Describe a public facility that has been renovated and improved - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a public facility that has been renovated and improved” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a public facility that has been renovated and improved

You should say:

  • What the facility is
  • When it was renovated and improved
  • What has been renovated and improved

And explain how you feel about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One public facility that underwent a remarkable renovation and improvement is the Central City Library in my hometown. Initially, the library was a somewhat outdated building with limited resources and outdated infrastructure, which deterred many potential visitors. However, a few years ago, a comprehensive renovation project transformed it into a state-of-the-art facility.

The renovation included expanding the library's space, incorporating modern design elements, and upgrading technological amenities. The interior now features spacious reading areas, interactive learning zones, and cutting-edge computer facilities. Additionally, they introduced a dedicated section for children, equipped with educational games and storytelling sessions, attracting young readers and families.

Furthermore, the library now offers a broader collection of books, including digital resources and multimedia materials. The introduction of a modernized catalog system and online reservation services has significantly enhanced user experience and accessibility. Community engagement has also increased with the addition of multipurpose rooms for workshops, lectures, and cultural events.

Overall, the transformation of the Central City Library has revitalized community interest in reading and learning, making it a vibrant hub for education, culture, and social interaction.

Từ vựng cần lưu ý:

  • renovation (n): sự cải tạo
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • deter (adj): ngăn chặn, cản trở
  • comprehensive (adj): toàn diện, bao quát
  • state-of-the-art (adj): hiện đại, tiên tiến
  • incorporate (v): tích hợp, kết hợp
  • amenity (n): tiện nghi, tiện ích
  • interior (adj/n): nội thất, bên trong
  • spacious (adj): rộng rãi, thoáng đãng
  • cutting-edge (adj): tiên tiến, hiện đại
  • multimedia (adj): đa phương tiện
  • modernize (v): hiện đại hóa
  • multipurpose (adj): đa năng, nhiều mục đích
  • revitalize (v): đem lại sức sống mới
  • hub (n): trung tâm, trạm

Bài dịch:

Một cơ sở công cộng đã được cải tạo và nâng cấp đáng chú ý là Thư viện Trung tâm Thành phố ở quê tôi. Ban đầu, thư viện là một tòa nhà có phần lỗi thời với nguồn lực hạn chế và cơ sở hạ tầng lạc hậu, điều này đã cản trở nhiều du khách tiềm năng. Tuy nhiên, cách đây vài năm, một dự án cải tạo toàn diện đã biến nó thành một cơ sở hiện đại.

Việc cải tạo bao gồm việc mở rộng không gian của thư viện, kết hợp các yếu tố thiết kế hiện đại và nâng cấp tiện nghi công nghệ. Nội thất hiện nay có khu vực đọc sách rộng rãi, khu học tập tương tác và trang thiết bị máy tính tiên tiến. Ngoài ra, họ còn giới thiệu một chuyên mục dành riêng cho trẻ em, trang bị các trò chơi mang tính giáo dục và các buổi kể chuyện, thu hút độc giả nhỏ tuổi và gia đình.

Hơn nữa, thư viện hiện cung cấp bộ sưu tập sách phong phú hơn, bao gồm các tài nguyên kỹ thuật số và tài liệu đa phương tiện. Sự ra đời của hệ thống danh mục hiện đại hóa và dịch vụ đặt chỗ trực tuyến đã nâng cao đáng kể trải nghiệm và khả năng tiếp cận của người dùng. Sự tham gia của cộng đồng cũng tăng lên nhờ việc bổ sung các phòng đa năng để tổ chức hội thảo, bài giảng và sự kiện văn hóa.

Nhìn chung, sự chuyển đổi của Thư viện Thành phố Trung tâm đã khơi dậy sự quan tâm của cộng đồng đối với việc đọc và học tập, biến nơi đây trở thành một trung tâm sôi động về giáo dục, văn hóa và tương tác xã hội.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1.  What are the benefits of public facilities?

Tiện ích công cộng mang lại lợi ích gì?

Bài mẫu:

“Public facilities offer accessibility and convenience for all citizens. They provide essential services like healthcare, education, and transportation. These facilities promote equality by ensuring everyone has access regardless of socioeconomic status. Additionally, public spaces foster community interaction and social cohesion. However, maintenance and funding challenges can impact their availability and quality, requiring government commitment and public support for sustained benefits.”

Từ vựng:

  • regardless of (prep): bất kể, không phụ thuộc vào
  • socioeconomic status: tình trạng xã hội và kinh tế
  • social cohesion: sự đoàn kết xã hội
  • maintenance (n): bảo dưỡng, duy trì

Bài dịch:

Các công trình công cộng cung cấp khả năng tiếp cận và thuận tiện cho mọi người dân. Họ cung cấp các dịch vụ thiết yếu như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và vận chuyển. Những cơ sở này thúc đẩy sự bình đẳng bằng cách đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận bất kể tình trạng kinh tế xã hội. Ngoài ra, không gian công cộng thúc đẩy sự tương tác cộng đồng và gắn kết xã hội. Tuy nhiên, những thách thức về bảo trì và tài trợ có thể ảnh hưởng đến tính sẵn có và chất lượng của chúng, đòi hỏi sự cam kết của chính phủ và sự hỗ trợ của công chúng để có được lợi ích bền vững.

2.2. Why are some public transport methods popular, such as the subway?

Tại sao một số phương tiện giao thông công cộng lại phổ biến, chẳng hạn như tàu điện ngầm?

Bài mẫu:

“Subways and other public transport methods like them are popular due to their efficiency, speed, and cost-effectiveness. They offer a quicker commute, especially in congested urban areas, reducing travel time. Additionally, they are often more environmentally friendly, reducing individual carbon footprints. Convenience, accessibility, and the ability to avoid traffic congestion further contribute to their popularity among commuters.”

Từ vựng:

  • efficiency (n): hiệu suất, năng suất
  • commute (n): đường đi hàng ngày từ 1 địa điểm đến nơi khác
  • congested (adj): nghẽn tắc
  • traffic congestion: tình trạng ùn tắc giao thông

Bài dịch:

Tàu điện ngầm và các phương thức giao thông công cộng khác tương tự rất phổ biến do tính hiệu quả, tốc độ và tiết kiệm chi phí. Chúng mang lại khả năng đi lại nhanh hơn, đặc biệt là ở các khu vực đô thị đông đúc, giảm thời gian di chuyển. Ngoài ra, chúng thường thân thiện với môi trường hơn, giảm lượng khí thải carbon riêng lẻ. Sự thuận tiện, khả năng tiếp cận và khả năng tránh tắc nghẽn giao thông càng góp phần khiến chúng trở nên phổ biến đối với người đi lại.

2.3. Why are some public transport methods unpopular?

Tại sao một số phương tiện giao thông công cộng không được ưa chuộng?

Bài mẫu:

“Some public transport methods may be unpopular because of factors like unreliability, overcrowding, or limited routes. For instance, buses in certain areas might be perceived as slow or frequently delayed, leading people to opt for other modes like cars or bicycles. Similarly, older train systems with outdated infrastructure might discourage usage due to discomfort or inefficiency, impacting their popularity among commuters.”

Từ vựng:

  • unreliability (n): sự không đáng tin cậy
  • overcrowding (n): tình trạng quá đông đúc
  • opt for (phrasal v): lựa chọn, chọn
  • inefficiency (n): sự kém hiệu quả

Bài dịch:

Một số phương thức giao thông công cộng có thể không được ưa chuộng vì các yếu tố như không đáng tin cậy, quá đông đúc hoặc các tuyến đường hạn chế. Ví dụ: xe buýt ở một số khu vực nhất định có thể bị cho là chạy chậm hoặc thường xuyên bị trễ, khiến mọi người phải lựa chọn các phương tiện khác như ô tô hoặc xe đạp. Tương tự, các hệ thống tàu cũ với cơ sở hạ tầng lỗi thời có thể không khuyến khích sử dụng do không thoải mái hoặc kém hiệu quả, ảnh hưởng đến mức độ phổ biến của chúng đối với hành khách.

2.4. What kind of transport do young people and old people prefer?

Người trẻ và người già thích phương tiện di chuyển nào hơn?

Bài mẫu:

“Young people often prefer faster, more modern transport options like ride-sharing services or electric scooters due to convenience and speed. In contrast, older individuals may lean towards traditional modes like buses or trains for reliability and familiarity. Nevertheless, I believe preferences often align with lifestyle, mobility needs, and comfort levels, reflecting generational differences in transportation choices.”

Từ vựng:

  • scooter (n): xe máy điện, xe tay ga nhỏ
  • lean towards (phrasal v): thiên về, nghiêng về
  • familiarity (n): sự quen thuộc
  • align with (phrasal v): làm cho phù hợp với, đồng bộ với
  • generational (adj): (thuộc về) thế hệ

Bài dịch:

Giới trẻ thường ưa chuộng các phương tiện di chuyển nhanh hơn, hiện đại hơn như dịch vụ đi chung xe hay xe máy điện do sự tiện lợi và tốc độ. Ngược lại, những người lớn tuổi có thể nghiêng về các phương tiện truyền thống như xe buýt hoặc tàu hỏa vì độ tin cậy và quen thuộc. Tuy nhiên, tôi tin rằng sở thích thường phù hợp với lối sống, nhu cầu di chuyển và mức độ thoải mái, phản ánh sự khác biệt giữa các thế hệ trong lựa chọn phương tiện đi lại.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a public facility that has been renovated and improved” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!