bài mẫu writing Nowadays it is easy to apply for and be given a credit card. However, some people experience problems when they are not able to pay their debts back

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Phân tích

1.1. Phân tích đề bài

Đề bài:

Nowadays it is easy to apply for and be given a credit card. However, some people experience problems when they are not able to pay their debts back. Do the advantages of credit cards outweigh the disadvantages?

Ngày nay, thật dễ dàng để đăng ký và được cấp thẻ tín dụng. Tuy nhiên, một số người gặp vấn đề khi họ không thể trả được nợ. Ưu điểm của thẻ tín dụng có lớn hơn nhược điểm của nó không?

=> Đề bài này thuộc dạng Advantages and disadvantages.

1.2. Dàn ý

Introduction:

  • Trong thời kỳ hiện đại, việc sở hữu thẻ tín dụng đã trở thành một quy trình đơn giản, giúp các cá nhân tiếp cận nhiều hơn tới các quỹ và cho phép họ mua hàng dễ dàng. 

=> In the modern era, obtaining a credit card has become a simple process, granting individuals greater access to funds and enabling them to make purchases with ease. 

  • Đưa ra quan điểm cá nhân: Bất chấp những vấn đề tiềm ẩn có thể phát sinh đối với những người không thể trả nợ, tôi tin rằng những ưu điểm của thẻ tín dụng vượt trội hơn hẳn những nhược điểm.

=>  Despite the potential issues that may arise for those unable to repay their debts, I believe the advantages of credit cards significantly outweigh the disadvantages.

Body 1: Biện chứng số một: Convenience (Sự thuận tiện) 

  • Thẻ tín dụng cho phép người dùng mua hàng mà không cần mang theo một lượng lớn tiền mặt, giảm thiểu nguy cơ mất cắp hoặc mất mát. 

=> Credit cards enable users to make purchases without carrying large sums of cash, minimizing the risk of theft or loss. 

  • Thẻ tín dụng cho phép các cá nhân mua hàng trực tuyến hoặc ở nước ngoài, đơn giản hóa các giao dịch và tăng khả năng tiếp cận với nhiều loại sản phẩm và dịch vụ hơn. 

=> Credit cards allow individuals to make purchases online or in foreign countries, simplifying transactions and increasing accessibility to a wider range of products and services. 

  • Thẻ tín dụng cung cấp sự linh hoạt về tài chính, vì chúng cho phép người dùng trang trải các chi phí phát sinh và thanh toán số dư theo thời gian, do đó giảm bớt căng thẳng tài chính tiềm tàng.

=> Credit cards provide financial flexibility, as they enable users to cover unexpected expenses and pay off the balance over time, thereby easing potential financial stress.

Body 2: Biện chứng số hai: Consumer protection (Bảo vệ người tiêu dùng)

  • Nhiều công ty thẻ tín dụng cung cấp các tính năng như chống gian lận, cho phép người dùng tranh chấp các khoản phí trái phép và tránh tổn thất tài chính. 

=> Many credit card companies offer features such as fraud protection, allowing users to dispute unauthorized charges and avoid financial loss. 

  • Ví dụ: tính năng chống gian lận do thẻ Visa cung cấp. 

=> Example: the fraud protection feature provided by Visa. 

Conclusion:

  • Tóm tắt lại bài làm:

=> In conclusion, while the misuse of credit cards can result in financial difficulties for some individuals, I believe that the advantages of credit cards outweigh the potential drawbacks.

2. Bài mẫu Band 8.0+

Nowadays it is easy to apply for and be given a credit card. However, some people experience problems when they are not able to pay their debts back. Do the advantages of credit cards outweigh the disadvantages?

In the modern era, obtaining a credit card has become a simple process, granting individuals greater access to funds and enabling them to make purchases with ease. Despite the potential issues that may arise for those unable to repay their debts, I believe the advantages of credit cards significantly outweigh the disadvantages.

One of the primary advantages of credit cards is the convenience they offer. Credit cards enable users to make purchases without carrying large sums of cash, minimizing the risk of theft or loss. Additionally, credit cards allow individuals to make purchases online or in foreign countries, simplifying transactions and increasing accessibility to a wider range of products and services. Furthermore, credit cards provide financial flexibility, as they enable users to cover unexpected expenses and pay off the balance over time, thereby easing potential financial stress.

Another notable advantage of credit cards is the consumer protection they provide. Many credit card companies offer features such as fraud protection, allowing users to dispute unauthorized charges and avoid financial loss. This added security promotes consumer confidence in making transactions, both online and in person. An example is the fraud protection feature provided by Visa. Imagine a situation where a cardholder discovers a fraudulent online transaction. Visa's fraud protection policy allows this cardholder to dispute the charge, and after a brief investigation, the credit card company confirms the transaction was indeed unauthorized. 

In conclusion, while the misuse of credit cards can result in financial difficulties for some individuals, I believe that the advantages of credit cards outweigh the potential drawbacks.

Số từ: 258

  • era (n): kỷ nguyên
  • grant (v): trợ cấp, hỗ trợ
  • with ease: dễ dàng
  • minimize (v): giảm thiểu
  • transaction (n): giao dịch
  • financial flexibility: sự linh hoạt tài chính 
  • pay sth off (phrasal verb): trả nợ
  • notable (adj): đáng chú ý
  • fraud protection: chống gian lận
  • dispute (v): tranh luận, phản đối
  • in person: trực tiếp
  • fraudulent (adj): lừa đảo
  • investigation (n): cuộc điều tra
  • misuse (n): lạm dụng

Bài dịch:

Trong thời kỳ hiện đại, việc sở hữu thẻ tín dụng đã trở thành một quy trình đơn giản, giúp các cá nhân tiếp cận nhiều hơn tới các quỹ và cho phép họ mua hàng dễ dàng. Bất chấp những vấn đề tiềm ẩn có thể phát sinh đối với những người không thể trả nợ, tôi tin rằng những ưu điểm của thẻ tín dụng vượt trội hơn hẳn những nhược điểm.

Một trong những ưu điểm chính của thẻ tín dụng là sự tiện lợi mà chúng mang lại. Thẻ tín dụng cho phép người dùng mua hàng mà không cần mang theo một lượng lớn tiền mặt, giảm thiểu nguy cơ mất cắp hoặc mất mát. Ngoài ra, thẻ tín dụng cho phép các cá nhân mua hàng trực tuyến hoặc ở nước ngoài, đơn giản hóa các giao dịch và tăng khả năng tiếp cận với nhiều loại sản phẩm và dịch vụ hơn. Hơn nữa, thẻ tín dụng cung cấp sự linh hoạt về tài chính, vì chúng cho phép người dùng trang trải các chi phí phát sinh và thanh toán số dư theo thời gian, do đó giảm bớt căng thẳng tài chính tiềm tàng.

Một lợi thế đáng chú ý khác của thẻ tín dụng là sự bảo vệ người tiêu dùng mà họ cung cấp. Nhiều công ty thẻ tín dụng cung cấp các tính năng như chống gian lận, cho phép người dùng tranh chấp về các khoản phí trái phép và tránh tổn thất tài chính. Chính sách bảo mật bổ sung này thúc đẩy niềm tin của người tiêu dùng trong việc thực hiện các giao dịch, cả trực tuyến và trực tiếp. Một ví dụ là tính năng chống gian lận do thẻ Visa cung cấp. Hãy tưởng tượng một tình huống mà chủ thẻ phát hiện ra một giao dịch trực tuyến sai trái. Chính sách chống gian lận của Visa cho phép chủ thẻ này phản đối khoản phí và sau một cuộc điều tra ngắn, công ty thẻ tín dụng xác nhận giao dịch thực sự là trái phép.

Tóm lại, trong khi việc lạm dụng thẻ tín dụng có thể dẫn đến những khó khăn về tài chính cho một số cá nhân, tôi tin rằng những lợi ích của thẻ tín dụng lớn hơn những nhược điểm tiềm ẩn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài giải mẫu của STUDY4 cho đề thi IELTS Writing Task 2 thuộc Topic Credit Cards đã cho các bạn cách làm bài sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS WRITING CỦA STUDY4👈

VỚI 6.5+ WRITING NGAY TRONG TẦM TAY!