Describe an outdoor activity you did in a new place recently that made you happy - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an outdoor activity you did in a new place recently that made you happy” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an outdoor activity you did in a new place recently that made you happy

You should say:

  • What the activity was
  • Who invited you to participate in it
  • Whether you asked for help in the activity

And explain what change you had in the activity.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Recently, I had the exhilarating experience of exploring the mesmerizing landscapes of Ha Long Bay, a UNESCO World Heritage site. Here, I embarked on a kayaking adventure that filled me with immense joy and wonder. The serene turquoise waters, towering limestone pillars, and lush green islands created a breathtaking backdrop for this outdoor escapade.

Equipped with a sturdy kayak and a sense of adventure, I paddled through hidden lagoons, navigated through intricate cave systems, and marveled at the diverse marine life beneath me. The rhythmic sound of my paddle dipping into the water, coupled with the gentle swaying of the kayak, created a tranquil yet exhilarating rhythm that resonated with my soul.

What made this experience even more special was the opportunity to witness the unique biodiversity and geological wonders of Ha Long Bay up close. The sheer beauty and tranquility of the surroundings, combined with the physical activity of kayaking, filled me with a profound sense of happiness and appreciation for the natural world.

In conclusion, kayaking in Ha Long Bay was a memorable outdoor activity that not only provided a sense of adventure but also allowed me to connect with the stunning natural beauty of my country, Vietnam, leaving me feeling invigorated, content, and truly happy.

Từ vựng cần lưu ý:

  • mesmerizing (adj): quyến rũ, mê hoặc
  • kayaking (n): hoạt động chèo thuyền kayak
  • turquoise (adj): ngọc bích
  • towering (adj): cao vút
  • limestone (n): đá vôi
  • pillar (n): cột, trụ
  • sturdy (adj): chắc chắn, vững vàng
  • lagoon (n): hồ nước, đầm phá
  • marvel at (phrasal v): ngạc nhiên, kinh ngạc trước
  • rhythmic (adj): nhịp nhàng
  • paddle (n): mái chèo
  • resonate with (phrasal v): gây ấn tượng, đọng lại trong tâm trí
  • sheer beauty: vẻ đẹp tuyệt đối, vẻ đẹp thuần khiết
  • tranquility (n): sự thanh bình, tĩnh lặng
  • invigorated (adj): tràn đầy năng lượng, làm mới lại

Bài dịch:

Gần đây, tôi đã có trải nghiệm thú vị khi khám phá những cảnh quan mê hoặc của Vịnh Hạ Long, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận. Tại đây, tôi bắt đầu cuộc phiêu lưu chèo thuyền kayak khiến tôi tràn ngập niềm vui và sự ngạc nhiên. Làn nước màu ngọc bích thanh bình, những cột đá vôi cao chót vót và những hòn đảo xanh tươi đã tạo nên khung cảnh ngoạn mục cho cuộc phiêu lưu ngoài trời này.

Được trang bị một chiếc thuyền kayak chắc chắn và cảm giác phiêu lưu, tôi chèo thuyền qua những đầm phá ẩn giấu, di chuyển qua các hệ thống hang động phức tạp và ngạc nhiên trước sinh vật biển đa dạng bên dưới mình. Âm thanh nhịp nhàng của mái chèo tôi dưới nước, cùng với tiếng lắc lư nhẹ nhàng của chiếc thuyền kayak, đã tạo nên một nhịp điệu tĩnh lặng nhưng phấn chấn, vang vọng trong tâm hồn tôi.

Điều khiến trải nghiệm này trở nên đặc biệt hơn nữa là cơ hội được chứng kiến cận cảnh sự đa dạng sinh học và kỳ quan địa chất độc đáo của Vịnh Hạ Long. Vẻ đẹp tuyệt vời và sự yên bình của khung cảnh xung quanh, kết hợp với hoạt động thể chất là chèo thuyền kayak, làm tôi tràn đầy hạnh phúc và lòng biết ơn sâu sắc với thế giới tự nhiên.

Tóm lại, chèo thuyền kayak ở Vịnh Hạ Long là một hoạt động ngoài trời đáng nhớ, không chỉ mang lại cảm giác phiêu lưu mà còn cho phép tôi kết nối với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp của đất nước tôi, Việt Nam, khiến tôi cảm thấy tràn đầy sinh lực, hài lòng và thực sự hạnh phúc.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1.  Where do people like to go for these activities?

Mọi người thích đi đâu để thực hiện các hoạt động này?

Bài mẫu:

“People often prefer parks, hiking trails, beaches, and mountains for outdoor activities. Additionally, lakes, forests, and recreational areas are popular choices. These locations offer opportunities for activities like jogging, picnicking, camping, swimming, and more. Outdoor enthusiasts seek places that provide a blend of natural beauty, tranquility, and accessibility to engage in their preferred activities.”

Từ vựng cần lưu ý:

  • recreational area: khu giải trí, nhà văn hóa
  • tranquility (n): sự yên bình

Bài dịch:

Mọi người thường thích công viên, đi bộ đường dài, bãi biển và núi non cho các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, hồ, rừng và khu giải trí là những lựa chọn phổ biến. Những địa điểm này mang đến cơ hội cho các hoạt động như chạy bộ, dã ngoại, cắm trại, bơi lội, v.v. Những người đam mê hoạt động ngoài trời tìm kiếm những địa điểm có sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên, sự yên bình và tính tiện lợi để tham gia vào các hoạt động ưa thích của họ.

2.2. What outdoor activities are popular in Vietnam?

Những hoạt động ngoài trời nào phổ biến ở Việt Nam?

Bài mẫu:

“In Vietnam, popular outdoor activities include trekking in the lush mountains of Sapa, exploring the limestone caves and islands of Ha Long Bay, and enjoying water sports like diving and snorkeling along the coastal regions. Additionally, cycling through picturesque rice fields in the Mekong Delta and motorbike tours across scenic landscapes are favored activities, reflecting Vietnam's diverse natural beauty and adventurous spirit.”

Từ vựng:

  • trekking (n): đi bộ đường dài, leo núi bộ
  • snorkeling (n): lặn, bơi lặn
  • picturesque (adj): đẹp hùng vĩ, đẹp như tranh vẽ
  • scenic landscape: danh lam thắng cảnh

Bài dịch:

Ở Việt Nam, các hoạt động ngoài trời phổ biến bao gồm đi bộ xuyên rừng trên vùng núi xanh tươi của Sapa, khám phá các hang động và đảo đá vôi ở Vịnh Hạ Long cũng như tham gia các môn thể thao dưới nước như lặn biển và lặn bằng ống thở dọc các vùng ven biển. Ngoài ra, đạp xe qua những cánh đồng lúa đẹp như tranh vẽ ở đồng bằng sông Cửu Long và các chuyến tham quan bằng xe máy xuyên qua những danh lam thắng cảnh cũng là những hoạt động được ưa chuộng, phản ánh vẻ đẹp thiên nhiên đa dạng và tinh thần phiêu lưu của Việt Nam.

2.3. Are people who like dangerous activities more likely to be successful?

Có phải những người thích hoạt động nguy hiểm có nhiều khả năng thành công hơn?

Bài mẫu:

“I don’t think engaging in dangerous activities guarantees success. While risk-taking can demonstrate courage and determination, success often depends on various factors like skill, planning, and adaptability. While some may thrive on adrenaline, success is multifaceted, involving a combination of factors beyond just embracing danger.”

Từ vựng:

  • adaptability (n): khả năng thích ứng
  • thrive (v): phát triển

Bài dịch:

Tôi không nghĩ tham gia vào các hoạt động nguy hiểm sẽ đảm bảo thành công. Mặc dù việc chấp nhận rủi ro có thể thể hiện lòng can đảm và quyết tâm nhưng thành công thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kỹ năng, lập kế hoạch và khả năng thích ứng. Trong khi một số người có thể phát triển mạnh nhờ adrenaline, thì thành công lại có nhiều mặt, liên quan đến sự kết hợp của nhiều yếu tố ngoài việc chỉ chấp nhận nguy hiểm.

2.4.  Do you think it’s better for people to change jobs when there are new opportunities?

Bạn có nghĩ rằng sẽ tốt hơn nếu mọi người thay đổi công việc khi có cơ hội mới?

Bài mẫu:

“Yes, seizing new job opportunities can be beneficial as it allows individuals to grow professionally, acquire new skills, and expand their network. However, the decision depends on personal circumstances, career goals, and job satisfaction. Overall, changing jobs can lead to career advancement, increased job satisfaction, and better financial prospects, but careful consideration of potential risks and benefits is essential.”

Từ vựng:

  • seize (v): nắm bắt
  • job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
  • prospect (n): triển vọng

Bài dịch:

Đúng vậy, nắm bắt các cơ hội việc làm mới có thể mang lại lợi ích vì nó cho phép các cá nhân phát triển nghề nghiệp, tiếp thu các kỹ năng mới và mở rộng mạng lưới của họ. Tuy nhiên, quyết định phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân, mục tiêu nghề nghiệp và sự hài lòng trong công việc. Nhìn chung, thay đổi công việc có thể dẫn đến thăng tiến nghề nghiệp, tăng sự hài lòng trong công việc và triển vọng tài chính tốt hơn, nhưng việc cân nhắc cẩn thận những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn là điều cần thiết.

2.5.  Should young people try as many new activities as possible?

Người trẻ có nên thử càng nhiều hoạt động mới càng tốt không?

Bài mẫu:

“Yes, young people should explore various activities to discover their interests and strengths. Trying diverse experiences fosters personal growth, builds skills, and broadens perspectives. However, young people should avoid overwhelming themselves and focus on activities that align with their goals and passions for meaningful development.”

Từ vựng:

  • diverse (adj): đa dạng
  • align with (phrasal v): phù hợp

Bài dịch:

Đúng vậy, các bạn trẻ nên khám phá nhiều hoạt động khác nhau để khám phá sở thích và thế mạnh của mình. Việc thử những trải nghiệm đa dạng sẽ thúc đẩy sự phát triển cá nhân, xây dựng kỹ năng và mở rộng quan điểm. Tuy nhiên, thanh niên nên tránh tự áp đặt quá nhiều và tập trung vào những hoạt động phù hợp với mục tiêu và đam mê của họ để phát triển có ý nghĩa.

2.6. When do people usually go outdoors to get close to nature?

Khi nào mọi người thường ra ngoài trời để gần gũi với thiên nhiên?

Bài mẫu:

“People often go outdoors to connect with nature during weekends, holidays, or vacations. Additionally, many prefer early mornings or evenings for nature walks or hikes. Outdoor activities like picnics, camping trips, and beach visits also offer opportunities to immerse oneself in natural surroundings, providing relaxation and a break from daily routines.”

Từ vựng:

  • camping (n): cắm trại
  • immerse oneself/sb in (phrasal v): đắm chìm, hoà mình

Bài dịch:

Mọi người thường ra ngoài trời để kết nối với thiên nhiên vào những ngày cuối tuần, ngày lễ hoặc kỳ nghỉ. Ngoài ra, nhiều người thích đi dạo hoặc đi bộ đường dài vào buổi sáng sớm hoặc buổi tối. Các hoạt động ngoài trời như dã ngoại, cắm trại và tham quan bãi biển cũng mang đến cơ hội hòa mình vào khung cảnh thiên nhiên, mang lại sự thư giãn và thoát khỏi thói quen hàng ngày.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an outdoor activity you did in a new place recently that made you happy” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!