bài mẫu ielts speaking Describe an exciting adventure you would like to take in the future

“Describe an exciting adventure you would like to take in the future” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an exciting adventure you would like to take in the future

You should say:

  • What the adventure is
  • Where you would go
  • Who you would go with

And explain why you would like to take the adventure.

Bài mẫu band 8.0+:

One thrilling adventure that I have always dreamed of embarking on in the future is a trek to the majestic Mount Everest Base Camp. Nestled in the breathtaking Himalayas, this expedition promises an unforgettable experience filled with awe-inspiring landscapes and personal triumphs.

The journey would begin with a flight to Lukla, a small mountainous town in Nepal. From there, I would follow the famous Everest Base Camp trail, immersing myself in the stunning beauty of the surrounding peaks, lush valleys, and charming Sherpa villages. The trek would test my physical endurance and mental resilience as I navigate steep ascents, rocky terrains, and unpredictable weather conditions.

Reaching the Everest Base Camp would be a pinnacle moment. Standing at the foot of the world's tallest peak, I would be overcome with a sense of achievement and reverence. The view of the towering Everest, surrounded by other mighty peaks, would be an awe-inspiring sight that words cannot fully capture.

Ultimately, this expedition represents a personal challenge and a chance to connect with nature's grandeur. Embarking on such an adventure would undoubtedly be a defining moment, fueling my passion for exploration and leaving me with memories to cherish for a lifetime.

Từ vựng cần lưu ý:

  • thrilling (adj): ly kỳ, thu hút
  • embark (v): tham gia
  • trek (n): đi bộ đường dài
  • majestic (adj): hùng vĩ
  • nestle (v): nép mình
  • awe-inspiring (adj): đầy cảm hứng
  • triumph (n): chiến thắng
  • immerse (v): đắm chìm
  • physical endurance: sức bền bỉ về mặt thể chất
  • mental resilience: khả năng phục hồi tinh thần
  • pinnacle (n): đỉnh cao
  • reverence (n): lòng tôn kính
  • peak (n): đỉnh (núi) khác
  • grandeur (n): hùng vĩ, cao cả

Bài dịch:

Một cuộc phiêu lưu ly kỳ mà tôi luôn mơ ước được tham gia trong tương lai là chuyến đi bộ đến Trại Căn cứ Núi Everest hùng vĩ. Ẩn mình trong dãy Himalaya ngoạn mục, chuyến thám hiểm này hứa hẹn một trải nghiệm khó quên với những cảnh quan đầy cảm hứng và những chiến thắng của cá nhân.

Cuộc hành trình sẽ bắt đầu bằng một chuyến bay đến Lukla, một thị trấn miền núi nhỏ ở Nepal. Từ đó, tôi sẽ đi theo con đường mòn Everest Base Camp nổi tiếng, đắm mình trong vẻ đẹp tuyệt vời của những đỉnh núi xung quanh, thung lũng tươi tốt và những ngôi làng Sherpa quyến rũ. Chuyến đi sẽ kiểm tra sức bền bỉ về mặt thể chất và khả năng phục hồi tinh thần của tôi khi tôi di chuyển qua những đoạn đường dốc, địa hình nhiều đá và điều kiện thời tiết khó đoán.

Đến được Trại Căn cứ Everest sẽ là một khoảnh khắc đỉnh cao. Đứng tại đỉnh cao nhất thế giới, tôi sẽ tràn ngập cảm giác đạt được điều gì đó với lòng tôn kính. Quang cảnh tại đỉnh Everest cao chót vót, được bao quanh bởi những đỉnh núi hùng vĩ khác, sẽ là một cảnh tượng đầy cảm hứng mà ngôn từ không thể diễn tả hết được.

Cuối cùng, chuyến thám hiểm này đại diện cho một thách thức cá nhân và một cơ hội để kết nối với sự hùng vĩ của thiên nhiên. Tham gia vào một cuộc phiêu lưu như vậy chắc chắn sẽ là một khoảnh khắc quyết định, thúc đẩy niềm đam mê khám phá của tôi và để lại cho tôi những kỷ niệm đáng trân trọng suốt đời.


2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Who likes to read adventure books?

Ai thích đọc sách phiêu lưu?

Bài mẫu:

“Adventure books are often enjoyed by individuals who have an innate curiosity and a thirst for excitement. These books tend to appeal to those seeking thrilling escapades and the adrenaline rush that accompanies them. Adventure enthusiasts, risk-takers, and individuals who appreciate imaginative journeys filled with suspense and action are typically drawn to the captivating world of adventure books. The genre caters to readers who seek to explore uncharted territories and embark on thrilling quests through the pages of a book.”

Từ vựng:

  • innate (adj): bẩm sinh
  • escapade (n): chạy trốn, bỏ trốn
  • accompany (v): đi kèm
  • suspense (n): sự hồi hộp
  • captivating (adj): thu hút
  • uncharted (adj): chưa được khám phá

Bài dịch:

Những cuốn sách phiêu lưu thường được những người có tính tò mò bẩm sinh và khao khát sự phấn khích yêu thích. Những cuốn sách này có xu hướng thu hút những người tìm kiếm những cuộc vượt ngục ly kỳ với cảm giác adrenaline ngập tràn đi kèm với chúng. Những người đam mê phiêu lưu, thích mạo hiểm và những cá nhân thích những hành trình giàu trí tưởng tượng với sự hồi hộp và hành động thường bị thu hút bởi thế giới hấp dẫn của những cuốn sách phiêu lưu. Thể loại này phục vụ cho những độc giả muốn khám phá những vùng đất chưa được khai phá và bắt tay vào những nhiệm vụ ly kỳ qua các trang sách.

2.2. Do people prefer adventure novels or adventure movies?

Mọi người thích tiểu thuyết phiêu lưu hay phim phiêu lưu hơn?

Bài mẫu:

“People's preferences regarding adventure novels or adventure movies vary. While some individuals enjoy the immersive experience of reading adventure novels, others prefer the visual spectacle offered by adventure movies. Novels provide a deeper exploration of characters and allow readers to use their imagination. On the other hand, movies offer stunning visuals and captivating action sequences. Ultimately, it depends on personal taste and the desire for either an engaging mental journey or a visually stimulating experience.”

Từ vựng:

  • immersive (adj): đắm chìm
  • exploration (n): sự khám phá
  • sequence (n): pha, chuỗi
  • stimulating (adj): kích thích

Bài dịch:

Sở thích của mọi người về tiểu thuyết phiêu lưu hoặc phim phiêu lưu là khác nhau. Trong khi một số cá nhân thích trải nghiệm nhập vai khi đọc tiểu thuyết phiêu lưu, thì những người khác thích cảnh tượng trực quan do phim phiêu lưu mang lại. Tiểu thuyết cung cấp những khám phá sâu hơn về các nhân vật và giúp người đọc sử dụng trí tưởng tượng của họ. Mặt khác, phim cung cấp hình ảnh tuyệt đẹp và các pha hành động hấp dẫn. Cuối cùng, nó phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mong muốn của họ khi thích một hành trình tưởng tượng hấp dẫn hay một trải nghiệm kích thích thị giác hơn.

2.3. Why do people like to read adventure books rather than take an adventure?

Tại sao mọi người thích đọc sách phiêu lưu hơn là tham gia một cuộc phiêu lưu?

Bài mẫu:

“People often prefer reading adventure books over embarking on real adventures due to various reasons. Adventure books provide a sense of thrill and excitement in a safe and controlled environment. They allow readers to experience daring exploits and vicariously live through the characters, all while avoiding the actual risks and dangers associated with real adventures. Additionally, reading can be enjoyed at any time and in any place, making it more accessible and convenient compared to planning and undertaking physical adventures.”

Từ vựng:

  • embark (v): tham gia
  • daring (Adj): táo bạo
  • vicariously (adv): gián tiếp
  • undertake (v): thực hiện

Bài dịch:

Mọi người thường thích đọc những cuốn sách phiêu lưu hơn là dấn thân vào những cuộc phiêu lưu thực sự vì nhiều lý do. Sách phiêu lưu mang lại cảm giác hồi hộp và phấn khích trong một môi trường an toàn và được kiểm soát. Chúng cho phép người đọc trải nghiệm những kỳ tích táo bạo và như được sống lại gián tiếp thông qua các nhân vật, đồng thời tránh những rủi ro và nguy hiểm thực tế liên quan đến những cuộc phiêu lưu thực sự. Ngoài ra, bạn có thể thưởng thức việc đọc bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu, khiến việc đọc trở nên dễ tiếp cận và thuận tiện hơn so với việc lập kế hoạch và thực hiện các cuộc phiêu lưu thật sự.

2.4. Who doesn't like to take adventures?

Ai không thích mạo hiểm?

Bài mẫu:

“While many people are drawn to adventurous activities, it is true that not everyone enjoys taking risks or stepping out of their comfort zone. Some individuals prefer a more cautious approach, preferring stability and predictability in their lives. Factors such as personal preferences, past experiences, and individual personalities contribute to differing attitudes toward adventure. It's important to respect and understand that not everyone shares the same enthusiasm for taking on daring and adventurous pursuits.”

Từ vựng:

  • adventurous (adj): mang tính phiêu lưu, mạo hiểm
  • step out (phrasal verb): bước ra, bỏ đi
  • cautious (Adj): cẩn trọng
  • enthusiasm (n): nhiệt huyết

Bài dịch:

Trong khi nhiều người bị thu hút bởi các hoạt động mạo hiểm, thì sự thật là không phải ai cũng thích mạo hiểm hoặc bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Một số cá nhân thích cách tiếp cận thận trọng hơn, thích sự ổn định và khả năng dự đoán được trước đối với cuộc sống của họ. Các yếu tố như sở thích cá nhân, kinh nghiệm trong quá khứ và tính cách cá nhân góp phần tạo nên những thái độ khác nhau đối với cuộc phiêu lưu. Điều quan trọng là cần phải tôn trọng và hiểu rằng không phải tất cả mọi người đều có chung sự nhiệt huyết khi theo đuổi những mục tiêu táo bạo và mạo hiểm.

2.5. What kind of personality should people have in order to experience a lot of adventure?

Những phẩm chất nào con người nên có để có thể trải qua nhiều cuộc phiêu lưu?

Bài mẫu:

“To experience a lot of adventure, individuals should possess an adventurous and open-minded personality. They should be willing to step out of their comfort zone, embrace uncertainty, and seek new experiences. Having a curious nature, being adaptable, and having a positive attitude towards challenges are all also important. Being outgoing and sociable can help in forming connections and finding opportunities.”

Từ vựng:

  • open-minded (adj): cởi mở
  • adaptable (adj): dễ thích nghi
  • outgoing (adj): hướng ngoại
  • sociable (adj): hòa đồng

Bài dịch:

Để trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu, các cá nhân nên sở hữu một tính cách thích phiêu lưu và cởi mở. Họ nên sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn của mình, chấp nhận sự không chắc chắn và tìm kiếm những trải nghiệm mới. Có bản chất tò mò, dễ thích nghi và có thái độ tích cực đối với những thách thức cũng rất quan trọng. Hướng ngoại và hòa đồng có thể giúp hình thành các kết nối và tìm kiếm cơ hội.

2.6. Will experiencing adventures broaden people's horizons?

Việc trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu có thể mở rộng tầm nhìn của mọi người không?

Bài mẫu:

“Yes, experiencing adventures can indeed broaden people's horizons. Engaging in adventurous activities pushes individuals out of their comfort zones, exposing them to new environments, cultures, and challenges. It encourages personal growth, enhances problem-solving skills, and fosters adaptability. Adventures provide unique opportunities to learn about oneself, build resilience, and gain a deeper understanding of the world. By stepping into the unknown, people can expand their perspectives, develop empathy, and cultivate a sense of appreciation for diversity, ultimately broadening their horizons.”

Từ vựng:

  • indeed (adv): thật sự
  • expose (v): tiếp xúc
  • problem-solving (n): giải quyết vấn đề
  • adaptability (n): khả năng thích ứng
  • resilience (n): khả năng phục hồi
  • cultivate (v): nuôi dưỡng

Bài dịch:

Có, trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu thực sự có thể mở rộng tầm nhìn của mọi người. Tham gia vào các hoạt động mạo hiểm đẩy các cá nhân ra khỏi vùng an toàn của họ, đưa họ đến những môi trường, nền văn hóa và thử thách mới. Nó khuyến khích sự phát triển cá nhân, nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề và thúc đẩy khả năng thích ứng. Những cuộc phiêu lưu mang đến những cơ hội độc đáo để tìm hiểu về bản thân, xây dựng khả năng phục hồi và hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới. Bằng cách tham gia vào những điều mới, mọi người có thể đa dạng hóa quan điểm của mình, phát triển sự đồng cảm và nuôi dưỡng ý thức trân trọng sự đa dạng, sau  cùng là mở rộng tầm nhìn của họ.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an exciting adventure you would like to take in the future” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!