Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. Do you often go to the library?
  2. What do you usually do in the library?
  3. Did you go to the library when you were a kid?
  4. Do Vietnamese kids often go to the library?

II. Samples

1. Do you often go to the library?

Bạn có thường xuyên đến thư viện không?

“Yes, I do. I find it a great place to study and concentrate. The library near my house has a quiet and peaceful atmosphere, which helps me to focus on my work. Moreover, I can access a vast collection of books and online resources for free.”

Từ vựng:

  • vast (adj): khổng lồ
  • resource (n): tài nguyên

Bài dịch:

Có . Tôi thấy đó là một nơi tuyệt vời để học tập và tập trung. Thư viện gần nhà tôi có bầu không khí yên tĩnh và thanh bình, giúp tôi tập trung vào công việc của mình. Hơn nữa, tôi có thể truy cập miễn phí một bộ sưu tập sách và tài nguyên trực tuyến khổng lồ.

2. What do you usually do in the library?

Bạn thường làm gì trong thư viện?

“In the library, I usually engage in quiet studying and research. I find a comfortable spot, gather my study materials, and focus on completing assignments or preparing for exams. I also take advantage of the library's resources, such as books and journals, to gather information and deepen my understanding of various subjects.”

Từ vựng:

  • material (n): tài liệu
  • assignment (n): bài tập

Bài dịch:

Trong thư viện, tôi thường yên tĩnh học tập và nghiên cứu. Tôi tìm một chỗ thoải mái, thu thập tài liệu học tập và tập trung hoàn thành bài tập hoặc chuẩn bị cho kỳ thi. Tôi cũng tận dụng các nguồn tài nguyên của thư viện, chẳng hạn như sách và tạp chí, để thu thập thông tin và hiểu sâu hơn về các chủ đề khác nhau.

3. Did you go to the library when you were a kid?

Bạn có đến thư viện khi bạn còn nhỏ không?

“Yes, I used to go to the library quite often when I was a kid. My parents encouraged me to read, so we would visit the library every couple of weeks to borrow new books. I remember spending hours there, browsing through the shelves and picking out my favorites.”

Từ vựng:

  • encourage (v): khuyến khích, động viên
  • browse (v): lướt qua

Bài dịch:

Có, tôi đã từng đến thư viện khá thường xuyên khi tôi còn nhỏ. Cha mẹ tôi khuyến khích tôi đọc sách, vì vậy chúng tôi thường đến thư viện vài tuần một lần để mượn sách mới. Tôi nhớ mình đã dành hàng giờ ở đó, lướt qua các kệ và chọn ra những món đồ yêu thích của mình.

4. Do Vietnamese kids often go to the library?

Trẻ em Việt Nam có thường xuyên đến thư viện không?

“Yes, Vietnamese kids often go to the library, especially those who are in school. The library provides access to various resources such as books, journals, and online databases that are necessary for their academic studies. Additionally, many libraries in Vietnam offer comfortable and quiet study spaces that are conducive to learning.”

Từ vựng:

  • journal (n): nhật ký
  • database (n): cơ sở dữ liệu
  • conducive (adj): thuận lợi

Bài dịch:

Có, trẻ em Việt Nam thường đến thư viện, đặc biệt là những em đang đi học. Thư viện cung cấp quyền truy cập vào các nguồn tài nguyên khác nhau như sách, nhật ký và cơ sở dữ liệu trực tuyến cần thiết cho nghiên cứu học thuật của họ. Ngoài ra, nhiều thư viện ở Việt Nam cung cấp không gian học tập thoải mái và yên tĩnh, thuận lợi cho việc học tập.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Library”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!