Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
I. Questions
1. What kind of house or flat do you want to live in in the future?
2. Are the transport facilities to your home good?
3. Do you prefer living in a house or a flat?
4. Please describe the room you live in.
5. What part of your home do you like the most?
6. How long have you lived there?
7. Do you plan to live there for a long time?
8. What's the difference between where you are living now and where you have lived in the past?
9. Can you describe the place where you live?
10. What room does your family spend most of the time in?
11. What's your favorite room in your apartment/house?
12. What makes you feel pleasant in your home?
13. Do you think it is important to live in a comfortable environment?
14. Do you live in a house or a flat?
15. Who do you live with?
16. What do you usually do in your flat?
II. Samples
1. What kind of house or flat do you want to live in in the future?
Loại nhà hoặc căn hộ nào bạn muốn sống trong tương lai?
“In the future, I aspire to live in a cozy and sustainable house nestled amidst nature. Ideally, I envision a small yet comfortable home with large windows that allow ample natural light to fill the space. A spacious garden or backyard would be perfect for growing my own organic produce and creating a serene outdoor retreat.”
Từ vựng:
- sustainable (adj): bền vững
- nestle (v): nằm, trụ tại đâu đó
- organic (adj): hữu cơ
- serene (adj): thanh thản
Bài dịch:
Trong tương lai, tôi mong muốn được sống trong một ngôi nhà ấm cúng và bền vững nằm giữa thiên nhiên. Tôi hình dung lý tưởng nhất là một ngôi nhà nhỏ nhưng thoải mái với các cửa sổ lớn cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên tràn ngập không gian. Một khu vườn hoặc sân sau rộng rãi sẽ là nơi hoàn hảo để tôi trồng các sản phẩm hữu cơ và tạo ra một nơi nghỉ dưỡng thanh bình ngoài trời.
2. Are the transport facilities to your home good?
Phương tiện vận chuyển đến nhà bạn có tốt không?
“Yes, the transport facilities to my home are quite good. There are multiple options available for commuting. Public buses operate regularly and cover a wide network, providing convenient access to various parts of the city. Taxis and ride-sharing services are also readily available, providing flexibility and convenience.”
Từ vựng:
- commute (v): di chuyển
- operate (v): vận hành
- flexibility (n): sự linh hoạt
- convenience (n): sự tiện lợi
Bài dịch:
Có, các phương tiện giao thông đến nhà của tôi là khá tốt. Có nhiều lựa chọn có sẵn để đi lại. Xe buýt công cộng hoạt động thường xuyên và có mạng lưới rộng khắp, giúp tiếp cận thuận tiện đến nhiều khu vực khác nhau của thành phố. Taxi và dịch vụ đi chung xe cũng có sẵn, mang đến sự linh hoạt và tiện lợi.
3. Do you prefer living in a house or a flat?
Bạn thích sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ hơn?
“Personally, I prefer living in a house rather than a flat. Houses offer more space and privacy, which I value greatly. I enjoy having a backyard or garden where I can relax, plant flowers, or even have a small vegetable patch. Houses also provide a sense of ownership and the freedom to customize the living space to my liking.”
Từ vựng:
- privacy (n): sự riêng tư
- ownership (n): sự sở hữu
- customize (v): tùy chỉnh
Bài dịch:
Bản thân tôi thích sống trong một ngôi nhà hơn là một căn hộ. Những ngôi nhà cung cấp nhiều không gian và sự riêng tư hơn, điều mà tôi đánh giá rất cao. Tôi thích có sân sau hoặc khu vườn nơi tôi có thể thư giãn, trồng hoa hoặc thậm chí là trồng một luống rau nhỏ. Những ngôi nhà cũng mang lại cảm giác sở hữu và tự do tùy chỉnh không gian sống theo ý thích của tôi.
4. Please describe the room you live in.
Hãy mô tả căn phòng bạn sống.
“The room I live in is cozy and comfortable. It's a bedroom that I have personalized to reflect my style and preferences. The walls are painted a calming shade of blue, and there is a large window that allows plenty of natural light to enter. In one corner, I have a comfortable bed with soft pillows and a warm blanket. Adjacent to it is a study desk where I can work on assignments and projects.”
Từ vựng:
- personalize (v): cá nhân hóa
- adjacent (adj): liền kề
Bài dịch:
Căn phòng tôi ở ấm cúng và thoải mái. Đó là một phòng ngủ mà tôi đã cá nhân hóa để phản ánh phong cách và sở thích của mình. Các bức tường được sơn một màu xanh dịu nhẹ, và có một cửa sổ lớn cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên tràn vào. Ở một góc, tôi có một chiếc giường êm ái với gối mềm và chăn ấm. Liền kề với nó là một bàn học, nơi tôi có thể làm bài tập và dự án.
5. What part of your home do you like the most?
Phần nào của ngôi nhà của bạn làm bạn thích nhất?
“The part of my home that I like the most is the living room. It's a cozy and inviting space where my family and I spend quality time together. The comfortable sofa and soft lighting create a relaxing atmosphere. Also, it's a versatile area where we engage in various activities like watching movies, playing board games, or simply having conversations.”
Từ vựng:
- atmosphere (n): bầu không khí
- versatile (adj): linh hoạt
Bài dịch:
Phần nhà của tôi mà tôi thích nhất là phòng khách. Đó là một không gian ấm cúng và hấp dẫn, nơi gia đình tôi và tôi dành thời gian chất lượng bên nhau. Ghế sofa thoải mái và ánh sáng dịu nhẹ tạo ra bầu không khí thư giãn. Ngoài ra, đó là một khu vực linh hoạt nơi chúng tôi tham gia vào các hoạt động khác nhau như xem phim, chơi trò chơi trên bàn cờ hoặc đơn giản là trò chuyện.
6. How long have you lived there?
Bạn sống ở đó bao lâu rồi?
“I have been living in my current house for about three years. Over the years, I have made it my own by personalizing the decor and creating a warm ambiance. I have formed connections with my neighbors and have grown accustomed to the amenities and services in the area.”
Từ vựng:
- decor (n): đồ trang trí
- ambiance (n): bầu không khí
- amenity (n): tiện nghi
Bài dịch:
Tôi đã sống trong ngôi nhà hiện tại của mình được khoảng ba năm. Trong những năm qua, tôi đã biến nó thành của riêng mình bằng cách cá nhân hóa lối trang trí và tạo ra một bầu không khí ấm áp. Tôi đã hình thành mối quan hệ với những người hàng xóm của mình và đã quen với các tiện nghi và dịch vụ trong khu vực.
7. Do you plan to live there for a long time?
Bạn có định sống ở đó lâu dài không?
“No, I do not plan to live in my current house for a long time. I see it as a temporary residence. In the future, I aspire to explore different places and possibly move to a new city or country for various reasons, such as career opportunities, personal growth, or cultural experiences.”
Từ vựng:
- temporary (adj): tạm thời
- residence (n): nơi ở
Bài dịch:
Không, tôi không có kế hoạch sống trong ngôi nhà hiện tại của mình trong một thời gian dài. Tôi xem nó như một nơi ở tạm thời. Trong tương lai, tôi khao khát được khám phá những địa điểm khác nhau và có thể chuyển đến một thành phố hoặc quốc gia mới vì nhiều lý do, chẳng hạn như cơ hội nghề nghiệp, sự phát triển cá nhân hoặc trải nghiệm văn hóa.
8. What's the difference between where you are living now and where you have lived in the past?
Sự khác biệt giữa nơi bạn đang sống hiện tại và nơi bạn đã sống trong quá khứ là gì?
“The main difference between where I am living now and where I have lived in the past is the size and pace of the city. Previously, I lived in a small town with a close-knit community and a slower lifestyle. The current city I reside in is much larger, bustling with activity and offering a wider range of amenities and opportunities.”
Từ vựng:
- pace (n): nhịp độ, tốc độ
- close-knit (adj): gần gũi, gắn bó
- bustling (adj): nhộn nhịp
Bài dịch:
Sự khác biệt chính giữa nơi tôi đang sống bây giờ và nơi tôi đã sống trong quá khứ là quy mô và tốc độ của thành phố. Trước đây, tôi sống ở một thị trấn nhỏ với cộng đồng gắn bó và lối sống chậm rãi hơn. Thành phố hiện tại tôi đang sống lớn hơn nhiều, nhộn nhịp với các hoạt động và cung cấp nhiều tiện nghi và cơ hội hơn.
9. Can you describe the place where you live?
Bạn có thể mô tả nơi bạn sống được không?
“I live in a cozy apartment located in a bustling residential area. It's a vibrant and diverse neighborhood with various amenities nearby. Within walking distance, there are grocery stores, restaurants, and parks, making daily errands convenient. Also, the architecture is a mix of modern buildings and traditional houses, creating an interesting blend of old and new.”
Từ vựng:
- diverse (adj): đa dạng
- errand (n): việc vặt
- architecture (n): kiến trúc
Bài dịch:
Tôi sống trong một căn hộ ấm cúng nằm trong khu dân cư sầm uất. Đó là một khu phố sôi động và đa dạng với nhiều tiện ích xung quanh. Trong khoảng cách đi bộ, có các cửa hàng tạp hóa, nhà hàng và công viên, khiến việc lặt vặt hàng ngày trở nên thuận tiện. Ngoài ra, kiến trúc là sự pha trộn giữa các tòa nhà hiện đại và những ngôi nhà truyền thống, tạo ra sự pha trộn thú vị giữa cũ và mới.
10. What room does your family spend most of the time in?
Gia đình bạn dành phần lớn thời gian trong phòng nào?
“My family spends most of our time in the living room. The room is furnished with comfortable sofas, a television, and a cozy atmosphere. It is the heart of our home and serves as a multifunctional space for relaxation, entertainment, and bonding. We gather in the living room to watch movies, have conversations, and enjoy quality time together.”
Từ vựng:
- diverse (adj): đa dạng
- errand (n): việc vặt
- architecture (n): kiến trúc
Bài dịch:
Gia đình tôi dành phần lớn thời gian trong phòng khách. Phòng được trang bị ghế sofa thoải mái, tivi và bầu không khí ấm cúng. Đó là trái tim của ngôi nhà của chúng tôi và phục vụ như một không gian đa chức năng để thư giãn, giải trí và gắn kết. Chúng tôi tụ tập trong phòng khách để xem phim, trò chuyện và tận hưởng khoảng thời gian chất lượng bên nhau.
11. What's your favorite room in your apartment/house?
Phòng yêu thích của bạn trong căn hộ/nhà của bạn là gì?
“My favorite room in my apartment is definitely the living room. It serves as a versatile space where I can relax, entertain guests, and spend quality time with my family. The living room is tastefully decorated with comfortable seating, a cozy rug, and vibrant artwork on the walls. It's the perfect spot to unwind after a long day, whether I'm reading a book or watching a movie.”
Từ vựng:
- decorate (v): trang trí
- unwind (v): nghỉ ngơi, thư giãn
Bài dịch:
Phòng yêu thích của tôi trong căn hộ của tôi chắc chắn là phòng khách. Nó phục vụ như một không gian đa năng, nơi tôi có thể thư giãn, chiêu đãi khách và dành thời gian chất lượng cho gia đình. Phòng khách được trang trí trang nhã với chỗ ngồi thoải mái, tấm thảm ấm cúng và tác phẩm nghệ thuật rực rỡ trên tường. Đó là nơi lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài, cho dù tôi đang đọc sách hay xem phim.
12. What makes you feel pleasant in your home?
Điều gì làm cho bạn cảm thấy dễ chịu trong nhà của bạn?
“In my home, several things make me feel pleasant. One of them is the cozy and inviting atmosphere. The soft lighting, comfortable furniture, and warm colors create a soothing ambiance that immediately puts me at ease. Another aspect that brings me joy is the presence of personal touches, such as family photographs, artwork, and sentimental objects. They remind me of cherished memories and create a sense of belonging.”
Từ vựng:
- inviting (ạdj): lôi cuốn, mời gọi
- personal touch (n): điểm nhấn riêng
- belonging (n): sự quen thuộc, sự thuộc về
Bài dịch:
Trong nhà của tôi, một số điều làm cho tôi cảm thấy dễ chịu. Một trong số đó là bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn. Ánh sáng dịu nhẹ, nội thất tiện nghi và màu sắc ấm áp tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng khiến tôi cảm thấy dễ chịu ngay lập tức. Một khía cạnh khác mang lại cho tôi niềm vui là sự hiện diện của những điểm nhấn cá nhân, chẳng hạn như ảnh gia đình, tác phẩm nghệ thuật và các đồ vật tình cảm. Chúng nhắc nhở tôi về những kỷ niệm ấp ủ và tạo cảm giác thân thuộc.
13. Do you think it is important to live in a comfortable environment?
Bạn có nghĩ rằng việc sống trong một môi trường thoải mái quan trọng không?
“Yes, I believe it is important to live in a comfortable environment. A comfortable living environment positively impacts our overall well-being and quality of life. It enables us to relax, recharge, and maintain a healthy work-life balance. Moreover, a comfortable environment allows us to focus better, be more productive, and pursue our goals effectively.”
Từ vựng:
- well-being (n): sức khỏe
- quality of life (n): chất lượng cuộc sống
- productive (adj): năng suất
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng điều quan trọng là được sống trong một môi trường thoải mái. Một môi trường sống thoải mái tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của chúng ta. Nó cho phép chúng ta thư giãn, nạp lại năng lượng và duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống. Hơn nữa, một môi trường thoải mái cho phép chúng ta tập trung tốt hơn, làm việc hiệu quả hơn và theo đuổi mục tiêu của mình một cách hiệu quả.
14. Do you live in a house or a flat?
Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?
“I live in a house. It is a cozy and comfortable place that I call home. The house has multiple rooms, including bedrooms, a living room, a kitchen, and bathrooms. I appreciate having a yard and a garden where I can spend time outdoors and enjoy some greenery. Living in a house provides a sense of privacy and the freedom to personalize the space according to my preferences.”
Từ vựng:
- greenery (n): cây cối
- privacy (n): sự riêng tư
Bài dịch:
Tôi sống trong một ngôi nhà. Đó là một nơi ấm cúng và thoải mái mà tôi gọi là nhà. Ngôi nhà có nhiều phòng, bao gồm phòng ngủ, phòng khách, nhà bếp và phòng tắm. Tôi đánh giá cao việc có một sân và một khu vườn nơi tôi có thể dành thời gian ngoài trời và tận hưởng một số cây xanh. Sống trong một ngôi nhà mang lại cảm giác riêng tư và tự do cá nhân hóa không gian theo sở thích của tôi.
15. Who do you live with?
Bạn sống với ai?
“I live with my family. It consists of my parents and my younger sister. We share a warm and supportive household where we spend quality time together. We also engage in various activities like having meals together, watching movies, and having discussions. It's comforting to know that we can rely on each other and share both the joys and challenges of everyday life.”
Từ vựng:
- supportive (adj): hỗ trợ, ủng hộ
- joy (n): niềm vui
- challenge (n): thách thức
Bài dịch:
Tôi sống chung với gia đình. Nó bao gồm bố mẹ tôi và em gái tôi. Chúng tôi chia sẻ một gia đình ấm áp và hỗ trợ, nơi chúng tôi dành thời gian chất lượng bên nhau. Chúng tôi cũng tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau như cùng nhau dùng bữa, xem phim và thảo luận. Thật thoải mái khi biết rằng chúng ta có thể dựa vào nhau và chia sẻ cả những niềm vui và thử thách trong cuộc sống hàng ngày.
16. What do you usually do in your flat?
Bạn thường làm gì trong căn hộ của mình?
“In my flat, I engage in various activities depending on my schedule and mood. I often use it as a place for relaxation and downtime. I enjoy reading books or watching movies and TV shows to unwind. Additionally, I spend time cooking and experimenting with new recipes in my kitchen. I also utilize my flat for productivity, working on assignments or pursuing personal projects.”
Từ vựng:
- relaxation (n): sự thư giãn
- downtime (n): thời gian nghỉ ngơi
- assignment (n): bài tập, công việc được giao
Bài dịch:
Trong căn hộ của mình, tôi tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau tùy thuộc vào lịch trình và tâm trạng của mình. Tôi thường sử dụng nó như một nơi để thư giãn và thời gian chết. Tôi thích đọc sách hoặc xem phim và chương trình truyền hình để thư giãn. Ngoài ra, tôi dành thời gian nấu ăn và thử nghiệm các công thức nấu ăn mới trong nhà bếp của mình. Tôi cũng sử dụng căn hộ của mình để tăng năng suất, làm bài tập hoặc theo đuổi các dự án cá nhân.
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Home & Accommodation”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment