“Describe a foreigner you know who speaks your language (Vietnamese) well” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a foreigner you know who speaks your language (Vietnamese) well
You should say:
- Who this person is
- Where he/she is from
- How he/she learns Vietnamese
And explain why he/she can speak Vietnamese well.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
I'd like to talk about my English teacher, Mr. Smith, who is a remarkable foreigner proficient in speaking Vietnamese. Mr. Smith hails from the United States, but his dedication to learning Vietnamese has been truly impressive.
I first met Mr. Smith when he joined our language institute as an English instructor. His passion for languages was evident from the start. He not only excelled in teaching English but also displayed a deep interest in Vietnamese culture and language. Intrigued by the linguistic diversity of Vietnam, he decided to learn Vietnamese himself.
What sets Mr. Smith apart is his unwavering commitment to becoming fluent in Vietnamese. He diligently attends Vietnamese language classes, practices with native speakers, and immerses himself in Vietnamese literature and media. His pronunciation is remarkably accurate, and he effortlessly engages in conversations on various topics, from daily life to complex cultural discussions.
In conclusion, Mr. Smith's dedication to mastering Vietnamese is not only impressive but also inspirational. He demonstrates that language is a bridge between cultures, and his proficiency in Vietnamese has had a positive impact not only on his students but also on the community as a whole.
Từ vựng cần lưu ý:
- hail from somewhere (phrasal verb): đến từ đâu
- dedication (n): cống hiến, nhiệt huyết
- impressive (adj): ấn tượng
- institute (n): tổ chức, học viện
- evident (adj): rõ ràng
- intrigue (v): thu hút bởi
- unwavering (adj): không ngừng nghỉ
- diligently (adv): siêng năng
- master (v): thông thạo
- inspirational (adj): truyền cảm hứng
- demonstrate (v): minh họa
- proficiency (n): khả năng, năng lực
Bài dịch:
Tôi muốn nói về giáo viên tiếng Anh của tôi, thầy Smith, một người nước ngoài xuất sắc nói tiếng Việt rất giỏi. Ông Smith đến từ Hoa Kỳ nhưng sự nhiệt huyết với học tiếng Việt của ông thực sự rất ấn tượng.
Tôi gặp thầy Smith lần đầu tiên khi thầy gia nhập học viện ngôn ngữ của chúng tôi với tư cách là giảng viên tiếng Anh. Niềm đam mê ngôn ngữ của ông đã thể hiện rõ ngay từ đầu. Thầy không chỉ dạy tiếng Anh xuất sắc mà còn thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam. Bị thu hút bởi sự đa dạng về ngôn ngữ của Việt Nam, ông quyết định tự học tiếng Việt.
Điều khiến ông Smith trở nên khác biệt là cam kết không ngừng nghỉ của ông trong việc trở nên thông thạo tiếng Việt. Thầy siêng năng tham gia các lớp học tiếng Việt, luyện tập với người bản xứ và đắm mình trong văn học, truyền thông Việt Nam. Cách phát âm của ông ấy cực kỳ chính xác và ông ấy dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về nhiều chủ đề khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các cuộc thảo luận về văn hóa phức tạp.
Tóm lại, sự cống hiến của ông Smith trong việc thông thạo tiếng Việt không chỉ ấn tượng mà còn truyền cảm hứng. Ông đã chứng minh rằng ngôn ngữ là cầu nối giữa các nền văn hóa và khả năng thông thạo tiếng Việt của ông đã có tác động tích cực không chỉ đối với học sinh mà còn đối với toàn thể cộng đồng.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What foreign languages do Vietnamese children learn?
Trẻ em Việt Nam học ngoại ngữ gì?
Bài mẫu:
“In Vietnam, children commonly learn English as a foreign language. English is widely taught in schools and is considered an important skill for academic and career advancement. Also, some children may learn other languages such as Korean, Chinese, or Japanese, depending on their interests or family backgrounds. Learning foreign languages is seen as a way to broaden opportunities and engage with the global community.”
Từ vựng:
- academic (adj): học thuật
- career (adj): sự nghiệp
- background (n): hoàn cảnh
- engage (v): tham gia, gắn kết
Bài dịch:
Ở Việt Nam, trẻ em thường học ngoại ngữ là tiếng Anh. Tiếng Anh được giảng dạy rộng rãi trong các trường học và được coi là một kỹ năng quan trọng để thăng tiến trong học tập và nghề nghiệp. Ngoài ra, một số trẻ có thể học các ngôn ngữ khác như tiếng Hàn, tiếng Trung hoặc tiếng Nhật, tùy theo sở thích hoặc hoàn cảnh gia đình của chúng. Học ngoại ngữ được coi là một cách để mở rộng cơ hội và gắn kết với cộng đồng toàn cầu.
2.2. Why do Vietnamese children learn English?
Tại sao trẻ em Việt Nam học tiếng Anh?
Bài mẫu:
“Vietnamese children learn English for several reasons. Firstly, English is considered a global language, offering opportunities for international communication, education, and employment. It is also a prerequisite for higher education abroad. Additionally, many Vietnamese parents recognize the competitive advantage of English proficiency in a global job market. Furthermore, learning English allows access to a wealth of information and cultural exchange, enriching children's perspectives and future prospects.”
Từ vựng:
- global language: ngôn ngữ toàn cầu
- prerequisite (n): điều kiện tiên quyết
- competitive (adj): có tính cạnh tranh
- wealth (n): phong phú, giàu có
- prospect (n): triển vọng
Bài dịch:
Trẻ em Việt Nam học tiếng Anh vì nhiều lý do. Thứ nhất, tiếng Anh được coi là ngôn ngữ toàn cầu, mang đến cơ hội giao tiếp, giáo dục và việc làm quốc tế. Đây cũng là điều kiện tiên quyết cho giáo dục đại học ở nước ngoài. Ngoài ra, nhiều phụ huynh Việt Nam nhận ra lợi thế cạnh tranh của trình độ tiếng Anh trên thị trường việc làm toàn cầu. Hơn nữa, học tiếng Anh cho phép tiếp cận nguồn thông tin phong phú và trao đổi văn hóa, làm phong phú thêm quan điểm và triển vọng tương lai của trẻ.
2.3. Why are so many people learning English?
Tại sao có nhiều người học tiếng Anh đến vậy?
Bài mẫu:
“Many people are learning English because it's a global lingua franca. English is widely used in international business, education, and diplomacy. Proficiency in English enhances job prospects and career opportunities. It also facilitates travel and cultural exchange. The Internet, with a wealth of English content, motivates people to learn. Overall, English proficiency is seen as a valuable skill to navigate an interconnected world.”
Từ vựng:
- lingua franca (n): ngôn ngữ chung
- diplomacy (n): ngoại giao
- facilitate (v): tạo điều kiện thuận lợi
- motivate (v): thúc đẩy
- interconnected (adj): liên kết, kết nối
Bài dịch:
Nhiều người đang học tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ chung toàn cầu. Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, giáo dục và ngoại giao quốc tế. Năng lực sử dụng tiếng Anh sẽ nâng cao triển vọng việc làm và cơ hội nghề nghiệp. Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại và trao đổi văn hóa. Internet, với nội dung tiếng Anh phong phú, thúc đẩy mọi người học tập. Nhìn chung, trình độ tiếng Anh được coi là một kỹ năng có giá trị để điều hướng mọi thứ trong một thế giới kết nối.
2.4. How can you help children learn English?
Bạn có thể giúp trẻ học tiếng Anh như thế nào?
Bài mẫu:
“To assist children in learning English, it's crucial to create an immersive environment. This includes reading English books, watching English cartoons, and encouraging them to converse in English. Engaging in fun activities like games, songs, and storytelling in English can make the learning process enjoyable. Enrolling them in language classes or programs tailored to their age can also provide structured learning opportunities. Overall, patience, consistency, and making language learning a positive experience are key to helping children grasp English effectively.”
Từ vựng:
- immersive (adj): hòa nhập, đắm chìm
- converse (v): trò chuyện
- enroll (v): đăng ký
- consistency (n): nhất quán, kiên trì
- grasp (v): tiếp thu
Bài dịch:
Để hỗ trợ trẻ học tiếng Anh, điều quan trọng là tạo ra một môi trường hòa nhập. Điều này bao gồm đọc sách tiếng Anh, xem phim hoạt hình tiếng Anh và khuyến khích trẻ trò chuyện bằng tiếng Anh. Tham gia vào các hoạt động vui nhộn như trò chơi, bài hát và kể chuyện bằng tiếng Anh có thể khiến quá trình học tập trở nên thú vị. Việc đăng ký cho chúng tham gia các lớp học hoặc chương trình dạy ngôn ngữ phù hợp với độ tuổi của chúng cũng có thể mang lại cơ hội học tập bài bản. Nhìn chung, sự kiên nhẫn, tính nhất quán và biến việc học ngôn ngữ thành một trải nghiệm tích cực là chìa khóa giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh hiệu quả.
2.5. Do you think the way people learn English today is the same as in the past?
Bạn có nghĩ cách người ta học tiếng Anh ngày nay giống ngày xưa không?
Bài mẫu:
“No, the way people learn English today has significantly evolved from the past. Technological advancements, online resources, and interactive language apps have revolutionized language learning. Traditional methods like textbooks and classroom instruction are still used but often complemented with multimedia and real-life communication practice. The accessibility and convenience of modern tools have made English learning more flexible and engaging, catering to diverse learning styles and needs.”
Từ vựng:
- evolve (v): phát triển dần dần
- revolutionize (v): cách mạng hóa
- complement (v): bổ sung
- multimedia (adj): đa phương tiện
- cater (v): đáp ứng, phục vụ
Bài dịch:
Không, cách mọi người học tiếng Anh ngày nay đã phát triển đáng kể so với trước đây. Những tiến bộ về công nghệ, tài nguyên trực tuyến và ứng dụng ngôn ngữ mang tính tương tác đã cách mạng hóa việc học ngôn ngữ. Các phương pháp truyền thống như sách giáo khoa và giảng dạy trên lớp vẫn được sử dụng nhưng thường được bổ sung bằng phương pháp giao tiếp đa phương tiện và trong thực tế đời sống. Khả năng tiếp cận và sự tiện lợi của các công cụ hiện đại đã giúp việc học tiếng Anh trở nên linh hoạt và hấp dẫn hơn, đáp ứng các phong cách và nhu cầu học tập đa dạng.
2.6. What are the benefits of the Internet for people’s learning?
Internet mang lại lợi ích gì cho việc học tập của con người?
Bài mẫu:
“The internet offers numerous benefits for learning. It provides access to a vast repository of information, facilitating research and self-education. Online courses and tutorials make learning convenient and accessible, allowing individuals to acquire new skills and knowledge from the comfort of their homes. Interactivity and multimedia enhance engagement and comprehension, making learning more effective. Besides, the internet fosters global collaboration and the exchange of ideas, broadening perspectives and promoting lifelong learning.”
Từ vựng:
- repository (n): kho chứ
- self-education (n): tự học
- acquire (v): đạt được, tiếp cận
- interactivity (n): tính tương tác
- comprehension (n): hiểu
- perspective (n): quan điểm
Bài dịch:
Internet mang lại nhiều lợi ích cho việc học tập. Nó cung cấp quyền truy cập vào kho thông tin khổng lồ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và tự học. Các khóa học và hướng dẫn trực tuyến giúp việc học trở nên thuận tiện và dễ tiếp cận hơn, cho phép các cá nhân tiếp thu các kỹ năng và kiến thức mới ngay tại nhà của họ. Tính tương tác và đa phương tiện thúc đẩy tính tương tác và dễ hiểu, giúp việc học hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, internet còn thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu và trao đổi ý tưởng, mở rộng quan điểm và thúc đẩy việc học tập suốt đời.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a foreigner you know who speaks your language (Vietnamese) well” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈
📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC:
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment