Trong tất cả các thì tiếng Anh, thì Hiện tại đơn - Present Simple tense được đánh giá là thì cơ bản nhất và dễ học nhất. Việc nắm rõ các thành phần liên quan đến thì hiện tại đơn, chẳng hạn như ý nghĩa và công thức, sẽ giúp bạn tránh phạm sai lầm khi làm bài kiểm tra và tạo nền tảng cho việc học kiến thức nâng cao sau này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết về cách nhận biết thì Hiện tại đơn gần qua công thức và cung cấp ví dụ dễ hiểu để giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng thì này một cách chính xác nhất.
I. Thì hiện tại đơn là gì?
Hiện tại đơn (Simple Present hoặc Present Simple) là thì được sử dụng để diễn tả một thói quen/hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại hoặc chân lý, điều hiển nhiên.
→ Ví dụ: I usually go to the gym in the evening. (Tôi thường đi tập gym vào buổi tối.)
Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh
Thì hiện tại đơn là gì? Cách dùng thì hiện tại đơn
II. Công thức hiện tại đơn
1. Thể khẳng định
Công thức |
Ví dụ |
|
Động từ thường |
S + V(-s/-es) + O/A |
The chef cooks delicious meals for the restaurant. (Đầu bếp nấu những bữa ăn ngon cho nhà hàng.) |
Động từ tobe |
S + am/is/are + N/Adj |
My friends are intelligent and creative. (Bạn bè của tôi là những người thông minh và sáng tạo.) |
2. Thể phủ định
Công thức |
Ví dụ |
|
Động từ thường |
S + do/does + not + V + O/A |
She does not eat meat; she is a vegetarian. (Cô ấy không ăn thịt; cô ấy là người ăn chay.) |
Động từ tobe |
S + am/are/is + not +N/Adj |
We are not friends with the noisy neighbors. (Chúng tôi không phải là bạn với những người hàng xóm ồn ào.) |
3. Thể nghi vấn
Công thức |
Ví dụ |
|
Câu hỏi Yes/No |
Q: Do/Does (not) + S + V + O/A? A: - Yes, S + do/does. - No, S + don’t/doesn’t. |
Q: Do you enjoy reading novels? (Bạn thích đọc tiểu thuyết phải không?) A: Yes, I do. |
Câu hỏi Yes/No |
Q: Am/Are/Is (not) + S + N/Adj? A: - Yes, S + am/are/is. - No, S + am not/aren’t/isn’t. |
Q: Are they your friends? (Họ có phải là bạn của bạn không?) A: No, they aren't. |
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- |
Wh- + do/does (not) + S + V(nguyên thể)….? |
What do your parents usually cook for dinner? (Bố mẹ bạn thường nấu ăn gì cho bữa tối?) |
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- |
Wh- + am/are/is (not) + S + N/Adj? |
What is the most interesting book you know? (Cuốn sách thú vị nhất mà bạn biết là gì?) |
III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất |
- Always/ like clockwork: luôn luôn - Usually/ often/ frequently/ regularly: thường xuyên - Sometimes/now and then: thỉnh thoảng - Seldom/ hardly: hiếm khi - Never: không bao giờ - Generally: nhìn chung |
The train usually departs from the station like clockwork at 9AM. (Tàu thường khởi hành từ ga như kim đồng hồ lúc 9 giờ sáng.) |
Trong câu có các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại |
- Each day/ week/ month/ year: mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm - Daily/ weekly/ monthly/ quarterly/ yearly: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm - Once/ twice/ three/ four times….. per day/ week/ month/ year: một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm |
They analyze their financial performance quarterly. (Họ phân tích hiệu quả tài chính của họ hàng quý.) |
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
IV. Cách sử dụng thì hiện tại đơn
1. Mô tả những hành động, sự kiện diễn ra lặp lại đều đặn, thường xuyên hoặc là một thói quen hàng ngày.
→ Ví dụ: She always goes for a jog in the park in the morning. (Cô ấy lúc nào cũng đi chạy bộ trong công viên buổi sáng.)
- Lưu ý: Khi muốn biểu đạt một ý kiến phàn nàn, thường thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc S + to be + always + Ving thay vì sử dụng thì hiện tại đơn.
→ Ví dụ: Your son is always chatting in class. (Con trai bạn lúc nào cũng nói chuyện trong lớp học.)
2. Diễn tả một sự thật hiển nhiên
→ Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)
3. Mô tả một sự kiện diễn ra theo một thời gian biểu cụ thể, như giờ chạy của tàu, máy bay hoặc một lịch trình nào đó.
→ Ví dụ: The train to Hanoi departs at 8:30 AM. (Chuyến tàu đến Hà Nội khởi hành lúc 8:30 sáng.)
4. Thể hiện tâm trạng, suy nghĩ, và cảm xúc của cá nhân tại khoảnh khắc nói.
→ Ví dụ: She believes that honesty is the best policy. (Cô ấy tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.)
5. Thì hiện tại đơn được áp dụng trong kết cấu của câu điều kiện loại 1, xuất hiện trong mệnh đề chứa điều kiện "If".
→ Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu mai mưa, tôi sẽ ở nhà.)
6. Diễn tả các hướng dẫn, chỉ dẫn
→ Ví dụ: Turn left at the traffic lights, and you will find the bus station. (Rẽ trái ở đèn giao thông và bạn sẽ tìm thấy bến xe bus.)
V. Quy tắc chia động từ ở thì Hiện tại đơn
1. Thêm “-s” vào sau đa số động từ thường
Trong trường hợp chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, thì động từ sẽ chứa đuôi “-s” hoặc “-es”. Phần lớn, đa số các động từ sử dụng đuôi “-s”.
→ Ví dụ: Jogs, runs, climbs, jumps, makes, works, ...
2. Thêm " -es" vào cuối động từ khi nó kết thúc bằng "s/ch/x/sh/z/g/o"
Trong thì hiện tại đơn, khi động từ kết thúc bằng "s/ch/x/sh/z/g/o", chúng ta sẽ thêm đuôi "-es".
→ Ví dụ:Watches, washes, fixes, goes, passes, ...
3. Động từ đuôi “-y”, trước nó là nguyên âm thì giữ nguyên “y” và thêm “-es”
Với các động từ kết thúc bằng "y" và trước nó là một nguyên âm "u, e, o, a, i", quy tắc là giữ nguyên chữ "y" và thêm đuôi "-es".
→ Ví dụ: Plays, pays, buys, …
4. Nếu động từ có chấm dứt bằng "y" và trước nó là một phụ âm, quy tắc là loại bỏ "y" và thêm đuôi "ies"
Nếu từ kết thúc bằng "y" và trước đó là một phụ âm, chúng ta có thể loại bỏ "y" và thêm đuôi "ies".
→ Ví dụ: copy – copies; study – studies,…
- Một vài trường hợp đặc biệt bạn cần lưu ý:
office on your right. (Rẽ trái ở đèn giao thông, và bạn sẽ thấy bưu điện bên phải.)
Các quy tắc |
Ví dụ |
Nếu bạn thấy "of" trong câu, hãy chia động từ dựa trên danh từ đứng trước nó. |
The collection of rare stamps belongs to my grandfather. (Bộ sưu tập tem quý hiếm thuộc về ông tôi.) |
Nếu trong câu xuất hiện "or" hoặc "nor," hãy tập trung vào danh từ gần nhất với động từ và chia động từ dựa trên danh từ đó. |
Either the cat or the dogs is responsible for the mess. (Hoặc con mèo hoặc con chó chịu trách nhiệm cho sự lộn xộn này.) |
Danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, khoảng cách, trọng lượng, số lượng đều được chia theo dạng số ít. |
Ten kilometers is quite a distance. (Mười cây số là một khoảng cách khá xa.) |
Với những danh từ đi kèm với a lot of, some of, all of, none of, half of, hãy chia động từ phụ thuộc vào danh từ đó. |
Some of the students are playing outside. (Một số học sinh đang chơi bên ngoài.) |
VI. Cách phát âm phụ âm cuối s/es
Có 3 cách phát âm:
- Phát âm là /s/: trong trường hợp phụ âm tận cùng của từ là /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/
- Phát âm là /iz/: khi phụ âm cuối cùng của từ là /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge đặt ở vị trí cuối từ).
- Phát âm là /z/: khi từ kết thúc bằng nguyên âm và các phụ âm không thuộc vào các trường hợp đã nêu trên.
Xem thêm: Phát âm đuôi s/es: Quy tắc và cách phát âm s/es
Quy tắc phát âm đuôi s, es trong tiếng Anh
VII. Bài tập thì hiện tại đơn
Học mà không hành thì không thể nhớ được kiến thức đâu. Hãy cùng STUDY4 làm các bài tập dưới đây để có thể sử dụng và ôn tập kiến thức của mình ngay tại đơn này.
Bài tập 1: Chia dạng đúng hiện tại đơn của từ trong ngoặc.
1. My grandparents always _______ (make) delicious meals, when we get there.
2. Tom ______ (not like eat) vegetables.
3. _______ Mills and Dave ________ (go) to work by bus every day?
4. My mother ________ (go) shopping every week.
5. ________ your parents ________ (agree) with your decision?
6. James ________ usually ________ (not water) the trees.
7. Where ________ that tall guy ________ (come) from?
8. They ________ (eat) dinner out once a week.
9. Where ________ your sister ________ (go) to university?
10. Who ________ (do) the cleaning in your house?
Đáp án:
1. make
2. doesn't
3. Do/go
4. goes
5. Do/agree
6. doesn't/water
7. does/come
8. eat
9. does/go
10. does
Bài tập 2: Dựa vào từ cho sẵn dưới đây tạo thành câu hỏi thì hiện tại đơn
1. You / speak English. Do you speak English?
→ Do you speak English?
2. She / work hard.
3. They / have dinner at eight
4. Jill and Tom / study at university
5. You / do your homework every day
6. John / watch TV after dinner.
7. He / wash the car at the weekend.
8. Her friends / live in London.
9. You / have any brothers or sisters.
10. Your friends / go to the cinema very often.
Đáp án:
1. Does she work hard?
2. Do they have dinner at eight?
3. Do Jill and Tom study at university?
4. Do you do your homework every day?
5. Does John watch TV after dinner?
6. Does he wash the car at the weekend?
7. Do her friends live in London?
8. Do you have any brothers or sisters?
9. Do your friends go to the cinema very often?
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Câu 1. I ….. at a bank.
A: work
B: works
C: working
Câu 2. She ….. with her parents.
A: live
B: lives
C: living
Câu 3. Cows ….. on grass.
A: feed
B: feeds
C: feeding
Câu 4. He ….. a handsome salary.
A: earn
B: earns
C: earning
Câu 5. Janet ….. to be a singer.
A: want
B: wants
C: wanting
Câu 6. Emily….. delicious cookies.
A: make
B: makes
C: making
Câu 7. Arti and her husband ….. in Singapore.
A: live
B: lives
C: living
Câu 8. Rohan and Sania ….. to play card games.
A: like
B: likes
C: liking
Câu 9. Sophia ….. English very well.
A: speak
B: speaks
C: speaking
Câu 10. Martin ….. for a walk in the morning.
A: go
B: goes
C: going
Đáp án: 1.A – 2.B – 3.A – 4.B – 5.B – 6.B – 7.A – 8.A – 9.B – 10.B
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Với thông tin mà STUDY4 cung cấp, chúng tôi hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức về thì hiện tại đơn và áp dụng vào các bài tập cũng như thực hành.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment