Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. Do you like rainy days? Why?
  2. Does it rain much in your city?
  3. Would you like to live in a dry or wet place?
  4. Would you change your plan if it rained?

II. Samples

1. Do you like rainy days? Why?

Bạn có thích những ngày mưa? Tại sao?

“Yes, I do enjoy rainy days. There's something calming and cozy about the sound of raindrops falling and the gentle pitter-patter on the windows. The cool and damp atmosphere also adds a touch of tranquility and can be quite refreshing.”

Từ vựng:

  • cozy (adj): ấm cúng
  • raindrop (n): giọt mưa
  • pitter-patter (n): tiếng lộp độp
  • damp (adj): ẩm ướt
  • tranquility (n): cảm giác yên bình

Bài dịch:

Có, tôi thích những ngày mưa. Có điều gì đó êm dịu và ấm cúng về âm thanh của những hạt mưa rơi và tiếng lộp độp nhẹ nhàng trên cửa sổ. Bầu không khí mát mẻ và ẩm ướt cũng tạo thêm cảm giác yên bình và có thể khá sảng khoái.

2. Does it rain much in your city?

Thành phố của bạn có mưa nhiều không?

“Yes, it does rain quite a bit in my city. We experience a fair amount of rainfall throughout the year. The climate in my city is known for its moderate to heavy rainfall, especially during the monsoon season.”

Từ vựng:

  • rainfall (n): cơn mưa
  • climate (n): khí hậu
  • monsoon (n): gió mùa

Bài dịch:

Có, trời mưa khá nhiều ở thành phố của tôi. Chúng tôi trải qua một lượng mưa hợp lý trong suốt cả năm. Khí hậu ở thành phố của tôi được biết đến với lượng mưa vừa phải đến nặng hạt, đặc biệt là trong mùa gió mùa.

3. Would you like to live in a dry or wet place?

Bạn muốn sống ở nơi khô ráo hay ẩm ướt?

“I would prefer to live in a wet place rather than a dry one. I enjoy the soothing sound of rain and the lushness it brings to the environment. Also, rainy weather creates a cozy atmosphere that I find comforting.”

Từ vựng:

  • soothing (adj): êm dịu
  • lushness (n): sự tươi tốt

Bài dịch:

Tôi thích sống ở nơi ẩm ướt hơn là nơi khô ráo. Tôi thích âm thanh êm dịu của mưa và sự tươi tốt mà nó mang lại cho môi trường. Ngoài ra, thời tiết mưa tạo ra một bầu không khí ấm cúng mà tôi thấy thoải mái.

4. Would you change your plan if it rained?

Bạn có thay đổi kế hoạch nếu trời mưa không?

“Yes, if it rained, I would consider changing my plans. For instance, if I had planned to go for a picnic or outdoor activity, I would likely seek alternative indoor options. I might opt to visit a museum, go to the cinema, or spend time at a cozy café instead.”

Từ vựng:

  • indulgent (adj): hấp dẫn
  • sweetness (n): vị ngọt
  • dessert (n): món tráng miệng
  • beverage (n): đồ uống

Bài dịch:

Có, nếu trời mưa, tôi sẽ xem xét thay đổi kế hoạch của mình. Ví dụ, nếu tôi dự định đi dã ngoại hoặc hoạt động ngoài trời, tôi có thể sẽ tìm kiếm các lựa chọn thay thế trong nhà. Thay vào đó, tôi có thể chọn đi thăm viện bảo tàng, đi xem phim hoặc dành thời gian ở một quán cà phê ấm cúng.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Rain”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!