Describe a time when you were very busy - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time when you were very busy” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you were very busy

You should say:

  • When this time was
  • Why you were so busy
  • What you did to deal with the situation

And explain how you felt about being so busy.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

During my high school years, I distinctly remember a period when I was exceptionally busy, primarily due to the final exams. This was a crucial juncture in my academic journey, and the pressure was palpable.

The weeks leading up to the exams were a whirlwind of intense studying, late-night revisions, and mock tests. My schedule was meticulously planned, allocating specific hours for each subject, from mathematics to literature. Additionally, I joined study groups, which meant balancing group sessions with individual study time.

My days began early, often before sunrise, and extended well into the night. Coffee became my constant companion, fueling my long study sessions. Weekends were no exception, filled with additional tutoring sessions and practice exams to gauge my preparedness.

Despite the grueling schedule, the experience taught me invaluable lessons in time management, perseverance, and discipline.

It was a challenging period, but the sense of accomplishment upon completing the exams made it all worthwhile. The lessons learned during that time continue to shape my approach to challenges, emphasizing the importance of dedication and hard work.

Từ vựng cần lưu ý:

  • distinctly (adv): rõ ràng
  • juncture (n): điểm gặp, thời điểm quan trọng
  • palpable (adj): có thể cảm nhận được, rõ ràng
  • whirlwind (n): một cuộc xoáy
  • revision (n): xem lại, ôn luyện lại
  • mock test: kiểm tra, thi thử
  • meticulously (adv): một cách tỉ mỉ, cẩn thận
  • tutor (n/v): gia sư
  • gauge (v): đo lường, đánh giá
  • preparedness (n): sự chuẩn bị
  • grueling (adj): khốc liệt, gian khổ
  • dedication (n): sự cống hiến

Bài dịch:

Trong những năm học cấp 3, tôi nhớ rất rõ có một khoảng thời gian tôi vô cùng bận rộn, chủ yếu là vì kỳ thi cuối kỳ. Đây là một thời điểm quan trọng trong hành trình học tập của tôi và có thể thấy rõ áp lực.

Những tuần trước kỳ thi là một chuỗi thời gian học tập căng thẳng, ôn tập vào đêm khuya và thi thử. Lịch trình của tôi được lên kế hoạch tỉ mỉ, phân bổ số giờ cụ thể cho từng môn học, từ toán đến văn. Ngoài ra, tôi tham gia học nhóm, điều đó có nghĩa là cân bằng thời gian học nhóm với thời gian học cá nhân.

Ngày của tôi bắt đầu sớm, thường là trước khi mặt trời mọc và kéo dài đến tận đêm. Cà phê đã trở thành người bạn đồng hành thường xuyên của tôi, tiếp thêm năng lượng cho những buổi học dài ngày của tôi. Những ngày cuối tuần cũng không ngoại lệ, tràn ngập các buổi dạy kèm bổ sung và các bài kiểm tra thực hành để đánh giá sự chuẩn bị của tôi.

Bất chấp lịch trình dày đặc, kinh nghiệm đã dạy cho tôi những bài học vô giá về quản lý thời gian, sự kiên trì và kỷ luật.

Đó là một giai đoạn đầy thử thách, nhưng cảm giác đạt được thành tựu sau khi hoàn thành các kỳ thi khiến tất cả trở nên đáng giá. Những bài học rút ra trong thời gian đó tiếp tục định hình cách tiếp cận thử thách của tôi, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1.  Why do people often feel tired in this day and age?

Tại sao con người thường cảm thấy mệt mỏi trong thời đại ngày nay?

Bài mẫu:

“People often feel tired nowadays due to factors like hectic lifestyles, excessive workloads, inadequate sleep, and high-stress levels. Furthermore, constant connectivity through technology can lead to information overload and disrupt relaxation. Not to mention, poor diet, lack of exercise, and mental exhaustion from multitasking further contribute to fatigue in modern times.”

Từ vựng:

  • hectic (adj): bận rộn
  • workload (n): khối lượng công việc
  • disrupt (v): gián đoạn
  • fatigue (n): tình trạng mệt mỏi

Bài dịch:

Ngày nay mọi người thường cảm thấy mệt mỏi do các yếu tố như lối sống bận rộn, khối lượng công việc quá mức, ngủ không đủ giấc và mức độ căng thẳng cao. Hơn nữa, kết nối liên tục thông qua công nghệ có thể dẫn đến tình trạng quá tải thông tin và làm gián đoạn quá trình thư giãn. Chưa kể, chế độ ăn uống kém, thiếu tập thể dục và kiệt sức tinh thần do làm nhiều việc cùng một lúc càng góp phần gây ra tình trạng mệt mỏi trong thời hiện đại.

2.2. Do you think people will feel even more tired in the future?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ còn cảm thấy mệt mỏi hơn nữa trong tương lai không?

Bài mẫu:

“It's possible people might feel more tired in the future due to the increasing demands of modern life, technology distractions, and potential societal pressures. However, advancements in healthcare and awareness about well-being could also promote better sleep and stress management. Overall, it depends on how individuals adapt to evolving lifestyles and prioritize self-care.”

Từ vựng:

  • societal pressure: áp lực xã hội
  • well-being (n): sức khỏe
  • prioritize (v): ưu tiên

Bài dịch:

Có thể mọi người sẽ cảm thấy mệt mỏi hơn trong tương lai do nhu cầu ngày càng tăng của cuộc sống hiện đại, sự làm xao nhãng của công nghệ và những áp lực xã hội tiềm ẩn. Tuy nhiên, những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe và nhận thức về sức khỏe cũng có thể thúc đẩy giấc ngủ tốt hơn và kiểm soát căng thẳng. Nhìn chung, nó phụ thuộc vào cách mỗi cá nhân thích ứng với lối sống ngày càng phát triển và ưu tiên việc tự chăm sóc bản thân.

2.3. Is time management important?

Quản lý thời gian có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Absolutely, time management is crucial. Effectively allocating and prioritizing tasks enhances productivity and reduces stress. It helps achieve goals timely, fosters discipline, and ensures a balance between work, leisure, and personal life. Efficient time management maximizes efficiency and opportunities, making it essential in today's fast-paced world.”

Từ vựng:

  • productivity (n): năng suất
  • timely (adj): đúng lúc, hợp thời
  • discipline (n): kỷ luật
  • maximize (v): tối ưu hoá

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, quản lý thời gian là rất quan trọng. Phân bổ và ưu tiên các nhiệm vụ một cách hiệu quả sẽ nâng cao năng suất và giảm căng thẳng. Nó giúp đạt được mục tiêu kịp thời, thúc đẩy kỷ luật và đảm bảo sự cân bằng giữa công việc, giải trí và cuộc sống cá nhân. Quản lý thời gian hiệu quả sẽ tối đa hóa hiệu quả và cơ hội, khiến nó trở nên cần thiết trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay.

2.4. How does technology help with time management?

Công nghệ giúp quản lý thời gian như thế nào?

Bài mẫu:

“Technology assists in time management through tools like digital calendars for scheduling, reminders for important tasks, and productivity apps that prioritize activities. Automation can handle repetitive tasks, saving time. Additionally, time-tracking software monitors productivity, ensuring efficient use of hours. Such tools enhance organization and efficiency but require mindful use to prevent distractions.”

Từ vựng:

  • repetitive (adj): lặp đi lặp lại
  • monitor (v): kiểm soát
  • distraction (n): sự xao nhãng

Bài dịch:

Công nghệ hỗ trợ quản lý thời gian thông qua các công cụ như lịch kỹ thuật số để lên lịch, lời nhắc cho các nhiệm vụ quan trọng và các ứng dụng năng suất ưu tiên các hoạt động. Tự động hóa có thể xử lý các công việc lặp đi lặp lại, tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, phần mềm theo dõi thời gian sẽ giám sát năng suất, đảm bảo sử dụng hiệu quả số giờ. Những công cụ như vậy nâng cao tính tổ chức và hiệu quả nhưng đòi hỏi phải sử dụng có chủ ý để tránh bị phân tâm.

2.5. Does technology distract people?

Công nghệ có làm mọi người mất tập trung không?

Bài mẫu:

“Yes, technology can be distracting due to constant notifications, social media, and endless streams of information. While it offers convenience and connectivity, overuse can lead to decreased productivity, reduced attention spans, and social isolation. Managing technology consumption and setting boundaries are essential to harness its benefits without succumbing to distractions.”

Từ vựng:

  • overuse (n): sự dùng quá đà, quá nhiều
  • attention span: khả năng, mức độ tập trung
  • social isolation (n): cô lập xã hội
  • harness (v): khai thác
  • succumb to (phrasal v): chịu thua, đầu hàng

Bài dịch:

Đúng vậy, công nghệ có thể gây mất tập trung do thông báo liên tục, mạng xã hội và luồng thông tin vô tận. Mặc dù nó mang lại sự tiện lợi và kết nối, nhưng việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến giảm năng suất, giảm khả năng chú ý và cô lập xã hội. Quản lý mức tiêu thụ công nghệ và thiết lập các ranh giới là điều cần thiết để khai thác lợi ích của nó mà không bị xao lãng.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you were very busy” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!