Describe an advertisement you have seen but you did not like bài mẫu ielts speaking

“Describe an advertisement you have seen but you did not like” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an advertisement you have seen but you did not like

You should say:

  • Where and when you saw it
  • What the advertisement was for
  • What you could see in the advertisement

And explain why you did not like the advertisement.

Bài mẫu band 8.0+:

One advertisement that immediately comes to mind that I did not like was for a particular brand of perfume. The ad featured a well-known celebrity and was set in an exotic location. The visuals were stunning, but the overall tone of the advertisement was pretentious and over-the-top.

The ad seemed to suggest that if you didn't wear this perfume, you were somehow missing out on a luxurious and glamorous lifestyle. I found the message of the advertisement to be superficial and unrelatable. Moreover, I felt that the use of a celebrity endorsement was manipulative and didn't add any value to the product itself.

The perfume industry is notorious for using overly sexualized and unrealistic advertising, and this particular advertisement was no exception. The model was heavily airbrushed, and the ad suggested that wearing this perfume would make you irresistible to the opposite sex. This type of messaging is not only misleading but also perpetuates unrealistic beauty standards.

In my opinion, advertisements should be informative, honest, and engaging. They should provide consumers with accurate information about a product and help them make informed decisions. Unfortunately, many advertisements prioritize aesthetics and hype over substance and integrity.

Overall, I found this particular advertisement to be uninspiring and misleading. I believe that advertisers have a responsibility to be transparent and ethical in their messaging, and this ad fell short of those standards.

Từ vựng cần lưu ý:

  • well-known (adj): nổi tiếng
  • exotic (adj): ngoại lai, nước ngoài
  • pretentious (adj): khoe khoang
  • over-the-top: quá lố
  • glamorous (adj): hào nhoáng
  • superficial (adj): hời hợt, không sâu sắc
  • unrelatable (adj): không liên quan
  • endorsement (n): chứng thực
  • manipulative (adj): thao túng
  • notorious (adj): nổi tiếng (nghĩa xấu)
  • sexualize (v): tình dục hóa
  • unrealistic (adj): kém thực tế
  • irresistible (adj): không thể cưỡng lại
  • misleading (adj): hiểu nhầm
  • perpetuate (v): theo đuổi
  • aesthetics (n): tính thẩm mỹ
  • hype (v): thổi phồng, cường điệu
  • integrity (n): bản chất nguyên vẹn
  • transparent (adj): minh bạch
  • ethical (adj): có đạo đức

Bài dịch:

Một quảng cáo mà tôi không thích ngay lập tức xuất hiện trong tâm trí tôi là quảng cáo cho một nhãn hiệu nước hoa. Quảng cáo này có một người nổi tiếng và được quay ở nước ngoài. Hình ảnh thì tuyệt đẹp, nhưng nhìn chung tổng thể của quảng cáo là tự phụ và quá lố.

Quảng cáo dường như gợi ý rằng nếu bạn không xức nước hoa này, bằng cách nào đó, bạn đã bỏ lỡ một lối sống hào nhoáng và quyến rũ. Tôi thấy thông điệp của quảng cáo là hời hợt và không liên quan. Hơn nữa, tôi cảm thấy rằng việc sử dụng sự chứng thực của người nổi tiếng là mang tính thao túng và không tạo thêm bất kỳ giá trị nào cho bản thân sản phẩm.

Ngành công nghiệp nước hoa nổi tiếng với việc sử dụng quảng cáo quá gợi dục và không thực tế, và quảng cáo cụ thể này cũng không ngoại lệ. Người mẫu được trang điểm kỹ lưỡng và quảng cáo gợi ý rằng sử dụng loại nước hoa này sẽ khiến bạn không thể cưỡng lại được đối với người khác giới. Kiểu thông điệp này không chỉ gây hiểu lầm mà còn duy trì các tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế.

Theo tôi, quảng cáo nên giàu thông tin, chân thực và hấp dẫn. Họ nên cung cấp cho người tiêu dùng thông tin chính xác về sản phẩm để giúp người dùng đưa ra quyết định sáng suốt. Thật không may, nhiều quảng cáo ưu tiên tính thẩm mỹ và thường cường điệu hơn bản chất thật sự của sản phẩm.

Nhìn chung, tôi thấy quảng cáo này không hấp dẫn và gây hiểu nhầm. Tôi tin rằng các người làm quảng cáo có trách nhiệm phải thật minh bạch và có đạo đức trong thông điệp của họ và quảng cáo này không đạt được các tiêu chuẩn đó.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What are the most advertised products in your country?

Sản phẩm nào được quảng cáo nhiều nhất ở đất nước bạn?

Bài mẫu:

“In Vietnam, some of the most advertised products include consumer electronics, such as smartphones and televisions, as well as personal care items like shampoo and skincare products. Additionally, food and beverage products, such as soft drinks and instant noodles, are also heavily advertised. Advertising can be seen on billboards, television, and social media platforms, among other channels. These products are often marketed using catchy slogans and endorsements from celebrities or influencers to attract consumers.”

Từ vựng:

  • food and beverage: đồ ăn thức uống
  • billboard (n): biển hiệu, bảng quảng cáo
  • catchy (adj): thu hút, bắt tai
  • endorsement (n): chứng thực, xác nhận

Bài dịch:

Tại Việt Nam, một trong những sản phẩm được quảng cáo nhiều nhất bao gồm đồ điện tử tiêu dùng, chẳng hạn như điện thoại thông minh và tivi, cũng như các mặt hàng chăm sóc cá nhân như dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc da. Bên cạnh đó, các mặt hàng đồ ăn thức uống như nước ngọt, mì ăn liền cũng được quảng cáo rầm rộ. Quảng cáo có thể được nhìn thấy trên các bảng quảng cáo, truyền hình và các nền tảng truyền thông xã hội hay trên những kênh khác. Những sản phẩm này thường được tiếp thị bằng cách sử dụng những khẩu hiệu bắt tai và sự chứng thực của những người nổi tiếng hoặc những người có ảnh hưởng để thu hút người tiêu dùng.

2.2. Which one is more effective, newspaper advertising or online advertising?

Cái nào hiệu quả hơn, quảng cáo trên báo hay quảng cáo trực tuyến?

Bài mẫu:

“It's difficult to say which type of advertising is more effective, as both newspaper and online advertising have their own advantages and disadvantages. Newspaper advertising can reach a local audience and may be more trusted by some consumers, while online advertising can reach a wider audience and can be more targeted to specific demographics. In the end, the effectiveness of either type of advertising will depend on the goals and needs of the advertiser and the preferences and behaviors of the target audience.”

Từ vựng:

  • effective (adj): hiệu quả
  • trusted (adj): được tin tưởng
  • demographic (n): nhóm đối tượng
  • target audience: khách hàng mục tiêu

Bài dịch:

Thật khó để nói loại quảng cáo nào hiệu quả hơn, vì cả quảng cáo trên báo và quảng cáo trực tuyến đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Quảng cáo trên báo có thể tiếp cận đối tượng tại địa phương và có thể được một số người tiêu dùng tin tưởng hơn, trong khi quảng cáo trực tuyến có thể tiếp cận nhiều đối tượng hơn và có thể được nhắm mục tiêu nhiều hơn đến các từng nhóm đối tượng cụ thể. Cuối cùng, hiệu quả của cả hai loại quảng cáo này sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu của người làm quảng cáo cũng như sở thích và hành vi của nhóm khách hàng mục tiêu.

2.3. What are the benefits of advertising?

Lợi ích của quảng cáo là gì?

Bài mẫu:

Advertising has several benefits. Firstly, it can help businesses to increase their visibility and reach new customers. Secondly, it can help to build brand recognition and loyalty, as well as communicate important information about products or services. Thirdly, it can create jobs and drive economic growth by stimulating consumer demand. However, it's important to balance these benefits with ethical considerations, such as avoiding false or misleading claims and respecting consumers' privacy and autonomy.”

Từ vựng:

  • visibility (n): khả năng hiển thị
  • economic growth: tăng trưởng kinh tế
  • stimulate (v): thúc đẩy
  • misleading (adj): gây hiểu nhầm
  • autonomy (n): quyền tự chủ

Bài dịch:

Quảng cáo có một số lợi ích. Thứ nhất, nó có thể giúp doanh nghiệp tăng khả năng hiển thị và tiếp cận khách hàng mới. Thứ hai, nó có thể giúp xây dựng sự công nhận và lòng trung thành với thương hiệu, cũng như truyền đạt thông tin quan trọng về sản phẩm hay dịch vụ đó. Thứ ba, nó có thể tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách kích thích nhu cầu của người tiêu dùng. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải cân bằng những lợi ích này với các cân nhắc về mặt đạo đức, chẳng hạn như tránh các tuyên bố sai, gây hiểu lầm và tôn trọng quyền riêng tư và tự chủ của người tiêu dùng.

2.4. What do you think of celebrity endorsements in advertising?

Bạn nghĩ gì về sự tán thành của người nổi tiếng trong quảng cáo?

Bài mẫu:

“In my opinion, celebrity endorsements can be effective in advertising as they can attract people's attention and generate interest in the product. However, I also think it's important for consumers to be aware that these endorsements are often paid for, and may not necessarily reflect the celebrity's true opinion of the product. Ultimately, consumers should make their purchasing decisions based on their own research and judgment, rather than relying solely on celebrity endorsements.”

Từ vựng:

  • celebrity endorsement: sự tán thành của người nổi tiếng/sử dụng người nổi tiếng trong quảng cáo
  • generate (v): tạo ra
  • reflect (v): phản ánh
  • judgement (n): đánh giá, xem xét
  • solely (adv): chỉ, một mình

Bài dịch:

Theo tôi, sự tán thành của người nổi tiếng có thể có hiệu quả trong quảng cáo vì chúng có thể thu hút sự chú ý của mọi người và tạo ra sự quan tâm đến sản phẩm. Tuy nhiên, tôi cũng nghĩ rằng điều quan trọng là người tiêu dùng phải nhận thức được rằng sự xác nhận này thường được trả tiền và có thể không phản ánh hoàn toàn quan điểm thực sự của người nổi tiếng về sản phẩm. Cuối cùng, người tiêu dùng nên đưa ra quyết định mua hàng dựa trên nghiên cứu và đánh giá của riêng họ, thay vì chỉ dựa vào sự chứng thực của người nổi tiếng.

2.5. Does advertising encourage us to buy things we don't need?

Quảng cáo có khuyến khích chúng ta mua những thứ chúng ta không cần không?

Bài mẫu:

“Yes, advertising can certainly influence our purchasing decisions and encourage us to buy things we don't necessarily need. By creating a desire for certain products or services, advertisers can persuade us to spend money on things that may not be essential or even beneficial to us. However, it's also important to recognize that we have the power to make our own choices and to resist the pressure to buy unnecessary items.”

Từ vựng:

  • desire (n): nhu cầu
  • persuade (v): thuyết phục
  • resist (v): cưỡng lại
  • pressure (n): áp lực, cám dỗ

Bài dịch:

Đúng vậy, quảng cáo chắc chắn có thể tạo ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của chúng ta và khuyến khích chúng ta mua những thứ chúng ta không cần. Bằng cách tạo ra mong muốn đối với một số sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định, các người làm quảng cáo có thể thuyết phục chúng ta chi tiền cho những thứ có thể không cần thiết hoặc thậm chí không có lợi cho chúng ta. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận ra rằng chúng ta có khả năng đưa ra lựa chọn của riêng mình và chống lại cám dỗ của việc mua những món đồ không cần thiết.

2.6. What role does social media play in advertising?

Mạng xã hội đóng vai trò gì trong việc quảng cáo?

Bài mẫu:

“Social media has become an important tool for advertising, as it offers a platform for companies to connect with their target audience on a more personal level. With the ability to target specific demographics and track engagement, social media can be a cost-effective and efficient way to promote products and services. Also, social media influencers have become increasingly influential in the advertising industry, as they can provide a more authentic endorsement of a brand to their followers. Overall, social media has transformed the way companies approach advertising and has opened up new opportunities for engagement with consumers.”

Từ vựng:

  • target audience: khách hàng mục tiêu
  • demographic: nhóm đối tượng
  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
  • authentic (adj): chân thực
  • transform (v): thay đổi

Bài dịch:

Phương tiện truyền thông xã hội đã trở thành một công cụ quan trọng để quảng cáo, vì nó cung cấp một nền tảng để các công ty kết nối với đối tượng mục tiêu của họ ở cấp độ cá nhân hơn. Với khả năng nhắm mục tiêu tới nhóm đối tượng cụ thể và theo dõi sự tham gia của họ, phương tiện truyền thông xã hội có thể là một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí để quảng bá sản phẩm và dịch vụ. Ngoài ra, những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội ngày càng trở nên có ảnh hưởng trong ngành quảng cáo, vì họ có thể cung cấp sự chứng thực chân thực hơn về thương hiệu cho những người theo dõi họ. Nhìn chung, mạng xã hội đã thay đổi cách các công ty tiếp cận quảng cáo và mở ra những cơ hội mới để tương tác với người tiêu dùng.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an advertisement you have seen but you did not like” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!