Describe an experience when you got bored while being with others Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe an experience when you got bored while being with others” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an experience when you got bored when you were with others

You should say:

  • When it was
  • Who you were with
  • What they did

And explain why you felt bored.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One experience that comes to mind when I got bored while in the company of others was during a particularly dull class in high school. It was a history class, and I was with my classmates and a group of friends.

During this class, our teacher had a tendency to lecture in a monotonous tone for extended periods without engaging the class. He would read directly from the textbook, providing minimal interaction or visual aids. My friends, sitting around me, seemed equally disengaged. Some were discreetly chatting, while others were halfheartedly taking notes.

The reason I felt bored during this class was primarily due to the uninteresting teaching style and lack of student involvement. The teacher's approach lacked the dynamic and interactive elements that could have made history more engaging. Consequently, the class felt like a passive exercise, and I found it challenging to stay focused or enthusiastic.

Boredom crept in because there was no opportunity for discussion, debate, or hands-on activities that could have made history come alive. Instead, it felt like a one-sided monologue, making it difficult to maintain interest.

This experience taught me the importance of interactive and engaging teaching methods in keeping students' attention and interest in the subject matter.

Từ vựng cần lưu ý:

  • dull (adj): buồn chán
  • tendency (n): có xu hướng 
  • monotonous (adj): nhàm chán
  • minimal (adj): tối thiểu
  • disengaged (adj): không tham gia, thảnh thơi 
  • discreetly (adv): một cách kín đáo
  • halfheartedly (adv): nửa vời
  • dynamic (adj): năng động 
  • creep (v): len lỏi 
  • hands-on (adj): thực hành 
  • monologue (n): đối thoại 
  • interactive (adj): có tính tương tác

Bài dịch:

Một trải nghiệm hiện lên trong đầu tôi khi tôi cảm thấy buồn chán khi ở cùng người khác là trong một lớp học đặc biệt buồn tẻ ở trường trung học. Đó là một lớp học lịch sử, tôi học cùng các bạn cùng lớp và một nhóm bạn.

Trong lớp học này, giáo viên của chúng tôi có xu hướng giảng với giọng điệu đơn điệu trong thời gian dài mà không thu hút sự chú ý của cả lớp. Thầy sẽ đọc trực tiếp từ sách giáo khoa, cung cấp sự tương tác tối thiểu hoặc hỗ trợ trực quan. Những người bạn ngồi xung quanh tôi cũng có vẻ thảnh thơi không kém. Một số đang trò chuyện một cách kín đáo, trong khi những người khác thì ghi chép nửa vời.

Lý do khiến tôi cảm thấy nhàm chán trong giờ học này chủ yếu là do phong cách giảng dạy không thú vị và thiếu sự tham gia của học sinh. Cách tiếp cận của giáo viên thiếu các yếu tố năng động và tương tác mà lẽ ra có thể khiến lịch sử trở nên hấp dẫn hơn. Do đó, lớp học giống như một bài tập thụ động và tôi thấy khó có thể tập trung hoặc nhiệt tình tham gia.

Sự buồn chán len lỏi vào vì không có cơ hội thảo luận, tranh luận hay các hoạt động thực hành có thể khiến lịch sử trở nên sống động. Thay vào đó, nó giống như một cuộc độc thoại một chiều, gây khó khăn cho việc duy trì sự chú ý.

Trải nghiệm này đã dạy cho tôi tầm quan trọng của phương pháp giảng dạy tương tác và hấp dẫn trong việc thu hút sự chú ý và hứng thú của học sinh đối với môn học.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why do people get bored?

Tại sao mọi người cảm thấy buồn chán?

Bài mẫu:

“People experience boredom for some reason. It can occur when they have too little stimulation or when a task is repetitive and unengaging. Boredom often arises when individuals have unmet needs for novelty, challenge, or meaningful activity. It can also be linked to external factors like a lack of interesting opportunities or an inability to focus. Boredom serves as a signal to the brain that it's time to seek more engaging and fulfilling activities.”

Từ vựng:

  • stimulation (n): sự kích thích 
  • repetitive (adj): lặp đi lặp lại
  • novelty (n): sự mới lạ
  • inability (n): không có khả năng 

Bài dịch:

Mọi người cảm thấy buồn chán vì một số lý do. Nó có thể xảy ra khi họ có quá ít sự kích thích hoặc khi một nhiệm vụ lặp đi lặp lại và không hấp dẫn. Sự nhàm chán thường nảy sinh khi các cá nhân có những nhu cầu chưa được đáp ứng về sự mới lạ, thử thách hoặc các hoạt động có ý nghĩa. Nó cũng có thể liên quan đến các yếu tố bên ngoài như thiếu các cơ hội thú vị hoặc không có khả năng tập trung. Sự buồn chán đóng vai trò như một tín hiệu gửi đến não rằng đã đến lúc tìm kiếm những hoạt động hấp dẫn và thú vị hơn.

2.2. Some people say that it’s good to feel bored sometimes. What do you think?

Một số người nói rằng đôi khi cảm thấy buồn chán cũng là điều tốt. Bạn nghĩ sao?

Bài mẫu:

“Feeling bored occasionally can have its benefits. It can spur creativity, as it prompts us to find new ways to occupy our time. Moreover, it allows for relaxation and mental downtime, which is essential for overall well-being. However, excessive boredom can be unproductive and even detrimental. Striking a balance between occasional boredom and productive engagement is key to reaping its advantages without it becoming a negative experience.”

Từ vựng:

  • spur (v): thúc đẩy, kích thích
  • prompt (v): thôi thú
  • unproductive (adj): kém năng suất
  • detrimental (adj): có hại 
  • reap (v): tận dụng

Bài dịch:

Cảm thấy buồn chán đôi khi có thể có lợi ích của nó. Nó có thể thúc đẩy sự sáng tạo vì nó thôi thúc chúng ta tìm ra những cách mới để lấp đầy thời gian. Hơn nữa, nó cho phép thư giãn và có thời gian nghỉ ngơi về tinh thần, điều này rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, sự nhàm chán quá mức có thể khiến năng suất kém và thậm chí có hại. Tạo sự cân bằng giữa sự nhàm chán thường xuyên và sự năng suất là chìa khóa để tận dụng những lợi thế của nó mà không trở thành một trải nghiệm tiêu cực.

2.3. Are there any jobs that some people find boring?

Có công việc nào mà một số người thấy nhàm chán không?

Bài mẫu:

“Certainly, some jobs are considered boring by some individuals. For instance, data entry positions often involve repetitive tasks of inputting data into a computer for extended periods, which some may find monotonous. However, it's important to note that what one person finds boring, another might find fulfilling or even stimulating. Job satisfaction varies greatly from person to person based on their interests and preferences.”

Từ vựng:

  • repetitive (adj): lặp đi lặp lại
  • monotonous (adj): nhàm chán 
  • stimulating (adj): có tính kích thích
  • job satisfaction: sự hài lòng về công việc 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, có những công việc được một số cá nhân coi là nhàm chán. Ví dụ: các vị trí nhập dữ liệu thường liên quan đến các nhiệm vụ lặp đi lặp lại là nhập dữ liệu vào máy tính trong thời gian dài, điều mà một số người có thể thấy đơn điệu. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là điều mà người này thấy nhàm chán thì người khác lại có thể thấy thỏa mãn hoặc thậm chí là kích thích. Sự hài lòng trong công việc rất khác nhau ở mỗi người dựa trên sở thích và nhu cầu của họ.

2.4. Do you think all boring jobs will be done by robots in the future?

Bạn có nghĩ rằng mọi công việc nhàm chán sẽ được thực hiện bởi robot trong tương lai không?

Bài mẫu:

“While many repetitive and mundane tasks can be automated, not all boring jobs will be taken over by robots in the future. Jobs requiring creativity, complex decision-making, and human interaction will likely remain human-centric. Robots may handle routine work, but human ingenuity, empathy, and adaptability are essential in various fields, ensuring that not all dull jobs will be entirely replaced by automation.”

Từ vựng:

  • mundane (adj): nhàm chán
  • decision-making: khả năng đưa ra quyết định 
  • human-centric: xoay quanh con người
  • ingenuity (n): khéo léo
  • automation (n): tự động hóa 

Bài dịch:

Mặc dù nhiều công việc lặp đi lặp lại và nhàm chán có thể được tự động hóa nhưng không phải tất cả các công việc nhàm chán đều sẽ được robot đảm nhận trong tương lai. Những công việc đòi hỏi sự sáng tạo, ra quyết định phức tạp và sự tương tác của con người có thể sẽ vẫn xoay quanh con người xử lý. Robot có thể xử lý các công việc thường ngày, nhưng sự khéo léo, sự đồng cảm và khả năng thích ứng của con người là rất cần thiết trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đảm bảo rằng không phải tất cả các công việc buồn tẻ sẽ được thay thế hoàn toàn bằng tự động hóa.

2.5. Why is it that some people work in boring jobs? Why do people agree to do boring jobs?

Tại sao một số người lại làm những công việc nhàm chán? Tại sao mọi người đồng ý làm những công việc nhàm chán?

Bài mẫu:

“People might work in boring jobs for a lot of reasons, such as financial necessity or job availability. They may accept such positions temporarily to gain experience or support their families. Sometimes, individuals prioritize stability and job security over excitement. Despite the boredom, they may appreciate the consistent income and the opportunity to pursue interests outside of work.”

Từ vựng:

  • financial necessity: nhu cầu về mặt tài chính 
  • temporarily (adv): tạm thời
  • prioritize (v): ưu tiên 
  • consistent (adj): ổn định 

Bài dịch:

Mọi người có thể làm những công việc nhàm chán vì nhiều lý do, chẳng hạn như nhu cầu tài chính hoặc tình trạng sẵn có của công việc. Họ có thể tạm thời chấp nhận những vị trí đó để tích lũy kinh nghiệm hoặc hỗ trợ gia đình. Đôi khi, các cá nhân ưu tiên sự ổn định và công việc đảm bảo hơn là sự phấn khích. Bất chấp sự nhàm chán, họ có thể đánh giá cao thu nhập ổn định và cơ hội theo đuổi những sở thích ngoài công việc.

2.6. Why do some people get bored faster than others?

Tại sao một số người cảm thấy buồn chán nhanh hơn những người khác?

Bài mẫu:

“People get bored at different rates due to individual factors. Personal interests, attention spans, and tolerance for routine all play a role. Besides, external factors like the environment and the type of activity influence boredom. Some people require constant stimulation or challenging tasks to stay engaged, while others may find contentment in simplicity. It's a combination of internal and external factors that determine how quickly someone experiences boredom.”

Từ vựng:

  • tolerance (n): khả năng chịu đựng
  • constant (adj): liên tục 
  • contentment (n): sự hài lòng 
  • determine (v): xác định 

Bài dịch:

Mọi người cảm thấy buồn chán ở những tốc độ khác nhau do các yếu tố cá nhân. Sở thích cá nhân, khả năng chú ý và khả năng chịu đựng thói quen đều đóng một vai trò nào đó. Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như môi trường và loại hình hoạt động cũng ảnh hưởng đến sự nhàm chán. Một số người đòi hỏi sự kích thích liên tục hoặc những nhiệm vụ đầy thử thách để duy trì sự gắn kết, trong khi những người khác có thể tìm thấy sự hài lòng trong sự đơn giản. Đó là sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài quyết định mức độ buồn chán của một người.

2.7. Nowadays, people have no one to blame other than themselves for feeling bored. Would you agree?

Ngày nay, mọi người không có ai để đổ lỗi ngoài chính họ khi cảm thấy buồn chán. Bạn có đồng ý không?

Bài mẫu:

“I partially agree. With the vast array of entertainment and activities available, individuals have numerous options to avoid boredom. However, external factors like work or personal circumstances can limit one's choices. In some cases, people may lack awareness of the possibilities. So, while personal initiative plays a role, it's not always solely an individual's fault for feeling bored in our dynamic but sometimes demanding modern world.”

Từ vựng:

  • numerous (adj): vô số
  • awareness (n): nhận thức
  • initiative (adj): sáng kiến
  • fault (n): lỗi 
  • demanding (adj): khắt khe, mệt mỏi

Bài dịch:

Tôi đồng ý một phần. Với vô số hoạt động và giải trí sẵn có, các cá nhân có nhiều lựa chọn để tránh sự nhàm chán. Tuy nhiên, các yếu tố bên ngoài như công việc hoặc hoàn cảnh cá nhân có thể hạn chế sự lựa chọn của một người. Trong một số trường hợp, mọi người có thể thiếu nhận thức về các lựa chọn. Vì vậy, mặc dù sáng kiến cá nhân đóng một vai trò nào đó, nhưng không phải lúc nào cũng chỉ là lỗi của một cá nhân khi cảm thấy buồn chán trong thế giới hiện đại năng động nhưng đôi khi mệt mỏi của chúng ta.

2.8. Do you believe that technology has made life to become more interesting?

Bạn có tin rằng công nghệ đã khiến cuộc sống trở nên thú vị hơn?

Bài mẫu:

“Absolutely, technology has undeniably made life more interesting. It has opened up new opportunities for communication, learning, and entertainment. We have access to a vast world of information, the ability to connect with people globally, and innovative forms of entertainment at our fingertips. These advancements have enriched our lives, providing convenience and novel experiences, ultimately making life more engaging and exciting.”

Từ vựng:

  • access (n): tiếp cận
  • innovative (adj): sáng tạo 
  • at someone's fingertips: dễ tiếp cận, trong tầm tay
  • enrich (v): làm giàu 
  • novel (adj): mới lạ 

Bài dịch:

Không thể phủ nhận rằng công nghệ đã khiến cuộc sống trở nên thú vị hơn. Nó đã mở ra những cơ hội mới cho giao tiếp, học tập và giải trí. Chúng ta có quyền tiếp cận tới một thế giới thông tin rộng lớn, khả năng kết nối với mọi người trên toàn cầu và các hình thức giải trí sáng tạo trong tầm tay. Những tiến bộ này đã làm phong phú thêm cuộc sống của chúng ta, mang lại sự thuận tiện và trải nghiệm mới lạ, khiến cuộc sống trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.

2.9. Should people themselves be the ones who should make their lives more interesting?

Liệu chính con người có nên là người khiến cuộc sống của họ trở nên thú vị hơn không?

Bài mẫu:

“Absolutely, most people have the primary responsibility for making their lives more interesting. Personal initiative, curiosity, and exploration are key. While external factors and opportunities can play a role, it's ultimately up to each person to seek out new experiences, learn, and challenge themselves. Taking control of one's life and actively pursuing interests and passions is a path to a more fulfilling and interesting life.”

Từ vựng:

  • curiosity (n): sự tò mò 
  • seek out: tìm kiếm 
  • pursue (v): theo đuổi 
  • fulfilling (adj): trọn vẹn 

Bài dịch:

Chắc chắn là hầu hết mọi người đều có trách nhiệm chính trong việc làm cho cuộc sống của họ trở nên thú vị hơn. Sáng kiến cá nhân, sự tò mò và khám phá là chìa khóa. Mặc dù các yếu tố và cơ hội bên ngoài có thể đóng một vai trò nào đó nhưng cuối cùng thì việc tìm kiếm những trải nghiệm mới, học hỏi và thử thách bản thân là tùy thuộc vào mỗi người. Kiểm soát cuộc sống của mình và tích cực theo đuổi sở thích, đam mê là con đường dẫn đến một cuộc sống trọn vẹn và thú vị hơn.

2.10. Do you agree that it is impossible to feel bored in today’s world?

Bạn có đồng ý rằng không thể nào cảm thấy buồn chán trong thế giới ngày nay không?

Bài mẫu:

“I don't entirely agree with the idea that it's impossible to feel bored in today's world. While there are numerous sources of entertainment and information available, boredom can still occur. Factors like individual interests, personal circumstances, or even overstimulation can lead to moments of boredom. However, I have to admit that the digital age has certainly provided more options to alleviate boredom than in the past.”

Từ vựng:

  • occur (v): xảy ra 
  • overstimulation (n): sự kích thích quá mức
  • admit (v): thừa nhận 
  • alleviate (v): giảm 

Bài dịch:

Tôi không hoàn toàn đồng ý với ý kiến cho rằng không thể nào cảm thấy buồn chán trong thế giới ngày nay. Mặc dù có rất nhiều nguồn giải trí và thông tin sẵn có nhưng sự nhàm chán vẫn có thể xảy ra. Các yếu tố như sở thích cá nhân, hoàn cảnh cá nhân hoặc thậm chí là sự kích thích quá mức có thể dẫn đến những giây phút buồn chán. Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng thời đại kỹ thuật số chắc chắn đã mang lại nhiều lựa chọn hơn để giảm bớt sự nhàm chán so với trước đây.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an experience when you got bored while being with others” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!