Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. Do you like weekends?
  2. What do you usually do on weekends?
  3. Do you study or work on weekends?
  4. What did you do last weekend?
  5. Do you make plans for your weekends?

II. Samples

1. Do you like weekends?

Bạn có thích cuối tuần không?

“Yes, I do like weekends. It's a great opportunity to unwind and relax after a busy week. I usually spend my weekends catching up with friends and family, pursuing my hobbies or just enjoying some downtime. I find that weekends help me recharge and prepare for the coming week ahead.”

Từ vựng:

  • unwind (v): nghỉ ngơi
  • downtime (n): thời gian rảnh rỗi
  • recharge (v): nạp lại năng lượng

Bài dịch:

Có, tôi thích cuối tuần. Đó là một cơ hội tuyệt vời để nghỉ ngơi và thư giãn sau một tuần bận rộn. Tôi thường dành những ngày cuối tuần để gặp gỡ bạn bè và gia đình, theo đuổi sở thích của mình hoặc chỉ tận hưởng chút thời gian rảnh rỗi. Tôi thấy rằng những ngày cuối tuần giúp tôi nạp lại năng lượng và chuẩn bị cho tuần sắp tới.

2. What do you usually do on weekends?

Bạn thường làm gì vào cuối tuần?

“On weekends, I usually take the opportunity to relax and unwind. I enjoy spending time with my friends and family, whether it's going out for a meal, watching a movie together, or simply having quality conversations. I also make sure to engage in activities that I find personally fulfilling, such as reading books, practicing a hobby, or going for a refreshing walk in nature.”

Từ vựng:

  • conversation (n): cuộc trò chuyện
  • fulfilling (adj): thoả mãn, vui vẻ

Bài dịch:

Vào cuối tuần, tôi thường tận dụng cơ hội để thư giãn và xả hơi. Tôi thích dành thời gian với bạn bè và gia đình của mình, cho dù đó là đi ăn, xem phim cùng nhau hay chỉ đơn giản là có những cuộc trò chuyện chất lượng. Tôi cũng đảm bảo tham gia vào các hoạt động mà cá nhân tôi cảm thấy vui, chẳng hạn như đọc sách, thực hiện một sở thích hoặc đi dạo thư giãn trong tự nhiên.

3. Do you study or work on weekends?

Bạn có học hay làm việc vào cuối tuần không?

“Yes, I study on weekends. As a student, weekends provide me with valuable time to catch up on my studies, review course materials, and complete assignments. While it does require some discipline and time management, studying on weekends helps me maintain a balanced approach to my studies and achieve academic success.”

Từ vựng:

  • material (n): tài liệu
  • assignment (n): bài tập

Bài dịch:

Vâng, tôi học vào cuối tuần. Là một sinh viên, những ngày cuối tuần cho tôi thời gian quý báu để bắt kịp việc học, xem lại tài liệu khóa học và hoàn thành bài tập. Mặc dù nó đòi hỏi một số kỷ luật và quản lý thời gian, nhưng việc học vào cuối tuần giúp tôi duy trì cách tiếp cận cân bằng trong học tập và đạt được thành công trong học tập.

4. What did you do last weekend?

Bạn đã làm gì cuối tuần trước?

“Last weekend, I went on a hiking trip with some friends. We went to a nearby national park and spent the day exploring the trails and enjoying the scenery. It was a great way to get some exercise and fresh air, and we even had a picnic lunch by a beautiful waterfall.”

Từ vựng:

  • trail (n): đường mòn
  • scenery (n): phong cảnh

Bài dịch:

Cuối tuần trước, tôi đã đi dã ngoại với một vài người bạn. Chúng tôi đến một công viên quốc gia gần đó và dành cả ngày để khám phá những con đường mòn và thưởng ngoạn phong cảnh. Đó là một cách tuyệt vời để tập thể dục và hít thở không khí trong lành, và chúng tôi thậm chí còn có một bữa trưa dã ngoại bên một thác nước tuyệt đẹp.

5. Do you make plans for your weekends?

Bạn có lập kế hoạch cho cuối tuần không?

“Yes, I do make plans for my weekends. Typically, I like to take a break from my studies or work and use the weekends to relax and rejuvenate. Sometimes, I plan to hang out with my friends. Other times, I enjoy staying at home and catching up on my favorite TV shows. Having weekend plans ensures that I have a good balance between productivity and leisure.”

Từ vựng:

  • rejuvenate (v): nạp năng lượng
  • productivity (n): năng suất

Bài dịch:

Có, tôi có lập kế hoạch cho những ngày cuối tuần của mình. Thông thường, tôi thích nghỉ học hoặc làm việc và sử dụng những ngày cuối tuần để thư giãn và trẻ hóa. Đôi khi, tôi lên kế hoạch đi chơi với bạn bè. Những lúc khác, tôi thích ở nhà và xem các chương trình truyền hình yêu thích của mình. Có kế hoạch cuối tuần đảm bảo rằng tôi có sự cân bằng tốt giữa năng suất và thời gian rảnh rỗi..

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Weekend”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!