bài mẫu ielts speaking Describe a happy experience in your childhood

“Describe a happy experience in your childhood” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a happy experience in your childhood

You should say:

  • What it is
  • Who you were with
  • What you did

And explain why you felt happy.

Bài mẫu band 8.0+:

One of the happiest experiences from my childhood was when my family took a trip to the beach. I vividly remember the excitement that filled the air as we embarked on this adventure. The journey itself was enjoyable, with scenic views and the anticipation of the sandy shores awaiting us.

Upon arriving, my senses were instantly delighted by the sound of crashing waves, the salty scent of the sea, and the warm sand beneath my feet. I spent hours building sandcastles, collecting seashells, and frolicking in the gentle waves. The feeling of freedom and joy was indescribable.

The highlight of the day was when my father taught me how to swim. With patient guidance, he held my hand as we ventured deeper into the water. Eventually, he let go, and I swam independently for the first time. The exhilaration of gliding through the water and the sense of accomplishment filled me with pure happiness.

As the day drew to a close, we gathered around a bonfire, roasting marshmallows and sharing laughter. The sunset painted the sky in vibrant hues, casting a warm glow over our cherished family moments.

That happy experience at the beach remains etched in my memory, serving as a reminder of the simple joys in life and the immeasurable value of quality time spent with loved ones.

Từ vựng cần lưu ý:

  • vividly (adv): rất rõ, như in
  • embark (v): thực hiện, bắt đầu
  • enjoyable (adj): thú vị
  • anticipation (n): dự đoán, mong đợi
  • instantly (adv): ngay lập tức
  • delighted (adj): kích thích
  • beneath (adv): bên dưới
  • frolic (v): vui chơi
  • indescribable (adj): không thể diễn tả được
  • venture (v): mạo hiểm
  • exhilaration (n): sự thú vị
  • gliding (n): trượt
  • hue (n): màu sắc
  • etch (v): khắc
  • immeasurable (adj): không thể đo đếm được

Bài dịch:

Một trong những trải nghiệm hạnh phúc nhất từ thời thơ ấu của tôi là khi gia đình tôi đi du lịch biển. Tôi nhớ rất rõ không khí phấn khích tràn ngập khi chúng tôi bắt đầu cuộc phiêu lưu này. Cuộc hành trình này rất thú vị, với những khung cảnh tuyệt đẹp và mong đợi về những bờ biển đầy cát đang chờ đợi chúng tôi.

Khi đến nơi, các giác quan của tôi ngay lập tức được kích thích bởi tiếng sóng vỗ, mùi mặn của biển và cát ấm dưới chân. Tôi đã dành hàng giờ để xây lâu đài cát, thu thập vỏ sò và vui đùa trong những con sóng nhẹ nhàng. Cảm giác tự do và sung sướng thật sự không thể diễn tả được.

Điểm đáng nhớ của ngày hôm đó là khi cha tôi dạy tôi bơi. Với sự hướng dẫn kiên nhẫn, ông ấy nắm tay tôi khi chúng tôi mạo hiểm đi sâu hơn vào trong làn nước. Cuối cùng, ông ấy buông tay, và lần đầu tiên tôi tự bơi một mình. Cảm giác thích thú khi lướt trên mặt nước và cảm giác đạt được điều gì đó khiến tôi tràn ngập niềm hạnh phúc thuần khiết.

Khi ngày sắp tàn, chúng tôi quây quần bên đống lửa trại, nướng kẹo dẻo và cười đùa cùng nhau. Hoàng hôn vẽ lên bầu trời những sắc màu rực rỡ, tỏa ánh sáng ấm áp lên những khoảnh khắc gia đình đáng trân trọng của chúng tôi.

Trải nghiệm hạnh phúc trên bãi biển đó vẫn khắc sâu trong ký ức của tôi, như một lời nhắc nhở về những niềm vui giản đơn trong cuộc sống và giá trị không thể đo đếm được của khi dành thời gian cho những người thân yêu.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Why do you think some people have a better memory than others?

Tại sao bạn nghĩ rằng một số người có trí nhớ tốt hơn những người khác?

Bài mẫu:

“The ability to have a better memory can be influenced by various factors. Genetics may play a role, as some individuals may inherit better cognitive abilities. Additionally, lifestyle choices such as a healthy diet, regular exercise, and quality sleep can enhance memory function. Furthermore, active engagement in activities that stimulate the brain, like reading or solving puzzles, can improve memory. Lastly, motivation and effective memory techniques, such as mnemonic devices, can also contribute to better memory skills.”

Từ vựng:

  • inherit (v): thừa hưởng
  • cognitive (adj): nhận thức
  • stimulate (v): kích thích
  • mnemonic (adj): giúp ghi nhớ

Bài dịch:

Việc có trí nhớ tốt hơn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Di truyền học có thể đóng một vai trò nào đó, vì một số cá nhân có thể thừa hưởng khả năng nhận thức tốt hơn. Ngoài ra, các lựa chọn về lối sống như chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giấc ngủ chất lượng có thể tăng cường chức năng bộ nhớ. Hơn nữa, tích cực tham gia vào các hoạt động kích thích não bộ, như đọc sách hoặc giải câu đố, có thể cải thiện trí nhớ. Cuối cùng, động lực và kỹ thuật ghi nhớ hiệu quả, chẳng hạn như thiết bị giúp ghi nhớ, cũng có thể góp phần cải thiện kỹ năng ghi nhớ.

2.2. What kinds of things do people prefer to remember nowadays?

Ngày nay người ta thích ghi nhớ những điều gì?

Bài mẫu:

“In today's fast-paced world, people tend to prefer remembering meaningful experiences, such as special moments with loved ones, achievements, and personal milestones. Additionally, people prioritize remembering important information, such as professional knowledge or skills, to stay competitive. With the advent of digital technology, people also tend to rely on external storage devices like smartphones and cloud services to remember practical details like appointments and tasks, freeing up mental space for more significant memories.”

Từ vựng:

  • fast-paced (adj): phát triển nhanh
  • milestone (n): dấu mốc
  • competitive (adj): tính cạnh tranh 
  • rely on (phrasal verb): phụ thuộc vào

Bài dịch:

Trong thế giới phát triển nhanh ngày nay, mọi người có xu hướng thích ghi nhớ những trải nghiệm có ý nghĩa hơn, chẳng hạn như những khoảnh khắc đặc biệt với những người thân yêu, thành tích hay cột mốc cá nhân. Ngoài ra, mọi người ưu tiên ghi nhớ thông tin quan trọng, chẳng hạn như kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng, để duy trì tính cạnh tranh. Với sự ra đời của công nghệ kỹ thuật số, mọi người cũng có xu hướng phụ thuộc vào các thiết bị lưu trữ bên ngoài như điện thoại thông minh và dịch vụ đám mây để ghi nhớ các chi tiết thực tế như cuộc hẹn và nhiệm vụ cần làm để giải phóng không gian trong đầu cho những ký ức quan trọng hơn.

2.3. What do you think we shouldn't forget?

Bạn nghĩ chúng ta không nên quên điều gì?

Bài mẫu:

“We should not forget the importance of kindness and empathy. In our busy lives, it's crucial to remember to treat others with compassion and understanding. Small acts of kindness can make a big difference in someone's day. Additionally, we shouldn't forget to take care of our mental and physical well-being, as they are essential for a balanced and fulfilling life. Lastly, it's important not to forget our roots and the values that shape us, as they guide us in making meaningful choices and connections.”

Từ vựng:

  • empathy (n): sự đồng cảm
  • compassion (n): lòng trắc ẩn
  • take care of: quan tâm đến
  • well-being (n): sức khỏe

Bài dịch:

Chúng ta không nên quên tầm quan trọng của lòng tốt và sự đồng cảm. Trong cuộc sống bận rộn của chúng ta, điều quan trọng cần nhớ là đối xử với người khác bằng lòng trắc ẩn và sự hiểu biết. Những hành động tử tế nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong ngày của ai đó. Ngoài ra, chúng ta không nên quên chăm sóc cho sức khỏe tinh thần và thể chất của mình, vì chúng rất cần thiết cho một cuộc sống cân bằng và viên mãn. Cuối cùng, điều quan trọng là đừng quên nguồn gốc của chúng ta và những giá trị hình thành nên con người chúng ta, vì chúng sẽ giúp chúng ta đưa ra những lựa chọn và kết nối có ý nghĩa.

2.4. Why do some people remember more of their childhood than others?

Tại sao một số người nhớ về thời thơ ấu của họ nhiều hơn những người khác?

Bài mẫu:

“The ability to remember childhood experiences varies among individuals due to several factors. Factors like emotional significance, frequency of revisiting memories, and the formation of strong neural connections play a role. Additionally, individual differences in cognitive abilities, such as attention and memory encoding, can influence recall. Moreover, external factors like family discussions or keeping journals might contribute to better memory retention.”

Từ vựng:

  • revisit (v): xem lại, nhớ lại
  • cognitive (adj): nhận thức
  • encoding (n): mã hóa
  • journal (n): nhật ký
  • retention (n): sự giữ lại

Bài dịch:

Khả năng ghi nhớ những trải nghiệm thời thơ ấu sẽ khác nhau giữa các cá nhân do một số yếu tố. Các yếu tố như cảm xúc sâu sắc, tần suất nhớ lại ký ức và sự hình thành các kết nối thần kinh mạnh mẽ đóng một vai trò quan trọng. Ngoài ra, sự khác biệt giữa các cá nhân trong khả năng nhận thức, chẳng hạn như sự chú ý và mã hóa bộ nhớ, có thể ảnh hưởng đến việc nhớ lại. Hơn nữa, các yếu tố bên ngoài như thảo luận trong gia đình hoặc viết nhật ký có thể góp phần giúp duy trì trí nhớ tốt hơn.

2.5. What can people do to improve their memory?

Mọi người có thể làm gì để cải thiện trí nhớ?

Bài mẫu:

“To improve memory, individuals can engage in various strategies. Regular physical exercise, such as aerobic activities, has been shown to enhance memory and cognitive function. Adopting a healthy lifestyle with a balanced diet, sufficient sleep, and stress reduction techniques can also aid memory retention. Additionally, practicing memory techniques like visualization, association, and repetition can strengthen memory skills. Continuous mental stimulation through activities like puzzles, reading, and learning new skills is beneficial. Lastly, maintaining social connections and engaging in meaningful conversations can support memory enhancement.”

Từ vựng:

  • enhance (v): nâng cao
  • sufficient (adj): đầy đủ
  • aid (v): hỗ trợ
  • visualization (n): sự hình dung
  • strengthen (v): củng cố
  • stimulation (n): sự kích thích 

Bài dịch:

Để cải thiện trí nhớ, các cá nhân có thể tham gia vào các chiến lược khác nhau. Tập thể dục thường xuyên, chẳng hạn như các hoạt động aerobic, đã được chứng minh là giúp tăng cường trí nhớ và chức năng nhận thức. Áp dụng lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc và các kỹ thuật giảm căng thẳng cũng có thể giúp duy trì trí nhớ. Ngoài ra, thực hành các kỹ thuật ghi nhớ như hình dung, liên kết và lặp lại có thể củng cố các kỹ năng ghi nhớ. Kích thích tinh thần liên tục thông qua các hoạt động như giải câu đố, đọc và học các kỹ năng mới là rất có lợi. Cuối cùng, duy trì kết nối xã hội và tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa có thể hỗ trợ tăng cường trí nhớ.

2.6. What is your earliest memory that you can still remember now?

Kỷ niệm đầu tiên mà đến bây giờ bạn vẫn còn nhớ là gì?

Bài mẫu:

“My earliest memory that I can still recall is playing in a park with my parents when I was around three years old. I remember the vibrant colors of the playground equipment, the laughter echoing around, and the feeling of the sun warming my skin. Although the details are hazy, this cherished memory symbolizes a carefree and joyful time in my childhood.”

Từ vựng:

  • recall (v): nhắc lại
  • vibrant (adj): sống động
  • echo (v): vang vọng
  • hazy (adj): mơ hồ
  • symbolize (v): tượng trưng

Bài dịch:

Ký ức đầu tiên mà tôi vẫn có thể nhớ được là khi tôi chơi trong công viên với bố mẹ khi tôi khoảng ba tuổi. Tôi nhớ màu sắc rực rỡ của các thiết bị tại sân chơi, tiếng cười vang vọng xung quanh và cảm giác mặt trời sưởi ấm làn da của tôi. Mặc dù các chi tiết còn mơ hồ, nhưng ký ức quý giá này tượng trưng cho khoảng thời gian vô tư và vui vẻ trong thời thơ ấu của tôi.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a happy experience in your childhood” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!