bài mẫu ielts speaking Describe a period of time that changed your life

“Describe a period of time that changed your life” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a period of time that changed your life

You should say:

  • When it was
  • Who you were with
  • What happened at that time

And explain why it changed your life.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

The college years marked a transformative period in my life that I'll forever cherish. It was a time of profound personal growth, expanded horizons, and the acquisition of crucial life skills.

College offered an environment for academic and intellectual exploration. It broadened my understanding of the world, as I encountered diverse perspectives and ideas. Courses not only enriched my knowledge but also honed my critical thinking and problem-solving abilities.

Socially, college was a melting pot of cultures and backgrounds. I forged enduring friendships with people from all walks of life, which broadened my horizons and enriched my perspective on global issues.

Independence was another hallmark of college life. Living away from home, I learned self-reliance, time management, and budgeting. Balancing academics, work, and personal life taught me valuable life skills that continue to serve me well.

Moreover, college provided me with opportunities for personal development. Engaging in extracurricular activities, I discovered my passion for community service and leadership. These experiences fueled my desire to make a positive impact on society.

In conclusion, my college years were transformative, shaping my intellect, character, and values.

Từ vựng cần lưu ý:

  • transformative (adj): biến đổi, thay đổi
  • cherish (v): trân trọng
  • profound (adj): sâu sắc, uyên thâm
  • acquisition (n): sự đạt được
  • encounter (v): bắt gặp, tiếp xúc
  • hone (v): trau dồi
  • critical thinking: tư duy phản biện
  • problem-solving: kỹ năng giải quyết vấn đề
  • forge (v): tạo ra, xây dựng
  • walk of life (idiom): các tầng lớp trong xã hội
  • self-reliance (n): tính tự lập
  • budgeting (n): lập ngân sách
  • desire (n): mong muốn

Bài dịch:

Những năm đại học đánh dấu một giai đoạn thay đổi trong cuộc đời tôi mà tôi sẽ mãi trân trọng. Đó là thời kỳ phát triển cá nhân sâu sắc, mở rộng tầm nhìn và tiếp thu các kỹ năng sống quan trọng.

Trường đại học cung cấp một môi trường để khám phá về cả học thuật và trí tuệ. Nó mở rộng hiểu biết của tôi về thế giới, khi tôi tiếp xúc với những quan điểm và ý tưởng đa dạng. Các khóa học không chỉ làm phong phú thêm kiến thức của tôi mà còn rèn giũa khả năng tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề của tôi.

Về mặt xã hội, trường đại học là nơi hội tụ của các nền văn hóa và nền tảng khác nhau. Tôi đã xây dựng tình bạn lâu dài với mọi người thuộc mọi tầng lớp xã hội, điều này đã mở rộng tầm nhìn của tôi và làm phong phú thêm quan điểm của tôi về các vấn đề toàn cầu.

Sự độc lập là một dấu ấn khác của cuộc sống đại học. Sống xa nhà, tôi học được tính tự lập, quản lý thời gian và lập ngân sách. Cân bằng giữa học tập, công việc và cuộc sống cá nhân đã dạy tôi những kỹ năng sống quý giá và chúng tiếp tục giúp ích rất nhiều cho tôi.

Hơn nữa, đại học còn mang lại cho tôi cơ hội phát triển cá nhân. Tham gia các hoạt động ngoại khóa, tôi phát hiện ra niềm đam mê phục vụ cộng đồng và khả năng lãnh đạo của mình. Những trải nghiệm này đã thúc đẩy mong muốn của tôi là tạo ra tác động tích cực cho xã hội.

Tóm lại, những năm đại học của tôi đã mang tính thay đổi nhiều, hình thành nên trí tuệ, tính cách và giá trị của tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do children like to change schools when they are young?

Trẻ có thích chuyển trường khi còn nhỏ không?

Bài mẫu:

“Children's attitudes toward changing schools when they are young can vary greatly. Some may find it exciting and an opportunity to make new friends, while others might feel apprehensive or resistant due to leaving behind familiar surroundings and friends. It depends on individual personalities, family circumstances, and the level of support and communication from parents and educators during the transition.”

Từ vựng:

  • apprehensive (adj): e ngại
  • resistant (adj): từ chối, phản kháng
  • family circumstance: hoàn cảnh gia đình
  • transition (n): quá trình chuyển đổi

Bài dịch:

Thái độ của trẻ em đối với việc thay đổi trường học khi chúng còn nhỏ có thể rất khác nhau. Một số người có thể cảm thấy thú vị và cảm thấy đó là cơ hội để kết bạn mới, trong khi những người khác có thể cảm thấy e ngại hoặc phản kháng do phải rời xa môi trường xung quanh và bạn bè quen thuộc. Nó phụ thuộc vào tính cách cá nhân, hoàn cảnh gia đình cũng như mức độ hỗ trợ và giao tiếp từ phụ huynh và nhà trường trong quá trình chuyển đổi.

2.2. What is the positive impact of changing schools at an early age on children?

Tác động tích cực của việc thay đổi trường học khi còn nhỏ đối với trẻ em là gì?

Bài mẫu:

“Changing schools at an early age can have positive impacts on children. It encourages adaptability and resilience, helping them develop social and coping skills. Exposure to different educational environments broadens their perspectives and adaptability to diverse situations. Besides, it can foster independence and self-confidence, as children learn to navigate new settings and make new friends.”

Từ vựng:

  • adaptability (n): khả năng thích ứng
  • resilience (n): khả năng phục hồi
  • foster (v): thúc đẩy
  • self-confidence (n): sự tự tin

Bài dịch:

Thay đổi trường học khi còn nhỏ có thể có tác động tích cực đến trẻ em. Nó thúc đẩy khả năng thích ứng và khả năng phục hồi, giúp họ phát triển các kỹ năng xã hội và kỹ năng đối mặt với vấn đề. Việc tiếp xúc với các môi trường giáo dục khác nhau sẽ mở rộng tầm nhìn và khả năng thích ứng của họ với các tình huống đa dạng. Ngoài ra, nó có thể thúc đẩy tính độc lập và tự tin khi trẻ học cách điều hướng trong môi trường mới và kết bạn mới.

luyện ielts speaking online study4

2.3. What is the negative impact of changing schools at an early age on children?

Việc chuyển trường sớm có tác động tiêu cực gì đến trẻ em?

Bài mẫu:

“Changing schools at an early age can have negative effects on children. It may disrupt their social connections, leading to feelings of loneliness and difficulty in making new friends. Also, adjusting to new environments and educational systems can be stressful, potentially affecting their academic performance. Frequent school changes can also hinder the development of a stable routine, which is important for a child's sense of security and stability. Overall, early school transitions can impact a child's emotional well-being and educational progress.”

Từ vựng:

  • disrupt (v): làm gián đoạn
  • loneliness (n): sự cô đơn
  • hinder (v): cản trở
  • stability (n): sự ổn định

Bài dịch:

Thay đổi trường học khi còn nhỏ có thể có tác động tiêu cực đến trẻ em. Nó có thể làm gián đoạn các kết nối xã hội của chúng, dẫn đến cảm giác cô đơn và khó kết bạn mới. Ngoài ra, việc thích nghi với môi trường và hệ thống giáo dục mới có thể gây căng thẳng, có khả năng ảnh hưởng đến kết quả học tập của các em. Việc thay đổi trường học thường xuyên cũng có thể cản trở sự phát triển của một thói quen ổn định, điều này rất quan trọng đối với cảm giác an toàn và ổn định của trẻ. Nhìn chung, việc chuyển trường sớm có thể ảnh hưởng đến sự phát triển về mặt cảm xúc và tiến bộ trong học tập của trẻ.

2.4. What children will learn in their new school?

Trẻ em sẽ học gì ở trường mới?

Bài mẫu:

“When children change schools, they typically learn important life skills like adaptability and resilience. They acquire the ability to make new friends and navigate different social environments. They also gain exposure to varied teaching methods and curricula, expanding their knowledge and adaptability. Changing schools can foster independence and a broader perspective on the world, as they interact with a more diverse group of peers and educators.”

Từ vựng:

  • adaptability (n): khả năng thích ứng
  • resilience (n): khả năng phục hồi
  • exposure (n): tiếp xúc
  • peer (n): bạn đồng trang lứa

Bài dịch:

Khi trẻ chuyển trường, chúng thường học được những kỹ năng sống quan trọng như khả năng thích ứng và khả năng phục hồi. Chúng có được khả năng kết bạn mới và điều hướng trong các môi trường xã hội khác nhau. Chúng cũng được tiếp xúc với các phương pháp giảng dạy và chương trình giảng dạy đa dạng, mở rộng kiến thức và khả năng thích ứng. Việc thay đổi trường học có thể thúc đẩy tính độc lập và tầm nhìn rộng hơn về thế giới khi trẻ em được tương tác với một nhóm bạn đồng trang lứa và nhiều giáo viên đa dạng hơn.

2.5. Do children like change?

Trẻ em có thích thay đổi không?

Bài mẫu:

“Children's attitudes toward change can vary widely. Some may embrace change as an adventure, while others may find it unsettling. It often depends on the nature of the change and the child's personality. Familiar routines can provide comfort, but healthy exposure to change can foster adaptability and resilience. It's important for caregivers to support children through changes and provide a sense of stability and security.”

Từ vựng:

  • embrace (v): chấp nhận 
  • unsettling (adj): đáng lo ngại
  • caregiver (n): người chăm sóc
  • security (n): an toàn

Bài dịch:

Thái độ của trẻ em đối với sự thay đổi có thể rất khác nhau. Một số người có thể coi sự thay đổi là một cuộc phiêu lưu, trong khi những người khác có thể thấy nó đáng lo ngại. Nó thường phụ thuộc vào bản chất của sự thay đổi và tính cách của trẻ. Những thói quen quen thuộc có thể mang lại sự thoải mái, nhưng việc tiếp xúc lành mạnh với sự thay đổi có thể thúc đẩy khả năng thích ứng và khả năng phục hồi. Điều quan trọng là người chăm sóc phải hỗ trợ trẻ vượt qua những thay đổi và mang lại cảm giác ổn định và an toàn.

2.6. How do people face big changes and what preparations do they make?

Mọi người đối mặt với những thay đổi lớn như thế nào và họ chuẩn bị những gì?

Bài mẫu:

“Facing significant changes often involves a mix of emotional resilience and practical preparations. People adapt by setting clear goals, creating action plans, and seeking support from friends, family, or professionals. Emotional coping strategies like mindfulness and positive thinking are also essential. Preparations may include acquiring new skills, saving money, and researching the change thoroughly. Being flexible and open to learning helps individuals navigate and embrace these changes more effectively.”

Từ vựng:

  • practical (adj): thực tiễn
  • mindfulness (n): sự quan tâm toàn diện tới bản thân
  • acquire (v): đạt được
  • thoroughly (adv): một cách kỹ lưỡng

Bài dịch:

Đối mặt với những thay đổi quan trọng thường đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng phục hồi cảm xúc và sự chuẩn bị thực tiễn. Mọi người thích nghi bằng cách đặt ra các mục tiêu rõ ràng, lập kế hoạch hành động và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc chuyên gia. Các chiến lược đối phó cảm xúc như quan tâm tới và suy nghĩ tích cực cũng rất cần thiết. Việc chuẩn bị có thể bao gồm việc học các kỹ năng mới, tiết kiệm tiền và nghiên cứu kỹ lưỡng về sự thay đổi. Linh hoạt và cởi mở trong học tập giúp các cá nhân điều hướng và đón nhận những thay đổi này một cách hiệu quả hơn.

2.7. Do you like new things or changes in life?

Bạn có thích những điều mới mẻ hay những thay đổi trong cuộc sống không?

Bài mẫu:

“I appreciate new things and changes in life to a certain extent. They bring excitement, growth, and opportunities for learning. However, I also value stability and continuity, as too many changes can be overwhelming. A balanced approach, embracing change when it enhances my life and maintaining stability in essential areas, suits me best.”

Từ vựng:

  • opportunity (n): cơ hội
  • stability (n): sự ổn định
  • continuity (n): sự liên tục

Bài dịch:

Tôi đánh giá cao những điều mới và những thay đổi trong cuộc sống ở một mức độ nhất định. Chúng mang lại sự phấn khích, phát triển và cơ hội học tập. Tuy nhiên, tôi cũng coi trọng sự ổn định và liên tục, vì quá nhiều thay đổi có thể khiến bạn choáng ngợp. Một cách tiếp cận cân bằng, đón nhận sự thay đổi khi nó cải thiện cuộc sống của tôi và duy trì sự ổn định trong các lĩnh vực thiết yếu, phù hợp nhất với tôi.

2.8. When things like getting married or moving home happen, what kinds of things would you consider?

Khi những việc như kết hôn hay chuyển nhà xảy ra, bạn sẽ cân nhắc những điều gì?

Bài mẫu:

“When significant life events like marriage or moving home occur, several factors come into consideration. These include location, affordability, proximity to work or family, the size of the living space, neighborhood safety, and access to amenities like schools and healthcare. Additionally, personal preferences, lifestyle, and long-term goals play a crucial role in decision-making to ensure that these life changes align with one's values and aspirations.”

Từ vựng:

  • affordability (n): khả năng chi trả
  • proximity (n): khoảng cách gần
  • amenity (n): tiện ích

Bài dịch:

Khi các sự kiện quan trọng trong đời như hôn nhân hoặc chuyển nhà xảy ra, một số yếu tố sẽ được xem xét. Chúng bao gồm vị trí, khả năng chi trả, khoảng cách gần nơi làm việc hoặc gia đình, quy mô không gian sống, sự an toàn của khu phố và khả năng tiếp cận các tiện ích như trường học và chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, sở thích cá nhân, lối sống và mục tiêu dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định nhằm đảm bảo rằng những thay đổi trong cuộc sống này phù hợp với các giá trị và nguyện vọng của một người.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a period of time that changed your life” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: