“Describe an invention that changed people's lives” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe an invention that changed people's lives
You should say:
- What it is
- What it does (or, how it is used)
- How popular it is among people of different ages
And explain why (or how) you think it changed people's lives.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One invention that has profoundly changed people's lives is the smartphone. The smartphone has become ubiquitous across the globe, with people of all ages relying on it for various purposes. From young children playing games to seniors using it for communication and everything in between, smartphones have transcended generational boundaries.
The impact of the smartphone on people's lives is multifaceted. Firstly, it revolutionized communication by making it easier than ever to stay in touch with family, friends, and colleagues through calls, text messages, and social media apps. Secondly, it brought the internet to our fingertips, enabling us to access information, shop online, and connect with the world in ways that were previously unimaginable.
Additionally, smartphones have changed the way we work, allowing for increased productivity and flexibility through email, video conferencing, and productivity apps. They have also transformed the entertainment industry, with streaming services, gaming apps, and e-books providing endless forms of digital entertainment.
Furthermore, smartphones have become essential tools for navigation, photography, and health monitoring, among many other purposes.
In conclusion, the smartphone has had a profound and positive impact on people's lives by enhancing communication, providing access to information and entertainment, and facilitating productivity.
Từ vựng cần lưu ý:
- ubiquitous (adj): phổ cập
- rely on (phrasal verb): dựa vào
- senior (n): người lớn tuổi
- transcend (v): vượt qua
- multifaceted (adj): đa dạng
- revolutionize (v): cách mạng hóa
- unimaginable (adj): không thể tưởng tượng được
- video conferencing: hội nghị trực tuyến
- transform (v): biến đổi
- e-book (n): sách điện tử
- profound (adj): toàn diện
- facilitate (v): tạo điều kiện
Bài dịch:
Một phát minh đã làm thay đổi sâu sắc cuộc sống của con người là điện thoại thông minh. Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trên toàn cầu, với mọi người ở mọi lứa tuổi đều sử dụng nó cho nhiều mục đích khác nhau. Từ trẻ nhỏ chơi game cho đến người cao tuổi sử dụng nó để liên lạc và mọi thứ khác, điện thoại thông minh từ lâu đã vượt qua ranh giới thế hệ.
Tác động của điện thoại thông minh đến cuộc sống con người rất đa dạng. Thứ nhất, nó đã cách mạng hóa việc giao tiếp bằng cách giúp giữ liên lạc với gia đình, bạn bè và đồng nghiệp thông qua các cuộc gọi, tin nhắn văn bản và ứng dụng mạng xã hội trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Thứ hai, nó đưa Internet đến tầm tay chúng ta, cho phép chúng ta truy cập thông tin, mua sắm trực tuyến và kết nối với thế giới theo những cách mà trước đây không thể tưởng tượng được.
Ngoài ra, điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta làm việc, cho phép tăng năng suất và tính linh hoạt thông qua email, hội nghị trực tuyến và các ứng dụng năng suất. Họ cũng đã biến đổi ngành công nghiệp giải trí, với các dịch vụ phát trực tuyến, ứng dụng trò chơi và sách điện tử để cung cấp vô số hình thức giải trí kỹ thuật số.
Hơn nữa, điện thoại thông minh đã trở thành công cụ thiết yếu để điều hướng, chụp ảnh và theo dõi sức khỏe, cùng nhiều mục đích khác.
Tóm lại, điện thoại thông minh đã có tác động sâu sắc và tích cực đến cuộc sống của con người bằng cách tăng cường liên lạc, cung cấp quyền truy cập thông tin và giải trí cũng như hỗ trợ năng suất làm việc.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. Can you name any other inventions that have made a big impact on human society?
Bạn có thể kể tên bất kỳ phát minh nào khác đã có tác động lớn đến xã hội loài người không?
Bài mẫu:
“Certainly, besides smartphones, the internet has had a profound impact on human society. It has revolutionized communication, information access, and business. Innovations like the automobile transformed transportation, and the invention of antibiotics revolutionized healthcare. These inventions have reshaped the way we live, work, and connect with one another, leaving a lasting imprint on society.”
Từ vựng:
- profound (adj): sâu sắc, toàn diện
- revolutionize (v): cách mạng hóa
- antibiotic (n): thuốc kháng sinh
- imprint (n): dấu ấn
Bài dịch:
Chắc chắn rồi, bên cạnh điện thoại thông minh, internet đã có tác động sâu sắc đến xã hội loài người. Nó đã cách mạng hóa trong truyền thông, truy cập thông tin và cả kinh doanh. Những phát minh như ô tô đã biến đổi phương tiện giao thông và việc phát minh ra thuốc kháng sinh đã cách mạng hóa việc chăm sóc sức khỏe. Những phát minh này đã định hình lại cách chúng ta sống, làm việc và kết nối với nhau, để lại dấu ấn lâu dài trong xã hội.
2.2. What do you think makes an invention "useful"?
Bạn nghĩ điều gì làm cho một phát minh trở nên “hữu ích”?
Bài mẫu:
“An invention is deemed useful when it fulfills a practical need or solves a problem efficiently. Its utility lies in improving people's lives, increasing efficiency, or addressing specific challenges. A useful invention often enhances convenience, safety, or productivity, making it valuable to society. The key is its ability to address real-world problems effectively and offer tangible benefits to individuals or communities.”
Từ vựng:
- utility (n): tiện ích
- address (v): giải quyết
- valuable (adj): đáng giá, có giá trị
- tangible (adj): hữu hình, thật sự
Bài dịch:
Một phát minh được coi là hữu ích khi nó đáp ứng được nhu cầu thực tế hoặc giải quyết được một vấn đề một cách hiệu quả. Tiện ích của nó nằm ở việc cải thiện cuộc sống của người dân, tăng hiệu quả hoặc giải quyết những thách thức cụ thể. Một phát minh hữu ích thường nâng cao sự tiện lợi, an toàn hoặc năng suất, làm cho nó có giá trị đối với xã hội. Điều quan trọng là phát minh đó phải có khả năng giải quyết các vấn đề trong thế giới thực một cách hiệu quả và mang lại lợi ích hữu hình cho các cá nhân hoặc cộng đồng.
2.3. What new invention(s) would you like to be available in the future?
Bạn muốn có (những) phát minh mới nào trong tương lai?
Bài mẫu:
“I would like to see advancements in clean and sustainable energy sources, such as affordable and efficient solar power technology. Furthermore, innovations in healthcare, like personalized medicine and non-invasive treatments, would greatly benefit society. Lastly, I hope for developments in transportation, like widespread electric and autonomous vehicles, to reduce emissions and enhance mobility. These inventions could lead to a more sustainable and healthier future.”
Từ vựng:
- sustainable (adj): bền vững
- non-invasive (adj): ngoài da
- autonomous (adj): tự động
- mobility (n): khả năng di chuyển, tính di động
Bài dịch:
Tôi muốn thấy những tiến bộ trong các nguồn năng lượng sạch và bền vững, chẳng hạn như công nghệ năng lượng mặt trời hiệu quả và giá cả phải chăng. Hơn nữa, những đổi mới trong chăm sóc sức khỏe, như y học được cá nhân hóa và các phương pháp điều trị ngoài da sẽ mang lại lợi ích to lớn cho xã hội. Cuối cùng, tôi hy vọng sự phát triển trong giao thông vận tải, như các loại xe điện và xe tự lái được sử dụng rộng rãi, sẽ giảm lượng khí thải và tăng cường tính di động. Những phát minh này có thể mang lại một tương lai bền vững và lành mạnh hơn.
2.4. What are some examples of inventions that are used in the home?
Một số ví dụ về phát minh được sử dụng trong gia đình là gì?
Bài mẫu:
“Common home inventions include appliances like refrigerators, washing machines, and microwaves. Additionally, smart devices such as thermostats, voice assistants, and security cameras are becoming increasingly popular. These inventions enhance convenience, efficiency, and comfort in daily life, reflecting advances in technology and the desire for a connected and automated home environment.”
Từ vựng:
- appliance (n): thiết bị điện trong nhà
- thermostat (n): máy điều nhiệt
- advance (n): tiến bộ
- automated (adj): tự động
Bài dịch:
Các phát minh phổ biến trong nhà bao gồm các thiết bị như tủ lạnh, máy giặt và lò vi sóng. Ngoài ra, các thiết bị thông minh như máy điều nhiệt, trợ lý giọng nói và camera an ninh đang ngày càng trở nên phổ biến. Những phát minh này nâng cao sự tiện lợi, hiệu quả và thoải mái trong cuộc sống hàng ngày, phản ánh những tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu về một môi trường gia đình được kết nối và tự động hóa.
2.5. Do you think these inventions tend to make people lazy?
Bạn có nghĩ những phát minh này có xu hướng khiến con người lười biếng không?
Bài mẫu:
“Some inventions can contribute to laziness if used excessively or inappropriately. For example, over-reliance on automation may reduce physical activity. However, it largely depends on how individuals choose to use these inventions. When used wisely, inventions can enhance productivity and convenience, but misuse or excessive dependence can lead to laziness and reduced motivation for physical or mental effort.”
Từ vựng:
- over-reliance (adj): phụ thuộc quá mức
- misuse (n): lạm dụng
- excessive (adj): quá mức
- motivation (n): động lực
Bài dịch:
Một số phát minh có thể góp phần tạo ra sự lười biếng nếu được sử dụng quá mức hoặc không phù hợp. Ví dụ, việc phụ thuộc quá nhiều vào tự động hóa có thể làm giảm các hoạt động thể chất. Tuy nhiên, điều đó phần lớn phụ thuộc vào cách mỗi cá nhân lựa chọn sử dụng những phát minh này. Khi được sử dụng một cách khôn ngoan, các phát minh có thể nâng cao năng suất và sự tiện lợi, nhưng việc lạm dụng hoặc phụ thuộc quá mức có thể dẫn đến sự lười biếng và giảm động lực nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.
2.6. What are some examples of electronic or electrical equipment that are used in schools (in classrooms)?
Một số ví dụ về thiết bị điện hoặc điện tử được sử dụng trong trường học (trong lớp học) là gì?
Bài mẫu:
“In modern classrooms, electronic and electrical equipment is essential. Common examples include projectors for visual presentations, computers for research and assignments, interactive whiteboards for interactive learning, and tablets for educational apps. These tools enhance the teaching and learning experience, making lessons more engaging and effective.”
Từ vựng:
- projector (n): máy chiếu
- interactive (adj): có tính tương tác
- engaging (adj): hấp dẫn, thu hút
- effective (adj): hiệu quả
Bài dịch:
Trong các lớp học hiện đại, thiết bị điện, điện tử là rất cần thiết. Các ví dụ phổ biến bao gồm máy chiếu để trình bày trực quan, máy tính để nghiên cứu và làm bài tập, bảng trắng dùng để tương tác trong học tập trải nghiệm và máy tính bảng cho các ứng dụng giáo dục. Những công cụ này nâng cao trải nghiệm dạy và học, làm cho bài học trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn.
2.7. What kinds of new technology connected to health do you think might appear in the future?
Bạn nghĩ những loại công nghệ mới nào liên quan đến sức khỏe có thể xuất hiện trong tương lai?
Bài mẫu:
“In the future, we can expect advanced health technologies such as personalized medicine based on genetic profiles, more effective and non-invasive diagnostic tools, telemedicine with virtual reality interfaces for remote consultations, and innovative wearable devices for real-time health monitoring. Additionally, AI-driven healthcare solutions, like predictive analytics for disease prevention, and regenerative medicine techniques may revolutionize the field, improving healthcare outcomes and overall well-being.”
Từ vựng:
- genetic (adj): mã gen
- interface (n): tư vấn từ xa, giao tiếp
- analytic (n): phân tích
- regenerative (adj): tái tạo
Bài dịch:
Trong tương lai, chúng ta có thể mong đợi các công nghệ y tế tiên tiến như y học cá nhân hóa dựa trên hồ sơ di truyền, các công cụ chẩn đoán ngoài da và hiệu quả hơn, khám bệnh từ xa với giao diện thực tế ảo để tư vấn và các thiết bị đeo cải tiến để theo dõi sức khỏe theo thời gian thực. Ngoài ra, các giải pháp chăm sóc sức khỏe dựa trên AI, như phân tích dự đoán để phòng ngừa bệnh tật và kỹ thuật y học tái tạo có thể cách mạng hóa lĩnh vực này, cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe và sức khỏe tổng thể.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an invention that changed people's lives” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈
📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC:
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment