bài mẫu speaking Describe a person who has interesting ideas and opinions

“Describe a person who has interesting ideas and opinions” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who has interesting ideas and opinions

You should say:

  • Who this person is
  • How you know this person
  • What interesting ideas/opinions he/she

And explain why you think his/her ideas are interesting.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

My best friend, An, is a remarkable individual who never ceases to amaze me with her intriguing ideas and opinions. She has an uncanny ability to see the world from unique angles, and her perspective is a constant source of inspiration and intellectual stimulation.

What sets An apart is her fearlessness in expressing her opinions, even if they challenge conventional wisdom. She has a remarkable talent for articulating her thoughts persuasively and respectfully, fostering insightful debates and discussions. She's not one to conform to popular beliefs; instead, she delves deep into research and analysis to form her own well-founded conclusions.

Whether it's discussing politics, social issues, or art, An's ideas are thought-provoking and always come from a place of genuine concern for the world's well-being. She is not content with mere surface-level understanding; she delves into the nuances and complexities of any topic she tackles.

Moreover, An's interesting ideas extend beyond conversations. She actively engages in projects that reflect her innovative thinking. Whether it's developing eco-friendly solutions or organizing community events, her ideas are translated into tangible actions that make a positive impact.

In conclusion, An’s insatiable curiosity, intellectual courage, and commitment to making a difference in the world inspire me daily, and I consider myself fortunate to have such a thought-provoking and remarkable friend in my life.

Từ vựng cần lưu ý:

  • cease (v): ngăn, ngừng 
  • amaze (v): ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • uncanny (adj): kỳ lạ
  • stimulation (n): sự kích thích, khuyến khích
  • wisdom (n): trí tuệ, hiểu biết
  • insightful (adj): sâu sắc
  • conform (v): tuân thủ
  • delve (v): đào sâu
  • thought-provoking (adj): kích thích tư duy
  • nuance (n): khác biệt nhỏ
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • tangible (adj): hữu hình
  • insatiable (adj): nhiều tới mức không thể được thỏa mãn, vô độ
  • fortunate (adj): may mắn

Bài dịch:

Người bạn thân nhất của tôi, An, là một cá nhân xuất sắc, người không bao giờ hết làm tôi ngạc nhiên với những ý tưởng và quan điểm hấp dẫn của cô ấy. Cô ấy có một khả năng kỳ lạ để nhìn thế giới từ những góc độ độc đáo và quan điểm của cô ấy là nguồn cảm hứng và sự kích thích trí tuệ không ngừng nghỉ.

Điều khiến An trở nên khác biệt là sự dũng cảm trong việc bày tỏ ý kiến của mình, ngay cả khi chúng khác với quan niệm thông thường. Cô ấy có tài năng đáng chú ý trong việc diễn đạt suy nghĩ của mình một cách thuyết phục và tôn trọng, thúc đẩy các cuộc tranh luận và thảo luận sâu sắc. Cô ấy không phải là người tuân theo những niềm tin phổ biến; thay vào đó, cô đi sâu vào nghiên cứu và phân tích để đưa ra những kết luận có cơ sở cho riêng mình.

Cho dù đó là thảo luận về chính trị, các vấn đề xã hội hay nghệ thuật, ý tưởng của An đều kích thích tư duy và luôn xuất phát từ mối quan tâm thực sự đến sự thịnh vượng của thế giới. Cô ấy không hài lòng với sự hiểu biết đơn thuần ở mức độ chung chung; cô ấy đi sâu vào các sắc thái và sự phức tạp của bất kỳ chủ đề nào mà cô ấy giải quyết.

Hơn nữa, những ý tưởng thú vị của Ẩn còn hơn cả những cuộc trò chuyện thông thường. Cô tích cực tham gia vào các dự án phản ánh tư duy đổi mới của mình. Cho dù đó là phát triển các giải pháp thân thiện với môi trường hay tổ chức các sự kiện cộng đồng, ý tưởng của cô đều được chuyển thành hành động hữu hình và tạo ra tác động tích cực.

Tóm lại, sự tò mò vô độ, lòng dũng cảm thông minh và cam kết tạo ra sự khác biệt trên thế giới của An đã truyền cảm hứng cho tôi hàng ngày và tôi thấy mình thật may mắn khi có được một người bạn tuyệt vời và sâu sắc như vậy trong đời.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. When do children begin to have their own ideas?

Khi nào trẻ bắt đầu có suy nghĩ riêng của chúng?

Bài mẫu:

“Children typically start to develop their own ideas and thoughts during early childhood, around the age of 2 to 3. This is when they begin to assert their independence and form opinions about their preferences, likes, and dislikes. As they grow and gain more life experiences, their capacity for independent thinking and forming unique ideas continues to develop, gradually becoming more sophisticated and nuanced.”

Từ vựng:

  • assert (v): khẳng định
  • capacity (n): khả năng
  • sophisticated (adj): phức tạp
  • nuanced (adj): đa sắc thái, khác biệt

Bài dịch:

Trẻ em thường bắt đầu phát triển ý tưởng và suy nghĩ của riêng mình trong thời thơ ấu, khoảng 2 đến 3 tuổi. Đây là lúc chúng bắt đầu khẳng định sự độc lập và hình thành ý kiến ​​về sở thích, điều thích và điều không thích của mình. Khi các em lớn lên và tích lũy được nhiều kinh nghiệm sống hơn, khả năng tư duy độc lập và hình thành các ý tưởng độc đáo của các em tiếp tục phát triển, dần dần trở nên phức tạp và đa sắc thái hơn.

2.2. Why are there more and more differences between children and their parents these days?

Tại sao ngày nay giữa con cái và cha mẹ ngày càng có nhiều sự khác biệt?

Bài mẫu:

“Several factors contribute to the increasing differences between children and their parents today. Rapid technological advancements and changes in society have led to generational gaps in values, lifestyles, and communication styles. Digital advancements, diverse perspectives, and changing societal norms shape today's youth, often differing from their parents. These differences often lead to generation-specific challenges in understanding and connecting with each other.”

Từ vựng:

  • technological advancement: tiến bộ công nghệ
  • perspective (n): quan điểm
  • norm (n): chuẩn mực, quy tắc
  • differ (v): khác biệt 

Bài dịch:

Nhiều yếu tố đã góp phần vào sự khác biệt ngày càng tăng giữa trẻ em và cha mẹ chúng ngày nay. Những tiến bộ công nghệ nhanh chóng và những thay đổi trong xã hội đã dẫn đến khoảng cách thế hệ về giá trị, lối sống và phong cách giao tiếp. Những tiến bộ kỹ thuật số, quan điểm đa dạng và các chuẩn mực xã hội đang thay đổi đã định hình nên giới trẻ ngày nay, điều mà thường khác với cha mẹ của họ. Những khác biệt này thường dẫn đến những thách thức ở từng thế hệ cụ thể trong việc hiểu biết và kết nối với nhau.

luyện ielts speaking online study4

2.3. What are the advantages and disadvantages of setting rules for children?

Việc đặt ra quy tắc cho trẻ có những thuận lợi và khó khăn gì?

Bài mẫu:

“Setting rules for children has advantages such as providing structure, teaching responsibility, and ensuring safety. Rules can instill discipline and help children develop good behavior patterns. However, excessive or overly restrictive rules may stifle creativity and independence. Finding a balance is crucial, as overly rigid rules can lead to resentment, while too few rules can result in chaos. Effective communication and age-appropriate rules are key to reaping the benefits without stifling children's development.”

Từ vựng:

  • instill (v): thấm nhuần
  • discipline (n): tính kỷ luật
  • restrictive (adj): hạn chế, giảm bớt
  • stifle (v): bóp nghẹt
  • rigid (adj): cứng nhắc, cứng rắn
  • chaos (n): hỗn loạn

Bài dịch:

Việc đặt ra các quy tắc cho trẻ có những ưu điểm như cung cấp hệ thống tổ chức, dạy dỗ về trách nhiệm và đảm bảo an toàn. Các quy tắc có thể thấm nhuần tính kỷ luật và giúp trẻ phát triển các khuôn mẫu hành vi tốt. Tuy nhiên, những quy định quá mức hoặc quá hạn chế có thể cản trở tính sáng tạo và tính độc lập. Tìm kiếm sự cân bằng là rất quan trọng, vì các quy tắc quá cứng nhắc có thể dẫn đến sự phẫn nộ, trong khi quá ít quy tắc có thể dẫn đến hỗn loạn. Giao tiếp hiệu quả và đặt các quy tắc phù hợp với lứa tuổi là chìa khóa để đạt được lợi ích mà không cản trở sự phát triển của trẻ.

2.4. Who are smart children likely to be influenced by?

Những đứa trẻ thông minh có khả năng bị ảnh hưởng bởi ai?

Bài mẫu:

“Smart children are likely to be influenced by a variety of sources. Their parents and teachers play a crucial role in shaping their values and intellectual development. They may also be influenced by peers who share their interests or by role models in fields they're passionate about. Additionally, books, media, and educational experiences can have a significant impact on their learning and aspirations.”

Từ vựng:

  • intellectual (adj): (thuộc về) trí tuệ
  • peer (n): bè bạn

Bài dịch:

Những đứa trẻ thông minh có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều nguồn khác nhau. Cha mẹ và giáo viên của các em đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị và sự phát triển trí tuệ của các em. Họ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi những người cùng sở thích hoặc bởi những hình mẫu trong lĩnh vực mà họ đam mê. Ngoài ra, sách, phương tiện truyền thông và trải nghiệm giáo dục có thể có tác động đáng kể đến việc học tập và nguyện vọng của các em.

2.5. How do inventors or philosophers come up with new ideas?

Làm thế nào để các nhà phát minh hoặc triết gia nảy ra những ý tưởng mới?

Bài mẫu:

“Inventors and philosophers develop new ideas through a combination of creativity, observation, and critical thinking. They often identify gaps in existing knowledge or recognize practical problems. Curiosity and a deep understanding of their field drive them to explore and experiment. Collaboration, research, and sometimes even accidents can spark innovative ideas. Importantly, they're open to questioning conventions and are persistent in refining their concepts until they achieve something groundbreaking.”

Từ vựng:

  • observation (n): sự quan sát
  • gap (n): lỗ hổng
  • innovative (adj): sáng tạo, mang tính cải tiến
  • convention (n): quy ước
  • groundbreaking (adj): đột phá

Bài dịch:

Các nhà phát minh và triết gia phát triển những ý tưởng mới thông qua sự kết hợp giữa tính sáng tạo, khả năng quan sát và tư duy phản biện. Họ thường xác định những lỗ hổng trong kiến thức hiện có hoặc nhận ra những vấn đề thực tế. Sự tò mò và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực của họ thúc đẩy họ khám phá và thử nghiệm. Hợp tác, nghiên cứu và đôi khi thậm chí cả những tai nạn có thể khơi dậy những ý tưởng sáng tạo. Điều quan trọng là họ cởi mở trong việc đặt câu hỏi về các quy ước và kiên trì cải tiến các khái niệm của mình cho đến khi đạt được điều gì đó mang tính đột phá.

2.6. Are there only old ideas from books or previous writers?

Có phải chỉ có những ý tưởng cũ từ sách hoặc các nhà văn trước đây không?

Bài mẫu:

“No, new ideas aren't solely derived from books or previous writers. While literature and past thinkers provide a foundation, innovation and creativity are ongoing processes. New ideas stem from various sources, including personal experiences, scientific discoveries, and changing societal needs. Moreover, the synthesis of existing ideas can lead to novel concepts. Society constantly evolves, and so does the generation of fresh, innovative ideas across diverse fields.”

Từ vựng:

  • be derived from: bắt nguồn từ
  • literature (n): văn học
  • stem from: xuất phát từ
  • synthesis (n): sự tổ hợp

Bài dịch:

Không, những ý tưởng mới không chỉ bắt nguồn từ sách hoặc các nhà văn trước đó. Trong khi văn học và các nhà tư tưởng trong quá khứ cung cấp nền tảng thì sự đổi mới và sáng tạo là những quá trình đang diễn ra. Những ý tưởng mới xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm kinh nghiệm cá nhân, khám phá khoa học và nhu cầu xã hội đang thay đổi. Hơn nữa, việc tổng hợp các ý tưởng hiện có có thể dẫn đến những khái niệm mới. Xã hội không ngừng phát triển và việc tạo ra những ý tưởng mới mẻ, sáng tạo trên nhiều lĩnh vực khác nhau cũng vậy.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who has interesting ideas and opinions” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

 

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: