Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. What music do you like?
  2. Do you often listen to one type of music?
  3. What music do your friends like? Do you enjoy the same type of music?
  4. What's the most popular type of music where you live?
  5. Which singer or musician would you like to see in person?

II. Samples

1. What music do you like?

Bạn thích nhạc gì?

“I enjoy listening to a wide variety of music genres, but my favorite is probably pop. I find the catchy melodies and upbeat rhythms really enjoyable to listen to. I also like to discover new artists and songs on music streaming platforms, which helps me expand my music taste.”

Từ vựng:

  • music genre (n): thể loại nhạc
  • melody (n): giai điệu
  • rhythm (n): nhịp điệu

Bài dịch:

Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc, nhưng sở thích của tôi có lẽ là pop. Tôi thấy những giai điệu hấp dẫn và nhịp điệu lạc quan thực sự thú vị khi nghe. Tôi cũng thích khám phá các nghệ sĩ và bài hát mới trên các nền tảng phát trực tuyến nhạc, điều này giúp tôi mở rộng gu âm nhạc của mình.

2. Do you often listen to one type of music?

Bạn có thường nghe một loại nhạc không?

“Yes, I do. I am a huge fan of rock music and it's my go-to genre. I find the beats and the lyrics to be very energizing and motivating. I enjoy listening to classic rock bands like Led Zeppelin and Pink Floyd, as well as newer rock bands like Muse and Imagine Dragons.”

Từ vựng:

  • energizing (ạdj): mạnh mẽ
  • motivating (adj): có động lực

Bài dịch:

Có. Tôi là một fan hâm mộ lớn của nhạc rock và đó là thể loại yêu thích của tôi. Tôi thấy nhịp điệu và lời bài hát rất mạnh mẽ và có động lực. Tôi thích nghe các ban nhạc rock cổ điển như Led Zeppelin và Pink Floyd, cũng như các ban nhạc rock mới hơn như Muse và Imagine Dragons.

3. What music do your friends like? Do you enjoy the same type of music?

Bạn bè của bạn thích nhạc gì? Các bạn có thích cùng một loại nhạc không?

“Most of my friends enjoy pop music, while I prefer rock and alternative genres. However, we still enjoy listening to music together and sharing new artists or songs we've discovered. I believe that music preferences don't have to be the same to have a great time together.”

Từ vựng:

  • artist (n): nghệ sĩ
  • preference (n): sở thích

Bài dịch:

Hầu hết bạn bè của tôi thích nhạc pop, trong khi tôi thích thể loại rock và alternative hơn. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn thích nghe nhạc cùng nhau và chia sẻ những nghệ sĩ hoặc bài hát mới mà chúng tôi đã khám phá. Tôi tin rằng sở thích âm nhạc không nhất thiết phải giống nhau để có khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.

4. What's the most popular type of music where you live?

Loại nhạc phổ biến nhất ở nơi bạn sống là gì?

“In my city, the most popular type of music is undoubtedly pop music. Pop music dominates the music charts and radio airwaves, and it resonates with people of all age groups. Its catchy melodies, relatable lyrics, and upbeat rhythms make it appealing and accessible to a wide audience.”

Từ vựng:

  • dominate (v): thống trị
  • music chart (n): bảng xếp hạng âm nhạc
  • airwave (n): làn sóng 

Bài dịch:

Ở thành phố của tôi, loại nhạc phổ biến nhất chắc chắn là nhạc pop. Nhạc pop thống trị các bảng xếp hạng âm nhạc và làn sóng trên đài phát thanh, đồng thời gây được tiếng vang với mọi người ở mọi lứa tuổi. Giai điệu hấp dẫn, lời bài hát dễ hiểu và nhịp điệu lạc quan khiến nó trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận với nhiều đối tượng.

5. Which singer or musician would you like to see in person?

Ca sĩ hoặc nhạc sĩ nào bạn muốn gặp trực tiếp?

“If I had the opportunity, I would love to see Adele in person. Her powerful voice and emotional performances have always captivated me. Adele's soulful and heartfelt lyrics resonate deeply with listeners, and her ability to convey raw emotions through her music is truly remarkable.”

Từ vựng:

  • captivate (v): làm mê hoặc, làm say đắm
  • soulful (adj): có hồn
  • heartfelt (adj): chân tình, chân thành

Bài dịch:

Nếu có cơ hội, tôi rất muốn được gặp trực tiếp Adele. Giọng hát đầy nội lực và những màn trình diễn đầy cảm xúc của cô ấy luôn làm tôi say đắm. Lời bài hát có hồn và chân thành của Adele gây ấn tượng sâu sắc với người nghe và khả năng truyền tải cảm xúc thô sơ qua âm nhạc của cô thực sự đáng chú ý.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Music”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!