luyện đề ielts online

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

1. How important are friends to you?

2. Do you often go out with your friends?

3. Where do you often meet each other?

4. What do you usually do with your friends?

5. Do you have a friend you have known for a long time?

II. Samples

1. How important are friends to you?

Bạn bè quan trọng với bạn như thế nào?

“Friends hold great importance in my life. They are a source of support, companionship, and joy. Having friends allows me to share experiences, seek advice, and create lasting memories. The presence of friends enriches my life, brings positivity, and reminds me of the importance of nurturing relationships.”

Từ vựng:

  • companionship (n): tình bằng hữu, sự đồng hành
  • enrich (n): làm giàu, làm phong phú
  • positivity (n): sự tích cực

Bài dịch:

Bạn bè giữ tầm quan trọng lớn trong cuộc sống của tôi. Họ là nguồn hỗ trợ, đồng hành và niềm vui. Có bạn bè cho phép tôi chia sẻ kinh nghiệm, xin lời khuyên và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Sự hiện diện của bạn bè làm phong phú cuộc sống của tôi, mang lại sự tích cực và nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng các mối quan hệ.

2. Do you often go out with your friends?

Bạn có thường đi chơi với bạn bè không?

“Yes, I often go out with my friends. We enjoy exploring new cafes, restaurants, and trying out different cuisines together. We also like to catch up over a cup of coffee or go to the movies. Occasionally, we plan outdoor activities like hiking or picnics in nearby parks.”

Từ vựng:

  • cuisine (n): món ăn
  • catch up (v): gặp gỡ (để trò chuyện, nắm được tin mới về đối phương)

Bài dịch:

Có, tôi thường đi chơi với bạn bè của tôi. Chúng tôi thích khám phá những quán cà phê, nhà hàng mới và cùng nhau thử những món ăn khác nhau. Chúng tôi cũng thích uống cà phê hoặc đi xem phim. Thỉnh thoảng, chúng tôi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài hoặc dã ngoại ở công viên gần đó.

3.  Where do you often meet each other?

Các bạn thường gặp nhau ở đâu?

“My friends and I often meet at a local café in our neighborhood. It's a cozy and relaxed setting where we can catch up, chat, and enjoy a cup of coffee or tea. It's a convenient meeting place for us, and we often spend hours there, sharing stories, discussing our interests, and creating memorable moments together.”

Từ vựng:

  • setting (n): khung cảnh
  • memorable (adj): đáng ghi nhớ

Bài dịch:

Bạn bè và tôi thường gặp nhau tại một quán cà phê địa phương trong khu phố của chúng tôi. Đó là một khung cảnh ấm cúng và thoải mái, nơi chúng ta có thể bắt chuyện, trò chuyện và thưởng thức một tách cà phê hoặc trà. Đó là một nơi gặp gỡ thuận tiện cho chúng tôi và chúng tôi thường dành hàng giờ ở đó, chia sẻ những câu chuyện, thảo luận về sở thích của mình và cùng nhau tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ.

4. What do you usually do with your friends?

Bạn thường làm gì với bạn bè của mình?

“When I hang out with my friends, we often engage in various activities. We enjoy going to the movies together and discussing our favorite films afterward. Additionally, we love exploring new restaurants and trying different cuisines, which allows us to bond over shared dining experiences. Sometimes, we organize game nights where we play board games or video games, sparking friendly competition and laughter.”

Từ vựng:

  • bond (v): gắn kết
  • spark (v): làm xuất hiện, làm nổi lên

Bài dịch:

Khi tôi đi chơi với bạn bè, chúng tôi thường tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Chúng tôi thích đi xem phim cùng nhau và thảo luận về những bộ phim yêu thích của chúng tôi sau đó. Ngoài ra, chúng tôi thích khám phá những nhà hàng mới và thử các món ăn khác nhau, điều này cho phép chúng tôi gắn kết với nhau bằng những trải nghiệm ăn uống chung. Đôi khi, chúng tôi tổ chức các đêm trò chơi, nơi chúng tôi chơi trò chơi board game hoặc trò chơi điện tử, gây ra sự cạnh tranh thân thiện và tiếng cười.

5. Do you have a friend you have known for a long time?

Bạn có một người bạn nào mà bạn quen lâu rồi không?

“Yes, I have a close friend whom I have known for a long time. We became friends back in elementary school and have remained close ever since. Over the years, we have shared countless memories, supported each other through ups and downs, and grown together. Despite life taking us on different paths, we have managed to maintain our friendship through regular communication and periodic meetups.”

Từ vựng:

  • ups and downs (n): thăng trầm (cuộc sống)
  • path (n): con đường
  • meetup (n): cuộc gặp gỡ

Bài dịch:

Có, tôi có một người bạn thân mà tôi đã biết từ lâu. Chúng tôi đã trở thành bạn từ thời tiểu học và vẫn thân thiết kể từ đó. Trong những năm qua, chúng tôi đã chia sẻ vô số kỷ niệm, hỗ trợ nhau vượt qua những thăng trầm và cùng nhau trưởng thành. Mặc dù cuộc sống đưa chúng tôi đi trên những con đường khác nhau, nhưng chúng tôi đã cố gắng duy trì tình bạn của mình thông qua liên lạc thường xuyên và gặp gỡ định kỳ.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Friends”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!