ielts speaking part 1 topic science cambridge 18

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

1. Did you like studying science when you were at school? [Why/Why not?]

2. What do you remember about your science teachers at school?

3. How interested are you in science now? [Why/Why not?]

4. What do you think has been an important recent scientific development? [Why?]

5. When did you start to learn science?

6. What is your favorite science subject?

7. Is there any technology that you think is helpful in daily life?

8. Do you think science classes are important?

II. Samples

1. Did you like studying science when you were at school? [Why/Why not?]

Bạn có thích học khoa học khi còn đi học không? [Tại sao/ Tại sao không?]

“Yes, I enjoyed studying science when I was at school. Science fascinated me because it allowed me to explore the wonders of the natural world and understand how things worked. To me, conducting experiments in the lab and observing scientific phenomena were thrilling experiences.”

Từ vựng:

  • fascinate (v): cuốn hút
  • wonder (n): điều kỳ diệu
  • conduct (v): tiến hành
  • experiment (n): thí nghiệm
  • phenomena (n): hiện tượng

Bài dịch:

Có, tôi rất thích nghiên cứu khoa học khi còn ở trường. Khoa học cuốn hút tôi vì nó cho phép tôi khám phá những điều kỳ diệu của thế giới tự nhiên và hiểu cách mọi thứ vận hành. Đối với tôi, tiến hành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và quan sát các hiện tượng khoa học là những trải nghiệm ly kỳ.

2. What do you remember about your science teachers at school?

Bạn nhớ gì về giáo viên khoa học của bạn ở trường?

“I have fond memories of my science teachers at school. They were enthusiastic and passionate about their subjects, making the classes engaging and enjoyable. Thanks to their guidance, I developed a strong interest in science and appreciated the wonders of the natural world.”

Từ vựng:

  • enthusiastic (adj): nhiệt tình
  • passionate (adj): nhiệt huyết
  • guidance (n): sự chỉ dẫn

Bài dịch:

Tôi có những kỷ niệm đẹp về các giáo viên khoa học của tôi ở trường. Họ rất nhiệt tình và nhiệt huyết với các môn học của họ, làm cho các lớp học trở nên hấp dẫn và thú vị. Nhờ sự hướng dẫn của họ, tôi bắt đầu quan tâm sâu sắc đến khoa học và đánh giá cao những điều kỳ diệu của thế giới tự nhiên.

3. How interested are you in science now? [Why/Why not?]

Bây giờ bạn quan tâm đến khoa học như thế nào? [Tại sao/ tại sao không?]

“My interest for science has waned over the years. While I acknowledge the importance of science and its impact on the world, it no longer captures my attention as it once did. My current interests lie in different areas that align better with my personal and career aspirations.”

Từ vựng:

  • wane (v): giảm, yếu đi
  • aspiration (n): nguyện vọng

Bài dịch:

Mối quan tâm của tôi đối với khoa học đã giảm dần trong những năm qua. Mặc dù tôi thừa nhận tầm quan trọng của khoa học và tác động của nó đối với thế giới, nhưng nó không còn thu hút sự chú ý của tôi như trước nữa. Mối quan tâm hiện tại của tôi nằm trong các lĩnh vực khác nhau phù hợp hơn với nguyện vọng cá nhân và nghề nghiệp của tôi.

4. What do you think has been an important recent scientific development? [Why?]

Bạn nghĩ cái gì là một sự phát triển khoa học quan trọng gần đây? [Tại sao?]

“I think one of the important recent scientific developments is the development of COVID-19 vaccines. These vaccines have been crucial in combating the global pandemic and saving millions of lives. This scientific breakthrough exemplifies the power of collaboration and dedication in addressing global health challenges.”

Từ vựng:

  • pandemic (n): đại dịch
  • breakthrough (n): sự đột phá
  • exemplify (v): minh họa, nêu gương

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng một trong những phát triển khoa học quan trọng gần đây là sự phát triển của vắc-xin COVID-19. Những loại vắc-xin này đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại đại dịch toàn cầu và cứu sống hàng triệu người. Bước đột phá khoa học này minh họa sức mạnh của sự hợp tác và cống hiến trong việc giải quyết các thách thức về sức khỏe toàn cầu.

5. When did you start to learn science?

Bạn bắt đầu học khoa học từ khi nào?

"I started learning about science back in primary school. I was introduced to the basics of biology, chemistry, and physics. While the concepts were simplified, they laid the foundation for my interest in science, which continued to grow throughout my education."

Từ vựng:

  • biology (n): sinh học
  • chemistry (n): hóa học
  • physics (n): vật lý

Bài dịch:

Tôi bắt đầu học về khoa học từ hồi tiểu học. Tôi đã được giới thiệu những kiến thức cơ bản về sinh học, hóa học và vật lý. Mặc dù các khái niệm đã được đơn giản hóa nhưng chúng đã đặt nền móng cho niềm đam mê khoa học của tôi, niềm đam mê này tiếp tục phát triển trong suốt quá trình học tập của tôi.

6. What is your favorite science subject?

Môn khoa học yêu thích của bạn là gì?

"My favorite science subject is biology. I'm intrigued by the intricate workings of life, from cells and ecosystems to the diversity of species on our planet. Studying biology helps me grasp the natural world and its interconnectedness among all living organisms."

Từ vựng:

  • cell (n): tế bào
  • ecosystem (n): hệ sinh thái
  • interconnectedness (n): mối liên kết với nhau

Bài dịch:

Môn khoa học yêu thích của tôi là sinh học. Tôi bị hấp dẫn bởi những hoạt động phức tạp của cuộc sống, từ tế bào và hệ sinh thái đến sự đa dạng của các loài trên hành tinh của chúng ta. Nghiên cứu sinh học giúp tôi nắm bắt được thế giới tự nhiên và mối liên hệ giữa nó với mọi sinh vật sống.

7. Is there any technology that you think is helpful in daily life?

Có công nghệ nào mà bạn nghĩ là hữu ích trong cuộc sống hàng ngày không?

"Yes, many technologies, like smartphones for communication and information access, home automation for convenience, and medical advancements for healthcare, greatly enhance daily life, improving convenience, efficiency, and connectivity."

Từ vựng:

  • automation (n): sự tự động hóa
  • advancement (n): sự tiến bộ

Bài dịch:

Có, nhiều công nghệ, như điện thoại thông minh để liên lạc và truy cập thông tin, tự động hóa gia đình để thuận tiện và những tiến bộ y tế trong chăm sóc sức khỏe, đã nâng cao đáng kể cuộc sống hàng ngày, cải thiện sự tiện lợi, hiệu quả và khả năng kết nối.

8. Do you think science classes are important?

Bạn có nghĩ các lớp khoa học quan trọng không?

"Yes, science classes are crucial for nurturing curiosity, critical thinking, and problem-solving skills. They help us understand the world, make informed decisions, and drive innovation across fields, making science education invaluable."

Từ vựng:

  • curiosity (n): sự tò mò
  • innovation (n): sự đổi mới
  • field (n): lĩnh vực

Bài dịch:

Có, các lớp học khoa học rất quan trọng trong việc nuôi dưỡng trí tò mò, tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Chúng giúp chúng ta hiểu thế giới, đưa ra những quyết định sáng suốt và thúc đẩy sự đổi mới trên nhiều lĩnh vực, khiến giáo dục khoa học trở nên vô giá.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Science”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: