Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

1. What's the weather like where you live?

2. Do you prefer cold or hot weather?

3. Do you prefer dry or wet weather?

4. Are you in the habit of checking the weather forecast? When/How often?

5. Would you like to visit other cities that have different climates from where you live?

II. Samples

1. What's the weather like where you live?

Thời tiết nơi bạn sống như thế nào?

“The weather in Vietnam, where I live, is generally warm and tropical. Summers can be hot and humid, with temperatures often reaching 30-35 degrees Celsius. It's common to have occasional rain showers during the summer months. Winters are milder, with temperatures ranging from 20-25 degrees Celsius.”

Từ vựng:

  • tropical (adj): (thuộc về) nhiệt đới
  • humid (adj): ẩm
  • mild (adj): ôn hòa, dịu nhẹ vừa phải

Bài dịch:

Thời tiết ở Việt Nam, nơi tôi sống, nói chung là ấm áp và nhiệt đới. Mùa hè có thể nóng và ẩm, với nhiệt độ thường đạt 30-35 độ C. Thỉnh thoảng có mưa rào trong những tháng mùa hè là điều bình thường. Mùa đông ôn hòa hơn, với nhiệt độ dao động từ 20-25 độ C.

2. Do you prefer cold or hot weather?

Bạn thích thời tiết lạnh hay nóng?

“Personally, I prefer hot weather. I enjoy the warmth and the ability to spend more time outdoors. I also love the feeling of the sun on my skin and the opportunity to engage in activities like swimming or going to the beach.”

Từ vựng:

  • warmth (n): sự ấm áp
  • outdoors (adv): ngoài trời

Bài dịch:

Tôi thích thời tiết nóng hơn. Tôi thích sự ấm áp và việc có thể dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời. Tôi cũng thích cảm giác ánh nắng chiếu trên da và cơ hội tham gia các hoạt động như bơi lội hoặc đi biển.

3. Do you prefer dry or wet weather?

Bạn thích thời tiết khô hay ẩm ướt?

“I personally prefer dry weather over wet weather. I find that sunny and dry days bring a sense of positivity and energy. It allows me to engage in outdoor activities, go for walks, or enjoy picnics with friends and family. Wet weather, on the other hand, can often be gloomy and restrict outdoor plans.”

Từ vựng:

  • positivity (n): sự tích cực
  • energy (n): năng lượng
  • gloomy (adj): âm u, u ám

Bài dịch:

Cá nhân tôi thích thời tiết khô ráo hơn thời tiết ẩm ướt. Tôi thấy rằng những ngày nắng và khô ráo mang lại cảm giác tích cực và tràn đầy năng lượng. Nó cho phép tôi tham gia vào các hoạt động ngoài trời, đi dạo hoặc tận hưởng những buổi dã ngoại với bạn bè và gia đình. Mặt khác, thời tiết ẩm ướt thường có thể u ám và hạn chế các kế hoạch ngoài trời.

4. Are you in the habit of checking the weather forecast? When/How often?

Bạn có thói quen xem dự báo thời tiết không? Khi nào/Bao lâu một lần?

“Yes, I am in the habit of checking the weather forecast regularly. I usually check it every morning before I leave the house. It helps me plan my day accordingly, whether I need to carry an umbrella, wear warmer clothes, or prepare for any weather-related changes. I also check the weather forecast if I have any outdoor activities or travel plans coming up.”

Từ vựng:

  • forecast (n): dự báo, chuẩn đoán
  • umbrella (n): ô, dù

Bài dịch:

Có, tôi có thói quen kiểm tra dự báo thời tiết thường xuyên. Tôi thường kiểm tra nó mỗi sáng trước khi ra khỏi nhà. Nó giúp tôi lên kế hoạch cho ngày của mình phù hợp, cho dù tôi có cần mang theo ô, mặc quần áo ấm hơn hay chuẩn bị cho bất kỳ thay đổi nào liên quan đến thời tiết hay không. Tôi cũng kiểm tra dự báo thời tiết nếu sắp có bất kỳ hoạt động ngoài trời hoặc kế hoạch du lịch nào.

5. Would you like to visit other cities that have different climates from where you live?

Bạn có muốn đến thăm các thành phố khác có khí hậu khác với nơi bạn sống không?

“Yes, I would love to visit cities with different climates from where I live. Living in a city with a warm and tropical climate, I am curious to experience the distinct seasons and cooler temperatures in other parts of the world. Exploring cities with a snowy winter or colorful autumn would be a delightful change from the perpetual summer I'm accustomed to.”

Từ vựng:

  • snowy (adj): có tuyết rơi
  • perpetual (adj): vĩnh hằng, vĩnh viễn

Bài dịch:

Có, tôi rất thích đến thăm các thành phố có khí hậu khác với nơi tôi sống. Sống ở một thành phố có khí hậu nhiệt đới ấm áp, tôi tò mò muốn trải nghiệm các mùa rõ rệt và nhiệt độ mát mẻ hơn ở những nơi khác trên thế giới. Khám phá những thành phố có mùa đông đầy tuyết hay mùa thu đầy màu sắc sẽ là một sự thay đổi thú vị so với mùa hè vĩnh viễn mà tôi đã quen thuộc.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Weather”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!