Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

1. Where is your hometown?

2. Is that a big city or a small place?

3. Please describe your hometown a little.

4. How long have you been living there?

5. Do you like your hometown?

6. Do you like living there?

7. What do you like the most about your hometown?

8. Is there anything you dislike about it?

9. What's your hometown famous for?

10. Did you learn about the history of your hometown at school?

II. Samples

1. Where is your hometown?

Quê hương bạn ở đâu?

“My hometown is Hue City, located in Vietnam. It is a beautiful and culturally rich city situated in the central part of the country. Hue is renowned for its historical significance, as it was once the imperial capital of Vietnam. Moreover, Hue is famous for its vibrant festivals, delicious cuisine, and picturesque landscapes.”

Từ vựng:

  • situate (v): xây, đặt ở địa điểm nào đó
  • renowned (adj): nổi tiếng
  • imperial (adj): (thuộc về) đế quốc, (thuộc về) một thời đại, kinh đô
  • capital (n): thủ đô
  • picturesque (adj): tuyệt đẹp (như tranh)
  • landscape (n): cảnh quan

Bài dịch:

Quê hương của tôi là thành phố Huế, nằm ở Việt Nam. Đây là một thành phố xinh đẹp và giàu văn hóa nằm ở trung tâm của đất nước. Huế nổi tiếng với ý nghĩa lịch sử của nó, vì nó từng là kinh đô của Việt Nam. Hơn nữa, Huế nổi tiếng với các lễ hội sôi động, ẩm thực ngon và phong cảnh đẹp như tranh vẽ.

2. Is that a big city or a small place?

Đó là một thành phố lớn hay một nơi nhỏ?

“My hometown is considered a small place. Hue City is a charming and historic city located in the central region of the country. Unlike bustling metropolises, Hue offers a more relaxed and laid-back atmosphere. Although smaller in size, Hue boasts a vibrant local community and a strong sense of tradition.”

Từ vựng:

  • historic (adj): mang tính lịch sử
  • central region (n): miền Trung
  • bustling (adj): nhộn nhịp
  • metropolis (n): đô thị
  • laid-back (adj): thư thái

Bài dịch:

Quê hương tôi được coi là một nơi nhỏ bé. Thành phố Huế là một thành phố duyên dáng và lịch sử nằm ở khu vực miền Trung của đất nước. Không giống như các đô thị nhộn nhịp, Huế mang đến một bầu không khí thoải mái và thư thái hơn. Mặc dù có quy mô nhỏ hơn, Huế tự hào có một cộng đồng địa phương sôi động và ý thức truyền thống mạnh mẽ.

3. Please describe your hometown a little.

Hãy mô tả một chút về quê hương của bạn.

“Hue City, located in central Vietnam, is my beloved hometown. It is renowned for its rich history and cultural heritage. The city is adorned with majestic ancient citadels, mesmerizing royal tombs, and beautiful pagodas that reflect the grandeur of the Nguyen Dynasty. With its combination of historical significance, natural beauty, and culinary delights, Hue city holds a special place in my heart and is a source of great pride for its residents.”

Từ vựng:

  • heritage (n): di sản
  • ancient (adj): cổ đại
  • citadel (n): thành lũy
  • tomb (n): lăng mộ
  • pagoda (n): chùa
  • grandeur (n): sự hùng vĩ
  • dynasty (n): triều đại
  • resident (n): cư dân

Bài dịch:

Thành phố Huế, nằm ở miền Trung Việt Nam, là quê hương thân yêu của tôi. Nó nổi tiếng với lịch sử phong phú và di sản văn hóa. Thành phố được tô điểm bởi những tòa thành cổ hùng vĩ, những lăng mộ hoàng gia đầy mê hoặc và những ngôi chùa xinh đẹp phản ánh sự hùng vĩ của triều đại nhà Nguyễn. Với sự kết hợp giữa ý nghĩa lịch sử, vẻ đẹp tự nhiên và ẩm thực, thành phố Huế giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi và là nguồn tự hào lớn cho người dân nơi đây.

4. How long have you been living there?

Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?

“I have been living in Hue City, Vietnam, for my entire life. It has been my hometown since I was born. Growing up in this historical city has allowed me to witness its rich culture, traditions, and charm it holds. Living here for such a long time has given me a deep connection and a sense of belonging to this remarkable place.”

Từ vựng:

  • connection (n): sự kết nối, mối liên hệ
  • belonging (n): sự thân thuộc, sự thuộc về
  • remarkable (adj): ấn tượng

Bài dịch:

Tôi đã sống ở thành phố Huế, Việt Nam trong suốt cuộc đời mình. Đó là quê hương của tôi kể từ khi tôi được sinh ra. Lớn lên ở thành phố lịch sử này đã cho phép tôi chứng kiến nền văn hóa, truyền thống phong phú và nét quyến rũ của nó. Sống ở đây trong một thời gian dài như vậy đã cho tôi một mối liên hệ sâu sắc và cảm giác thuộc về nơi ấn tượng này.

5. Do you like your hometown?

Bạn có thích quê của mình không?

“Yes, I absolutely love my hometown, Hue City, in Vietnam. It is a historically rich and culturally vibrant city. The city is known for its warm and welcoming people, who take pride in preserving the traditions and heritage of the region. The local cuisine is delectable, with dishes like Bun Bo Hue and Banh Khoai that are unique to the area.”

Từ vựng:

  • vibrant (adj): sôi động
  • welcoming (adj): hiếu khách
  • delectable (adj): ngon

Bài dịch:

Có, tôi vô cùng yêu quê hương tôi, Thành phố Huế, Việt Nam. Đây là một thành phố giàu lịch sử và sôi động về văn hóa. Thành phố được biết đến với những con người nồng hậu và hiếu khách, những người luôn tự hào về việc bảo tồn các truyền thống và di sản của khu vực. Ẩm thực địa phương rất ngon, với các món ăn như Bún Bò Huế và Bánh Khoái độc đáo của vùng.

6. Do you like living there?

Bạn có thích sống ở nơi đó không?

“Yes, I love living in my hometown. Hue is a historically and culturally rich city with a serene and charming atmosphere. I appreciate the slow-paced lifestyle and the strong sense of community here. The local cuisine is also delightful, with tons of incredible dishes. Overall, I feel fortunate to call Hue my hometown and enjoy the unique cultural experiences and natural beauty it offers.”

Từ vựng:

  • temporary (adj): tạm thời
  • residence (n): nơi ở

Bài dịch:

Có, tôi thích sống ở quê hương của tôi. Huế là một thành phố giàu lịch sử và văn hóa với bầu không khí thanh bình và quyến rũ. Tôi đánh giá cao lối sống chậm rãi và ý thức cộng đồng mạnh mẽ ở đây. Các món ăn địa phương cũng rất thú vị, với vô số món ăn lạ thường. Nhìn chung, tôi cảm thấy may mắn khi gọi Huế là quê hương của mình và tận hưởng những trải nghiệm văn hóa độc đáo cũng như vẻ đẹp tự nhiên mà nơi đây mang lại.

7. What do you like the most about your hometown?

Bạn thích điều gì nhất về quê hương của bạn?

“What I like the most about my hometown is its rich historical and cultural heritage. Hue is renowned for its ancient imperial citadel, which is a UNESCO World Heritage Site. I am fascinated by the well-preserved architecture, intricate royal tombs, and serene pagodas that reflect the city's illustrious past. Moreover, the city's vibrant traditional music, known as Hue royal court music, is captivating and unique.”

Từ vựng:

  • architecture (n): kiến trúc
  • serene (adj): thanh bình
  • illustrious (adj): lừng lẫy
  • captivating (adj): quyến rũ, cuốn hút

Bài dịch:

Điều tôi thích nhất ở quê hương tôi là di sản văn hóa và lịch sử phong phú. Huế nổi tiếng với thành cổ, là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận. Tôi bị mê hoặc bởi kiến trúc được bảo tồn tốt, những ngôi mộ hoàng gia phức tạp và những ngôi chùa thanh bình phản ánh quá khứ lừng lẫy của thành phố. Hơn nữa, âm nhạc truyền thống sôi động của thành phố, được gọi là nhã nhạc cung đình Huế, thật quyến rũ và độc đáo.

8. Is there anything you dislike about it?

Có bất cứ điều gì bạn không thích về quê không?

“While I have a deep affection for my hometown, Hue City, there is one aspect that I find somewhat challenging: the heavy traffic congestion. Due to the increasing number of vehicles and limited infrastructure, traffic can often become congested during peak hours. This not only leads to longer travel times but also poses road safety concerns.”

Từ vựng:

  • affection (n): tình cảm
  • traffic congestion (n): tắc nghẽn giao thông
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

Bài dịch:

Mặc dù tôi có tình cảm sâu sắc với thành phố Huế, thành phố quê hương của mình, nhưng có một khía cạnh mà tôi cảm thấy hơi khó khăn: tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Do số lượng phương tiện ngày càng tăng và cơ sở hạ tầng hạn chế nên giao thông thường xuyên bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm. Điều này không chỉ dẫn đến thời gian di chuyển dài hơn mà còn đặt ra những lo ngại về an toàn đường bộ.

9. What's your hometown famous for?

Quê hương của bạn nổi tiếng vì điều gì?

“Hue City, my hometown in Vietnam, is renowned for its rich historical and cultural significance. It served as the imperial capital of the Nguyen Dynasty, resulting in an abundance of historical landmarks and architectural wonders. The city is also known for its traditional cuisine, featuring delicious dishes like Bun Bo Hue and Banh Khoai.”

Từ vựng:

  • abundance (n): số lượng lớn, số lượng phong phú
  • errand (n): việc vặt
  • architecture (n): kiến trúc

Bài dịch:

Thành phố Huế, quê hương của tôi ở Việt Nam, nổi tiếng với ý nghĩa lịch sử và văn hóa phong phú. Nó từng là thủ đô của triều đại nhà Nguyễn, dẫn đến vô số địa danh lịch sử và kỳ quan kiến trúc. Thành phố này còn được biết đến với nền ẩm thực truyền thống, nổi bật với các món ngon như Bún Bò Huế và Bánh Khoái.

10. Did you learn about the history of your hometown at school?

Bạn có học về lịch sử quê hương của bạn ở trường không?

“Yes, in my school, we learned about the history of my hometown. We studied the significant historical events, landmarks, and cultural heritage associated with Hue City. We also learned about the city's role during different periods of Vietnamese history, including its importance as the former capital.”

Từ vựng:

  • event (n): sự kiện
  • landmark (n): địa danh

Bài dịch:

Có, ở trường của tôi, chúng tôi đã học về lịch sử của quê hương tôi. Chúng tôi đã nghiên cứu các sự kiện lịch sử quan trọng, các địa danh và di sản văn hóa gắn liền với Thành phố Huế. Chúng tôi cũng tìm hiểu về vai trò của thành phố trong các giai đoạn khác nhau của lịch sử Việt Nam, kể cả tầm quan trọng của nó với tư cách là cố đô.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Hometown”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!