Lĩnh vực Marketing là một lĩnh vực có từ vựng phổ biến và quen thuộc, có thể nói là một phần không thể thiếu đối với tất cả những người mới học tiếng Anh. Từ vựng liên quan đến Marketing không chỉ thường xuyên xuất hiện trong học tập mà còn trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, để giúp các bạn học sinh nắm vững các từ vựng quan trọng trong kỳ thi, STUDY4 sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Marketing và cung cấp một số gợi ý hữu ích để học từ vựng một cách hiệu quả nhất. Hãy đọc bài viết sau nhé!
I. Các từ vựng thuộc topic “Marketing”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Advertisement (n) |
/ədˈvɜːrtɪsmənt/ |
A notice or announcement that promotes a product, service, or event. |
Quảng cáo |
The advertisement on TV was very persuasive. |
Advertise (v) |
/ˈædvəˌtaɪz/ |
To promote or make something known to the public through advertising. |
Quảng cáo |
They plan to advertise their new product in newspapers. |
Audience (n) |
/ˈɔːdiəns/ |
The group of people who receive or are exposed to a marketing message. |
Khán giả |
The advertisement reached a wide audience online. |
Analysis (n) |
/əˈnæləsɪs/ |
The examination and evaluation of data or information for insights. |
Phân tích |
The market analysis indicated a growing trend in sales. |
Awareness (n) |
/əˈwer.nəs/ |
Knowledge or perception of a product, brand, or issue among the public. |
Nhận thức |
Increasing brand awareness is essential for business growth. |
Affiliate (n) |
/əˈfɪl.i.eɪt/ |
A person or organization officially connected with or part of another. |
Đối tác liên kết |
The company has many affiliate partners in its marketing program. |
Brand (n) |
/brænd/ |
A name, term, or symbol that identifies and distinguishes a product or company. |
Thương hiệu |
Apple is a well-known brand known for its innovative products. |
Business-to-business (B2B) (adj) |
/ˌbɪz.nɪs.təˈbɪz.nɪs/ |
Commerce between companies, typically involving the sale of products or services. |
Giao dịch, làm ăn giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp |
The B2B market is an essential part of the economy. |
Buyer (n) |
/ˈbaɪər/ |
A person or entity that purchases goods or services from a seller. |
Người mua |
The buyer was interested in purchasing the latest model. |
Budget (n) |
/ˈbʌdʒɪt/ |
A financial plan that outlines projected income and expenses for a specific period. |
Ngân sách |
They allocated a significant budget for marketing this year. |
Buzz marketing |
/bʌz ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
A marketing strategy that relies on word-of-mouth and viral tactics to create interest. |
Marketing lan truyền |
The buzz marketing campaign generated a lot of online discussions. |
Campaign (n) |
/kæmˈpeɪn/ |
A coordinated series of activities or advertisements to achieve a specific goal. |
Chiến dịch |
The marketing campaign was designed to increase brand awareness. |
Consumer (n) |
/kənˈsjuːmər/ |
A person who purchases goods or services for personal use. |
Người tiêu dùng |
Consumer preferences play a crucial role in product development. |
Competition (n) |
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ |
The rivalry between businesses or individuals in the same market. |
Cuộc cạnh tranh |
The competition for market share is fierce. |
Customer (n) |
/ˈkʌstəmər/ |
A person or entity that buys products or services from a business. |
Khách hàng |
Our goal is to provide exceptional service to our customers. |
Content (n) |
/ˈkɑːntent/ |
Information, media, or material created and shared for marketing purposes. |
Nội dung |
High-quality content is essential for engaging an audience. |
Digital (adj) |
/ˈdɪdʒɪtəl̩/ |
Relating to or using technology, especially computer technology. |
Kỹ thuật số |
Digital marketing has become increasingly important. |
Demographic (adj) |
/ˌdem.əˈɡræf.ɪk/ |
Characteristics of a population, such as age, gender, income, etc. |
Nhân khẩu học |
We analyze demographic data to target our audience. |
Data (n) |
/ˈdeɪtə/ |
Facts and statistics collected for analysis or reference. |
Dữ liệu |
Big data plays a crucial role in modern marketing. |
Distribution (n) |
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ |
The process of getting products from the manufacturer to the consumer. |
Phân phối |
Efficient distribution ensures products reach customers on time. |
Differentiate (v) |
/ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ |
To make a product or brand distinct from others in the market. |
Phân biệt |
We need to differentiate our product to stand out. |
Exposure (n) |
/ɪkˈspoʊʒər/ |
The extent to which a product or brand is seen or experienced by the public. |
Tiếp xúc |
The billboard provided great exposure for the new product. |
Endorsement (n) |
/ɪnˈdɔːsmənt/ |
Approval, support, or recommendation of a product or brand by a celebrity or influencer. |
Sự chứng thực |
Her endorsement of the skincare product boosted sales. |
Efficiency (n) |
/ɪˈfɪʃənsi/ |
The ability to achieve a desired result with the least amount of resources. |
Hiệu suất |
Improving efficiency can lead to cost savings in marketing. |
Global (adj) |
/ˈɡloʊbəl̩/ |
Relating to or involving the entire world or a large part of it. |
Toàn cầu |
The company's global expansion strategy was successful. |
Gross margin (n) |
/ɡroʊs ˈmɑːrdʒɪn/ |
The difference between total revenue and the cost of goods sold, expressed as a percentage. |
Biên lợi nhuận gộp |
Improving gross margin is essential for profitability. |
Hyperlink (n) |
/ˈhaɪpəlɪŋk/ |
A clickable link in an electronic document that takes the user to another location. |
Siêu liên kết |
You can access more information by clicking on the hyperlink. |
Hit (n) |
/hɪt/ |
A single access or request made to a website's server. |
Lượt truy cập |
The website received a high number of hits during the promotion. |
Headline (n) |
/ˈhedlaɪn/ |
A brief and catchy statement at the top of an article or advertisement. |
Tiêu đề |
The headline of the ad grabbed the reader's attention. |
Logo (n) |
/ˈloʊɡoʊ/ |
A graphic symbol or design used to represent a brand or organization. |
Biểu trưng |
The company redesigned its logo to modernize its image. |
Landing page (n) |
/ˈlændɪŋ peɪdʒ/ |
A web page specifically designed to capture visitor information or leads. |
Trang đích |
The landing page had a high conversion rate. |
Launch (v) |
/lɔːntʃ/ |
To introduce a new product or service to the market. |
Ra mắt |
The company plans to launch its new smartphone next month. |
Market (n) |
/ˈmɑːrkɪt/ |
A group of potential buyers or customers for a product or service. |
Thị trường |
Our company is expanding into new markets in Asia. |
Merchandise (n) |
/ˈmɜː.tʃən.daɪz/ |
Goods or products available for sale or trade, often in a retail setting. |
Hàng hóa |
The store offers a wide range of merchandise for customers. |
Messaging (n) |
/ˈmes.ɪ.dʒɪŋ/ |
The process of creating and delivering messages to a target audience. |
Truyền thông điệp |
Effective messaging is key to conveying the brand's values. |
Niche (n) |
/nitʃ/ |
A specialized segment or target market within a larger market. |
Thị trường ngách |
The company found success by catering to a niche audience. |
Networking (n) |
/ˈnetˌwɜ:kɪŋ/ |
The act of connecting with others, often for business or career purposes. |
Mạng lưới |
Business networking events can lead to valuable connections. |
Need (n) |
/niːd/ |
Fundamental requirements or desires that must be satisfied. |
Nhu cầu |
Understanding customer needs is crucial for marketing success. |
Target (n) |
/ˈtɑːɡɪt/ |
A specific group or audience that a marketing campaign is directed towards. |
Đối tượng mục tiêu |
We need to identify our target audience for this ad campaign. |
Traffic (n) |
/ˈtræfɪk/ |
The number of visitors or users that a website or online content receives. |
Lưu lượng truy cập |
High website traffic is important for online advertising. |
Trend (n) |
/trend/ |
A general direction in which something is developing or changing. |
Xu hướng |
Video marketing is a current trend in digital advertising. |
Telemarketing (n) |
/ˈtel.ɪˌmɑː.kɪ.tɪŋ/ |
The practice of selling products or services over the phone. |
Tiếp thị qua điện thoại |
Telemarketing can be effective when done professionally. |
Optimization (n) |
/ˌɑːp.tə.məˈzeɪ.ʃən/ |
The process of making improvements to maximize efficiency or performance. |
Tối ưu hóa |
Website optimization can lead to higher search engine rankings. |
Offer (n) |
/ˈɒf.ər/ |
A proposal or promotion presented to potential customers to encourage a purchase. |
Ưu đãi, đề nghị |
The company's special offer attracted many new customers. |
Organic (adj) |
/ɔ:rˈɡænɪk/ |
Referring to natural or unpaid search engine results and online traffic. |
Tự nhiên |
Organic search results are often more trusted by users. |
Online (adj) |
/ˈɑːn.laɪn/ |
Connected to or accessible via the internet or a computer network. |
Trực tuyến |
Online marketing is essential for reaching a global audience. |
Outreach (n) |
/aʊtˈriːʧ/ |
Efforts to reach or communicate with a specific audience or community. |
Sự tiếp cận |
Our outreach campaign targeted local schools and businesses. |
Unique selling point (USP) |
/juːˈniːk ˈsɛlɪŋ pɔɪnt/ |
A distinctive feature or benefit of a product or service that sets it apart from competitors. |
Đặc điểm độc đáo nhất của sản phẩm |
The USP of this product is its eco-friendly design. |
Yield (n) |
/jiːld/ |
The amount of results, profits, or returns generated from a specific effort or investment. |
Lợi nhuận |
The marketing campaign yielded a 20% increase in sales. |
Segmentation (n) |
/ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/ |
The process of dividing a market into distinct groups with common characteristics. |
Phân chia thị trường |
Market segmentation helps tailor marketing strategies to specific customer groups. |
Sponsorship (n) |
/ˈspɒn.sə.ʃɪp/ |
Financial support or endorsement provided by a company to an event, organization, or individual. |
Tài trợ |
The company's sponsorship of the sports event boosted its visibility. |
Strategy (n) |
/ˈstrætədʒi/ |
A plan of action designed to achieve a specific goal, often in the context of marketing. |
Chiến lược |
Developing a marketing strategy is crucial for long-term success. |
Social media |
/ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ |
Online platforms and websites used for social networking and content sharing. |
Truyền thông xã hội |
Many businesses use social media for advertising and engagement. |
Search engine (n) |
/ˈsɜːtʃ ˌen.dʒɪn/ |
A program that searches for and identifies items in a database, often used for web searches. |
Công cụ tìm kiếm |
Google is the most popular search engine worldwide. |
Viral (adj) |
/ˈvaɪrəl/ |
Describes content, usually on the internet, that spreads rapidly and widely among users. |
Lan truyền mạnh, lan tỏa |
The video went viral on social media within hours. |
Viewer (n) |
/ˈvjuːər/ |
A person who watches or views content, such as television shows, advertisements, or online videos. |
Người xem |
The viewers of the TV commercial responded positively. |
Visual content |
/ˈvɪʒ.u.əl kənˈtent/ |
Content that relies on images, graphics, and visual elements to convey information or messages. |
Nội dung bằng hình ảnh |
Visual content can be more engaging than text-only content. |
Web design |
/web dɪˈzaɪn/ |
The process of creating and designing the layout, appearance, and functionality of a website. |
Thiết kế website |
Good web design can improve user experience and engagement. |
Widget (n) |
/ˈwɪdʒɪt/ |
A small software application or tool that can be added to a website or a computer desktop for specific functions. |
Tiện ích |
The weather widget on the website provides real-time updates. |
Word-of-mouth (adj) |
/wɜːrd əv ˈmaʊθ/ |
Informal communication or recommendations about a product or service made by individuals to others. |
Truyền miệng |
The success of the restaurant was driven by word-of-mouth recommendations. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Marketing và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment