Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. Do/Did you go to a good school?
  2. Do/Did you like your teachers?
  3. Do you like your current learning atmosphere?
  4. What are the differences between your school and other schools?
  5. Is there anything you want to change about your school?
  6. What do you like most about your school now?

II. Samples

1. Do/Did you go to a good school?

Bạn có học ở trường tốt không?

“Yes, I did go to a good school. I attended a private school that was known for its excellent academic standards and extracurricular activities. The school provided me with a solid foundation of knowledge and skills that have helped me in my personal and professional life.”

Từ vựng:

  • private school (n): trường tư
  • extracurricular activity (n): hoạt động ngoại khóa
  • foundation (n): nền tảng

Bài dịch:

Có, tôi đã học một trường học tốt. Tôi theo học tại một trường tư thục nổi tiếng với tiêu chuẩn học tập xuất sắc và các hoạt động ngoại khóa. Trường đã cung cấp cho tôi một nền tảng kiến thức và kỹ năng vững chắc đã giúp ích cho tôi trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.

2. Do/Did you like your teachers?

Bạn có thích giáo viên của mình không?

“Yes, I generally like my teachers. They play a crucial role in shaping our education and provide valuable guidance and support. I appreciate their knowledge, expertise, and dedication to helping students learn and grow. They make the classes interactive and interesting, and they encouraged us to ask questions and participate actively.”

Từ vựng:

  • expertise (n): chuyên môn
  • dedication (n): sự cống hiến
  • interactive (adj): có tính tương tác

Bài dịch:

Có, tôi khá thích giáo viên của tôi. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình nền giáo dục của chúng tôi và cung cấp những hướng dẫn và hỗ trợ có giá trị. Tôi đánh giá cao kiến thức, chuyên môn và sự cống hiến của họ trong việc giúp học sinh học tập và phát triển. Họ làm cho các lớp học trở nên tương tác và thú vị, đồng thời khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi và tham gia tích cực.

3. Do you like your current learning atmosphere?

Bạn có thích không khí học tập hiện tại của mình không?

“Yes, I enjoy my current learning atmosphere. I'm currently enrolled in a university, and the environment is conducive to learning and personal growth. The campus is well-equipped with modern facilities, including libraries, study areas, and state-of-the-art classrooms. The teachers are knowledgeable and supportive, creating a positive and engaging learning atmosphere.”

Từ vựng:

  • conducive (adj): thuận lợi
  • well-equipped (adj): được trang bị đầy đủ
  • state-of-the-art (adj): hiện đại

Bài dịch:

Có, tôi thích không khí học tập hiện tại của tôi. Tôi hiện đang theo học tại một trường đại học, và môi trường thuận lợi cho việc học tập và phát triển cá nhân. Khuôn viên trường được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm thư viện, khu vực học tập và các lớp học hiện đại. Các giáo viên có kiến thức và hỗ trợ, tạo ra một bầu không khí học tập tích cực và hấp dẫn.

4. What are the differences between your school and other schools?

Sự khác biệt giữa trường của bạn và các trường khác là gì?

“One key difference is project-based learning. We engage in hands-on projects to develop critical thinking skills. We also emphasize extracurricular activities and have a supportive environment with dedicated counselors and teachers.”

Từ vựng:

  • hands-on (adj): được thực hành
  • counselor (n): cố vấn

Bài dịch:

Một điểm khác biệt chính là học tập dựa trên dự án. Chúng tôi tham gia vào các dự án thực hành để phát triển kỹ năng tư duy phản biện. Chúng tôi cũng nhấn mạnh các hoạt động ngoại khóa và có một môi trường hỗ trợ với các cố vấn và giáo viên tận tâm.

5. Is there anything you want to change about your school?

Có điều gì bạn muốn thay đổi về trường học của bạn không?

“I would like to see more modern facilities and resources in my school, such as updated technology and a well-equipped library. Additionally, having more opportunities for interactive and collaborative learning would greatly enhance the overall educational experience.”

Từ vựng:

  • modern facilities (n): cơ sở vật chất
  • collaborative (adj): có tính hợp tác

Bài dịch:

Tôi muốn thấy nhiều cơ sở vật chất và nguồn lực hiện đại hơn trong trường học của mình, chẳng hạn như công nghệ cập nhật và thư viện được trang bị tốt. Ngoài ra, có nhiều cơ hội hơn để học tập tương tác và hợp tác sẽ nâng cao đáng kể trải nghiệm giáo dục tổng thể.

6. What do you like most about your school now?

Bạn thích gì nhất về trường học của bạn bây giờ?

“I appreciate the supportive environment at my school. The teachers are approachable, and there are various resources available to help students succeed. The sense of community and the opportunities for personal growth make my school a great place to learn.”

Từ vựng:

  • approachable (adj): thân thiện, dễ gần
  • community (n): cộng đồng

Bài dịch:

Tôi đánh giá cao môi trường hỗ trợ tại trường học của tôi. Các giáo viên thân thiện, và có sẵn nhiều nguồn lực khác nhau để giúp học sinh thành công. Ý thức cộng đồng và các cơ hội phát triển cá nhân khiến trường học của tôi trở thành một nơi tuyệt vời để học hỏi.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Schools”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!