bài mẫu speaking Describe a time when you gave good advice to someone

“Describe a time when you gave good advice to someone” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you gave good advice to someone

You should say:

  • When it was
  • To whom you gave the advice
  • What the advice was

And explain why you gave the advice.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I vividly recall a time when I had the opportunity to offer advice to a close friend. It was during my final year of high school, just before our crucial college entrance exams.

My friend, let's call her Vy, was feeling overwhelmed and anxious about the upcoming exams. She was struggling to manage her time effectively and felt unprepared for the challenging subjects. Recognizing her distress, she confided in me.

I advised Vy to create a structured study schedule that allocated ample time for each subject. I also suggested breaking down her study sessions into manageable chunks and incorporating short breaks to avoid burnout. Additionally, I recommended seeking help from teachers or classmates when facing difficult topics rather than struggling in isolation.

I gave her this advice because I had experienced similar stress during previous exams and had learned valuable study strategies. I knew that effective time management and seeking help when needed could alleviate anxiety and boost confidence. I wanted to support Vy in navigating this challenging period and help her perform to the best of her abilities.

Ultimately, my advice proved helpful for Vy. She followed the study schedule diligently, sought assistance when required, and approached the exams with more confidence.

Từ vựng cần lưu ý:

  • offer (v): đưa ra, cung cấp
  • crucial (adj): quan trọng
  • overwhelmed (adj): quá tải, choáng ngợp
  • struggle (v): chật vật, khó khăn
  • confide (v): tâm sự
  • allocate (v): phân bổ
  • chunk (n): đoạn, đoạn nhỏ
  • incorporate (v): tích hợp
  • isolation (n): một mình, tự mình
  • time management: quản lý thời gian
  • alleviate (v): giảm thiểu
  • diligently (adv): một cách siêng năng, cẩn thận
  • seek (v): tìm kiếm

Bài dịch:

Tôi nhớ lại rất rõ thời điểm tôi có cơ hội đưa ra lời khuyên cho một người bạn thân. Đó là vào năm cuối cấp ba, ngay trước kỳ thi tuyển sinh đại học quan trọng của chúng tôi.

Bạn tôi, hãy gọi cô ấy là Vy, đang cảm thấy choáng ngợp và lo lắng về kỳ thi sắp tới. Cô đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian một cách hiệu quả và cảm thấy chưa chuẩn bị sẵn sàng cho những môn học khó nhằn. Nhận thấy sự phiền muộn của mình, cô ấy tâm sự với tôi.

Tôi khuyên Vy nên lập một lịch trình học tập chặt chẽ để phân bổ nhiều thời gian cho từng môn học. Tôi cũng đề nghị chia nhỏ các buổi học của cô ấy thành những phần có thể quản lý được và kết hợp những khoảng nghỉ ngắn để tránh kiệt sức. Ngoài ra, tôi khuyên bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc bạn cùng lớp khi gặp những chủ đề khó thay vì phải vật lộn một mình.

Tôi đưa ra lời khuyên này cho cô ấy vì tôi đã từng trải qua sự căng thẳng tương tự trong các kỳ thi trước và tôi đã học được những chiến lược học tập đáng giá. Tôi biết rằng việc quản lý thời gian hiệu quả và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết có thể làm giảm bớt lo lắng và tăng cường sự tự tin. Tôi muốn hỗ trợ Vy vượt qua giai đoạn thử thách này và giúp cô ấy phát huy hết khả năng của mình.

Cuối cùng, lời khuyên của tôi đã hữu ích cho Vy. Cô ấy đã chăm chỉ tuân theo lịch trình học tập, tìm kiếm sự trợ giúp khi được yêu cầu và tự tin hơn khi tiếp cận các kỳ thi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Is it good to ask for advice from strangers online?

Có nên xin lời khuyên từ người lạ trên mạng không?

Bài mẫu:

“Seeking advice from strangers online can be helpful, but it comes with risks. Online forums and communities can provide diverse perspectives and insights on various topics. However, the quality and reliability of advice can vary greatly. It's essential to exercise caution, verify information, and consider multiple sources before making decisions based on online advice. Also, safeguarding personal information and privacy is crucial when interacting with strangers on the internet.”

Từ vựng:

  • helpful (adj): hữu ích
  • insight (n): sự hiểu biết
  • reliability (n): sự đáng tin, độ tin cậy
  • verify (v): xác minh
  • interact (v): tương tác

Bài dịch:

Tìm kiếm lời khuyên trực tuyến từ người lạ có thể hữu ích nhưng đi kèm với rủi ro. Các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến có thể cung cấp những quan điểm và hiểu biết đa dạng về các chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, chất lượng và độ tin cậy của lời khuyên có thể khác nhau rất nhiều. Điều cần thiết là phải thận trọng, xác minh thông tin kỹ và xem xét nhiều nguồn trước khi đưa ra quyết định dựa trên lời khuyên trực tuyến. Ngoài ra, việc bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư là rất quan trọng khi tương tác với người lạ trên internet.

2.2. What are the problems if you ask too many people for advice?

Sẽ có vấn đề gì nếu bạn xin lời khuyên của quá nhiều người?

Bài mẫu:

“Asking too many people for advice can lead to information overload and confusion. It may result in conflicting opinions, making it challenging to make decisions. Moreover, seeking advice from numerous sources can be time-consuming and may delay the decision-making process. It can also undermine one's confidence and self-reliance. Hence, it's crucial to strike a balance between seeking advice and trusting one's judgment to avoid these potential problems.”

Từ vựng:

  • confusion (n): sự nhầm lẫn, bối rối
  • time-consuming (adj): tốn thời gian
  • decision-making (n): đưa ra quyết định
  • self-reliance (n): tự chủ, tự lực

Bài dịch:

Hỏi quá nhiều người để xin lời khuyên có thể dẫn đến tình trạng quá tải thông tin và nhầm lẫn. Nó có thể dẫn đến những ý kiến trái ngược nhau, khiến việc đưa ra quyết định trở nên còn khó khăn. Hơn nữa, việc tìm kiếm lời khuyên từ nhiều nguồn có thể tốn thời gian và có thể trì hoãn quá trình đưa ra quyết định. Nó cũng có thể làm suy yếu sự tự tin và khả năng tự lực của một người. Do đó, điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa việc tìm kiếm lời khuyên và tin tưởng vào phán đoán của mình để tránh những vấn đề tiềm ẩn này.

luyện ielts speaking online study4

2.3. What are the personalities of people whose job is to give advice to others?

Những người có công việc đưa ra lời khuyên cho người khác là gì?

Bài mẫu:

“People in advisory roles often possess qualities like empathy, patience, and excellent communication skills. They need to be good listeners to understand others' concerns. Empathy helps them relate to clients' emotions and situations. Patience is crucial when dealing with diverse problems. Strong communication skills enable them to convey advice effectively. Additionally, a balanced mix of confidence and humility helps them build trust and credibility with those seeking guidance. Adaptability and problem-solving skills are also valuable in addressing various challenges clients may face. Overall, advisors should be supportive, non-judgmental, and capable of guiding others toward informed decisions.”

Từ vựng:

  • empathy (n): sự đồng cảm
  • diverse (adj): đa dạng
  • humility (n): sự khiêm tốn
  • credibility (n): sự uy tín, đáng tin, tín nhiệm
  • non-judgmental (adj): không phán xét

Bài dịch:

Những người trong vai trò cố vấn thường sở hữu những phẩm chất như sự đồng cảm, kiên nhẫn và kỹ năng giao tiếp tuyệt vời. Họ cần phải là người biết lắng nghe để hiểu được mối quan tâm của người khác. Sự đồng cảm giúp họ liên hệ với cảm xúc và tình huống của khách hàng. Kiên nhẫn là rất quan trọng khi giải quyết các vấn đề đa dạng. Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ cho phép họ truyền đạt lời khuyên một cách hiệu quả. Ngoài ra, sự kết hợp cân bằng giữa sự tự tin và khiêm tốn giúp họ xây dựng lòng tin và sự tín nhiệm với những người đang tìm kiếm sự hướng dẫn. Kỹ năng thích ứng và giải quyết vấn đề cũng có giá trị trong việc giải quyết các thách thức khác nhau mà khách hàng có thể gặp phải. Nhìn chung, các cố vấn phải có tính hỗ trợ, không phán xét và có khả năng hướng dẫn người khác đưa ra những quyết định sáng suốt.

2.4. Do you think parents should give their children advice?

Bạn có nghĩ cha mẹ nên cho con mình lời khuyên không?

Bài mẫu:

“Yes, parents should offer advice to their children. Parental guidance is essential for teaching values, imparting life skills, and helping kids make informed decisions. However, it's equally important to strike a balance, allowing children to learn through their own experiences and mistakes. Advice should be constructive, encouraging independent thinking and personal growth while providing a supportive framework for their development.”

Từ vựng:

  • guidance (n): sự chỉ dẫn
  • constructive (adj): mang tính xây dựng
  • framework (n): khuôn khổ

Bài dịch:

Có, cha mẹ nên đưa ra lời khuyên cho con cái. Sự hướng dẫn của cha mẹ là cần thiết để giảng dạy các giá trị, truyền đạt kỹ năng sống và giúp trẻ đưa ra những quyết định sáng suốt. Tuy nhiên, điều quan trọng không kém là phải đạt được sự cân bằng, cho phép trẻ học hỏi thông qua những trải nghiệm và sai lầm của chính mình. Lời khuyên nên mang tính xây dựng, khuyến khích tư duy độc lập và phát triển cá nhân đồng thời cung cấp khuôn khổ hỗ trợ cho sự phát triển của họ.

2.5. Should teachers give students advice?

Giáo viên có nên cho học sinh lời khuyên?

Bài mẫu:

“Teachers should provide guidance and advice to students. Beyond academics, teachers can offer valuable life advice, career counseling, and mentorship. They can help students make informed decisions, set goals, and navigate challenges. However, it's essential that advice is given in a supportive and non-prescriptive manner, allowing students to make their choices while benefiting from the wisdom and experience of their teachers.”

Từ vựng:

  • academics (n): (kiến thức, người…) thuộc học thuật
  • counseling (n): sự tư vấn
  • mentorship (n): sự cố vấn
  • prescriptive (adj): (thuộc về) quy định

Bài dịch:

Giáo viên nên hướng dẫn và đưa ra lời khuyên cho học sinh. Ngoài học thuật, giáo viên có thể đưa ra những lời khuyên có giá trị về cuộc sống, tư vấn nghề nghiệp và cố vấn. Họ có thể giúp sinh viên đưa ra quyết định sáng suốt, đặt mục tiêu và vượt qua các thử thách. Tuy nhiên, điều cần thiết là lời khuyên phải được đưa ra theo cách hỗ trợ và không mang tính quy định, cho phép học sinh đưa ra lựa chọn của mình đồng thời được hưởng lợi từ sự thông thái và kinh nghiệm của giáo viên.

2.6. Do you think it is necessary for us to listen to friends’ advice?

Bạn có nghĩ rằng việc chúng ta lắng nghe lời khuyên của bạn bè là cần thiết không?

Bài mẫu:

“Listening to friends' advice can be valuable, as friends often have our best interests at heart. However, the necessity depends on the context and the advice's relevance. It's essential to consider the source, the situation, and our own judgment. While friends can provide insights and support, we should ultimately make decisions that align with our values and goals.”

Từ vựng:

  • judgment (n): sự đánh giá
  • insight (n): cái nhìn thấu suốt

Bài dịch:

Lắng nghe lời khuyên của bạn bè có thể có giá trị vì bạn bè thường quan tâm đến lợi ích tốt nhất của chúng ta. Tuy nhiên, sự cần thiết còn phụ thuộc vào bối cảnh và mức độ phù hợp của lời khuyên. Điều cần thiết là phải xem xét nguồn gốc, tình huống và phán đoán của chính chúng ta. Mặc dù bạn bè có thể cung cấp cái nhìn thấu suốt và hỗ trợ nhưng cuối cùng chúng ta nên đưa ra quyết định phù hợp với giá trị và mục tiêu của mình.

2.7. How to give young people and old people advice?

Làm thế nào để cho người trẻ và người già lời khuyên?

Bài mẫu:

“When advising young people, it's crucial to be supportive, empathetic, and understanding. Offer guidance based on your experiences while respecting their perspectives. For older individuals, approach advice with patience and respect for their wisdom. Listen actively and acknowledge their life experiences. In both cases, prioritize clear communication, avoid being judgmental, and provide actionable and practical advice that aligns with their unique circumstances and goals.”

Từ vựng:

  • empathetic (adj): đồng cảm
  • perspective (n): quan điểm, góc nhìn
  • patience (n): sự kiên nhẫn
  • prioritize (v): chú trọng, ưu tiên

Bài dịch:

Khi tư vấn cho những người trẻ tuổi, điều quan trọng là phải có sự hỗ trợ, đồng cảm và thấu hiểu. Đưa ra hướng dẫn dựa trên kinh nghiệm của bạn đồng thời tôn trọng quan điểm của họ. Đối với những người lớn tuổi, hãy tiếp cận lời khuyên với sự kiên nhẫn và tôn trọng trí tuệ của họ. Tích cực lắng nghe và thừa nhận kinh nghiệm sống của họ. Trong cả hai trường hợp, hãy ưu tiên giao tiếp rõ ràng, tránh phán xét và đưa ra lời khuyên thiết thực và hữu ích phù hợp với hoàn cảnh và mục tiêu riêng của họ.

2.8. What are the areas in which people are more or less willing to accept advice?

Những lĩnh vực nào mà mọi người ít nhiều sẵn sàng chấp nhận lời khuyên?

Bài mẫu:

“People are generally more willing to accept advice in areas where they lack expertise or experience, such as health, finance, or career guidance. However, they might be less receptive when it involves deeply personal matters like relationships or lifestyle choices. Acceptance of advice also depends on the source's credibility and the manner in which advice is delivered. Trust and respect play key roles in determining receptiveness to advice.”

Từ vựng:

  • expertise (n): kiến thức chuyên môn
  • receptive (adj): tiếp thu
  • credibility (n): sự tin cậy
  • receptiveness (n): khả năng tiếp thu

Bài dịch:

Mọi người thường sẵn sàng chấp nhận lời khuyên trong những lĩnh vực mà họ thiếu chuyên môn hoặc kinh nghiệm, chẳng hạn như sức khỏe, tài chính hoặc hướng dẫn nghề nghiệp. Tuy nhiên, họ có thể ít tiếp thu hơn khi nó liên quan đến những vấn đề cá nhân sâu sắc như các mối quan hệ hoặc lựa chọn lối sống. Việc chấp nhận lời khuyên cũng phụ thuộc vào độ tin cậy của nguồn và cách thức đưa ra lời khuyên. Sự tin tưởng và tôn trọng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng tiếp thu lời khuyên.

2.9. Have you ever received any advice from professional people, like a doctor, a lawyer or a teacher?

Bạn đã bao giờ nhận được lời khuyên nào từ những người có chuyên môn như bác sĩ, luật sư hay giáo viên chưa?

Bài mẫu:

“Yes, I've received advice from professionals like doctors and teachers. Doctors have provided health recommendations and treatment plans, while teachers have given academic guidance and career advice. Professional advice has been valuable in making informed decisions and improving my well-being and education. It's essential to seek guidance from experts in their respective fields when facing complex issues or choices.”

Từ vựng:

  • recommendation (n): lời khuyên, đề xuất
  • expert (n): chuyên gia

Bài dịch:

Có, tôi đã nhận được lời khuyên từ các chuyên gia như bác sĩ và giáo viên. Các bác sĩ đã đưa ra những lời khuyên về sức khỏe và kế hoạch điều trị, trong khi các giáo viên đưa ra những hướng dẫn học tập và lời khuyên về nghề nghiệp. Lời khuyên chuyên môn rất có giá trị trong việc đưa ra những quyết định sáng suốt cũng như cải thiện sức khỏe và học tập của tôi. Điều cần thiết là tìm kiếm sự hướng dẫn từ các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ khi đối mặt với các vấn đề hoặc lựa chọn phức tạp.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you gave good advice to someone” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: