Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. What was your childhood dream?
  2. Are you the kind of person who sticks to dreams?
  3. What is your dream job?
  4. Do you think you are an ambitious person?

II. Samples

1. What was your childhood dream?

Ước mơ thời thơ ấu của bạn là gì?

“When I was a child, my dream was to become an astronaut. I was fascinated by space exploration and the idea of venturing into the unknown. I would spend hours reading books about astronauts and watching documentaries about the cosmos. I even had a space-themed bedroom with posters of the planets on my walls.”

Từ vựng:

  • astronaut (n): phi hành gia
  • documentary (n): phim tài liệu
  • cosmos (n): vũ trụ
  • planet (n): hành tinh

Bài dịch:

Khi tôi còn là một đứa trẻ, ước mơ của tôi là trở thành một phi hành gia. Tôi bị mê hoặc bởi khám phá không gian và ý tưởng mạo hiểm vào những điều chưa biết. Tôi sẽ dành hàng giờ để đọc sách về các phi hành gia và xem phim tài liệu về vũ trụ. Tôi thậm chí còn có một phòng ngủ theo chủ đề không gian với những tấm áp phích về các hành tinh trên tường.

2. Are you the kind of person who sticks to dreams?

Bạn có phải là loại người bám lấy vào những giấc mơ không?

“Yes, I consider myself the kind of person who sticks to dreams. When I have a dream or a goal in mind, I am determined and committed to making it a reality. I believe in setting clear objectives, creating a plan of action, and working diligently towards achieving them.”

Từ vựng:

  • goal (n): mục tiêu
  • commit to (v): cam kết với cái gì đó
  • objective (n): mục tiêu

Bài dịch:

Có, tôi coi mình là kiểu người gắn bó với những giấc mơ. Khi tôi có một ước mơ hoặc một mục tiêu trong đầu, tôi quyết tâm và cam kết biến nó thành hiện thực. Tôi tin tưởng vào việc đặt ra các mục tiêu rõ ràng, tạo ra một kế hoạch hành động và làm việc siêng năng để đạt được chúng.

3. What is your dream job?

Công việc mơ ước của bạn là gì?

“My dream job is to be a wildlife photographer. I have always had a deep passion for nature and photography, and combining these two interests would be a dream come true. I envision traveling to breathtaking locations around the world, capturing the beauty and essence of wildlife through my lens.”

Từ vựng:

  • photographer (n): nhiếp ảnh gia
  • passion (n): đam mê
  • envision (v): hình dung, tưởng tượng
  • lens (n): ống kính

Bài dịch:

Công việc mơ ước của tôi là trở thành một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã. Tôi luôn có niềm đam mê sâu sắc với thiên nhiên và nhiếp ảnh, và việc kết hợp hai sở thích này sẽ biến giấc mơ thành hiện thực. Tôi hình dung sẽ đi du lịch đến những địa điểm ngoạn mục trên khắp thế giới, ghi lại vẻ đẹp và bản chất của động vật hoang dã qua ống kính của mình.

4. Do you think you are an ambitious person?

Bạn có nghĩ mình là một người tham vọng không?

“Yes, I consider myself to be an ambitious person. I have clear goals and aspirations that drive me to constantly strive for personal and professional growth. I believe in pushing myself out of my comfort zone and taking on new challenges.”

Từ vựng:

  • aspiration (n): khát vọng
  • strive for (v): phấn đấu vì cái gì đó
  • comfort zone (n): vùng an toàn

Bài dịch:

Có, tôi coi mình là một người đầy tham vọng. Tôi có những mục tiêu và khát vọng rõ ràng thúc đẩy tôi không ngừng phấn đấu để phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Tôi tin vào việc đẩy bản thân ra khỏi vùng an toàn của mình và đón nhận những thử thách mới.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Dream and ambition”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!