Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. Do you often stay up late?
  2. Did you stay up late when you were a kid?
  3. What do you do when you stay up late?
  4. What does it feel like the next morning if you stay up late?

II. Samples

1. Do you often stay up late?

Bạn có thường thức khuya không?

“No, I don't often stay up late. I prefer to get a good night's sleep, as I feel more productive and focused during the day. However, there are occasions when I need to stay up late to finish a project or spend time with friends, but it's not a regular occurrence.”

Từ vựng:

  • productive (adj): năng suất
  • focused (adj): tập trung
  • occurrence (n): chuyện, sự kiện

Bài dịch:

Không, tôi không thường xuyên thức khuya. Tôi thích có một giấc ngủ ngon vì tôi cảm thấy làm việc năng suất và tập trung hơn vào ban ngày. Tuy nhiên, có những lúc tôi phải thức khuya để hoàn thành một dự án hoặc dành thời gian cho bạn bè, nhưng đó không phải là chuyện thường xuyên.

2. Did you stay up late when you were a kid?

Bạn đã thức khuya khi còn nhỏ không?

“When I was a kid, I used to stay up late on weekends to watch my favorite TV shows. However, during weekdays, I had to follow a strict bedtime routine set by my parents to ensure I got enough rest for school. Overall, I didn't stay up late very often as a child.”

Từ vựng:

  • strict (adj): nghiêm khắc
  • routine (adj): lịch trình

Bài dịch:

Khi tôi còn nhỏ, tôi thường thức khuya vào cuối tuần để xem các chương trình truyền hình yêu thích của mình. Tuy nhiên, vào các ngày trong tuần, tôi phải tuân theo một lịch ngủ nghiêm ngặt do bố mẹ đặt ra để đảm bảo tôi được nghỉ ngơi đầy đủ khi đến trường. Nhìn chung, tôi không thường xuyên thức khuya khi còn nhỏ.

3. What do you do when you stay up late?

Bạn làm gì khi bạn thức khuya?

“When I stay up late, I usually spend my time reading a book, watching a movie, or chatting with friends online. I try to avoid using electronic devices as the blue light can disrupt my sleep, but sometimes I find myself browsing social media or playing games on my phone.”

Từ vựng:

  • disrupt (v): gián đoãn, quấy nhiễu
  • browse (v): lướt

Bài dịch:

Khi thức khuya, tôi thường dành thời gian để đọc sách, xem phim hoặc tán gẫu với bạn bè trên mạng. Tôi cố gắng tránh sử dụng các thiết bị điện tử vì ánh sáng xanh có thể làm gián đoạn giấc ngủ của tôi, nhưng đôi khi tôi thấy mình đang lướt mạng xã hội hoặc chơi trò chơi trên điện thoại.

4. What does it feel like the next morning if you stay up late?

Bạn cảm thấy như thế nào vào sáng hôm sau nếu bạn thức khuya?

“If I stay up late, I usually feel tired and groggy the next morning. It can be difficult to concentrate and focus on tasks, and I may feel irritable or moody. However, if it's a one-off occurrence, I can usually recover after a good cup of coffee and some fresh air.”

Từ vựng:

  • groggy (adj): uể oải
  • irritable (adj): cáu kỉnh
  • moody (adj): ủ rũ
  • one-off (adj): một lần

Bài dịch:

Nếu tôi thức khuya, tôi thường cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào sáng hôm sau. Có thể khó tập trung vào các nhiệm vụ và tôi có thể cảm thấy cáu kỉnh hoặc ủ rũ. Tuy nhiên, nếu nó chỉ xảy ra một lần, tôi thường có thể hồi phục sau một tách cà phê ngon và hít thở không khí trong lành.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Staying Up”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!