Describe an important text message you received - Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe an important text message you received” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an important text message you received

You should say:

  • who sent the message
  • what was in the message
  • why the person sent the message

And explain why the message was important to you.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

An important text message that I received was from my close friend, Linh, who was returning after studying abroad for a year. The message read, "I'm finally coming back! Can't wait to see you and catch up. Missed you so much!"

The significance of this message was profound for several reasons. First, Linh and I had been the best of friends since childhood, and her year abroad felt like an eternity. During her absence, we stayed in touch with occasional emails and messages, but it couldn't replace her physical presence. Her return meant having my closest confidant and adventure partner back in my life.

Plus, Linh's message symbolized the end of a long and challenging chapter in her life. She worked diligently to achieve academic and personal goals, grappling with homesickness and adapting to a new culture. Her return was a triumphant homecoming, a celebration of her resilience and achievements.

Receiving this message filled me with joy and anticipation. It signaled a new chapter in our friendship with exciting adventures and cherished memories ahead. The message was important because it rekindled our unbreakable bond and the prospect of reconnecting with someone I deeply cared about.

Từ vựng cần lưu ý:

  • catch up (phrasal verb): trò chuyện 
  • significance (n): tầm quan trọng
  • profound (adj): sâu sắc, toàn diện 
  • eternity (n): kéo dài mãi
  • confidant (n): người bạn thân 
  • symbolize (v): tượng trưng 
  • diligently (adv): chăm chỉ
  • homesickness (n): nỗi nhớ nhà
  • triumphant (adj): huy hoàng 
  • cherished (adj): đáng nhớ
  • rekindle (v): làm nhen nhóm lại, tái hiện 
  • prospect (n): tiềm năng, hứa hẹn

Bài dịch:

Một tin nhắn văn bản quan trọng mà tôi nhận được đến từ bạn thân của mình, Linh, người đã trở về sau một năm du học ở nước ngoài. Tin nhắn nói, "Cuối cùng thì tớ đã trở lại! Không thể chờ đợi để gặp bạn và trò chuyện. Nhớ bạn nhiều lắm!"

Tin nhắn này có tầm quan trọng sâu sắc với nhiều lý do. Thứ nhất, Linh và tôi đã là bạn thân từ thời thơ ấu, và năm nay khi cô ấy du học cảm giác như một quãng thời gian dài đến kinh ngạc. Trong thời gian cô ấy vắng mặt, chúng tôi giữ liên lạc với những email và tin nhắn định kỳ, nhưng không có gì thay thế được sự hiện diện của cô ấy. Sự trở lại của Linh đồng nghĩa với việc có người bạn thân nhất và người đồng hành phiêu lưu quay trở lại cuộc sống của tôi.

Ngoài ra, tin nhắn của Linh tượng trưng cho sự kết thúc của một chương của cuộc đời dài và thách thức trong cuộc sống của cô ấy. Cô đã làm việc chăm chỉ để đạt được những mục tiêu về học vấn và cá nhân, phải đối mặt với nỗi nhớ nhà và thích nghi với một văn hóa mới. Sự trở lại của cô ấy là một sự trở về huy hoàng, một lễ kỷ niệm cho sự kiên trì và thành tựu của cô ấy.

Nhận được tin nhắn này đã làm tôi tràn đầy niềm vui và sự mong đợi. Nó tín hiệu cho một chương mới trong tình bạn của chúng tôi, với những cuộc phiêu lưu thú vị và những kỷ niệm đáng quý phía trước. Tin nhắn quan trọng vì nó làm nhen nhóm lại mối quan hệ không thể phá vỡ và hứa hẹn một sự kết nối với người mà tôi quan trọng.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why do some people dislike using text messages?

Tại sao một số người không thích sử dụng tin nhắn văn bản?

Bài mẫu:

“Some people dislike using text messages because they find it less personal than face-to-face or voice communication. Texts lack tone and non-verbal cues, which can lead to misunderstandings. At the same time, typing can be time-consuming, and constant notifications can be disruptive. Privacy concerns and the feeling of being constantly reachable also contribute to the aversion to text messages for some individuals.”

Từ vựng:

  • face-to-face (adj): trực tiếp 
  • non-verbal cue (n): tín hiệu phi ngôn ngữ
  • time-consuming (adj): tốn thời gian 
  • disruptive (adj): gây gián đoạn, mất tập trung
  • aversion (n): ác cảm

Bài dịch:

Một số người không thích sử dụng tin nhắn văn bản vì họ thấy nó ít mang tính cá nhân hơn so với giao tiếp trực tiếp hoặc bằng giọng nói. Các văn bản thiếu giọng điệu và tín hiệu phi ngôn ngữ, điều có thể dẫn đến hiểu lầm. Đồng thời, việc gõ phím có thể tốn thời gian và các thông báo liên tục có thể gây gián đoạn. Những lo ngại về quyền riêng tư và cảm giác luôn có thể liên lạc được cũng góp phần tạo ra ác cảm với tin nhắn văn bản đối với một số cá nhân.

2.2. Have the ways that people communicated with each other changed much in the last few decades?

Cách mọi người giao tiếp với nhau có thay đổi nhiều trong vài thập kỷ qua không?

Bài mẫu:

“Yes, the ways people communicate have transformed significantly in recent decades. The advent of technology, particularly the internet and smartphones, has revolutionized communication. We've shifted from traditional face-to-face or letter-based communication to instant messaging, video calls, and social media. These changes have made communication more accessible, efficient, and global, but they also come with challenges related to privacy and the quality of relationships.”

Từ vựng:

  • advent (n): sự phát minh 
  • revolutionize (v): cách mạng hóa
  • accessible (adj): dễ tiếp cận 
  • privacy (n): quyền riêng tư

Bài dịch:

Đúng vậy, cách mọi người giao tiếp đã thay đổi đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Sự ra đời của công nghệ, đặc biệt là internet và điện thoại thông minh, đã cách mạng hóa truyền thông. Chúng tôi đã chuyển từ giao tiếp mặt đối mặt hoặc qua thư truyền thống sang nhắn tin nhanh, cuộc gọi video và mạng xã hội. Những thay đổi này đã giúp việc giao tiếp trở nên dễ tiếp cận, hiệu quả và toàn cầu hơn, nhưng chúng cũng đi kèm với những thách thức liên quan đến quyền riêng tư và chất lượng của các mối quan hệ.

2.3. Why do people prefer texting as compared to phone calls?

Tại sao mọi người thích nhắn tin hơn gọi điện?

Bài mẫu:

“People often prefer texting over phone calls because it offers more convenience and flexibility. Texting allows for asynchronous communication, enabling individuals to respond when it suits them. It's also less intrusive, as it doesn't demand immediate attention. Also, text messages provide a written record, making it easier to reference details. Texting is ideal for brief, straightforward exchanges, while phone calls are generally reserved for more complex or personal conversations.”

Từ vựng:

  • flexibility (n): tính linh hoạt
  • asynchronous (adj): không liên tục 
  • intrusive (adj): phiền phức
  • straightforward (adj): dễ dàng
  • reserved (adj): cá nhân 

Bài dịch:

Mọi người thường thích nhắn tin hơn gọi điện vì nó mang lại sự tiện lợi và linh hoạt hơn. Nhắn tin cho phép giao tiếp không liên tục, cho phép các cá nhân phản hồi khi phù hợp với họ. Nó cũng ít phiền phức hơn vì nó không đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức. Ngoài ra, tin nhắn văn bản còn cung cấp một bản ghi bằng văn bản, giúp việc tham khảo chi tiết trở nên dễ dàng hơn. Nhắn tin sẽ lý tưởng đối với những cuộc trao đổi ngắn gọn, đơn giản, trong khi các cuộc gọi điện thoại thường được dành riêng cho những cuộc trò chuyện cá nhân hoặc phức tạp hơn.

2.4. Do you think modern technology has any negative influence on communication?

Bạn nghĩ công nghệ hiện đại có ảnh hưởng tiêu cực gì đến giao tiếp không?

Bài mẫu:

“Modern technology has both positive and negative impacts on communication. While it has enhanced connectivity and made communication more accessible, it can also lead to issues like misinterpretation, reduced face-to-face interactions, and distraction. Overreliance on technology may hinder meaningful, in-depth conversations and affect interpersonal relationships. Striking a balance between the benefits and potential drawbacks of technology in communication is essential for maintaining healthy and effective interaction.”

Từ vựng:

  • connectivity (n): sự kết nối 
  • misinterpretation (n): hiểu sai, hiểu nhầm
  • in-depth (adj): sâu sắc
  • interpersonal (adj): giữa cá nhân  

Bài dịch:

Công nghệ hiện đại có cả tác động tích cực và tiêu cực đến giao tiếp. Mặc dù nó đã tăng cường khả năng kết nối và giúp việc giao tiếp trở nên dễ tiếp cận hơn nhưng nó cũng có thể dẫn đến các vấn đề như hiểu sai ý, giảm tương tác trực tiếp và mất tập trung. Việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ có thể cản trở những cuộc trò chuyện ý nghĩa, sâu sắc và ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các cá nhân. Tạo ra sự cân bằng giữa lợi ích và những hạn chế tiềm ẩn của công nghệ trong giao tiếp là điều cần thiết để duy trì sự tương tác lành mạnh và hiệu quả.

2.5. What do you think are some of the main differences between written communication and spoken communication?

Bạn nghĩ đâu là một số khác biệt chính giữa giao tiếp bằng văn bản và giao tiếp bằng lời nói?

Bài mẫu:

“Written and spoken communication differ in several key aspects. Written communication relies on text, allowing for careful composition and editing, while spoken communication is immediate and often less structured. Tone and body language play a more significant role in spoken communication, whereas written messages can lack these cues. Spoken communication is typically more informal, while written communication is often more formal and detailed. Understanding these distinctions is crucial for effective communication in various contexts.”

Từ vựng:

  • composition (n): bố cục 
  • cue (n): tín hiệu 
  • informal (adj): thân mật 
  • distinction (n): sự khác biệt 

Bài dịch:

Giao tiếp bằng văn bản và nói khác nhau ở một số khía cạnh chính. Giao tiếp bằng văn bản dựa vào chữ, cho phép căn chỉnh bố cục và chỉnh sửa cẩn thận, trong khi giao tiếp bằng lời nói diễn ra ngay lập tức và thường ít chặt chẽ hơn. Giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng hơn trong giao tiếp bằng lời nói, trong khi tin nhắn bằng văn bản có thể thiếu những tín hiệu này. Giao tiếp bằng lời nói thường thân mật hơn, trong khi giao tiếp bằng văn bản thường trang trọng và chi tiết hơn. Hiểu được những khác biệt này là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả trong nhiều bối cảnh khác nhau.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an important text message you received” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!