bài mẫu ielts speaking Describe the ideal house you would like to have

“Describe the ideal house you would like to have” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe the ideal house you would like to have

You should say:

  • Where it would be
  • What it is like
  • What special features it has

And explain why it would be your ideal house.

Bài mẫu band 8.0+:

The ideal house that I envision would be a serene haven that perfectly blends comfort, functionality, and aesthetics. Nestled amidst lush greenery, it would be a spacious two-story residence with a contemporary design that exudes both elegance and warmth.

Starting with the exterior, the house would feature large windows to allow ample natural light to flood the interior. A well-maintained garden, complete with vibrant flowers and a tranquil pond, would surround the property, creating a peaceful ambience.

Upon entering, a grand foyer would welcome guests, adorned with tasteful artwork and a stunning chandelier. The living room would be spacious, adorned with comfortable furniture, a fireplace, and floor-to-ceiling bookshelves for my ever-growing collection.

The house would boast multiple bedrooms, each designed with simplicity and comfort in mind. A dedicated study would be a sanctuary for productivity, equipped with a large desk and inspiring views. Furthermore, a home theater room would provide the ultimate entertainment experience.

Overall, my dream house would be a perfect blend of functionality, beauty, and tranquility, providing an ideal sanctuary to unwind, pursue hobbies, and create lasting memories with loved ones.

Từ vựng cần lưu ý:

  • ideal (adj): lý tưởng
  • envision (v): hình dung, tưởng tượng
  • serene (adj): thanh bình
  • aesthetics (adj): tính thẩm mỹ
  • nestle (v): nép mình, ẩn mình
  • contemporary (adj): đương đại
  • exude (v): toát ra vẻ
  • ample (adj): nhiều, phong phú
  • ambience (n): bầu không khí
  • adorn (v): tô điểm
  • chandelier (n): đèn chùm
  • sanctuary (n): nơi trú ẩn
  • inspiring (adj): đầy cảm hứng
  • ultimate (adj): đỉnh cao
  • tranquility (n): sự yên tĩnh

Bài dịch:

Ngôi nhà lý tưởng mà tôi hình dung sẽ là một thiên đường thanh bình kết hợp hoàn hảo giữa tiện nghi, tính thực tiễn và thẩm mỹ. Nép mình giữa những tán cây xanh tươi tốt, đó sẽ là một dinh thự hai tầng rộng rãi với thiết kế hiện đại toát lên sự sang trọng và ấm cúng.

Bắt đầu với phần bên ngoài, ngôi nhà sẽ có các cửa sổ lớn để có nhiều ánh sáng tự nhiên tràn ngập vào trong nhà. Một khu vườn được chăm sóc cẩn thận, hoàn chỉnh với những bông hoa rực rỡ và một cái hồ yên tĩnh sẽ bao quanh khu nhà, tạo nên một bầu không khí yên bình.

Khi bước vào, bạn sẽ thấy một sảnh lớn sẽ dùng để chào đón khách, được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật trang nhã và đèn chùm lộng lẫy. Phòng khách rộng rãi, được trang trí bằng đồ nội thất tiện nghi, lò sưởi và giá sách cao chạm trần cho bộ sưu tập ngày càng nhiều của tôi.

Ngôi nhà sẽ có nhiều phòng ngủ, mỗi phòng được thiết kế ưu tiên cho sự đơn giản và thoải mái. Một nơi chuyên học tập và làm việc sẽ giúp ích cho năng suất rất nhiều, nó được trang bị bàn làm việc lớn và tầm nhìn đầy cảm hứng. Hơn nữa, sẽ có một phòng chiếu phim tại nhà nhằm mang đến trải nghiệm giải trí đỉnh cao.

Nhìn chung, ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thực tiễn, vẻ đẹp và sự yên tĩnh, cung cấp một nơi trú ẩn lý tưởng để thư giãn, theo đuổi sở thích và tạo ra những kỷ niệm lâu dài với những người thân yêu.


2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What are the most common architectural styles in Vietnamese cities?

Phong cách kiến trúc phổ biến nhất ở các thành phố Việt Nam là gì?

Bài mẫu:

“In Vietnamese cities, the most common architectural styles are a blend of traditional Vietnamese, French colonial, and modern designs. Traditional Vietnamese architecture showcases elements like pagodas, wooden structures, and tiled roofs. French colonial influence is evident in buildings with European-style facades and balconies. Modern architecture features skyscrapers and contemporary designs. This mix of styles reflects Vietnam's rich cultural history and its dynamic development in recent years.”

Từ vựng:

  • architectural (adj): thuộc về kiến trúc
  • colonial (n): thuộc địa
  • evident (adj): hiện lên rõ ràng
  • facade (n): mặt tiền
  • skyscraper (n): tòa nhà chọc trời
  • dynamic (adj): năng động, nhanh chóng

Bài dịch:

Ở các thành phố Việt Nam, phong cách kiến trúc phổ biến nhất là sự pha trộn giữa thiết kế truyền thống Việt Nam, thuộc địa Pháp và các thiết kế hiện đại. Kiến trúc truyền thống của Việt Nam thể hiện ở các yếu tố như chùa chiền, các cấu trúc bằng gỗ và nhà mái ngói. Ảnh hưởng của thực dân Pháp thể hiện rõ trong các tòa nhà có mặt tiền và ban công theo phong cách châu Âu. Kiến trúc hiện đại có các tòa nhà chọc trời và thiết kế đương đại. Sự kết hợp phong cách này phản ánh lịch sử văn hóa phong phú của Việt Nam và sự phát triển nhanh chóng của nó trong những năm gần đây.

2.2. What's the difference between an apartment and a house?

Căn hộ và nhà riêng có gì khác nhau?

Bài mẫu:

“The main difference between an apartment and a house lies in their ownership and structure. An apartment typically refers to a unit within a larger building complex, usually rented or owned by individuals. In contrast, a house is a standalone dwelling, often with a yard, that is typically owned by an individual or a family. Apartments generally offer shared amenities and limited space, while houses provide more privacy, independence, and room for customization.”

Từ vựng:

  • ownership (n): quyền sở hữu
  • standalone (adj): độc lập
  • amenity (n): tiện nghi 
  • customization (n): tùy ý thay đổi, sửa chữa

Bài dịch:

Sự khác biệt chính giữa một căn hộ và một ngôi nhà nằm ở quyền sở hữu và cấu trúc của chúng. Một căn hộ thường đề cập đến một đơn vị trong một khu phức hợp tòa nhà lớn hơn, thường được thuê hoặc sở hữu bởi các cá nhân. Ngược lại, một ngôi nhà là một nơi ở độc lập, thường có sân, thường thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc một gia đình. Các căn hộ thường cung cấp các tiện nghi chung và không gian hạn chế, trong khi các ngôi nhà cung cấp nhiều sự riêng tư, độc lập hơn và có thể chỉnh sửa tùy ý.

2.3. What's the difference between living in the countryside and living in the city?

Sống ở nông thôn và sống ở thành phố có gì khác nhau?

Bài mẫu:

“Living in the countryside and living in the city differ in several aspects. In the countryside, one can enjoy tranquility, fresh air, and close proximity to nature, while the city offers convenience, diverse opportunities, and a vibrant lifestyle. The countryside often has a tighter-knit community, while cities provide a wider range of amenities and cultural experiences. Additionally, transportation, cost of living, and job opportunities vary significantly between the two settings. Ultimately, the choice depends on personal preferences and lifestyle priorities.”

Từ vựng:

  • tranquility (n): sự yên tĩnh, yên bình
  • proximity (n): ở gần
  • tight-knit community: cộng đồng gắn bó chặt chẽ
  • setting (n): môi trường

Bài dịch:

Sống ở nông thôn và sống ở thành phố khác nhau ở một số khía cạnh. Ở vùng nông thôn, người ta có thể tận hưởng sự yên tĩnh, không khí trong lành và gần gũi với thiên nhiên, trong khi thành phố mang đến sự thuận tiện, cơ hội đa dạng và lối sống sôi động hơn. Vùng nông thôn thường có một cộng đồng gắn bó chặt chẽ hơn, trong khi các thành phố cung cấp nhiều tiện ích và trải nghiệm văn hóa hơn. Ngoài ra, phương tiện đi lại, chi phí sinh hoạt và cơ hội việc làm cũng có sự khác nhau đáng kể giữa hai môi trường. Sau cùng, sự lựa chọn vẫn phụ thuộc vào sở thích và ưu tiên lối sống nào của cá nhân.

2.4. What are the advantages of the facilities of the apartment and the facilities of the house?

Tiện ích tại căn hộ và tiện ích tại nhà ở có những ưu điểm gì?

Bài mẫu:

“The advantages of apartment facilities include amenities like gyms, swimming pools, and security systems. Apartments often offer convenience and a sense of community. On the other hand, houses offer more privacy, space, and the freedom to customize. Houses usually come with a yard, parking, and potential for expansion. The choice depends on individual preferences and lifestyle. Apartments suit those seeking convenience and shared amenities, while houses appeal to those desiring privacy and flexibility.”

Từ vựng:

  • customize (v): chỉnh sửa
  • suit (v): phù hợp
  • appeal (v): thu hút 
  • desire (v): mong muốn, khao khát

Bài dịch:

Ưu điểm của tiện ích căn hộ bao gồm các tiện ích như phòng tập thể dục, hồ bơi và hệ thống an ninh. Các căn hộ thường mang đến sự tiện lợi và cảm giác cộng đồng hơn. Mặt khác, những ngôi nhà mang lại nhiều sự riêng tư, không gian hơn và có thể tự do chỉnh sửa. Những ngôi nhà thường có sân, bãi đậu xe và khả năng mở rộng không gian. Sự lựa chọn vẫn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và lối sống. Căn hộ phù hợp với những người tìm kiếm sự thuận tiện và tiện ích chung, trong khi nhà ở thu hút những người mong muốn sự riêng tư và linh hoạt.

2.5. What difficulties do people have living in the city?

Người dân sống ở thành phố thường gặp khó khăn gì?

Bài mẫu:

“Living in the city presents several challenges. High living costs, including housing and transportation expenses, can strain people's finances. Noise pollution and crowded spaces affect the quality of life. Urban areas often lack green spaces, impacting physical and mental well-being. Traffic congestion causes daily frustrations. Additionally, the fast-paced city lifestyle can lead to stress and limited personal connections.”

Từ vựng:

  • strain (v): vắt kiệt
  • traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
  • frustration (n): bức xúc, khó chịu

Bài dịch:

Sống trong thành phố có một số thách thức. Chi phí sinh hoạt cao, bao gồm chi phí nhà ở và đi lại, có thể vắt kiệt tài chính của mọi người. Ô nhiễm tiếng ồn và không gian đông đúc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Các khu đô thị thường thiếu không gian xanh, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Ùn tắc giao thông gây ra những khó chịu hàng ngày. Ngoài ra, lối sống có nhịp độ nhanh tại thành phố có thể dẫn đến căng thẳng và hạn chế các kết nối cá nhân.

2.6. What can be done to reduce the stress of city life?

Những biện pháp nào có thể được thực hiện để giảm bớt căng thẳng của cuộc sống thành phố?

Bài mẫu:

“To reduce the stress of city life, several measures can be taken. Improving green spaces and creating more parks can provide residents with opportunities for relaxation and recreation. Implementing effective public transportation systems can alleviate traffic congestion and commuting stress. Promoting work-life balance through flexible working hours and encouraging recreational activities can also help. Additionally, providing access to quality healthcare and mental health services can support individuals in managing stress.”

Từ vựng:

  • recreation (n): sự giải trí
  • implement (v): triển khai
  • alleviate (v): giảm
  • work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Bài dịch:

Để giảm bớt căng thẳng của cuộc sống thành phố, một số biện pháp có thể được thực hiện. Cải thiện không gian xanh và tạo ra nhiều công viên hơn có thể mang đến cho cư dân cơ hội thư giãn và giải trí. Triển khai các hệ thống giao thông công cộng hiệu quả có thể giảm bớt tắc nghẽn giao thông và căng thẳng khi đi lại. Thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống thông qua giờ làm việc linh hoạt và khuyến khích các hoạt động giải trí cũng có thể hữu ích. Ngoài ra, cung cấp quyền tiếp cận tới các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sức khỏe tinh thần chất lượng tốt cũng có thể hỗ trợ các cá nhân kiểm soát căng thẳng.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe the ideal house you would like to have” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!