Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
I. Questions
1. How do you keep healthy?
2. What are your favorite sports?
3. Are there health classes in your school?
4. What sports help people stay healthy?
5. Is it easy for people to exercise in your country?
II. Samples
1. How do you keep healthy?
Bạn giữ sức khỏe như thế nào?
“To maintain good health, I prioritize regular exercise and a balanced diet. I engage in various physical activities such as jogging, cycling, and yoga to stay active. Drinking plenty of water and getting enough sleep are also important aspects of my health routine.”
Từ vựng:
- diet (n): chế độ ăn uống, thực đơn
- routine (n): thói quen, lịch trình
Bài dịch:
Để duy trì sức khỏe tốt, tôi ưu tiên tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng. Tôi tham gia vào các hoạt động thể chất khác nhau như chạy bộ, đạp xe và yoga để duy trì hoạt động. Uống nhiều nước và ngủ đủ giấc cũng là những khía cạnh quan trọng trong thói quen sức khỏe của tôi.
2. What are your favourite sports?
Các môn thể thao ưa thích của bạn là gì?
“My favorite sport is basketball. I enjoy the fast-paced nature of the game and the teamwork involved. It's exhilarating to dribble the ball, make accurate passes, and score baskets. Playing basketball not only helps me stay active and improve my physical fitness but also enhances my coordination and agility.”
Từ vựng:
- fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
- exhilarating (adj): phấn khích
- fitness (n): thể chất
- coordination (n): khả năng phối hợp
- agility (n): sự nhanh nhẹn
Bài dịch:
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ. Tôi thích tính chất nhịp độ nhanh của trò chơi và tinh thần đồng đội tham gia. Thật phấn khích khi rê bóng, thực hiện các đường chuyền chính xác và ghi bàn vào rổ. Chơi bóng rổ không chỉ giúp tôi năng động và cải thiện thể lực mà còn tăng cường khả năng phối hợp và sự nhanh nhẹn của tôi.
3. Are there health classes in your school?
Có lớp học sức khỏe trong trường học của bạn không?
“Yes, there are health classes in my school. These classes focus on various aspects of health and wellness, including physical fitness, nutrition, mental health, and personal hygiene. We learn about the importance of maintaining a balanced diet, exercising regularly, and practicing good hygiene habits.”
Từ vựng:
- wellness (n): sức khỏe
- nutrition (n): sự dinh dưỡng
- mental (adj): thuộc về tâm lý
- hygiene (n): điều kiện vệ sinh
Bài dịch:
Có, có các lớp học về sức khỏe ở trường của tôi. Các lớp học này tập trung vào các khía cạnh khác nhau của sức khỏe và thể chất, bao gồm thể chất, dinh dưỡng, sức khỏe tâm thần và vệ sinh cá nhân. Chúng tôi tìm hiểu về tầm quan trọng của việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và thực hành thói quen vệ sinh tốt.
4. What sports help people stay healthy?
Môn thể thao nào giúp con người khỏe mạnh?
“I believe all sports are great for our health. For example, activities like swimming, jogging, and cycling are excellent for cardiovascular fitness and help strengthen the muscles. Team sports like football or basketball promote coordination, agility, and social interaction. Martial arts like karate or taekwondo not only provide physical benefits but also instill discipline and self-defense skills.”
Từ vựng:
- cardiovascular (adj): liên quan đến tim mạch
- muscle (n): cơ bắp
- discipline (n): tính kỷ luật
- self-defense (n): sự tự vệ
Bài dịch:
Tôi tin rằng tất cả các môn thể thao đều rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Ví dụ, các hoạt động như bơi lội, chạy bộ và đạp xe rất tốt cho thể chất tim mạch và giúp tăng cường cơ bắp. Các môn thể thao đồng đội như bóng đá hoặc bóng rổ thúc đẩy sự phối hợp, sự nhanh nhẹn và tương tác xã hội. Các môn võ thuật như karate hay taekwondo không chỉ mang lại lợi ích về thể chất mà còn rèn luyện tính kỷ luật và kỹ năng tự vệ.
5. Is it easy for people to exercise in your country?
Mọi người có dễ tập thể dục ở nước bạn không?
“In Vietnam, it is relatively easy for people to exercise. There are numerous options available for individuals to stay active and maintain a healthy lifestyle. Public parks and recreational areas are common, providing spaces for people to jog, walk, or engage in outdoor activities. Additionally, fitness centers, gyms, and sports clubs are readily accessible in urban areas.”
Từ vựng:
- recreational area (n): khu vực giải trí
- gym (n): phòng tập
- urban (adj): thuộc về thành thị
Bài dịch:
Ở Việt Nam, mọi người tập thể dục tương đối dễ dàng. Có rất nhiều lựa chọn dành cho các cá nhân để duy trì hoạt động và duy trì lối sống lành mạnh. Công viên công cộng và khu vực giải trí là phổ biến, cung cấp không gian cho mọi người chạy bộ, đi bộ hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, các trung tâm thể dục, phòng tập thể dục và câu lạc bộ thể thao có thể dễ dàng tiếp cận ở các khu vực đô thị.
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Health”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment