite flavor of chocolate?
  6. Do you think it is good to use chocolate as gifts to others?

II. Samples

1. Do you like eating chocolate? Why or why not?

Bạn có thích ăn sô cô la không? Tại sao hay tại sao không?

“Yes, I love eating chocolate because it's delicious and it makes me feel happy. I especially enjoy dark chocolate because it's less sweet and has a richer flavor. I also like trying different types of chocolate from different countries, as each one has its unique taste and texture.”

Từ vựng:

  • rich (adj): đậm đà
  • texture (n): kết cấu

Bài dịch:

Có, tôi thích ăn sô cô la vì nó ngon và khiến tôi cảm thấy hạnh phúc. Tôi đặc biệt thích sô cô la đen vì nó ít ngọt hơn và có hương vị đậm đà hơn. Tôi cũng thích thử các loại sô cô la khác nhau từ các quốc gia khác nhau, vì mỗi loại đều có hương vị và kết cấu độc đáo.

2. How often do you eat chocolate?

Bạn ăn sô cô la bao lâu một lần?

“I eat chocolate occasionally as a treat. It's not a regular part of my daily diet, but I enjoy indulging in a piece of chocolate every now and then, especially when I need a little pick-me-up or want to satisfy my sweet tooth.”

Từ vựng:

  • treat (n): quà vặt, phần thưởng
  • indulge (v): thưởng thức
  • pick-me-up (n): sự kích động
  • sweet tooth (n): sự hảo ngọt

Bài dịch:

Thỉnh thoảng tôi ăn sô cô la như một quà vặt. Đó không phải là một phần thường xuyên trong chế độ ăn uống hàng ngày của tôi, nhưng tôi thích thưởng thức một miếng sô cô la mọi lúc, đặc biệt là khi tôi cần một chút gì đó để kích động hoặc muốn thỏa mãn sở thích hảo ngọt của mình.

3. Did you often eat chocolate when you were a kid?

Bạn có thường xuyên ăn sô cô la khi còn bé không?

“Yes, I did. As a kid, I had a sweet tooth, and chocolate was one of my favorite treats. Whenever I had the chance, I would indulge in chocolate bars, chocolate chip cookies, and chocolate ice cream. It was a delightful way to satisfy my cravings and bring a smile to my face.”

Từ vựng:

  • bar (n): thanh
  • craving (n): cơn thèm

Bài dịch:

Có. Khi còn bé, tôi rất thích đồ ngọt và sô cô la là một trong những món ăn yêu thích của tôi. Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ thưởng thức những thanh sô cô la, bánh quy sô cô la và kem sô cô la. Đó là một cách thú vị để thỏa mãn cơn thèm của tôi và mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi.

4. Why do you think chocolate is popular around the world?

Tại sao bạn nghĩ rằng sô cô la là phổ biến trên toàn thế giới?

“Chocolate is popular around the world for several reasons. Firstly, it has a rich and indulgent taste that appeals to people's cravings for sweetness. Secondly, chocolate is versatile and can be enjoyed in various forms such as bars, desserts, and beverages, providing a wide range of options for consumption.”

Từ vựng:

  • indulgent (adj): hấp dẫn
  • sweetness (n): vị ngọt
  • dessert (n): món tráng miệng
  • beverage (n): đồ uống

Bài dịch:

Sô cô la phổ biến trên khắp thế giới vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó có hương vị đậm đà và hấp dẫn, thu hút sự thèm ngọt của mọi người. Thứ hai, sô cô la rất linh hoạt và có thể được thưởng thức dưới nhiều hình thức khác nhau như thanh, món tráng miệng và đồ uống, mang đến nhiều lựa chọn tiêu dùng.

5. What's your favorite flavor of chocolate?

Hương vị sô cô la yêu thích của bạn là gì?

“My favorite flavor of chocolate is dark chocolate. I enjoy its rich and intense taste, with a slightly bitter undertone. The depth of flavor in dark chocolate is something I find truly satisfying. It pairs well with a variety of ingredients like nuts, fruits, and even spices, which adds to its versatility.”

Từ vựng:

  • bitter (adj): đắng
  • nut (n): hạt
  • versatility (n): tính linh hoạt

Bài dịch:

Hương vị sô cô la yêu thích của tôi là sô cô la đen. Tôi thưởng thức hương vị đậm đà và mạnh của nó, với một chút đắng nhẹ. Độ sâu của hương vị trong sô cô la đen là điều mà tôi thực sự hài lòng. Nó kết hợp tốt với nhiều loại nguyên liệu như các loại hạt, trái cây và thậm chí cả gia vị, điều này làm tăng thêm tính linh hoạt của nó.

6. Do you think it is good to use chocolate as gifts to others?

Bạn có nghĩ dùng socola làm quà tặng cho người khác là tốt không?

“Yes, I think chocolate can be a great gift for others. It's a universally loved treat and comes in a variety of flavors and packaging, making it easy to personalize to someone's taste. Plus, it's a simple and affordable way to show appreciation or affection towards someone.”

Từ vựng:

  • packaging (n): vỏ gói
  • affection (n): tình cảm

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ rằng sô cô la có thể là một món quà tuyệt vời cho người khác. Đó là một món ăn được yêu thích trên toàn cầu và có nhiều hương vị cũng như vỏ gói, giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh theo sở thích của một người nào đó. Ngoài ra, đó là một cách đơn giản và giá cả phải chăng để thể hiện sự đánh giá cao hoặc tình cảm đối với ai đó.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Chocolate”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!