ielts speaking part 1 topic sleep sample cambridge 18

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

1. How many hours do you usually sleep at night?

2. Do you sometimes sleep during the day? [Why/Why not?]

3. What do you do if you can't get to sleep at night? [Why?]

4. Do you ever remember the dreams you've had while you were asleep?

II. Samples

1. How many hours do you usually sleep at night?

Bạn thường ngủ bao nhiêu tiếng vào đêm?

“On average, I usually sleep around seven to eight hours at night. A good night's sleep is crucial for my well-being, leaving me refreshed and energized for the day ahead. I prioritize maintaining a consistent sleep schedule to ensure I get enough rest and stay productive throughout the day.”

Từ vựng:

  • well-being (n): sức khỏe
  • refreshed (adj): sảng khoái
  • energized (adj): đầy năng lượng
  • productive (adj): năng suất, hiệu quả

Bài dịch:

Trung bình, tôi thường ngủ khoảng bảy đến tám tiếng vào ban đêm. Một giấc ngủ ngon rất quan trọng đối với sức khỏe của tôi, giúp tôi sảng khoái và tràn đầy năng lượng cho ngày mới. Tôi ưu tiên duy trì một lịch trình ngủ phù hợp để đảm bảo tôi được nghỉ ngơi đầy đủ và làm việc hiệu quả suốt cả ngày.

2. Do you sometimes sleep during the day? [Why/Why not?]

Bạn có đôi khi ngủ vào ban ngày không? [Tại sao/ Tại sao không?]

“Yes, I sometimes take short naps during the day. When I have a particularly busy schedule or lack sufficient sleep at night, a quick nap can help me recharge and stay alert. However, I ensure my naps are not too long, typically around 20-30 minutes, to avoid disrupting my nighttime sleep pattern.”

Từ vựng:

  • nap (n): ngủ ngắn (chợp mắt)
  • recharge (v): nạp năng lượng
  • sleep pattern (n): mô hình ngủ (chu kỳ ngủ, giờ ngủ)

Bài dịch:

Có, đôi khi tôi có chợp mắt trong ngày. Khi tôi có một lịch trình đặc biệt bận rộn hoặc không ngủ đủ giấc vào ban đêm, một giấc ngủ ngắn có thể giúp tôi nạp lại năng lượng và tỉnh táo. Tuy nhiên, tôi đảm bảo giấc ngủ ngắn của mình không quá dài, thường khoảng 20-30 phút, để tránh làm gián đoạn giấc ngủ ban đêm của tôi.

3. What do you do if you can't get to sleep at night? [Why?]

Bạn sẽ làm gì nếu bạn không thể ngủ vào ban đêm? [Tại sao?]

“When I can't get to sleep at night, I usually try to relax my mind and body. I might read a book or listen to calming music to help me unwind. Additionally, I avoid using electronic devices as the blue light can interfere with my sleep. Sometimes, I practice deep breathing or meditation techniques to clear my thoughts and promote sleepiness.”

Từ vựng:

  • calming (adj): êm dịu, thư thái
  • unwind (v): thư giãn
  • meditation (n): thiền
  • sleepiness (n): sự buồn ngủ

Bài dịch:

Khi tôi không thể ngủ vào ban đêm, tôi thường cố gắng thư giãn tâm trí và cơ thể. Tôi có thể đọc một cuốn sách hoặc nghe nhạc êm dịu để giúp tôi thư giãn. Ngoài ra, tôi tránh sử dụng các thiết bị điện tử vì ánh sáng xanh có thể cản trở giấc ngủ của tôi. Đôi khi, tôi thực hành các kỹ thuật thở sâu hoặc thiền định để giải tỏa suy nghĩ và đẩy lùi cơn buồn ngủ.

4. Do you ever remember the dreams you've had while you were asleep?

Bạn có bao giờ nhớ những giấc mơ bạn có trong khi ngủ không?

“Yes, I often remember my dreams after waking up. Recently, I had a vivid dream about flying over a beautiful landscape with colorful clouds and talking animals. It felt surreal and magical. Sometimes, I jot down my dreams in a journal to reflect on them later.”

Từ vựng:

  • vivid (adj): sống động
  • surreal (adj): kỳ lạ
  • jot down (v): ghi lại

Bài dịch:

Có, tôi thường nhớ những giấc mơ của mình sau khi thức dậy. Gần đây, tôi có một giấc mơ sống động về việc bay qua một phong cảnh tuyệt đẹp với những đám mây đầy màu sắc và những con vật biết nói. Cảm thấy thật kỳ lạ và kỳ diệu. Đôi khi, tôi ghi lại những giấc mơ của mình vào nhật ký để sau này suy ngẫm về chúng.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Sleep”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: