Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. Do you like the area that you live in?
  2. Where do you like to go in that area?
  3. Do you know any famous people in your area?
  4. What are some changes in the area recently?
  5. Do you know any of your neighbors?
  6. Are the people in your neighborhood nice and friendly?

II. Samples

1. Do you like the area that you live in?

Bạn có thích khu vực mà bạn sống không?

“Yes, I love the area that I live in. It's a vibrant and lively neighborhood with plenty of shops, cafes, and restaurants. I also appreciate the easy access to public transportation and the beautiful parks nearby. Overall, it's a fantastic place to call home.”

Từ vựng:

  • vibrant (ạdj): sôi động
  • lively (adj): náo nhiệt
  • neighborhood (n): khu phố, khu lân cận sinh sống

Bài dịch:

Có, tôi yêu khu vực tôi sống. Đó là một khu phố sôi động và náo nhiệt với nhiều cửa hàng, quán cà phê và nhà hàng. Tôi cũng đánh giá cao việc dễ dàng tiếp cận các phương tiện giao thông công cộng và những công viên xinh đẹp gần đó. Nhìn chung, đó là một nơi tuyệt vời để gọi là nhà.

2. Where do you like to go in that area?

Bạn thích đi đâu trong khu vực đó?

“I enjoy going to the local park in my neighborhood. It's a peaceful and serene place with lush greenery and a beautiful pond. I often go there to take a leisurely walk, jog, or simply sit on a bench and enjoy the fresh air. It's a great way to unwind and connect with nature after a busy day.”

Từ vựng:

  • greenery (n): cây cỏ
  • pond (n): ao nước

Bài dịch:

Tôi thích đi đến công viên địa phương trong khu phố của tôi. Đó là một nơi yên bình và thanh bình với cây xanh tươi tốt và một cái ao xinh đẹp. Tôi thường đến đó để thong thả đi dạo, chạy bộ, hoặc đơn giản là ngồi trên một chiếc ghế dài và tận hưởng không khí trong lành. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và kết nối với thiên nhiên sau một ngày bận rộn.

3. Do you know any famous people in your area?

Bạn có biết bất kỳ người nổi tiếng trong khu vực của bạn không?

“No, there are no famous individuals in my area. It is a small and peaceful town where the local community consists mostly of regular residents who are not widely recognized or renowned. While we may have some well-respected individuals within our community, they are not considered famous on a broader scale.”

Từ vựng:

  • peaceful (adj): yên bình
  • renown (v): kính trọng

Bài dịch:

Không, không có ai nổi tiếng nào trong khu vực của tôi. Đó là một thị trấn nhỏ và yên bình, nơi cộng đồng địa phương chủ yếu bao gồm những cư dân thường xuyên không được công nhận rộng rãi hoặc nổi tiếng. Mặc dù chúng tôi có thể có một số cá nhân được kính trọng trong cộng đồng của mình, nhưng họ không được coi là nổi tiếng trên phạm vi rộng hơn.

4. What are some changes in the area recently?

Một số thay đổi trong khu vực gần đây là gì?

“Recently, there have been a few changes in my area. One of the most significant changes is the construction of a new shopping mall, which has brought in a lot of new shops and restaurants. Additionally, there have been some improvements to the local park, including the addition of a playground and new walking paths.”

Từ vựng:

  • construction (n): sự xây dựng
  • playground (n): khu vui chơi

Bài dịch:

Gần đây, đã có một vài thay đổi trong khu vực của tôi. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới, mang lại rất nhiều cửa hàng và nhà hàng mới. Ngoài ra, đã có một số cải tiến đối với công viên địa phương, bao gồm việc bổ sung sân chơi và những con đường đi bộ mới.

5. Do you know any of your neighbors?

Bạn có biết bất kỳ hàng xóm nào không?

“Yes, I know some of my neighbors. There's a retired couple who live next door and we often chat when we see each other outside. I also know the family across the street who have two young children. We sometimes share gardening tips and borrow tools from each other.”

Từ vựng:

  • retire (v): nghỉ hưu
  • tool (n): dụng cụ

Bài dịch:

Có, tôi biết một số hàng xóm của tôi. Có một cặp vợ chồng đã nghỉ hưu sống bên cạnh và chúng tôi thường trò chuyện khi gặp nhau bên ngoài. Tôi cũng biết một gia đình bên kia đường có hai con nhỏ. Đôi khi chúng tôi chia sẻ mẹo làm vườn và mượn dụng cụ của nhau.

6. Are the people in your neighborhood nice and friendly?

Những người trong khu phố của bạn có tốt bụng và thân thiện không?

“Yes, the people in my neighborhood are incredibly friendly and welcoming. Whenever I go for a walk or run into them at the local market, they always greet me with warm smiles and engage in friendly conversations. Also, they are always ready to lend a helping hand or offer advice when needed.”

Từ vựng:

  • welcoming (adj): niềm nở
  • conversation (n): cuộc trò chuyện

Bài dịch:

Có, những người trong khu phố của tôi rất thân thiện và niềm nở. Bất cứ khi nào tôi đi dạo hoặc tình cờ gặp họ ở chợ địa phương, họ luôn chào đón tôi bằng những nụ cười ấm áp và trò chuyện thân thiện. Ngoài ra, họ luôn sẵn sàng giúp đỡ hoặc đưa ra lời khuyên khi cần thiết.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “The area you live in”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!