Describe an interesting conversation you had with an old person - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an interesting conversation you had with an old person” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an interesting conversation you had with an old person

You should say:

  • Who you had it with
  • Where you had it
  • What the conversation was

And explain how you felt about this conversation.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

A memorable conversation I had with an elderly individual in Vietnam was with Mr. Nguyen, a 78-year-old veteran I met during a community event. His stories from the past were deeply fascinating and enlightening.

We sat down under the shade of an ancient banyan tree, a popular gathering spot in our town. As we sipped on green tea, Mr. Nguyen began recounting his experiences during the Vietnam War, painting vivid pictures of courage, sacrifice, and resilience. His firsthand accounts offered a unique perspective on historical events I'd only read about in textbooks.

Beyond war tales, he shared poignant personal anecdotes about family, traditions, and the rapid societal changes he'd witnessed over the decades. His wisdom shone through as he emphasized the importance of cherishing cultural roots while embracing progress.

What struck me most was his optimism and zest for life despite facing numerous hardships. His stories transcended mere history; they were life lessons imbued with wisdom and humility.

Our conversation not only enriched my understanding of Vietnam's past but also imparted timeless values that resonate deeply with me.

Từ vựng cần lưu ý:

  • veteran (n): cựu chiến binh 
  • enlightening (adj): khai sáng 
  • ancient (adj): cổ đại
  • banyan (n): cây đa
  • sip on (phrasal v): nhâm nhi 
  • sacrifice (n): sự hi sinh 
  • resilience (n): sức chịu đựng, sức bền 
  • poignant (adj): sâu sắc, thấm thía 
  • anecdote (n): giai thoại 
  • wisdom (n): trí tuệ, sự thông tuệ 
  • cultural root: nguồn gốc văn hóa 
  • zest (n): sự say mê, hăng hái 
  • hardship (n): sự khó khăn, thử thách 
  • transcend (v): vượt qua
  • value (n/adj): giá trị, có giá trị

Bài dịch:

Một cuộc trò chuyện đáng nhớ mà tôi có với một người lớn tuổi ở Việt Nam là với ông Nguyễn, một cựu chiến binh 78 tuổi mà tôi đã gặp trong một sự kiện cộng đồng. Những câu chuyện của ông từ quá khứ thật hấp dẫn và khai sáng.

Chúng tôi ngồi xuống dưới bóng của một cây đa cổ đại, một điểm tụ tập phổ biến trong thị trấn của chúng tôi. Khi chúng tôi nhâm nhi tách trà xanh, ông Nguyễn bắt đầu kể lại những trải nghiệm của mình trong Chiến tranh Việt Nam, vẽ những bức tranh sống động về lòng can đảm, hy sinh và khả năng chịu đựng. Các lời giải thích đầu tiên của ông ấy đã mở ra một viễn cảnh độc đáo về các sự kiện lịch sử tôi chỉ đọc trong sách giáo khoa.

Ngoài những câu chuyện chiến tranh, ông đã chia sẻ những giai thoại cá nhân sâu sắc về gia đình, truyền thống và những thay đổi xã hội nhanh chóng mà ông đã chứng kiến trong nhiều thập kỷ. Sự thông tuệ của ông tỏa sáng khi ông ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trân trọng nguồn gốc văn hóa trong khi tiếp nhận sự cải tiến mới.

Điều gây ấn tượng nhất với tôi là sự lạc quan và niềm say mê của ông ấy trong cuộc sống mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn. Những câu chuyện của ông còn hơn cả lịch sử đơn thuần; chúng là những bài học cuộc sống thấm nhuần sự khôn ngoan và khiêm tốn.

Cuộc trò chuyện của chúng tôi không chỉ làm phong phú thêm sự hiểu biết của tôi về quá khứ của Việt Nam mà còn truyền đạt những giá trị vượt thời gian, thứ đã cộng hưởng sâu sắc với tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What is the difference between the conversation between men and women?

Cuộc trò chuyện giữa đàn ông và phụ nữ có gì đặc điểm gì khác nhau?

Bài mẫu:

“Conversations between men and women often differ in communication styles and topics. Women tend to emphasize rapport and share personal experiences, while men may focus more on status and competition. Women often use more supportive and collaborative language, whereas men may employ more direct and assertive speech. However, these are generalizations, and individual communication styles vary widely regardless of gender.”

Từ vựng:

  • rapport (n): mối quan hệ 
  • collaborative (adj): hợp tác 
  • assertive (adj): quyết đoán 
  • generalization (n): nhận định chung 

Bài dịch:

Cuộc trò chuyện giữa đàn ông và phụ nữ thường khác nhau về phong cách và chủ đề giao tiếp. Phụ nữ có xu hướng nhấn mạnh vào các mối quan hệ và chia sẻ kinh nghiệm cá nhân, trong khi đàn ông có thể tập trung nhiều hơn vào địa vị và sự cạnh tranh. Phụ nữ thường sử dụng ngôn ngữ mang tính hỗ trợ và hợp tác nhiều hơn, trong khi nam giới có thể sử dụng lời nói trực tiếp và quyết đoán hơn. Tuy nhiên, đây là những nhận định chung và phong cách giao tiếp cá nhân rất khác nhau bất kể giới tính.

2.2. Which conversation is better, on the phone or face-to-face?

Cuộc trò chuyện nào tốt hơn, qua điện thoại hay trực tiếp?

Bài mẫu:

“Face-to-face conversations are generally preferable because they allow for richer communication, including non-verbal cues like facial expressions and body language. However, phone conversations can be convenient for quick exchanges or long-distance interactions. Both have their merits, but face-to-face interactions offer a more comprehensive and personal connection, fostering understanding and empathy.”

Từ vựng:

  • preferable (adj): ưa chuộng 
  • facial expression: biểu cảm gương mặt 
  • body language: ngôn ngữ cơ thể
  • comprehensive (adj): toàn diện 
  • empathy (n): sự đồng cảm

Bài dịch:

Nói chung, các cuộc trò chuyện trực tiếp được ưa thích hơn vì chúng cho phép sự giao tiếp phong phú hơn, bao gồm các tín hiệu phi ngôn ngữ như biểu cảm gương mặt và ngôn ngữ cơ thể. Tuy nhiên, trò chuyện qua điện thoại có thể thuận tiện cho việc trao đổi nhanh chóng hoặc tương tác ở khoảng cách xa. Cả hai đều có giá trị riêng, nhưng tương tác trực tiếp mang lại sự kết nối cá nhân và toàn diện hơn, thúc đẩy sự hiểu biết và đồng cảm.

2.3. Why do people get nervous when they give presentations?

Tại sao mọi người lại lo lắng khi thuyết trình?

Bài mẫu:

“People often feel nervous during presentations due to fear of judgment, performance anxiety, or a desire for approval. Concerns about making mistakes, forgetting content, or public speaking can contribute to this nervousness. Also, the pressure to convey information effectively and engage the audience intensifies feelings of anxiety.”

Từ vựng:

  • judgment (n): phán xét
  • desire (n): mong muốn, ao ước
  • nervousness (n): sự lo lắng 
  • intensify (v): tăng cường 

Bài dịch:

Mọi người thường cảm thấy lo lắng khi thuyết trình vì sợ bị phán xét, lo lắng về việc trình bày hoặc mong muốn được chấp thuận. Những lo ngại về việc mắc lỗi, quên nội dung hoặc nói trước công chúng có thể góp phần gây ra sự lo lắng này. Ngoài ra, áp lực trong việc truyền tải thông tin một cách hiệu quả và thu hút khán giả càng làm tăng thêm cảm giác lo lắng.

2.4. Why is body language important?

Tại sao ngôn ngữ cơ thể lại quan trọng?

Bài mẫu:

“Body language is crucial as it conveys non-verbal cues, often revealing emotions, intentions, and attitudes. It enhances communication by providing context to spoken words, which fosters understanding. Effective body language can build trust, convey confidence, and establish rapport. Conversely, misinterpreted signals might lead to misunderstandings. Overall, it complements verbal communication, enriching interactions and relationships in various social and professional contexts.”

Từ vựng:

  • intention (n): ý định 
  • misinterpreted (adj): bị dịch sai, giải thích sai 
  • complement (v): bổ sung, hỗ trợ 
  • enrich (v): làm phong phú thêm 

Bài dịch:

Ngôn ngữ cơ thể rất quan trọng vì nó truyền tải những tín hiệu phi ngôn ngữ, thường bộc lộ cảm xúc, ý định và thái độ. Nó tăng cường giao tiếp bằng cách cung cấp ngữ cảnh cho lời nói, giúp thúc đẩy sự thấu hiểu. Ngôn ngữ cơ thể hiệu quả có thể xây dựng lòng tin, truyền đạt sự tự tin và thiết lập các mối quan hệ. Ngược lại, các tín hiệu bị dịch sai có thể dẫn đến sự hiểu lầm. Nhìn chung, nó hỗ trợ cho giao tiếp bằng lời nói, làm phong phú thêm các tương tác và mối quan hệ trong các bối cảnh xã hội và nghề nghiệp khác nhau.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an interesting conversation you had with an old person” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!