Bạn thường nói Goodbye khi muốn tạm biệt ai đó, đúng không? Tuy nhiên, chúng ta sẽ sử dụng các cách nói lời tạm biệt khác nhau trong tiếng Anh trong mọi hoàn cảnh giao tiếp. Hãy cùng STUDY4 học ngữ pháp tiếng Anh với các cách đơn giản để nói tạm biệt bằng tiếng Anh.
I. Cách nói tạm biệt tiếng Anh thông dụng
Đầu tiên, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn các câu tạm biệt bằng tiếng Anh phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh.
Cách nói tạm biệt tiếng Anh thông dụng
Câu tạm biệt tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Goodbye! |
Chào tạm biệt! |
Farewell! |
Tạm biệt! |
Take care! |
Giữ gìn sức khoẻ nhé! |
See you later! |
Gặp lại sau nhé! |
See you soon! |
Sớm gặp lại nhé |
Bye-bye! |
Tạm biệt! (thường được sử dụng với trẻ em hoặc trong tình huống thân mật) |
Take it easy! |
Hãy thư giãn, thoải mái đi! |
Catch you later!! |
Gặp lại sau nhé! |
Have a great day! |
Chúc một ngày tốt lành! (thường được sử dụng khi chia tay vào buổi sáng hoặc trong các tình huống hàng ngày) |
Until we meet again! |
Cho đến khi chúng ta có gặp lại. (Câu tạm biệt lịch sự). |
II. Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh theo từng trường hợp
Với mỗi tình huống khác nhau, chúng ta nên sử dụng các câu chào tạm biệt tiếng Anh phù hợp nhất. Dưới đây, STUDY4 đã phân loại các tình huống và hoàn cảnh thường gặp để cung cấp cho bạn các lời chào thích hợp nhất. Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu nhé!
1. Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh hàng ngày
Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh hàng ngày
Cách chào tạm biệt thông thường trong tiếng Anh hàng ngày có thể biến đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh và ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là một số cách chia sẻ và từ vựng liên quan:
Câu tạm biệt tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Bye |
Tạm biệt |
Bye Bye |
Chào tạm biệt |
Have a nice day |
Chúc bạn có một ngày tốt đẹp |
It was nice seeing you |
Rất vui vì được gặp bạn |
Good night |
Chúc ngủ ngon |
I have to go |
Tôi phải đi đây |
Catch you later |
Gặp lại bạn sau nhé |
What a pity |
Thật là đáng tiếc |
Take care |
Bảo trọng nhé |
Say hello to _____ for me |
Xin gửi lời chào ____ giúp tôi |
Give my regards to _____ |
Hãy gửi lời chúc của tôi đến với ______ |
Remember me |
Hãy nhớ đến tôi bạn nhé |
Kind regards |
Trân trọng |
Keep in touch |
Hãy giữ liên lạc nhé |
Drop us a line |
Liên lạc lại với chúng tôi nhé |
See you again |
Gặp lại bạn sau nhé |
It’s been really nice knowing you |
Rất vui khi được biết bạn |
2. Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh lịch sự, trang trọng
Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh lịch sự, trang trọng
Biết cách diễn đạt lời chào tạm biệt trong các tình huống trang trọng là một trong những kỹ năng quan trọng cần phải học. Trong một số quốc gia nói tiếng Anh, việc sử dụng phép lịch sự là điều cơ bản và mọi người thường rất lịch sự.
Do đó, khi kết thúc một cuộc họp kinh doanh, việc chuẩn bị một vài cách diễn đạt hữu ích là rất quan trọng. Điều này có thể giúp bạn tạo ra ấn tượng lâu dài. Dưới đây là một số câu chào tạm biệt bằng tiếng Anh hay nhất mà bạn nên học:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
Have a nice weekend! |
Cuối tuần vui vẻ! |
Tạm biệt và chúc bạn một ngày cuối tuần tốt lành. |
Have a nice day! |
Một ngày tốt lành! |
Cách chào đi kèm với lời chúc một ngày tốt lành. |
Have a great rest of your day! |
Chúc một ngày tuyệt vời! |
Một cách khác để chúc người khác một ngày tốt lành |
I look forward to our next meeting. |
Tôi rất mong đợi cuộc họp tiếp theo. |
Có thể sử dụng khi có cuộc họp tiếp theo được lên kế hoạch với người này. |
It's been so nice getting to know you. |
Rất vui khi được làm quen |
Có thể sử dụng trong công việc, gặp gỡ đồng nghiệp, đối tác mới. |
It was a pleasure to see/talk to you. |
Rất vui được gặp/nói chuyện với bạn. |
Khẳng định bạn hài lòng khi gặp hoặc nói chuyện với họ sau một thời gian dài. |
It was a pleasure speaking with you. |
Tôi rất hân hạnh khi được nói chuyện với bạn. |
Lời tạm biệt lịch sự với khách hàng. |
Hope you have a wonderful day/evening/weekend. |
Hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời. |
Lịch sự chúc ai đó có một ngày vui vẻ sau cuộc gặp gỡ hoặc trò chuyện. |
Take care. |
Bảo trọng. |
Cách chào lịch sự với người khác. |
Speak to you then. |
Nói chuyện với bạn sau. |
Sử dụng nếu bạn sắp có cuộc trò chuyện khác với họ. |
I’ll see you then. |
Hẹn gặp lại bạn sau. |
Sử dụng nếu bạn dự đoán sẽ gặp người này sớm. |
Good night. |
Chúc ngủ ngon |
Đây là một cách tuyệt vời để tạm biệt cho tất cả mọi người ngay cả khi đang nhắn tin! |
3. Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh đời thường
Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh đời thường
Tình huống sẽ khó xử nếu bạn chào bạn bè một cách quá trang trọng. Một số cá nhân khó tính có thể cho rằng bạn đang thể hiện hoặc mỉa mai. Do đó, khi nói chuyện với bạn bè thân mật, hãy chọn chào tạm biệt bằng tiếng Anh.
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
See you/See you soon/See you later. |
Hẹn gặp lại |
Sử dụng khi bạn dự định gặp lại người đó, nhưng không biết khi nào. |
See you around. |
Hẹn gặp lại bạn |
Sử dụng khi bạn dự định gặp lại người đó, nhưng không biết khi nào. |
See ya. |
Hẹn gặp lại sau |
Một cách thoải mái để nói "hẹn gặp lại". |
I’ve got to get going. |
Tôi phải đi đây. |
Dùng để cho biết bạn cần phải rời đi ngay. |
Gotta go. |
Tôi phải đi. |
Một cách đơn giản để diễn đạt "Tôi phải rời đi ngay". |
I’m heading off. |
Tôi phải đi đây. |
Câu tạm biệt phổ biến khi nói bạn phải đi. |
Talk to you later. |
Nói chuyện với bạn sau nhé. |
Cách chào tạm biệt thông thường |
Good seeing you! |
Rất vui được gặp bạn! |
Cách tạm biệt thông thường, tương tự như nói “rất vui được gặp bạn." |
Bye for now. |
Tạm biệt. |
Dùng khi bạn biết rằng sẽ sớm nói chuyện lại với người đó. |
Don’t be a stranger. |
Đừng để thành người lạ nhé. |
Cách thú vị để thông báo cho ai đó bạn muốn tiếp tục liên lạc với họ trước khi rời đi. |
Keep in touch. |
Giữ liên lạc nhé. |
Dùng để cho ai đó biết bạn muốn giữ liên lạc với họ. |
4. Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh sử dụng tiếng “Lóng”
Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh sử dụng tiếng “Lóng”
Các cách chào tạm biệt trong tiếng Anh theo tiếng lóng mang một sự đặc biệt riêng. Đây thực sự là những cụm từ thường được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của họ. Hãy tìm hiểu và áp dụng chúng vào cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn!
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
Laters. |
Gặp lại sau. |
Tương đương với "see you later." |
Gotta bounce. |
Tôi phải đi. |
Trong tiếng Anh, câu này có nghĩa là I need to go. |
I’m out! I’m outta here! |
Tôi phải đi đây. |
Câu này có nghĩa là "Tôi phải đi rồi" trong tiếng lóng. |
Catch you later! |
Gặp lại bạn sau. |
Sử dụng như “see you later.” |
Smell you later! |
Gặp lại bạn sau. |
Sử dụng như “see you later.” |
Cheerio! |
Tạm biệt. |
Đây là cách nói tạm biệt tiếng lóng của người Anh. Đây là một cách thú vị để nói lời tạm biệt! |
Ta-ra! |
Tạm biệt. |
Tiếng lóng miền Bắc nước Anh, có nghĩa là “tạm biệt.” |
5. Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh khi gọi điện thoại
Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh khi gọi điện thoại
Bạn muốn kết thúc một cuộc điện thoại? Cách chào tạm biệt sẽ khác một chút so với việc bạn chào tạm biệt mọi người trực tiếp. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến để kết thúc cuộc trò chuyện qua điện thoại:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
Nice chatting with you. |
Rất vui được trò chuyện với bạn. |
Một cách lịch sự để bày tỏ rằng bạn đã có một thời gian vui vẻ khi nói chuyện với người này. |
Talk to you soon. |
Nói chuyện với bạn sau. |
Sử dụng nếu bạn dự định nói chuyện lại với họ trong thời gian ngắn. |
I’ll call you later. |
Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau. |
Sử dụng nếu bạn định gọi cho ai đó sau. |
I gotta go, bye! |
Tôi phải đi đây, tạm biệt! |
Nếu bạn đột ngột cần kết thúc cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng câu này. |
6. Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh qua email
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh qua email
Bạn chắc chắn sẽ gặp những khó khăn khi kết thúc một email. Đây là lúc bạn tự hỏi liệu cách kết thúc của mình đã phù hợp chưa. Vì vậy, dưới đây là một số cụm từ phổ biến để kết thúc email trong tiếng Anh:
6.1. Với trường hợp gửi Mail cho bạn bè:
Bắt đầu:
- Hello (Name) – Chào (Tên)
- Hi (Name) – Chào (Tên)
- How are you? (Name) – Cậu khỏe không (Tên)?
- Hey (Name) – Này (Tên),
- Hey there – Chào cậu
Kết thúc:
- Cheers – Chào bạn
- See you – Hẹn gặp lại
- See you soon – Hẹn gặp lại bạn sớm
- Best, (Name) – Chúc mọi điều tốt đẹp đến với bạn
- Your Friend – Bạn của cậu
6.2. Với trường hợp gửi email trong kinh doanh:
Bắt đầu:
- Dear (Name) – Kính gửi/ Gửi (Tên)
- Hello (Name) – Xin kính chào (Tên)
- Dear Sir/ Madam – Gửi Ông/ Bà
Kết thúc:
- Sincerely– Trân trọng
- With many thanks and best wishes - Xin gửi đến bạn lời cảm ơn và lời chúc tốt đẹp nhất
- Regards, – Gửi tới bạn những lời chúc tốt đẹp nhất
- Yours faithfully – Chân thành/ Trân trọng
6.3. Với trường hợp gửi mail cho thầy/ cô giáo:
Bắt đầu:
- Dear Mr (Name) – Kính gửi (Tên)
- Hello Mr/Professor – Em chào thầy
Kết thúc:
- I look forward to hearing from you – Hy vọng sớm nhận được tin tức từ bạn
- Thank You – Em cảm ơn
6.4. Với trường hợp gửi mail cho người lạ:
Bắt đầu:
- Dear Sir/Madam – Kính gửi ông/bà
- To whom it may concern – Xin gửi tới những ai quan tâm
Kết thúc:
- All wishes – Gửi tới bạn những lời chúc tốt đẹp nhất
- Cheers - Chúc mừng
- Take care - Hãy bảo trọng nhé
Hoặc bạn có thể tham khảo bảng sau:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
Regards. |
Trân trọng. |
Một cách thường gặp nhưng lịch sự để kết thúc email. |
Best regards/Kind regards/Warm regards. |
Mang nghĩa trân trọng |
Một cách ít lịch sự hơn để kết thúc email, thường là với người quen. |
Speak to you soon. |
Sẽ nói chuyện với bạn sớm. |
Một cách bán trang trọng để kết thúc email khi bạn muốn sớm nói chuyện với người nhận. |
Looking forward to your reply. |
Mong chờ hồi âm của bạn. |
Một cách bán trang trọng để kết thúc email cho biết rằng bạn đang đợi trả lời của họ. |
Thank you/Thanks. |
Cám ơn |
Trong email của bạn, bạn có thể chọn kết thúc bằng một trong hai câu này nếu bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn hoặc yêu cầu điều gì đó. |
Best/Best wishes. |
Lời chúc tốt đẹp nhất |
Một cách thân mật để kết thúc một email. Câu này nghĩa là bạn muốn gửi lời chúc tốt nhất cho người kia. |
Yours truly. |
Trân trọng. |
Câu tạm biệt phổ biến nhất dành cho người thân quen như gia đình, bạn bè. |
Sincerely/Yours sincerely. |
Trân trọng |
Nếu bạn không chắc người nhận của mình là ai, đây là một cách thông thường để kết thúc email. |
7. Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh khi nhắn tin
Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh khi nhắn tin
Trong việc nhắn tin, việc kết thúc câu chào không cần phải quá dài dòng. Đơn giản chỉ cần sử dụng những từ ngắn gọn. Tùy thuộc vào tình huống và đối tượng bạn đang nói chuyện mà bạn có thể chọn câu chào tạm biệt phù hợp.
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
BBL (Be back later) |
Sẽ trở lại sau |
Bạn cần rời cuộc trò chuyện tạm thời và sẽ quay trở lại ngay đó. |
BRB (Be right back) |
Trở lại ngay |
Bạn cần rời cuộc trò chuyện tạm thời và sẽ quay trở lại ngay sau đó. |
G2G/GTG (Got to go) |
Tôi phải đi |
Nếu bạn cần rời khỏi cuộc trò chuyện và không quay lại trong một thời gian, hãy sử dụng câu này. |
TTYL (Talk to you later) |
Nói chuyện với bạn sau |
Nếu bạn định nhắn tin lại với người này sau, hãy sử dụng câu này. |
Chat soon |
Sẽ sớm nói chuyện |
Nếu bạn định nhắn tin lại với người này sau, hãy sử dụng câu này. |
Bye |
Tạm biệt |
Hãy sử dụng câu này để kết thúc một cuộc trò chuyện. |
Lời kết
Các cách chào tạm biệt bằng tiếng Anh được trình bày trên đây là gợi ý tuyệt vời để bạn có thể kết thúc cuộc trò chuyện của mình. Hãy giao tiếp thông minh và sử dụng từ chuẩn hoàn cảnh nhé. Bạn sẽ để lại ấn tượng tốt cho những người xung quanh khi sử dụng nó hiệu quả. STUDY4 cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết này!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment