cách dùng would you mind do you mind

Đối với những người đang học tiếng Anh, khả năng sử dụng cấu trúc Would you mind là một kỹ năng quan trọng để biểu đạt yêu cầu và mời một cách lịch sự và hiệu quả. Cấu trúc này giúp hiểu được cách nói xin đừng làm phiền tiếng Anh, có thể kết nối các ý tưởng một cách trôi chảy hay tạo ra câu hỏi và đưa ra đề nghị một cách tự nhiên trong cả công việc và cuộc sống hàng ngày. 

Từ việc sử dụng Would you mind bạn có thể tạo ra tình huống giao tiếp thuận tiện và thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. Tuy nhiên, liệu bạn đã nắm vững cách sử dụng Would you mind để tránh sai lầm khi giao tiếp? Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu thông qua bài viết sau đây!

I. Khái niệm cấu trúc Would you mind

cách hỏi làm phiền tiếng anh

Cách nói xin đừng làm phiền tiếng Anh

1. Would you mind là gì?

Cấu trúc Would you mind là một câu để người nói thể hiện yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự trong tiếng Anh. Thường thì cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn xin phép hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó.

Công thức Would you mind thường được kết hợp với một động từ ở dạng nguyên thể (to + verb) hoặc một danh từ.

Ví dụ:

  • Would you mind if I come in for a moment? (Bạn có phiền nếu tôi vào trong một lát không?)
  • Would you mind if we reschedule our meeting for tomorrow? (Bạn có phiền nếu chúng ta dời cuộc họp sang ngày mai không?)

2. Do you mind là gì?

Cấu trúc Do you mind cũng được sử dụng khi bạn muốn hỏi người khác về sự đồng ý hoặc không đồng ý của họ đối với một hành động cụ thể hoặc một sự giúp đỡ ở thời điểm hiện tại.

Cấu trúc Do you mind thường được kết hợp với một động từ ở dạng nguyên thể (to + verb) hoặc một danh từ. Thông qua câu này, bạn thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người nghe và yêu cầu hoặc xin phép điều gì đó một cách nhẹ nhàng.

**Lưu ý: Có nhiều câu hỏi được đặt ra rằng, vậy Would you mindDo you mind có điểm gì khác nhau? 

Câu trả lời rằng, hai cấu trúc này có sự khác biệt không quá lớn, nên bạn hoàn toàn có thể sử dụng chúng luân phiên nhau mà không thay đổi nghĩa của câu. 

Ví dụ:

  • Excuse me, do you mind if I excuse myself for a minute? (Xin lỗi, bạn có phiền nếu tôi tự mình rời đi một chút không?)
  • Do you mind helping me with this heavy table? (Bạn có phiền nếu bạn giúp tôi với cái bàn nặng này không?)

Xem thêm:

📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

II. Cấu trúc Would you mind/ Do you mind

công thức would you mind

Cấu trúc Would you mind/ Do you mind

1. Cấu trúc Would you mind

Cấu trúc Would you mind thường được sử dụng để diễn tả cách yêu cầu tiếng Anh hoặc xin phép một cách lịch sự, nhằm mục đích thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. 

Would you mind đi cùng với V-ing

Công thức: 

Would you mind + (S) + V-ing

Đối với cấu trúc Would you mind, bạn sẽ cần chuyển động từ sang dạng V-ing. Chủ ngữ trong câu có thể lược bỏ hoặc không. 

Ví dụ:

  • Would you mind giving me your opinion on this report? (Bạn có phiền nếu bạn cho tôi biết ý kiến của bạn về bản báo cáo này không?)
  • Would you mind waking me up at 6 AM tomorrow? (Bạn có phiền nếu bạn đánh thức tôi vào lúc 6 giờ sáng ngày mai không?)
  • Would you mind turning down the music a bit? It's too loud. (Bạn có phiền nếu bạn giảm âm lượng nhạc một chút không? Nó quá to.)

2. Cấu trúc Do you mind

Cấu trúc Do you mind cũng thường được sử dụng để yêu cầu hoặc xin phép một cách lịch sự và thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.

Do you mind đi cùng với V-ing

Công thức: 

Do you mind + (S) + V-ing

Tương tự, bạn sẽ cần chuyển động từ sang dạng V-ing đối với cấu trúc Do you mind. Chủ ngữ trong câu có thể lược bỏ hoặc không. 

Ví dụ:

  • Do you mind double-checking the details before we submit it? (Bạn có phiền nếu bạn kiểm tra lại chi tiết một lần nữa trước khi chúng ta nộp nó không?)
  • Do you mind sharing your thoughts on this topic? (Bạn có phiền nếu bạn chia sẻ ý kiến về chủ đề này không?)
  • Do you mind moving your car so I can park mine? (Bạn có phiền nếu bạn đỗ xe của bạn để tôi đỗ xe của tôi không?)

3. Cấu trúc Would you mind if

Cấu trúc Would you mind if  là cấu trúc thường được sử dụng để hỏi người khác về sự đồng ý hoặc không đồng ý của họ đối với một hành động bạn dự định thực hiện trong tương lai. Cấu trúc này thể hiện sự lịch sự và tôn trọng hơn bình thường đối với ý kiến của người nghe. 

Sau Would you mind if thường sẽ đi kèm một động từ chia ở dạng quá khứ đơn (past simple).

Công thức: 

Would you mind if S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • Would you mind if I borrowed your car for a few hours? (Bạn có phiền nếu tôi mượn xe của bạn trong vài giờ không?)
  • Would you mind if I changed the arrangement of the furniture in the living room? (Bạn có phiền nếu tôi thay đổi bố trí nội thất trong phòng khách không?)
  • Would you mind if I opened the window to let some fresh air in? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ để để không khí trong lành vào không?)

 

4. Cấu trúc Do you mind if

Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc Do you mind if thay cho Would you mind if, tuy nhiên cấu trúc này ít phổ biến hơn và cũng không lịch sự bằng. 

Đối với Do you mind if, động từ sẽ được chia dạng hiện tại đơn (present simple).

Công thức: 

Do you mind if S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ: 

  • Do you mind if we postpone our lunch to later in the day? (Bạn có phiền nếu chúng ta hoãn bữa trưa sang sau vào ngày không?)
  • Do you mind if I offer a different perspective on this issue? (Bạn có phiền nếu tôi đưa ra một góc nhìn khác về vấn đề này không?)
  • Do you mind if I use your phone for a moment? (Bạn có phiền nếu tôi sử dụng điện thoại của bạn trong một lát không?)

III. Cách trả lời câu hỏi Would you mind/ Do you mind

Cách trả lời câu hỏi Would you mind

1. Trả lời đồng ý

Khi bạn nhận được câu hỏi, lời đề nghị bằng cấu trúc Would you mind/ Do you mind, bạn có thể trả lời một cách lịch sự để thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý. Dưới đây, STUDY4 sẽ đưa ra một số cách trả lời đồng ý. 

1.1. Đồng ý một cách lịch sự:

  • No, not at all. (Không, tôi hoàn toàn không cảm thấy phiền.)
  • Of course not. (Tất nhiên không.)
  • Sure, go ahead. (Chắc chắn rồi, bạn cứ làm đi.)

1.2. Đồng ý một cách thoải mái hơn:

  • I don't mind at all. (Tôi hoàn toàn không thấy phiền.)
  • It's perfectly fine. (Không sao cả.)
  • It's no trouble. (Không có vấn đề gì cả.)

1.3. Đồng ý một cách lịch sự nhưng có một chút đề nghị hoặc ý kiến:

  • No, I don't mind, but could you please be careful? (Không, tôi không phiền, nhưng bạn có thể làm ơn cẩn thận không?)
  • Of course, but if you could do it quickly, that would be great. (Tất nhiên, nhưng nếu bạn có thể làm nhanh thì tốt hơn.)

1.4. Đồng ý một cách lịch sự và thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ:

  • No, I don't mind at all. How can I assist you? (Không, tôi hoàn toàn không thấy phiền. Tôi có thể giúp gì bạn?)
  • Sure, I'd be happy to help. (Tất nhiên, tôi rất vui lòng giúp đỡ.)

2. Trả lời không đồng ý

Đối với trường hợp khi bạn được hỏi bằng cấu trúc Would you mind/ Do you mind và bạn muốn trả lời không đồng ý, bạn cũng có thể làm điều đó một cách lịch sự. Dưới đây là một số cách trả lời không đồng ý:

2.1. Tôn trọng và giải thích lý do:

  • I'm sorry, but I'd rather you didn't. (Xin lỗi, nhưng tôi không muốn bạn làm như vậy.)
  • I'd prefer if you didn't. (Tôi không muốn bạn làm như vậy.)
  • I'd rather we didn't do that right now. (Tôi không muốn chúng ta làm điều đó lúc này.)

2.2. Đề nghị thay đổi hoặc tìm giải pháp khác:

  • How about we try something else instead? (Chúng ta thử một điều gì đó khác thay vì vậy không?)
  • Can we do it a different way? (Chúng ta có thể làm theo cách khác không?)
  • Is there another option we can consider? (Có một lựa chọn khác chúng ta có thể cân nhắc không?)

2.3. Trả lời không đồng ý một cách nhẹ nhàng:

  • I'd rather not, if that's okay. (Tôi thích việc không làm vậy hơn, nếu bạn không phiền.)
  • I'm not very comfortable with that, to be honest. (Thật lòng mà nói, tôi không thấy thoải mái với điều đó.)
  • I'd rather keep things as they are. (Tôi muốn giữ mọi thứ như bây giờ.)

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn công thức, cách dùng và bài tập của cấu trúc Would you mind/ Do you mind rồi đó. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!

Xem thêm:

📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC