Describe the type of clothes that you usually like to wear Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe the type of clothes that you usually (like to) wear” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe the type of clothes that you usually (like to) wear

You should say:

  • What type (or style) of clothes
  • Where you usually buy these clothes
  • How often you buy them
  • How you choose what to buy

And explain why you like this style of clothes.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I typically prefer to wear casual and comfortable clothing in my day-to-day life. This includes items like t-shirts, jeans, sneakers, and hoodies. I find that this style of clothing suits my lifestyle and personal preferences quite well.

I usually buy these clothes from a variety of sources. For basic essentials like t-shirts and jeans, I often shop at department stores or online retailers because of the convenience and wide selection they offer. However, when it comes to unique or speciality items like graphic tees or sneakers, I enjoy exploring local boutiques and sneaker shops. I appreciate the chance to find something distinctive and support local businesses.

In terms of how often I buy clothes, it varies. I don't have a fixed schedule for shopping; rather, I shop when I feel the need to update my wardrobe or when I come across something I really like. Sometimes, it's a seasonal thing, and other times it's based on personal style preferences.

When choosing what to buy, comfort is my top priority. I look for fabrics that feel good on my skin and fits that allow for easy movement. Additionally, I consider versatility, ensuring that the pieces I buy can be mixed and matched to create different outfits.

Overall, I prefer this style as it suits my relaxed personality, offering comfort and practicality in daily life. It allows me to express my unique style confidently, whether I'm working, socializing, or running errands.

Từ vựng cần lưu ý:

  • day-to-day (adj): hàng ngày
  • essential (n): đồ dùng cần thiết, hàng ngày
  • retailer (n): nhà bán lẻ
  • speciality (n): mặt hàng độc đáo
  • graphic (adj): họa tiết
  • boutique (n): cửa hàng thời trang 
  • distinctive (adj): khác biệt 
  • come across (phrasal verb): vô tình thấy cái gì đó
  • seasonal (adj): theo mùa 
  • look for (phrasal verb): tìm kiếm
  • versatility (n): tính linh hoạt
  • express (v): thể hiện 
  • errand (n): việc vặt 

Bài dịch:

Tôi thường thích mặc quần áo giản dị và thoải mái trong cuộc sống hàng ngày. Điều này bao gồm các món đồ bình thường như áo phông, quần jean, giày thể thao và áo hoodie. Tôi thấy phong cách ăn mặc này khá phù hợp với lối sống và sở thích cá nhân của tôi.

Tôi thường mua những bộ quần áo này từ nhiều nơi khác nhau. Đối với những món đồ thiết yếu cơ bản như áo phông và quần jean, tôi thường mua sắm tại các cửa hàng bách hóa hoặc nhà bán lẻ trực tuyến vì sự tiện lợi và nhiều lựa chọn mà họ mang lại. Tuy nhiên, khi nói đến những mặt hàng độc đáo hoặc đặc biệt như áo phông họa tiết hoặc giày thể thao, tôi thích khám phá các cửa hàng giày thể thao và cửa hàng thời trang địa phương. Tôi thích việc có cơ hội tìm thấy điều gì đó đặc biệt và hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.

Về tần suất tôi mua quần áo, mỗi lúc một kiểu. Tôi không có lịch trình mua sắm cố định; đúng hơn, tôi mua sắm khi cảm thấy cần phải làm mới tủ quần áo của mình hoặc khi tôi tìm thấy thứ gì đó mà tôi thực sự thích. Đôi khi, đó là vấn đề theo mùa và đôi khi nó dựa trên sở thích phong cách cá nhân.

Khi chọn mua gì, sự thoải mái là ưu tiên hàng đầu của tôi. Tôi tìm kiếm những loại vải vừa vặn với làn da của mình và giúp tôi di chuyển dễ dàng. Ngoài ra, tôi còn cân nhắc tính linh hoạt, đảm bảo rằng những món đồ tôi mua có thể được kết hợp và kết hợp để tạo ra những bộ trang phục khác nhau.

Nhìn chung, tôi thích phong cách này hơn vì nó phù hợp với tính cách thoải mái của tôi, mang lại sự thoải mái và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Nó cho phép tôi tự tin thể hiện phong cách độc đáo của mình, cho dù tôi đang làm việc, giao tiếp xã hội hay chạy việc vặt.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Does everyone like to go shopping for clothes?

Mọi người có thích đi mua sắm quần áo không?

Bài mẫu:

“No, not everyone enjoys shopping for clothes. People have diverse preferences and interests. Some find shopping for clothes enjoyable and a way to express themselves, while others view it as a chore or have different priorities. Factors like individual style, budget, and lifestyle influence whether someone likes or dislikes shopping for clothing.”

Từ vựng:

  • diverse (adj): đa dạng
  • enjoyable (adj): thú vị, vui 
  • budget (n): ngân sách
  • lifestyle (n): phong cách

Bài dịch:

Không, không phải ai cũng thích mua sắm quần áo. Mọi người có sở thích và nhu cầu đa dạng. Một số người thấy việc mua sắm quần áo là thú vị và là một cách để thể hiện bản thân, trong khi những người khác coi đó là việc vặt hoặc có những việc ưu tiên khác. Các yếu tố như phong cách cá nhân, ngân sách và lối sống ảnh hưởng đến việc ai đó thích hay không thích mua sắm quần áo.

2.2. Why do you think some people don't like shopping for clothes?

Bạn nghĩ tại sao một số người không thích mua sắm quần áo?

Bài mẫu:

“Some individuals dislike clothes shopping due to reasons like time constraints, a lack of interest in fashion, or discomfort with crowded stores. Others may find it stressful or overwhelming to make fashion choices. Also, concerns about budget constraints can deter people from enjoying shopping for clothes. Online shopping has provided a convenient alternative for those who prefer to avoid physical stores.”

Từ vựng:

  • constraint (n): hạn chế, thiếu hụt
  • discomfort (n): không thoải mái
  • overwhelming (adj): choáng ngợp
  • alternative (n): giải pháp thay thế

Bài dịch:

Một số cá nhân không thích mua sắm quần áo vì những lý do như hạn chế về thời gian, không quan tâm đến thời trang hoặc không thoải mái với các cửa hàng đông đúc. Những người khác có thể cảm thấy căng thẳng hoặc choáng ngợp khi phải đưa ra lựa chọn về thời trang. Ngoài ra, những lo ngại về hạn chế ngân sách có thể ngăn cản mọi người thích mua sắm quần áo. Mua sắm trực tuyến đã cung cấp một giải pháp thay thế thuận tiện cho những người không muốn tới các cửa hàng vật lý.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Do you think there is a difference between males and females when buying clothes?

Bạn có nghĩ có sự khác biệt giữa nam và nữ khi mua quần áo không?

Bài mẫu:

“Yes, there can be differences in shopping preferences between males and females. Women often seek a wider variety of styles, colors, and accessories, while men may prioritize simplicity and functionality. Women might enjoy shopping as a leisure activity more than men, who often prefer efficiency. However, these are general trends, and individual preferences vary widely, so it's important not to make broad assumptions based on gender when it comes to clothing.”

Từ vựng:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • functionality (n): tính thực tiễn
  • efficiency (n): sự hiệu quả
  • assumption (n): giả định

Bài dịch:

Có, có thể có sự khác biệt về sở thích mua sắm giữa nam và nữ. Phụ nữ thường tìm kiếm nhiều kiểu dáng, màu sắc và phụ kiện đa dạng hơn, trong khi đàn ông có thể ưu tiên sự đơn giản và tính thực tiễn hơn. Phụ nữ có thể thích mua sắm như một hoạt động giải trí hơn nam giới, những người thường thích sự hiệu quả hơn. Tuy nhiên, đây là những xu hướng chung và sở thích của mỗi cá nhân rất khác nhau, vì vậy điều quan trọng là không đưa ra những giả định chung chung dựa trên giới tính khi nói đến quần áo.

2.4. Do you think it's important (or, good) to follow the current fashions in the clothes you wear?

Bạn có nghĩ việc ăn mặc theo xu hướng thời trang hiện tại là quan trọng (hoặc tốt) không?

Bài mẫu:

“It's a matter of personal choice. Some people find it important to follow current fashion trends as a means of self-expression and staying stylish. However, others prioritize comfort and personal style over trends. What's crucial is feeling confident and comfortable in what you wear, whether it aligns with current fashions or reflects your unique taste.”

Từ vựng:

  • matter (n): vấn đề
  • self-expression (n): thể hiện bản thân
  • stylish (adj): có phong cách
  • align (v): phù hợp

Bài dịch:

Đó là vấn đề của lựa chọn cá nhân mỗi người. Một số người thấy điều quan trọng là phải theo xu hướng thời trang hiện tại như một phương tiện để thể hiện bản thân và luôn có phong cách. Tuy nhiên, những người khác lại ưu tiên sự thoải mái và phong cách cá nhân hơn là xu hướng. Điều quan trọng là cảm thấy tự tin và thoải mái với trang phục bạn mặc, cho dù nó có phù hợp với thời trang hiện tại hay phản ánh sở thích độc đáo của bạn.

2.5. Why do many young people feel it's important to wear clothes that are "in fashion"?

Tại sao nhiều bạn trẻ cảm thấy việc mặc quần áo “hợp mốt” là quan trọng?

Bài mẫu:

“Many young people prioritize fashionable clothing because it allows them to express their individuality, fit in with peer groups, and stay updated with evolving fashion norms. Fashion can be a form of self-expression and confidence, helping them feel more socially accepted and confident in their appearance. At the same time, staying trendy is often seen as a way to keep up with changing societal expectations and to project a modern and dynamic image.”

Từ vựng:

  • peer (n): bạn đồng trang lứa
  • evolve (v): phát triển không ngừng
  • trendy (adj): hợp mốt, hợp thời trang 
  • keep up with (phrasal verb): bắt kịp với
  • dynamic (adj): năng động 

Bài dịch:

Nhiều người trẻ ưu tiên quần áo thời trang vì nó cho phép họ thể hiện cá tính, hòa nhập với các nhóm bạn đồng trang lứa và luôn cập nhật các chuẩn mực thời trang đang phát triển hàng ngày. Thời trang có thể là một hình thức thể hiện bản thân và sự tự tin, giúp họ cảm thấy được xã hội chấp nhận và tự tin hơn về ngoại hình của mình. Đồng thời, luôn luôn hợp thời trang thường được coi là một cách để theo kịp những kỳ vọng đang thay đổi của xã hội và thể hiện một hình ảnh hiện đại và năng động.

2.6. Do you think there are any negative effects on young people resulting from this idea that wearing fashionable clothes is important?

Bạn có nghĩ rằng có bất kỳ tác động tiêu cực nào đối với giới trẻ do ý tưởng cho rằng mặc quần áo thời trang là quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, the emphasis on wearing fashionable clothes can have negative effects on young people. It may lead to peer pressure, financial strain, and superficial judgments based on appearance. This focus on fashion could also divert attention from more important aspects of personal development. However, fashion can also boost confidence and self-expression, so it's essential to strike a balance between self-identity and external influences.”

Từ vựng:

  • emphasis (n): việc chú trọng
  • peer pressure: áp lực đồng trang lứa
  • superficial (adj): hời hợt, không sâu sắc
  • divert (v): chuyển hướng
  • self-identity (n): bản sắc cá nhân 

Bài dịch:

Đúng vậy, việc chú trọng đến việc mặc quần áo thời trang có thể gây tác động tiêu cực đến giới trẻ. Nó có thể dẫn đến áp lực từ bạn bè, tài chính eo hẹp và những đánh giá hời hợt dựa trên vẻ bề ngoài. Việc tập trung vào thời trang cũng có thể chuyển hướng sự chú ý khỏi các khía cạnh quan trọng hơn của sự phát triển cá nhân. Tuy nhiên, thời trang cũng có thể nâng cao sự tự tin và thể hiện bản thân, vì vậy điều cần thiết là phải đạt được sự cân bằng giữa bản sắc cá nhân và những yếu tố ảnh hưởng bên ngoài.

2.7. Do you think it's good for people (such as school students) to wear uniforms?

Bạn có nghĩ việc mọi người (chẳng hạn như học sinh) mặc đồng phục là tốt không?

Bài mẫu:

“Wearing uniforms, especially for school students, can have advantages. Uniforms promote a sense of belonging, equality, and discipline. They reduce distractions related to clothing choices and minimize peer pressure based on attire. However, it's essential to balance uniform policies with individual expression and comfort to ensure students can still express their identities while enjoying the benefits of uniformity.”

Từ vựng:

  • belonging (adj): được thuộc về, thân thuộc
  • minimize (v): giảm thiểu
  • attire (n): trang phục
  • comfort (n): sự thoải mái

Bài dịch:

Mặc đồng phục, đặc biệt là đối với học sinh, có thể mang lại những lợi thế nhất định. Đồng phục thúc đẩy cảm giác thân thuộc, bình đẳng và kỷ luật. Chúng làm giảm sự xao lãng liên quan đến việc lựa chọn quần áo và giảm thiểu áp lực từ bạn bè về trang phục. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải cân bằng các chính sách thống nhất về việc thể hiện bản thân và sự thoải mái của cá nhân để đảm bảo học sinh vẫn có thể thể hiện bản sắc của mình trong khi tận hưởng những lợi ích của sự đồng nhất.

2.8. What do you think is the purpose of uniforms?

Bạn nghĩ mục đích của việc mặc đồng phục là gì?

Bài mẫu:

“Uniforms serve various purposes. They promote a sense of belonging and equality, fostering team spirit and identity in organizations like schools and companies. Moreover, uniforms can enhance professionalism and security in workplaces. In some cases, uniforms signify authority or specialization, such as in the military or healthcare. Overall, uniforms serve to create a cohesive and organized appearance while fulfilling specific functional or cultural roles in various contexts.”

Từ vựng:

  • promote (v): thúc đẩy
  • professionalism (n): tính chuyên nghiệp
  • signify (v): biểu thị, tượng trưng 
  • military (n): quân đội 
  • cohesive (adj): gắn kết 

Bài dịch:

Đồng phục phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Nó thúc đẩy cảm giác thân thuộc và bình đẳng, nuôi dưỡng tinh thần đồng đội và bản sắc trong các tổ chức như trường học và công ty. Hơn nữa, đồng phục có thể nâng cao tính chuyên nghiệp và an ninh tại nơi làm việc. Trong một số trường hợp, đồng phục biểu thị quyền lực hoặc chuyên môn, chẳng hạn như trong quân đội hoặc chăm sóc sức khỏe. Nhìn chung, đồng phục nhằm tạo ra vẻ ngoài gắn kết và có tổ chức đồng thời hoàn thành các vai trò về chức năng hoặc văn hóa cụ thể trong các bối cảnh khác nhau.

2.9. Do you think it would be a good idea to let students design their own school uniform?

Bạn có nghĩ sẽ là một ý tưởng hay nếu để học sinh tự thiết kế đồng phục học sinh của mình?

Bài mẫu:

“Allowing students to design their school uniforms could be beneficial as it promotes creativity and a sense of ownership. However, it should be within certain guidelines to ensure appropriateness and inclusivity. Involving students in the process can enhance their pride in wearing the uniform and foster a positive school atmosphere. Collaborative input from both students and school authorities can strike a balance between self-expression and maintaining a cohesive school identity.”

Từ vựng:

  • beneficial (adj): có lợi
  • ownership (n): tính sở hữu, làm chủ
  • inclusivity (n): sự toàn diện
  • foster (v): thúc đẩy
  • collaborative (adj): hợp tác

Bài dịch:

Cho phép học sinh thiết kế đồng phục học sinh có thể mang lại lợi ích vì nó thúc đẩy sự sáng tạo và ý thức làm chủ. Tuy nhiên, nó phải tuân theo những hướng dẫn nhất định để đảm bảo tính phù hợp và toàn diện. Việc thu hút học sinh tham gia vào quá trình này có thể nâng cao niềm tự hào của các em khi mặc đồng phục và thúc đẩy bầu không khí học tập tích cực. Ý kiến hợp tác từ cả học sinh và ban giám hiệu nhà trường có thể tạo ra sự cân bằng giữa việc thể hiện bản thân và duy trì bản sắc trường học gắn kết.

2.10. Do you think the clothes industry (the garment industry) is important?

Bạn có nghĩ ngành may mặc có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, the garment industry is undoubtedly important. It plays a crucial role in the global economy, providing jobs for millions of people and contributing significantly to GDP in many countries. Furthermore, clothing is a fundamental aspect of human life, reflecting culture, identity, and personal expression. The industry's influence extends beyond fashion; it impacts environmental sustainability and ethical concerns, making it a topic of global significance.”

Từ vựng:

  • garment (n): may mặc, quần áo
  • fundamental (adj): cơ bản
  • extend (v): vượt ra
  • sustainability (n): tính bền vững 

Bài dịch:

Có, ngành may mặc chắc chắn rất quan trọng. Nó đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, cung cấp việc làm cho hàng triệu người và đóng góp đáng kể vào GDP ở nhiều quốc gia. Hơn nữa, quần áo là một khía cạnh cơ bản của cuộc sống con người, phản ánh văn hóa, bản sắc và sự thể hiện bản thân. Ảnh hưởng của ngành này không chỉ đơn thuần là thời trang; nó tác động đến sự bền vững của môi trường và các mối quan tâm về đạo đức, khiến nó trở thành một chủ đề có ý nghĩa toàn cầu.

2.11. What impact do you think the fashion industry has on people?

Bạn nghĩ ngành thời trang có tác động gì đến con người?

Bài mẫu:

“The fashion industry exerts a considerable influence on people's lives. It shapes individual identities, self-expression, and self-esteem. Fashion trends can impact consumer behavior and social perceptions. Also, it drives economic activity and employment opportunities globally. However, the industry also faces concerns like fast fashion's environmental impact and body image issues. Overall, fashion plays a multifaceted role in society, affecting individuals and the world at large.”

Từ vựng:

  • exert (v): gây tác động, ảnh hưởng
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • perception (n): nhận thức
  • multifaceted (adj): đa dạng

Bài dịch:

Ngành công nghiệp thời trang có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của con người. Nó hình thành nên bản sắc cá nhân, sự tự thể hiện bản thân và lòng tự trọng. Xu hướng thời trang có thể tác động đến hành vi của người tiêu dùng và nhận thức xã hội. Ngoài ra, nó thúc đẩy hoạt động kinh tế và cơ hội việc làm trên toàn cầu. Tuy nhiên, ngành này cũng phải đối mặt với những lo ngại như tác động tới môi trường của thời trang nhanh và các vấn đề về hình ảnh cơ thể. Nhìn chung, thời trang đóng một vai trò đa diện trong xã hội, ảnh hưởng đến cá nhân và thế giới nói chung.

2.12. What impact do you think the fashion industry has on the economy of your country?

Bạn nghĩ ngành thời trang có tác động gì đến nền kinh tế nước bạn?

Bài mẫu:

“The fashion industry significantly impacts our country's economy. It generates substantial revenue, provides employment opportunities, and supports related sectors like retail and textiles. Fashion also attracts tourists and boosts retail sales. However, it can have environmental and ethical concerns. Sustainable practices are gaining importance to balance economic growth with responsible production and consumption in the fashion sector.”

Từ vựng:

  • substantial (adj): đáng kể
  • textile (n): dệt may
  • ethical (adj): đạo đức
  • sustainable (adj): bền vững 

Bài dịch:

Ngành thời trang có tác động đáng kể đến nền kinh tế nước ta. Nó tạo ra doanh thu đáng kể, cung cấp cơ hội việc làm và hỗ trợ các lĩnh vực liên quan như bán lẻ và dệt may. Thời trang cũng thu hút khách du lịch và thúc đẩy doanh số bán lẻ. Tuy nhiên, nó có thể đặt ra những lo ngại về môi trường và đạo đức. Các giải pháp bền vững ngày càng trở nên quan trọng để cân bằng tăng trưởng kinh tế với sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm trong lĩnh vực thời trang.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe the type of clothes that you usually (like to) wear” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!