bài mẫu ielts speaking Describe a car journey that you remember well

“Describe a car journey that you remember well” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a car journey that you remember well

You should say:

  • Where you went
  • What you did
  • Who you had the car journey with

And explain how you felt about the journey.

Bài mẫu band 8.0+:

One car journey that remains etched in my memory is a road trip I took with my family to a picturesque coastal town. We embarked on this adventure during summer, eager to escape the bustling city life and immerse ourselves in nature's tranquility.

The journey began early in the morning, as we packed our belongings and set off in our trusty sedan. The open road beckoned us, offering a sense of freedom and anticipation. As we cruised along the scenic route, the landscape transformed before our eyes. Lush green fields gave way to rolling hills, and eventually, we glimpsed the glistening blue sea in the distance.

The journey was a delight for the senses. The gentle hum of the engine provided a soothing soundtrack, and the warm breeze from the open windows caressed our faces. We laughed, sang, and played games to pass the time, creating a joyful atmosphere within the car.

Upon arriving at our destination, we were greeted by the sight of golden sandy beaches and sparkling waters. The car journey had been the prelude to a memorable vacation, filled with blissful moments spent exploring the town, relishing delicious seafood, and basking in the sun.

That car journey holds a special place in my heart, as it symbolized the joy of family bonding, the allure of the open road, and the discovery of new experiences.

Từ vựng cần lưu ý:

  • etch (v): khắc sâu
  • picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
  • embark (v): bắt đầu
  • eager (adj): mong muốn
  • tranquility (n): sự yên bình
  • set off (phrasal verb): khởi hành
  • sedan (n): xe hơi sedan
  • beckon (v): ra hiệu, mời gọi
  • cruise (v): du ngoạn
  • glimpse (v): nhìn thoáng qua
  • glistening (adj): lấp lánh
  • hum (n): tiếng kêu của động cơ 
  • caress (v): vuốt ve
  • prelude (n): mở đầu
  • blissful (adj): hạnh phúc, sung sướng
  • relish (v): nếm thử, thưởng thức
  • allure (n): hấp dẫn

Bài dịch:

Một hành trình ô tô vẫn còn khắc sâu trong ký ức của tôi là chuyến đi đường mà tôi đã cùng gia đình đến một thị trấn ven biển đẹp như tranh vẽ. Chúng tôi bắt đầu cuộc phiêu lưu này vào mùa hè, với mong muốn thoát khỏi cuộc sống thành phố nhộn nhịp và đắm mình trong sự yên bình của thiên nhiên.

Cuộc hành trình bắt đầu từ sáng sớm, khi chúng tôi thu dọn đồ đạc và khởi hành trên chiếc sedan đáng tin cậy của mình. Con đường rộng mở vẫy gọi chúng tôi, mang đến cảm giác tự do và háo hức. Khi chúng tôi đi dọc theo tuyến đường tuyệt đẹp, phong cảnh dần thay đổi trước mắt chúng tôi. Những cánh đồng xanh tốt nhường chỗ cho những ngọn đồi thoai thoải, và cuối cùng, chúng tôi thoáng thấy biển xanh lấp lánh ở phía xa.

Cuộc hành trình là một niềm vui thỏa mãn cho mọi giác quan. Tiếng ù ù nhẹ nhàng của động cơ mang đến một bản nhạc êm dịu, và làn gió ấm áp từ những ô cửa sổ đang mở mơn man khuôn mặt chúng tôi. Chúng tôi cười đùa, ca hát và chơi trò chơi để giết thời gian, tạo nên bầu không khí vui vẻ trong xe.

Khi đến nơi, chúng tôi được chào đón bởi những bãi biển với cát vàng và làn nước lấp lánh. Hành trình trên ô tô là khúc dạo đầu cho một kỳ nghỉ đáng nhớ, tràn ngập những khoảnh khắc hạnh phúc khi khám phá thị trấn, thưởng thức hải sản thơm ngon và phơi mình dưới ánh nắng mặt trời.

Hành trình ô tô đó giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi, vì nó tượng trưng cho niềm vui của sự gắn kết gia đình, sức hấp dẫn của con đường rộng mở và sự khám phá những trải nghiệm mới.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What benefits does public transport bring to the world?

Những lợi ích mà giao thông công cộng mang lại gồm những gì?

Bài mẫu:

“Public transport brings numerous benefits to the world. Firstly, it helps reduce traffic congestion, resulting in less time wasted and improved air quality. Additionally, it is more cost-effective for individuals, easing financial burdens. Public transport also promotes social equity by providing access to transportation for all, regardless of income or mobility. Lastly, it contributes to a greener environment, as it reduces carbon emissions and helps combat climate change. Overall, public transport enhances efficiency, affordability, accessibility, and sustainability in our communities.”

Từ vựng:

  • traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
  • ease (v): giảm
  • equity (n): sự công bằng
  • combat (v): chống lại
  • climate change: biến đổi khí hậu

Bài dịch:

Giao thông công cộng mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó giúp giảm tắc nghẽn giao thông, giúp giảm lãng phí thời gian và cải thiện chất lượng không khí. Ngoài ra, nó tiết kiệm chi phí hơn cho các cá nhân, giảm bớt gánh nặng tài chính. Giao thông công cộng cũng thúc đẩy công bằng xã hội bằng cách cung cấp khả năng tiếp cận giao thông cho tất cả mọi người, bất kể thu nhập hay khả năng di chuyển. Cuối cùng, nó góp phần tạo nên một môi trường xanh hơn, vì nó làm giảm lượng khí thải carbon và giúp chống lại biến đổi khí hậu. Nhìn chung, giao thông công cộng nâng cao hiệu quả, khả năng chi trả, khả năng tiếp cận và tính bền vững trong cộng đồng của chúng ta.

2.2. Is it too late for people to get a driver’s license at the age of 18?

Người đủ 18 tuổi mới được lấy bằng lái xe, liệu có muộn không?

Bài mẫu:

“No, it is not too late for people to get a driver's license at the age of 18. In fact, 18 is the legal minimum age for obtaining a driver's license in many countries. At this age, individuals are considered adults and are typically more responsible and mature, making it an appropriate time to learn and acquire the necessary skills for driving. However, it is important to ensure that proper training and education are provided to young drivers to promote safety on the roads.”

Từ vựng:

  • obtain (v): lấy, đạt được
  • mature (adj): trưởng thành
  • acquire (v): đạt được, có
  • proper (adj): hẳn hoi, phù hợp
  • promote (v): thúc đẩy

Bài dịch:

Không, không phải là quá muộn để mọi người lấy bằng lái xe ở tuổi 18. Trên thực tế, 18 tuổi là độ tuổi tối thiểu hợp pháp để lấy bằng lái xe ở nhiều quốc gia. Ở độ tuổi này, các cá nhân được coi là người lớn và thường có trách nhiệm và trưởng thành hơn, đây là thời điểm thích hợp để học và có được các kỹ năng cần thiết để lái xe. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần đảm bảo rằng việc đào tạo và giáo dục phù hợp được cung cấp cho những người lái xe trẻ tuổi để tăng cường an toàn trên đường.

2.3. What qualities does a driver need to have?

Người lái xe cần có những phẩm chất gì?

Bài mẫu:

“A driver should possess several essential qualities. Firstly, they need to be responsible and adhere to traffic rules to ensure safety. Secondly, good observation skills are crucial for anticipating potential hazards. Patience and calmness help handle stressful situations on the road. Additionally, communication skills are necessary for courteous interactions with other drivers. Lastly, a driver should have good reflexes and be alert to react promptly. These qualities contribute to safe and efficient driving practices.”

Từ vựng:

  • possess (v): sở hữu
  • adhere (adj): tuân thủ
  • hazard (n): nguy hiểm tiềm tàng
  • handle (v): xử lý
  • courteous (adj): lịch sự
  • reflex (n): phản xạ
  • alert (adj): phản ứng nhanh nhạy
  • promptly (adv): kịp thời

Bài dịch:

Một người lái xe nên sở hữu một số phẩm chất cần thiết. Thứ nhất, họ cần có trách nhiệm và tuân thủ luật lệ giao thông để đảm bảo an toàn. Thứ hai, kỹ năng quan sát tốt là rất quan trọng để dự đoán các mối nguy tiềm ẩn. Kiên nhẫn và bình tĩnh giúp xử lý các tình huống căng thẳng trên đường. Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp là cần thiết để tương tác lịch sự với những người lái xe khác. Cuối cùng, người lái xe cần có phản xạ tốt và luôn tỉnh táo để có thể phản ứng kịp thời. Những phẩm chất này góp phần vào việc lái xe an toàn và hiệu quả.

2.4. Do you think the government should make it a rule for people to use public transport?

Bạn có nghĩ rằng chính phủ nên đưa ra quy tắc cho mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng không?

Bài mẫu:

“The government encouraging the use of public transport through rules can be beneficial. It helps reduce traffic congestion, lowers pollution levels, and promotes sustainable transportation. However, making it a strict rule may not be feasible for all situations. Factors like availability, accessibility, and individual circumstances should be considered. It is essential to provide reliable and affordable public transport options and create incentives for people to choose them willingly, rather than solely relying on mandates.”

Từ vựng:

  • sustainable transportation: giao thông bền vững
  • feasible (adj): khả thi
  • incentive (n): khuyến khích
  • mandate (n): người có thẩm quyền, chính quyền

Bài dịch:

Chính phủ khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng thông qua các quy tắc có thể mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp giảm tắc nghẽn giao thông, giảm mức độ ô nhiễm và thúc đẩy giao thông bền vững. Tuy nhiên, việc làm cho nó trở thành một quy tắc nghiêm ngặt có thể không khả thi cho mọi tình huống. Các yếu tố như tính khả dụng, khả năng tiếp cận và hoàn cảnh cá nhân cũng nên được xem xét. Điều cần thiết là cung cấp các phương tiện giao thông công cộng đáng tin cậy và giá cả phải chăng, đồng thời tạo động lực để mọi người tự nguyện lựa chọn, thay vì chỉ dựa vào người có thẩm quyền.

2.5. Which jobs require people to be good at driving?

Công việc nào yêu cầu người ta phải lái xe giỏi?

Bài mẫu:

“Several jobs require individuals to have excellent driving skills. Taxi and rideshare drivers need to navigate efficiently and safely through traffic. Delivery drivers must efficiently transport goods while adhering to strict schedules. Bus drivers are responsible for the safe transportation of passengers. Additionally, truck drivers play a crucial role in transporting goods across long distances. These jobs demand individuals who possess good driving abilities to ensure the safety and timely delivery of people and goods.”

Từ vựng:

  • rideshare (n): chia sẻ xe hơi
  • adhere (v): tuân thủ
  • demand (v): đòi hỏi

Bài dịch:

Một số công việc đòi hỏi các cá nhân phải có kỹ năng lái xe xuất sắc. Người lái xe taxi và người sử dụng dịch vụ chia sẻ xe cần điều hướng giao thông một cách hiệu quả và an toàn. Người lái xe giao hàng phải vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả đồng thời tuân thủ lịch trình nghiêm ngặt. Tài xế xe buýt có trách nhiệm vận chuyển hành khách an toàn. Ngoài ra, tài xế xe tải đóng một vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa trên một quãng đường dài. Những công việc này đòi hỏi những cá nhân có khả năng lái xe tốt để đảm bảo việc đưa đón người hay vận chuyển hàng hóa an toàn và đúng tiến độ.

2.6. Do you see driverless cars as the future of cars?

Bạn có thấy ô tô không người lái chính là tương lai của ô tô không?

Bài mẫu:

“Yes, I do see driverless cars as the future of transportation. With advancements in technology and ongoing research, autonomous vehicles are becoming more feasible and are already being tested on roads. Driverless cars have the potential to improve road safety, reduce traffic congestion, and enhance fuel efficiency. While challenges remain, such as legal and ethical considerations, the potential benefits of driverless cars make them a promising prospect for the future of transportation.”

Từ vựng:

  • ongoing (adj): đang diễn ra
  • autonomous (adj): tự động
  • feasible (adj): khả thi
  • ethical (adj): về mặt đạo đức
  • prospect (n): triển vọng, tương lai

Bài dịch:

Có, tôi thấy ô tô không người lái là tương lai của giao thông vận tải. Với những tiến bộ trong công nghệ và nghiên cứu đang diễn ra, các phương tiện tự động đang trở nên khả thi hơn và đã được thử nghiệm trên đường. Ô tô không người lái có tiềm năng cải thiện an toàn đường bộ, giảm tắc nghẽn giao thông và nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu. Trong khi vẫn còn những thách thức như một số cân nhắc về mặt pháp lý và đạo đức, những lợi ích tiềm năng của ô tô không người lái khiến chúng trở thành một triển vọng đầy hứa hẹn cho tương lai của ngành giao thông vận tải.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a car journey that you remember well” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!