“Describe a person who is good at teamwork” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a person who is good at teamwork
You should say:
- What team he/she joined
- What work he/she did
- What his/her role was
And explain what makes him/her a good member of that team.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One individual who stands out as exceptionally skilled in teamwork is my colleague, Minh. I met her two years ago when we both joined a project management team at our company. From the outset, Minh's collaborative spirit and ability to work seamlessly with diverse team members were evident.
Minh possesses a unique blend of leadership and humility that makes her a valuable team player. She actively listens to others' ideas, encourages open communication, and fosters an inclusive environment where everyone feels valued. Her knack for understanding team dynamics ensures that she can delegate tasks effectively, leveraging each member's strengths for optimal results.
Furthermore, Minh's commitment to the team's success goes beyond mere collaboration; she invests time in building trust and rapport among members. She frequently organizes team-building activities, workshops, and brainstorming sessions to enhance cohesion and morale.
One memorable instance was when our team faced a challenging project deadline. Minh took the initiative to coordinate efforts, allocate resources efficiently, and motivate everyone to exceed expectations. Her leadership during that period was instrumental in our team's success, reinforcing her reputation as a stellar team player.
In summary, Minh's exemplary teamwork skills, coupled with her dedication and interpersonal acumen, make her an invaluable asset in any collaborative setting.
Từ vựng cần lưu ý:
- exceptionally (adv): đặc biệt
- spirit (n): tinh thần
- seamlessly (adv): liên tục
- humility (n): sự khiêm tốn
- inclusive (adj): bao hàm
- delegate (v): phân quyền, ủy thác
- optimal (adj): tối ưu
- commitment (n): cam kết
- brainstorming session: buổi thảo luận nhóm chung
- cohesion (n): sự gắn kết
- initiative (n): chủ động
- instrumental (adj): được dùng làm công cụ, góp phần, đóng góp
- stellar (adj): xuất sắc
- exemplary (adj): mẫu mực
- acumen (n): sự nhạy bén
Bài dịch:
Một cá nhân nổi bật là người có kỹ năng đặc biệt về tinh thần đồng đội là đồng nghiệp của tôi, Minh. Tôi đã gặp cô ấy hai năm trước khi cả hai chúng tôi gia nhập một nhóm quản lý dự án tại công ty của chúng tôi. Ngay từ đầu, tinh thần hợp tác của Minh và khả năng làm việc liên tục với các thành viên khác nhau trong nhóm đã rất rõ ràng.
Minh sở hữu một sự pha trộn độc đáo của sự lãnh đạo và sự khiêm tốn khiến cô trở thành một thành viên có giá trị trong đội. Cô tích cực lắng nghe ý tưởng của người khác, khuyến khích giao tiếp cởi mở và thúc đẩy một môi trường chung nơi mọi người đều cảm thấy có giá trị. Năng khiếu của cô ấy trong việc hiểu sự năng động chung trong nhóm đảm bảo rằng cô ấy có thể ủy thác các nhiệm vụ một cách hiệu quả, tận dụng sức mạnh của mỗi thành viên để đạt được kết quả tối ưu.
Hơn nữa, cam kết của Minh đối với thành công của đội vượt ra ngoài sự hợp tác đơn thuần; Cô đầu tư thời gian vào việc xây dựng niềm tin và mối quan hệ giữa các thành viên. Cô thường xuyên tổ chức các hoạt động xây dựng nhóm, hội thảo và các buổi thảo luận nhóm chung để tăng cường sự gắn kết và nâng cao tinh thần.
Một ví dụ đáng nhớ là khi nhóm của chúng tôi phải đối mặt với thời hạn dự án đầy thách thức. Minh đã chủ động điều phối các sáng kiến, phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả và thúc đẩy mọi người vượt qua cả mong đợi. Sự lãnh đạo của cô ấy trong thời gian đó góp phần trong thành công của đội chúng tôi, củng cố danh tiếng của cô ấy như một người xuất sắc trong đội.
Tóm lại, các kỹ năng làm việc nhóm mẫu mực của Minh, cùng với sự cống hiến và sự nhạy bén giữa các cá nhân của cô đã giúp cô thành một tài sản vô giá trong bất kỳ môi trường hợp tác nào.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What do you think are the characteristics of a good leader?
Bạn nghĩ các đặc điểm của một nhà lãnh đạo giỏi là gì?
Bài mẫu:
“A good leader possesses qualities like strong communication skills, empathy, decisiveness, and integrity. They inspire and motivate others, delegate effectively, and lead by example. A visionary mindset, adaptability, and the ability to foster collaboration are also crucial. Overall, a good leader prioritizes the team's well-being and success while achieving organizational goals through strategic planning and effective execution.”
Từ vựng:
- decisiveness (n): tính quyết đoán
- integrity (n): chính trực
- visionary (adj): có tầm nhìn xa
- prioritize (v): ưu tiên
Bài dịch:
Một nhà lãnh đạo giỏi sở hữu những phẩm chất như kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ, sự đồng cảm, tính quyết đoán và chính trực. Họ truyền cảm hứng và động viên người khác, giao việc hiệu quả và lãnh đạo bằng việc làm gương. Tư duy có tầm nhìn xa, khả năng thích ứng và khả năng thúc đẩy sự hợp tác cũng rất quan trọng. Nhìn chung, một nhà lãnh đạo giỏi ưu tiên sự thịnh vượng và thành công của nhóm trong khi đạt được các mục tiêu của tổ chức thông qua hoạch định chiến lược và thực hiện hiệu quả.
2.2. What happens if you don’t have a good leader?
Điều gì xảy ra nếu bạn không có người lãnh đạo giỏi?
Bài mẫu:
“Without a competent leader, a group or organization may face disorganization, lack of direction, and decreased morale. Decision-making can suffer, leading to inefficiencies and missed opportunities. Also, team cohesion may deteriorate, affecting productivity and innovation. Effective leadership provides guidance, fosters teamwork, and inspires confidence, essential for achieving goals and maintaining a positive work environment.”
Từ vựng:
- disorganization (n): sự vô tổ chức
- morale (n): tinh thần
- cohesion (n): sự gắn kết
- deteriorate (v): giảm, xấu đi
- innovation (n): sự sáng tạo, đổi mới
Bài dịch:
Nếu không có người lãnh đạo có năng lực, một nhóm hoặc tổ chức có thể phải đối mặt với tình trạng vô tổ chức, thiếu định hướng và sa sút tinh thần. Việc ra quyết định có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến thiếu hiệu quả và bỏ lỡ cơ hội. Ngoài ra, sự gắn kết của nhóm có thể bị xấu đi, ảnh hưởng đến năng suất và sự sáng tạo. Lãnh đạo hiệu quả cung cấp hướng dẫn, thúc đẩy tinh thần đồng đội và truyền cảm hứng cho sự tự tin, điều mà cần thiết để đạt được mục tiêu và duy trì môi trường làm việc tích cực.
2.3. Why do some people not like teamwork?
Tại sao một số người không thích làm việc nhóm?
Bài mẫu:
“Some people may dislike teamwork due to potential conflicts, differing work styles, or feeling overshadowed by others. Besides, they might prefer individual tasks for autonomy or feel that teamwork slows them down. Personal preferences, past negative experiences, or the desire for sole recognition can also influence this perspective on collaborative efforts.”
Từ vựng:
- overshadow (v): lu mờ
- autonomy (n): sự tự chủ
- sole (adj): duy nhất
- collaborative (adj): hợp tác
Bài dịch:
Một số người có thể không thích làm việc nhóm do có thể xảy ra xung đột, phong cách làm việc khác nhau hoặc cảm thấy bị lu mờ bởi người khác. Ngoài ra, họ có thể thích các nhiệm vụ cá nhân vì sự tự chủ hoặc cảm thấy rằng làm việc nhóm khiến họ chậm lại. Sở thích cá nhân, trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ hoặc mong muốn được công nhận duy nhất cũng có thể ảnh hưởng đến quan điểm này về nỗ lực hợp tác.
2.4. Do you think young people are suitable for teamwork?
Bạn nghĩ người trẻ có phù hợp với việc làm nhóm không?
Bài mẫu:
“Yes, young people are often well-suited for teamwork. Their fresh perspectives, adaptability to technology, and energy can invigorate group dynamics. Collaborative experiences at a younger age foster essential skills like communication, empathy, and problem-solving, preparing them for diverse professional environments and promoting mutual growth and innovation within teams.”
Từ vựng:
- adaptability (n): khả năng thích ứng
- problem-solving: giải quyết vấn đề
- promote (v): thúc đẩy
- mutual (adj): chung
Bài dịch:
Có, những người trẻ tuổi thường rất thích hợp cho việc làm việc nhóm. Quan điểm mới mẻ, khả năng thích ứng với công nghệ và nguồn năng lượng của họ có thể tiếp thêm động lực cho nhóm. Trải nghiệm hợp tác ở độ tuổi trẻ hơn sẽ nuôi dưỡng các kỹ năng thiết yếu như giao tiếp, đồng cảm và giải quyết vấn đề, chuẩn bị cho các em bước vào môi trường chuyên nghiệp đa dạng và thúc đẩy sự phát triển và đổi mới chung trong các nhóm.
👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:
1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking
🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking
📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)
📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing
📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng
2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)
📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who is good at teamwork” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment